KINH DI GIÁO
|
|
- 源 孙
- 5 years ago
- Views:
Transcription
1 Dịch từ tiếng Phạn qua tiếng Hoa dịch giảng
2 KINH DI GIÁO 7509 Mooney Drive Rosemead, CA 91770, USA. Tel: (626) Fax: (626) ba, 2
3 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng A B C D C D C quy K thông thông B C
4 KINH DI GIÁO B
5 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Ph p s C u Ma La Th p ịch từ Phạn qua Hoa h nh H a ịch giảng T Tuyên H.,, thông t, t. quen. Nam.. Mong qu K 姚興 5
6 KINH DI GIÁO Ph t thu ết Di i o inh tên thông inh Di i o. Thiên 1. ng Tông: tôn ng nh c không h c g c c n i h n n hi n h c h nh h h h n Nh i h ng 4. m 5. Hoa/ n tu theo. Kinh Di Giáo Kumarajiva, g, 6
7 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng (Shastra). K Lu h. Vinaya K Sutra). Chúng ta 童壽 Trang thôi. t (Lotus Sutra ông. Kinh (sutra au. huy t K 7
8 KINH DI GIÁO Ki c cõ K gian. cõi không thay K. K tuôn pháp. N p Ð lý nên K cho 8
9 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng K Ch K *** 9
10 KINH DI GIÁO A1 Tư Phâ n i inh n i n hi c h Th ch C Ni chuy n h n Ng i h T n giả i T n Nh i giảng T h n Th ch 能仁 Mâu Ni 寂默 P ã n i n hi c h Th ch C Ni ch n Pháp Luân. T K, 2., 3.,
11 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng sau. vui. Sa tiêu sinh. 1. ch ( 此是苦, 逼迫性 此是集, 招感性 此是滅, 可證 此是道, 可修性 ) 11
12 KINH DI GIÁO 2. ( 此是苦, 汝應知 ; 此是集, 汝應斷 ; 此是滅, 汝應證 ; 此是道, 汝應修 ) 3. ( 此是苦, 我已知, 不須更知 ; 此是集, 我已斷, 不須更斷 ; 此是滅, 我已證, 不須更證 ; 此是道, 我已修, 不須更修 ) Ng i h T n giả i T n Nh. K K K c Bên Nguyên Hinayana ch duyên. 12
13 i inh THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng T ng n h h c i c ng Ng i h T n giả T La. Nh ng ng i c h h Ng i h c gi ng c Ng i nh Ni n ng gi h nh ng h ng i ng ng V ch Ng i giảng h i giảng T ng n h t h c i c ng Ng i h T n giả T, Nay Nh ng ng i c h h Ng i h i ng c ( 娑羅 ) sinh ra hai thân cây. g Provisional) Actual Teachings). Ng gi êm Dung (the Middle Way). Thanh ng N h ng i ng ng, 13
14 KINH DI GIÁO Tôn. nh Ni n thân h ch không bao nhiêu. Nh. B *** 14
15 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng A2 Cha nh Tông Phâ n tông B K l B1 C ng h gi n Pha. gian. l C1 i nghi Pha. 15
16 D1 i i i. KINH DI GIÁO i kinh: N ch T kheo, sau khi ta nh i c c c n hải n ng nh c nh i g c ng nh ngh c ng c ch C c c n n n e nh i h ng h c g c c n i h i giảng K T kheo kheon nh. n c t t
17 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng h Khi q, p Ai h phong n ông Di (Shami, K quan 17 ênilo
18 KINH DI GIÁO Loan. L g K thân. Ô ng Loan. thông? i Tuyên minh. c 淨法 淨解脫 18
19 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng h security guard). security company) tôn ng c n i h. Tôi xi t test ch g c nh nh i 19
20 KINH DI GIÁO D2 h ng i n i n h nh ịnh gi i i inh i ịnh gi i h ng h n h i Ng i gi gi i h ng c ng c nh c n c h c c i h n i gi c C c c n n n nh cả ng i ả nh n nh h h ng n n n c c c c c i Nh ng i c ch i n h c h ng c i i ng c i hi n n e i ng h ng n n N n i h n h i h c ng h nh ịnh Không nên thamgi h h c nh n nh ng nthông. h ng n n ch h n i n n c n i n h i nh ng nh n n n chi c n ch h i ng n i ng i ngh h H n h n ch nh ni n n c ng che i nh ng hi n dị cả ch ng i i n i hi n c ng hải i ch ng c i c hi nh n c ng d ng h h ng n n n. i giảng vi nly thanhtịnh gi i 20
21 ph ngti n THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng i ịnh gi i Los Angeles.? Tôi l N samadhi. severe depression 21
22 KINH DI GIÁO pick my brains i. n h t T Tôi không? 22
23 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Tu Không c ng c nh c n c, k i. không nên n i gi c t ng. n c bi. c., 23
24 KINH DI GIÁO kheo n K t kheoni i c c?. sinh gia không? K 24 i ả
25 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Nê nh n nh h a. công ch i n h c h ng phu. công th ân vi thiên n c i i ng i tu N n i h n h i h c ng h nh ịnh. tr i 25
26 KINH DI GIÁO iết thân kheon h gi h ng K K Tu K Không nên ch h h c n i n h nh n âm.. õ õ õ õi 26
27 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng t o nhân viên. thô thông. h c i n Ca Mâu Ni. i quí n âu Ni Cho nên giao P n h n ch nh ni 27 tiêu K che d i, v Nên nh i huath
28 KINH DI GIÁO hi n dị cả ch ng. K n ra d kheoni., i i n i hi n c ng hải i ch ng c. Ẩ men. i c 28
29 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng hi nh n c ng d ng h h ng n n n.,.. T 1., 3. tr. 2. sanh, b) Tâm Vô, Tâm Không nhân... 29
30 KINH DI GIÁO. th d) Vô V c u. Cho nê 3. n, tu n La... sinh.,,, t., P, âm. liên 30
31 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng 5. m Sa Sadi tr ni, K n n. K ng 4. t. 6. Không nên 31
32 KINH DI GIÁO D3 i i c h inh ch c ng c. i inh c h ng gi i i i c n ản c giải h ch nh h n V g i c Nh n gi i c inh hi n ịnh di h h. i giảng i i c h inh ch c ng c B tinh T?, * Không tham,. *. * Nên c. * Sinh. * 32
33 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng h c h gi i. T ng v 諸惡不作, 眾善奉行 i i c n ản c giải h ch nh h n c. g K tr, tu Khi h K ch nh Mapquest v.v... th n 33
34 giải h KINH DI GIÁO Nh n gi i c inh hi n ịnh commandments h n c h. di h. K 34
35 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng D4 Th h n gi i i ch. i inh V he c c c n n n gi ịnh gi i nh ị h h Ng i gi c ịnh gi i c hi n h N h ng c ịnh gi i h h ng inh c ch hi n c ng c c c c n hải hi ng gi i n i n ng nh c c ng c. i giảng Th h n gi i i ch. n n gi ịnh gi i nh ị h h K K ng i gi c ịnh gi i c hi n h. 35
36 KINH DI GIÁO c c tiêu hi n h. Công c, Thi n công công quy financial instruments credit swaps financial market become more liquid u. n i n ng? t khi con. 36
37 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng t K Công Ngânh ) nh ng. Gi liên 37
38 KINH DI GIÁO 是惡人, K 是窮人, 人是愚人 Th t tha 善人不怨人, 怨人富人不佔便宜, 佔便宜賢人不生氣, 生氣的? 38
39 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng C2 i ị ch h h. D1 C n d c h ngd h i ị. E1 C n h ngd h i ị. i inh N c c T he n c h gi i h n n ch ng ng c n ng ch h ngd nh ng d c Nh ng i ch n c g nh n h ng ch ng d h h i c ng i N ng ng c n h ch ng ch ng d c gi ih n h ng h i ch c n. i giảng i ị ch h h ( ) C n d c h ngd h i ị n c h gi i t y Tam 39 ng t ngôi
40 KINH DI GIÁO Irvine. y! sanh. ch ng ng c n ch h ngd nh ng d c. ch ng ng c n. ng quan g Th liêngia d c). 40
41 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng ì, g t môn chạ ra ngo i chạ th o ngoại cảnh tru th o ng tr n. n n ch ng ng c n ng ch h ngd tu ch nh ng d c nhiên. th Trong 41
42 KINH DI GIÁO 4.. h tinh Ba, 5. không ng i ch n. c g nh n luôn luôn quan nom.. h ng ch ng d, (cho h do), an 42
43 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng K h h i c ng i. N ng ng c n quan, h ch ng ch ng d c gi ih n c h ng h ch c n. i inh C ng nh c h ng ị ch h c ng c ng i ng i ng h Nh ị c c h i ch h i ng c n c n n h n i i H i h m ng h ng h h ng c n h n V ng i c h i ch ng h ng he H i c nh gi c h ng ch ng d N ch ng d h ng h i di i giảng i c ng nh c ị ch h c ng c ng ng h sinh. 43
44 KINH DI GIÁO Tai! Nh ị c c h i ch h i K n n g khôn công.. K Trong Ph n u t H i h m ng h ng h h ng c n h n. inh h p hị h ng V ng i c h, i ch ng 44
45 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng h ng theo H i c nh gi c h ng ch ng d hân g ch ng d, tuân theo quic, th h ng h i di t K 45
46 KINH DI GIÁO i inh E2 c h ngd h i ị. Ng c n ch ch n n c c c n c n hải h ch T h ng h nh n c c h h c n c. Nh n n ch ng hi c ng ch ng C ng nh ng i c nh ng h i ch h ng h h C ng nh i i n h ng c nh n h g c nhả h c c ch C c c n hải g h c h c ng h ng d Ng i ng hi n d n ng i Ch nh h nh Th n n T he c c c n hải inh n h ng h c n i giảng c h ng d h i ị. Ng c n ch. 善 c n hải h ch 46 K y.
47 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng h ng h nh n c tham), c h cho sân), h c n c tâm Nh n n ch ng hi c ng ch ng., tr sao tâm nguy c ng nh ng i c nh ng trong tay h i sinh, ch h ng h sâu qu h m nh i i n 47
48 KINH DI GIÁO h ng c nh n h g c nhả h c c ch sao? Vui C c c n hải g (không nên h c h c ng h ng d Ng i ng hi n d n ng i Cõ! Ch nh h nh. 制心一處, 無事不成 Ch tâm ( nh (ch vô (không) h nh (công): kh. 48
49 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng h n n T he c c con, hải inh n (n h ng h c n tâm ta!) 49
50 KINH DI GIÁO D2 h c h i ị. i inh N T he c c c n n n h h c nh d ng h c ng n d d h ng n n ng giả ch d ng d h n h ị nh i h t. Nh ng h nh h ng h c h ng c h T kheo c ng h c c ng d ng d n h ng n n c h i hi n c ng i h T nh giả i i c g nh n ng i n i c. i giảng h c h i ị. T he c c c n n n h h c nh d ng h c Ẩ K vì ng n d d h ng n n ng giả 50 V duy h n ị nh i h
51 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng i 三心不了水難消, 五觀若明金也化 a t t i u th nan ti u ng qu n nh c inh h a 1. K 2. cúng 3. Ng t. i. 51
52 KINH DI GIÁO K âm,, K, i. l n. Chu Alah, 52
53 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng lah,. 53
54 KINH DI GIÁO D3 iải i h i n h i ị. i inh Ch T khe n ng c c c n n n inh n hi n h ng ng h h igian. d h d c ng h ng n n h T ng d ng inh i ngh ng h miên nhând n h i ng i i giảng. n l gian/ Ba th K thông. 54 K
55 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng K c quen. công. p,, Ch T khe n ng c c c n n n inh n hi n h ng ng h h igian. 55 Kh
56 KINH DI GIÁO c b d h d c ng h ng n n h ng d ng inh i ngh. ng h i n nh nd n h i ng i. (nguyên Th ng ni cảnh h c nh ; 2. M d ng c c gi gi i h ng h c g c th i inh Th ng ni ng n th ng ng ch c c h gi i c ng h ng ng c hi gi c hi n n h ng nh i gi h i h h n n gi h ng cảnh h c nh i giảng Th ng ni, l ng n th ng ng ch c c h gi i Vô tiêu h 56
57 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng t Ch n o ng h ng nh tham ng gi c hi n n nh cao cảnh h c i inh n c hi nn ng ng i nh n c c c h ng ng d ng c c gi gi i i n ng i i i c h n ng n ch i ng ng i T h cs c nh trang nghiêm. T nh c c h ch ng i hi h V h ng n n h ng c N i c c c c ng c. Ng i i c hi n h h ng i h ng h c g c h i giảng hi nn n c ng i 57
58 KINH DI GIÁO o, i c gi i. n ng i i i c h n ng n ch i ng, ng i T h c c nh ngnghiêm T nh c c h ch ng i hi h V h ng n n h ng c : luôn N i, c c c công c. Ng i i c hi n h h ng i h ng h c g c h. 58
59 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Chim ; 2. man, không mê. n 59
60 KINH DI GIÁO C3 i i hi nn Pha. D1 n nh hi nn ch ng i ị. i inh Ch ị T he n c ng i c chi h nh h c n n nhi ng sânh n C ng n n h h h ng ch ng n N ng nh h ng c ng c i Nh n c c gi i h h nh h ng h ng Ng i c nh n, ng c g i i nh n c c nh. i giảng l n nhân N c ng i c chi, tay chân h nh h c n n thunhi ng nh n h h h ng ch ngôn 60
61 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng i. không? tâm không ng g không., phu chân, sao g thanvan. N ng nh t h ng. c ng c i nh n c c gi i h h nh h ng h ng K P ba y. 3 Không 61
62 KINH DI GIÁO K n. 7 Quá n, k 9 ba.... n C n Ba kiên. y, ng i c nh n ng ng c g i i nhân anh c c nh, 62
63 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng i inh Ng i h ng h h nh nh n h c c c nh ng n c c h ng h g i ng i nh c hu T i n nh i h i h ch hi n h h d nh i ng Hi n i ị i h ng i h ch nh n N n nh n h n nh h C n h ng h ng h ng ch h nh i c c công c h ng h n n nh ch he d c h ng h ng ch n c n h h Nh ng gi h nh d c i ch n nh h h ng h c V nh gi h nh ng d ng n i. i giảng công tai k K p. thân. thân t, 63
64 KINH DI GIÁO P, ô Sanh.. K tr tri tri quý, môn cho ông.,. 64
65 K THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng 殺身成仁, 捨生取義. t h n h nh h n ả anh h gh a, K, Ngài K là, vào Ngài sanh cho nên, hysin sanh. n Ng i h ng h h nh nh n h c c c. K h 65
66 KINH DI GIÁO T nh ng n c c, n, n n h ng h g i ng i nh c h. m, nnh ih i h ch hi n h h d nh i ng. Hi n i ị i lai h ng i h ch nh n. K Nên nh n h n nh h hung nh). C n h ng h ng h ng cho h nh. gi c c c ng c, không h n n nh. ngôn: ch he d c h ng h ng ch (, 66
67 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng n c n h h si ph Không ; 2. tu Nh ng gi h nh d c i ch n nh (m gi h nhiên h ng h c. V nh gi h nh ng d ng n i. Tâm trung i mây 67
68 KINH DI GIÁO D2 C ng c hi n n ch ng i ị. i inh N ch T he c c c n n n trang c c h i c c nh h h c ng T h nh h n ng n h i hải d ng T ng ng ng n h ng h h c ch h ng chi ch ng i gi nh V c giải h n n h ng h c h n ng i n xin. i giảng h i c y, gia, n n, ng c gia, c nh 68 c
69 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng gia, k h h c ng t Bê n,,,, na T h nh h, n ng n h i hải d ng., : 1. Thua t Không cho ng ng ng n h ng h p h c ch gia), h ng chi ch ng i gi nh. V c giải h n n h ng h c thân thân sau ng i n in K y/ 69
70 KINH DI GIÁO ng nên l K K o trê 2. Trang, 3., 4., 5. K 70
71 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng D3 i h c hi n n ch ng i ị. i inh N ch T he i h c i ng c i V c c c n n n gi c N n i i h c ch d i d ng ch ng i nh V c c c n n n n c h ng n i giảng t t b 71
72 KINH DI GIÁO nh., h õ õ Cõ õ hai, thiên Thiênma l õ lah 72
73 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng lah lah Cho n, sinh lâm chung sinh. N kim. c, tu 73
74 KINH DI GIÁO không th mãi. g siêu,, lah, 74
75 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng g lah K i h c i không ch K T i h c ng i ng c i, i V c c c n n n gi c tâm l gi N n i i h c ch d i ng không chân d ng ch ng i nh V c c c n n n n, n c th ng n toan. tâm., 75
76 KINH DI GIÁO B2 c ng h gi n h C1 V c c ng c. i inh N ch T he hải i ng i d c c nhi i n n h c ng nhi Ng i hi d c c vô d c h ng ị h c hi d c h h tu H n n hi d c c h inh ch c ng c Ng i hi d c h ng i h c ng ng i c ng h ng ị c c c n i Ng i hi d c thản nhi n h ng ả i i h ng h ng hi h n i cả h h hải i hi d c c Ni b n h nh hi d c i giảng t 76
77 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Luôn luôn c nhi Ng i d c c nhi i n n h c ng Ng i hi d c vô truy c vô d c h ng ị h không? c hi d c h h n hi d c c h inh ch c ng c 77
78 KINH DI GIÁO Ng i hi d c h ng i h c ng ng i i C ng h ng ị c c c n Ng i hi d c tâm hản nhiên h ng ả, không i i h ng, h ng hi h n.. i hi d c c Ni n, ch h nh hi K khiên d c 心境坦白質真 不為根塵牽累 78
79 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng ham. lên. K K 度脫 sinh 痛苦.. 憂患 / 安樂 sinh. sin 79
80 KINH DI GIÁO không tham sinh. 80
81 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng C2 T i c c ng c i inh N ch T he n n h ch h n hải n i c h i c c gi c i c n n Ng i i i c d n n n h n c Ng i h ng i i c d hi n ng c ng n n Ng i h ng i i c d gi ngh Ng i i i c d ngh gi Ng i h ng i i c h ng ị ng d c i i i c hải h ng h nh i c i giảng K h t an th c nh t i u 一簞食, 一瓢飲, ại u hạng nh n t ha u H i t cải ạc. 在陋巷, 人不堪其憂, 回也不改其樂 Nhan K K K 81
82 KINH DI GIÁO K nay. S. g N ch T kheo kheo, n n h ch h n : h hải n i c 82
83 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng K K h i c c gi c i c n n, inh Di i o tri t c th ng ạc n ng nh n t an 知足常樂, 能忍自安. Ng i i i c d n n n h n c 83
84 KINH DI GIÁO ng i h ng i i c d hi n ng c ng n n. K K nên : Ng i h ng i i c d gi n ngh Ng i i i c d ngh gi Ng i h ng i i c h ng ị ng d c i i i c hải h ng. h 84 i o
85 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng. t ng h ch t h u ng n th t thị th n n ạo n 窮釋子, 口稱貧, 實是身貧道不貧 n t c th n th ng phi u hạt ạo t c t tạng v gi ch u 貧則身常披縷褐, 道則心藏無價珍 ng h ch t h u ng n h t thị 85
86 KINH DI GIÁO n t c th n th ng phi u hạt ta. ạo t c t tạng v gi ch u. 能解脫煩惱的纏 縛 得到安穩的處所不被五欲擾亂 ). 86
87 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng C3 Vi n c ng c i inh N ch T kheo, mu n c ịch nh i n c h hải i n h n n n c n h n n i nh n h Ng i ch n nh c Th ch c ng ch hi n nh ng V h n n ch ng c nh ch ng c ng i n c ch ng ng d c n ản c di h N h ch ch ng h nhi hi nn nh c i h ị n chi ch h c h n h g Ng i ị h gi n ng c ch ng i h h c g i gi h ng h h h nh i n i giảng n c ịch nh vô vi. a. 87
88 KINH DI GIÁO V n c hải i n h n n n c nthân du n i nh nh. ch n nh. ng. c Th ch c ng ch hi n nh V h n n ch ng c nh ch ng c ng i 88
89 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng n c ch ng ng di h T d c n ản c N h ch ch ng h nhi hi nn g c n h. Nh c i ị n chi chh c h n h g n Ng i ị h gi n ng c ch ng i h công Không h c g i gi 89
90 KINH DI GIÁO, h ng h h. K yên, Kinh, lo. Ch yên c ên cho tu v Quí, K 90
91 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng C4 quy n inh n c ng c. i inh N ch T he n h ng inh n h i h ng h h n Th n n c c c n hải h ng tinh n Nh n c nh chả i c h n h ng N ng i h nh h i h h ch ng h c g h n ch n ng ng ng d ng c c ng h c h nh inh n i giảng ch 精 進,, Tu N ch T kheo, N h ng inh n h i h ng h h n. 91
92 KINH DI GIÁO th. không tinhkhông, c, ung t tu in remission).. K n h ng inh n h i h ng h h n 92 c
93 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng b K, Th n n, c c c n hải h ng inh n. Tinh Nh n c nh chả i c h n h ng. N ng i h nh hay xuyên i h bi sinh công K m ên tu Tha tiêu 93
94 KINH DI GIÁO a. lui tho i công/ H c nh nghịch th h nh chu t tiến t t th i; 學如逆水行舟, 不進則退 ; h nhngu n t u ịch ph ng nan th u 如平原走馬, 易放難收. Tu n 94
95 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng luôn luôn n tâm tu 95
96 KINH DI GIÁO C5 ng ni c ng c. i inh N ch T he c hi n i h c c hi n h h ng ng ng ni N h ng ng ni h gi c hi nn h ng nh Th n n c c c n hải h ng nhi ni i ni c ch c ng c N ni c i nc ng d d n gi c ng d c c ng h ng ị h i T nh c gi n c h ng i g i h ng ng ni i giảng 不忘念 Vong 1. K 2. K 3. K T 96 g defense). Tra
97 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng samurai K ng th lu Không h K t. v.v... Không Không Không K K 97
98 KINH DI GIÁO Ch T kheo, c hi n i h c không th nghiên K 1. khoa ra 2. Tu Sau thamn 3. K. l 98
99 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Ch Nguy minh! c hi n i h c.. c hi n h âm ta K ng p 99
100 KINH DI GIÁO ng ni n h h ng ng thu n: K, nhân. t tâm N h ng ng ni h gi c hi nn h ng nh hâu? xâm K 100
101 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Th n n c c c n hải h ng n n nhi ni i bên trong. ni, c ch c ng c, ng N ni c i n c ng ông? K d d n gi c ng d c c ng h ng ị h i M n 101
102 KINH DI GIÁO xâm t T nh t c gi n Vô Vô g i h ng ng ni K K 克己復禮. C K k K, K 非禮勿視, 非禮勿聽, K 非禮勿言, K 非禮勿動. K 102
103 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng. 103
104 KINH DI GIÁO C6 Thi n ịnh c ng c. i inh N ch T he n nhi c i ịnh V i ịnh n n i h gi i inh di h ng V h c c c n hải h ng inh n h nh ch ịnh N c ịnh h h ng n i ng nh ng i i c n c h h nh giả c ng n c h h hi n ịnh h ng ch chả h nh hi n ịnh i giảng tâm. K õ 靜慮 cõi õ Vô ph 思惟修 tâm. Tam không: Không Phi Chung quy 104
105 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng i). Tham thân) b,,, c i ịnh ch T he n nhi 105
106 KINH DI GIÁO,, thanh; m u, nh. V i ịnh n n i h gi i inh di h ng. K õ linh k 成 ; 住 ; 106
107 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng 壞 ; 4. Không 空增減 r c M. l ;., 1. 2 t. gian. V h, c c c n hải h ng inh n h nh ch ịnh. luôn n Bên Nguyênt t N c ịnh, 107
108 KINH DI GIÁO i c n c h h ng n n ta gi ng nh ng i h H nh giả c ng c, n c h h hi n ịnh h ng ch chả. t cho. h nh hi n ịnh. 108
109 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng C7 T h công c. i inh N ch T he n c h, c h ng h c Th ng n n nh h ng ị The ng c h c giải h N h ng nh th c h ng hải ng i gi c ng h ng hải ch i ng i n h ng c n g i Ng i h c h chi c h n n ch c, nh, C ng n ng n ng h c minh ng d c ch ng nh n ch c hi nn V, c c c n n n h ng d ng V n, T, Tu h h i N c h i chi d ch Thi n Nh n nh ng ng i c inh nh n h nh h i giảng: thôi. t u t, gian, 109
110 KINH DI GIÁO sau v, t,,, n V T l n, trong. õ, K l,, T K 110,
111 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng t thì,,. i., K n, quí không?, ph không.,, n ch T he n c h c h ng h c. lam ng K 111
112 KINH DI GIÁO duy không. tham ị K, h ng n n nh h ng K bi th nhân v.v... The ng c h c giải h 112
113 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng n nghiê N h ng nh h, c h ng hải ng i gia, c ng h ng hải ch gia, i ng i n h ng c n g i K, Ng i h c h, chi c h n nch c kiê sinh. B t 慈航,, b gtr l sinh n ng n ng h c minh., 113
114 KINH DI GIÁO ng d c ch ng nh n ch c hi n n V, c c c n n n h ng d ng V n, T, Tu h h i. 聞 Bi 思 修 n thêm công N c h i chi d ch Thi n Nh n 114
115 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng nh ng i c inh nh n. t. h nh h. 115
116 KINH DI GIÁO C8 T c nh c ng c (không h n i inh N ch T he c c i h n i n V d gi nh ng ch giải tho Th n n c c c n n n c h c h n ch n N c c c n n c ịch di c h ch c n h di h n n h nh h ng h n i giảng, g ng chuy v.v... phân K ( 見論為於一切法作決定解 ). 116
117 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng ; Tham ; 3. ; 2. N ch T kheo, c c i h n i n. lo không? d V d gi nh ng ch giải h. gia gian V h c c c n n n c h c h n ch n tâm. yên K N c c c n n c ịch di c, b h ch
118 KINH DI GIÁO c n h di h n h n. h nh h ng h n. K ng. *** 118
119 A3 Lư Thông Phâ n THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Thông, 119
120 KINH DI GIÁO B1 h n thông. i inh N ch T he i i ch c ng c h ng n n nh ả h ng d nh n gi c V n i ch ch ng nh i i Th n n i ng C c c n ch c n inh n h c h nh H c n n i c h c c nh ng h c d i g c c h c n i n nh n nh h c c c n hải ghi nh h h ng n h ng n n h n inh n h nh ng ng ch h i h n T nh ng i nh ch c n ng h h ng h ng hải i c ng C ng nh hi n d n ng i ng ng nghe h ng chị i h ng hải i c. i giảng êu t what I do). N ch T he i i ch c ng c h ng n n nh tâm. 1. T a. 120
121 Tu li T c c. THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng 2. ph m 3. T. Qu C K, 121 tin. t ông ả h ng d nh n gi c. t
122 KINH DI GIÁO, thâm V n i ch ch ng nh i i Th n n i xong. P sinh. Tâm h t. t t. C c c n ch c n inh n h c h nh. Tu h c n n i c h c c nh ng 122
123 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng h c d i g c c, h c n i n nh n nh h an không xô ng), c c c n hải ghi nh h h ng n h ng n n h nkh tinh n h nh ng ng ch h i h n. ãng y; 2. T nh ng : là nhân. Ta i nh, cho toa c n ng h h ng h ng hải i c ng y. B nh khôn Ta c ng nh hi n d n ng i i ng ng nghe h ng chị i h ng hải i c 123
124 KINH DI GIÁO B2 Ch ng thông. i inh N he n i i h ng T c n c nghi n c h h i Không nên ng nghi h ng c giải c gi Th n h i n nh ng h ng i n i T i T i T ng ch ng h ng c h i nghi. gi T n giả A N n ch ng ch i h ch Th t n c h ng n ng c h i nh nh ng n ch n c h h h ng h i h c h h h h h h ng h m c T h nh n h ng c nh n h c N h di c h nh n di Nh n di n n ả di i h h h ng c n n h c ch Th T n c c ch he i i T nh h ng c n h i nghi i giảng: Ch ng h ng N he n i i h ng T T K, 2., 3., K 124
125 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng chuyên i). Sau kh 2.. C iêu K 3. heo nguyên,, gian. 4. gian. 125
126 KINH DI GIÁO K c n c nghi n c h h i Không nên ng nghi h ng c gi giải c gi Th n h i n nh ng h ng i n i T i T i T ng ch ng h ng c h i nghi. ma. K 如法, v gi T ngiả A N n ch ng v ch i h. g ch Th t n c h ng n ng c h i nh nh ng n ch n c h h h ng h i h c. Ông ta n 126
127 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng gian, gian. h h h h h, h h h ng h c, c. nguyên N h di, c h nh n di. K p di n n ả di. Nh n i h h h ng c n n h c b ch Th T n ch T he i i T nh. c c 127
128 KINH DI GIÁO B3 n nghi u thông. n nghi ngh, b. i T 128
129 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng C1 Hi n hị d nghi. i inh ng ch ng nh ng i ch i c c n h h nh i h c n i cả Nh ng ng i nh h nghe h h h i n c h Nh ng c i n ch ng n n h c ng i C n nh ng ng i i c c n i n h ch ngh ng T i Th T n nh i h i giảng Hi n hị d nghi cho ng ch ng nh ng i ch i c c n h h nh i h c n i cả, p. ALaH, K 129
130 KINH DI GIÁO V bi Alah K o lah lah Tam lah g, lah, lah T tu sinh lên cõi tiên. T C g g K t không, nh 130 K gì không?,
131 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng, t ng., K K K K, K thôi., Nh, r,, n Nh ng ng i nh h nghe h h h i n c h. lah nh ng c i n ch ng n n h c ng i. Alah 131
132 KINH DI GIÁO, không, K, không,, K K C n nh ng ng i i c c n m i n h lah,. lah lah ch ngh ng T i Th T n nh di h lah T lah rong tam 132
133 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng C2 Vi n chi nghi. i inh A N n i nh ng i n i ng i ng ng ch ng h i ngh c T Th nh Th T n n cả i ch ng c i n c n n i ng i i n i h n ch T he h ng n n i n N ta i h i n h i h c ng hải n H i h ng hả c T i i h h c N ng h c ng ch ng c i Ai c h h d hi n h c nh n c h ch c h nh n d n c h T n c c c n n hi n h c h nh h h h n Nh i h ng. i giảng Vi n chi nghi. nghi. g. A N n i nh ng i n. o. K gia theo tu. K K 133
134 KINH DI GIÁO c i ng i ng ng ch ng h i ngh c T Th nh. to Th T n n cả i ch ng c i n c c. Cho n n i ng i i n i h N ch T he h ng n n i n. không nên b N i h i n h ih c ng hải n. g H i h ng hả c. K T i i h, h c ; lah. 134
135 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng N ng h c ng ch ng c i. K sinh. k, sinh. i c h h d hi n h c nh n c h. ch c h nh n d n c h : g Khi nhân T n c c c n n hi n h c h nh nh tu th h h n Nh i h ng p t p 135
136 KINH DI GIÁO 136
137 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng C3 Vi ng h h vi vô h ng ng khuyên tu. i inh C c c n n n i h h ng H i hải chia ly. Không n n n Th ng nh n n c n inh n c giải h H d ng nh ng h di ng i en i T ngian th nguyhi h ng ch cch n h ng n ng T n nh i c ng nh c c nh Th n c giả n n ng nh i c ch ng i hải c inh,, ịnh, ng i c h c h n nh gi c n c i h ng hoanh i giảng Vi ng h h i h ng ng h n. : h K Trong C c c n n n i h h ng gi H i hải chi. 137
138 KINH DI GIÁO h ng n n n. Không nên lo Th ng nh hông. K K K h t thiết h u vi ph p nh 一切有為法, 如夢幻泡影, 138 ng hu n phao ảnh trên Phao, h i c nh i n ng t c nh thị qu n 如露亦如電, 應作如是觀. t m. n n c n tinhc giải h.
139 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng H d ng nh ng h di ng i en i ta. T n gi n h ng hi h ng ch c ch n h ng n ng mê vui T n nh i c ng nh c c nh. Th n c giả nên ng nh i c. ngsinh ch ng i hải c inh,, ịnh, duyên ly. K 139
140 KINH DI GIÁO thân, u, n., ùyh ng i c h c h n ì nh gi c n c i h ng h n h, vui ta? 140
141 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng B4 Ch c h. i inh N c c T kheo h ng hải nh c n n c Nh hi h gi n h d ng d ng c ng i h i n C c c n h ng ng h ng c n g n i h Th igi n h n i T n i gi h n c i c ng c ta. i giảng Ch c h c N c c T kheo Th ng hải nh không? ch tu c nh T t it C n n c. inh Ba 141
142 KINH DI GIÁO ;.. không m Nh hi h gi n h d ng d ng. ng vô ng. Tam õi Vô 142 K Vô
143 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng Phi i h i n c ng 1. hao? P c u thêm n C c c n h ng ng suykh ng c n g n i h. Tu K Th i gi n h, n i : ta mu b 143
144 KINH DI GIÁO, ng K gian. T n i gi h n c i c ng c. Côngm Tab * * 144
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR
Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong
More informationBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN THACH TUONG ANH 12/05/2008 5 4 5 14 2 VO GIA BAO 18/05/2008 4 4 5 13 3 NGUYEN
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE
Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG
Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR
Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang
More informationYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA
More informationDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH
More information觀世音菩薩尋聲救苦普門示現圖 minh Kinh h : ươ C A
minh Kinh h 2554 2010 : ươ C A t K : 2010 ch 2554 Kinh This book is for free distribution, it is not for sale Printed in Australia (International Buddhist Centre) Darwin, Australia Trang kh 11 15 1 覺世經說證
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2
Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR
Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan
More informationYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG
More informationSBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN
40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH
Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH
Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3
More informationMovers PM.xlsx
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO
More informationDanh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G
Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476
More informationYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2
More informationSTT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09
STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja
Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR
Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The
More informationSTT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09
STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018
More informationSTT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI
STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT
More informationSBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE
30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC
More informationSTT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI
STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT
More informationNo. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL
Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015
Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6
More informationDANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI
DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891
More informationNo. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List
No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8
More informationKET for Schools_ August xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI
More informationSBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN
SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984
More informationN5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN
N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN
More informationSTT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09
STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018
More informationDanh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC
Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS
Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1
More informationThe Sutra of the Past Vows of Earth Store Bodhisattva
Câ m Nang Thiê n I: Tư Ho c Thiê n Thi ch Vi nh Ho a LƯ SƠN TƯ Lu Mountain Temple 7509 Mooney Drive Rosemead, CA 91770 USA Tel: (626) 280-8801 Xuâ t ba n lâ n thư nhâ t, ISBN 978-0-9835279-6-1 Copyright:
More informationHọ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000
Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122
More informationDANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA
DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS
Class: Pre-Intermediate 1 1 Tran Duy Anh 9.3 8.5 8.4 9.6 9.8 10.0 9.8 10.0 9.4 A 2 Nguyen Tang Hieu 9.3 9.2 9.4 9.4 9.6 9.3 9.7 9.7 9.5 A 3 Nguyen Duc Thuong Ct Lina 9.6 7.5 8.8 9.3 9.9 9.7 7.8 9.9 9.1
More informationDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000
More informationN5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN
N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997
More informationMM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)
MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT
More informationUBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng
UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS
More informationGIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA
GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN
More informationMục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C
NTE150 2013.10 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT BỒN TẮM GANG TRÁNG MEN ĐẶT SÀN CÓ CHÂN FBY1756PWGE, FBY1756PWNE Để phát huy hết tính năng của sản phẩm, vui lòng lắp đặt đúng như bản hướng dẫn này. Sau khi lắp đặt, hãy
More informationUY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA
UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC070818MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA KIEM NGHI1~M 28/11/2018 1. Ten khach hang: TONG CONG
More informationPhục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Cao D ing Y te Plu'i Thp - Tlur vi?n PGS.TS. BSCC TRAN VAN CHUONG PHUC Hdl CH LfC NANG b n h n h a n l i t n u a n g u o i D O T A I B IE N M A C H M A U N A O NHA XUAT BAN Y HOC Ha Noi - 2010 PGS. TS.
More informationNO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do
NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i
More information2
HIỆN THÀNH CÔNG ÁN 1 2 ĐA O NGUYÊN HY HUYÊ N HIÊṆ THAǸH CÔNG AŃ Bi nh gia : Shohaku Okumura va ca c ta c gia kha c Biên di ch: Thuâ n Ba ch va Huê Thiê n 2014 3 4 HIÊ N THA NH CÔNG A N 1 (Âm) 1- Chư pha
More informationDanh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L
Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 Lucky draw entries for Lucky Draw Program for cycle
More informationFinal Index of Viet Ad Person.xls
11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung
More informationCONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN
CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan
More informationUBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th
UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH- Khdnh San, ngay2, ^ thdng 4 nam 2017 KE HOACH Xet duyet Sang kien kinh nghiem
More informationTONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th
TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016
More informationCHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX
CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147
More informationMicrosoft Word - Bai 4. Cam Tu Tai.doc
:2011 VNU Journal of Science, Foreign Languages 27 (2011) 185-191 越 南 河 内 国 家 大 学 下 属 外 语 大 究 生 院 越 南 学 生 汉 语 言 文 化 教 学 方 法 微 观 谈 摘 要 越 汉 语 教 学 离 不 开 文 化 收 的 稿 教 日 学 期 年 月 日 琴 教 师 秀 要 才 掌 * 握 比 较 丰 富 的
More information2 前 言 0.1 选 题 理 由 听 力 是 个 非 常 重 要 的 技 能 之 一 每 一 位 汉 语 教 师 都 希 望 有 很 多 参 考 资 料 来 训 练 学 生 从 而 提 高 他 们 的 听 力 能 力 目 前, 我 校 对 学 生 进 行 汉 语 听 力 教 学 所 使 用 的 教
1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG --------------------------- KHOA NGOẠI NGỮ ISO 9001:2008 ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP TRƯỜNG 汉 语 听 力 教 程 ( 第 一 册 ) 的 辅 助 练 习 Biên soạn bài tập nghe bổ trợ giáo trình
More informationBO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d
BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve dy an Luat Nhap canh, xuat canh, cu tru cua ngiroi nircrc
More information_x0001_ _x0001_
1 BAO DO 2 HO NGUYEN 3 TAM PHAM 4 MY LINH TONG 5 THU DO 6 HONG NGUYEN 7 THOM NGUYEN 8 BINH VO 9 MY LE VO 10 HAI DUONG NGUYEN 11 DAO THI NGUYEN 12 LAN NGUYEN 13 ROMAI THI NGUYEN 14 TOAN NGUYEN 15 PHI VO
More informationDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/2016-27/5/2016 1 GIAI 01: MAY ANH VO TIEN HUY AN DUONG 2 GIAI 01: MAY ANH
More informationGiáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam
G'.0000016852 A I H O C Q U O C G I A H A NGUYEN BA THANH g i A o t r i n h i n DUY TH0 HIEN DAI VIET NAM O K ] O D G Ha NQI NHA XUAT BAN DAI HOC QUOC GIA HA NO' GIAOTRiNH TITDUY THAT HIEN DAI VIET NAM
More informationBAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n
BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0ClNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, nang cao chat hrong, hieu qua boat dong cua Lien hiep
More informationUBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE
UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Xu- do - Hanh phiic Hd Tinh, ngdy/flf
More informationBQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG T
BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Quy dinh ve phan tich an toan doi \m nha may dien
More informationUBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 na
UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 nam 2018 KE HOACH Boi duong thuong xuyen can bo quan
More informationTIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM
The role of Old Hungarian Poultry Breeds in development of poor regions with regards to agrarian environmental protection and gene conservation in Vietnam VAI TRO CAC GIONG GIA CAM CHAN THA HUNGARY TRONG
More informationNo.1 創刊號 2016.FEB. 雙月刊 歡迎投稿 新 移 民 生 活 情 報誌 下一個公民記者 就是你 辦法詳見P.63 Taiwan 封 面 故 事 台灣我來 了 這是一本屬於新移民的全新刊物 關於新移民的一切 都在這裡 讓我們一起用新移民的視角喜歡台灣 愛上台灣這塊土地 新鮮物熱門事 新移民人物集 NEWS熱門事 移民署會客室 中央廣播電台 越南語主持人 陳梅 特別專欄報導 收錄移民工文學獎作品
More informationSTT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An
l lnguyen Ng9c Anh I 14 12 2006 2 Nguyen Minh Phuoc An 13 7 2006 3 Dao Nht Tan 12 2 2006 4 Dinh Khanh An 1 6 2006 5 LamBinh An 9 10 2006 6 Nguyen Thai Hoai An 23 6 2006 7 Huynh Phuc An 30 10 2006 8 Ha
More informationNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
TS. PHAM VAN SINH (Chu bien) NGAN HANG CAU HOI THI, KlfeM TRA MON NHUNG NGUYEN LY C(T BAN CUA CHU NGHIA MAC - LENIN (Dung lam tai lieu tham khao phuc vu thi, kiem tra cho cac trirang dai hoc, cao d^ng)
More informationQUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv
QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC 2017-2018 G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv 02 8 2006 2 Nguv@n Thi Huvnh INhu 05 4 2006 3 Pham Nguyen Minh
More informationMicrosoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9
KẾ HOẠCH HỘI CHỢ TRIỂN LÃM (CHỦ YẾU) NĂM 018 do Công ty VIETFAIR tổ chức thực hiện TẠI HÀ NỘI STT Tên Hội chợ, Triển lãm Thời gian Địa điểm tổ chức Nội dung, quy mô Đơn vị chủ trì, ủng hộ, phối hợp Ghi
More informationE06_M2-2_2-3_FIG_ pdf
The Study on Nationwide Water Resources Development and Management in the Socialist Republic of Vietnam JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Hình 5.4 Các a im o lng mn và p chng mn F-2 Vinh Son Vinh
More informationEyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer
Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer date Rate: 22735 20-Dec-16 Phac Nguyen CA 400.00 23-Dec-16
More informationUBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3
UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3 nam 2019 QUYET DINH A A A A A A Ve viec thanh lap
More informationCONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG
CONG TY CP NHI/ BINH MINH CQNG HO X HQI CHU NGHI VlfT NM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DI HQI CO DONG THUONG NIEN NM 2018 - Can cu Luat Doanh nghiep so 68/2014/QH13
More informationTRU'CfNG CDCN THU fiuc CONG H6A XA HQI CHU NGHIA VIET NAM KHOA CO KHI 6 TO D$c lap - Tu- do - Hanh phiic KEHO^CHDAOTAO KHOA TUYfeN SINH NAM 2017 (Ban
TRU'CfNG CDCN THU fiuc CONG H6A XA HQI CHU NGHIA VIET NAM KHOA CO KHI 6 TO D$c lap - Tu- do - Hanh phiic KEHO^CHDAOTAO KHOA TUYfeN SINH NAM 17 (Ban hanh theo Qityet dinh so Aki./& $ {N7- -$l~..sjsjaj..c./.rf/&&./&-...
More informationI CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016
I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY NAM 2015 Kinh gu-i:
More informationWelcome To Kindergarten VIETNAMESE 2016.indd
NGUN T LIU CA HC KHU StudentServices(SpecialEducation)5032618209 http://www.ddouglas.k12.or.us/departments/studentservices/ EnglishasaSecondLanguageandEquity5032618223 http://www.ddouglas.k12.or.us/departments/esl/
More informationCONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015
CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: 1 4 8 /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY 06 THANG DAU NAM
More informationKhoa học xã hội và nhân văn: mười năm đổi mới và phát triển
r- 5. PHAM TAT DONG (C h u b ie n ) CK.0 0 0 0 0 6 0 0 3 9 Miroi n a m DDI MOI VA PHAT TRIEN n h A x u a t b a n k h o a h o c XA HOl HA NOl-1997 GS. PHAM TAT DONG (Chii bien) KHOA HOC XA HOI VA NHAN VAN
More informationLuật hải quan Việt Nam và quốc tế
TRl/CSNG DAI HOC KINH TE Q U O C DAN KHOA THLfflNG MAI VA KINH TE QUOC TE' Chu bien: PGS. TS. NGUYEN THlTA LOC WIMAN (XMf; NHA XUAT BAN DAI HOC KINH TE Q UO C DAN TRLTCJNG DAI HOC KINH TE QUOC DAN KHOA
More informationGiáo trình luật môi trường
/ TRUONG DAI HOC LUAT HA NOI r t G I A O T R I N H LUAT MOI TRUONG G la O TRlN H LUAT MOI TRUtJNG 22/2006/C X B/221-1883/CAND TRlfCJNG DAI HOC LUAT HA NOI Giao trinh LUAT M6l TRl/CJNG CTKAI> TRUNG TAM
More informationQuy tắc mô tả tài liệu thư viện
0000023981 u EN THI KIM LOAN (Chu bien) HI HANH, LE THI NGUYET a * a a QUY TAC MO TA TAI LIEU THU5VIEN I a t NHA XUAT BAN THONG TIN VA TRUYEN THONG ThS. N G U Y E N THI KIM LO AN (Chu bien) PH A M TH I
More informationTRUING CDCN THU DUt KHOA TAI CHINH - KE TOAN CONG HOA XA HQ1 CHII NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu' do - Hanh phuc J_L KE HO^CH >AO TAO KHOA TUY^N SINH NAM
TRUING CDCN THU DUt KHOA TAI CHINH - KE TOAN CONG HOA XA HQ1 CHII NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu' do - Hanh phuc J_L KE HO^CH >AO TAO KHOA TUY^N SINH NAM 2017 (Ban hanh then Quyet dinh so / f/qd-cntb-bt ngay
More informationBO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Q
BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Quy djnh ve dao tao cap bang tot nghiep thu* 2 trinh
More informationUBND THI XA DONG XOAI PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phiic S6: /PGDDT-THCS DSngXoai, ngay Zttthd
UBND THI XA DONG XOAI PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phiic S6: /PGDDT-THCS DSngXoai, ngay Zttthdng 12 nam 2017 Ve viec huong dan bac cao so ket hoc
More information胡志明:多情西贡
越南 胡志明市 西贡 米粉 邮局 红教堂 范老五街 地道 封面... 1 一 在西贡最棒的体验... 4 1 看特色建筑 抚过西贡的悲喜哀愁... 4 2 浪迹湄公河... 5 3 堤岸老城区忆繁华旧梦... 6 4 吃在西贡... 7 二 胡志明市概述... 9 1 地图... 9 2 概述... 11 三 胡志明市景点详述... 13 1 范老五街(Pham Ngu Lao)... 13 2 统一宫Reunification
More informationTRlTONG DAI HOC LAM NGHIEP TRUING THPT LAM NGHIEP C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc ' S6: ////)7TB-THPT-VP Ha Noi, ngay 1
TRlTONG DAI HOC LAM NGHIEP TRUING THPT LAM NGHIEP C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc ' S6: ////)7TB-THPT-VP Ha Noi, ngay 15 thang 5 nam 2019 THONG BAO TUYEN SINH VAO LOT 10
More informationLuatsd: QUOCHOI /2013/QH13 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc LUAT NHAP CANH, XUAT CANH, ClT TRU CUA NGlTOtt NlTCfC NGOAI
Luatsd: QUOCHOI /2013/QH13 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc LUAT NHAP CANH, XUAT CANH, ClT TRU CUA NGlTOtt NlTCfC NGOAI TAI VIET NAM Can cu Hien phdp nude Cong hoa xd hoi
More informationUBND HUYEN KHANH SON CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUG VA DAO TAO Doc lap - Tir do - Hanh phiic S6: S^1-/CTr-GD&DT Khdnh San, ngay 30
UBND HUYEN KHANH SON CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUG VA DAO TAO Doc lap - Tir do - Hanh phiic S6: S^1-/CTr-GD&DT Khdnh San, ngay 30 thdng 12 nam 2016 CHirONG TRINH CONG Nam 2017 TAC I.
More informationHUYEN UY BINH GIANG BAN TUYEN GIAO * So 32 - CV/BTG BANG CONG SAN Vl^^T NAM Binh Giang, ngay 30 thdng 11 nam 2015 GIAY MO1 Kinh gui: B/c Bi thu chi bp
HUYEN UY BINH GIANG BAN TUYEN GIAO * So 32 - CV/BTG BANG CONG SAN Vl^^T NAM Binh Giang, ngay 30 thdng 11 nam 2015 GIAY MO1 Kinh gui: B/c Bi thu chi bp trudnghoc Thuc hien chuang trinh cong tac nam 2015
More informationTRU'flNG CDCN THU DUt KHOA TAI CHINH - KE TOAN CONG HOA XA HOI CHU NGHlA VIET NAM Dqc Ujp-Tirdo-Haiili phiic JL KE HOACH DAO TAO KHOA TUYEN SINH NAM 2
TRU'flNG CDCN THU DUt KHOA TAI CHINH - KE TOAN CONG HOA XA HOI CHU NGHlA VIET NAM Dqc Ujp-Tirdo-Haiili phiic JL KE HOACH DAO TAO KHOA TUYEN SINH NAM 217 (Ban hanh theo Quyit dink jo>iif/qd-cntd-dt ngay.c
More informationTitelliste Vietnamesisch No. Title Singer 3664 Adam va Eve Nhac ngoai quoc 3018 Ai ve song Tuong Thong Dat 3193 Ai dua em ve Nguyen anh Ai cho
No. Title Singer 3664 Adam va Eve Nhac ngoai quoc 3018 Ai ve song Tuong Thong Dat 3193 Ai dua em ve Nguyen anh 9 3435 Ai cho toi tinh yeu Truc Phuong 3440 Ai biet Nhac ngoai quoc 3444 Ai cho toi tinh yeu
More informationBO YTE CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phuc S6:3JL/2018/TT-BYT Ha Noi, ngay ''f'z-thang/i/f nam 2018 THONG TIT Quy dinh vic
BO YTE CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phuc S6:3JL/2018/TT-BYT Ha Noi, ngay ''f'z-thang/i/f nam 2018 THONG TIT Quy dinh vice dang ky liu hanh thuoc, nguyen lieu lam thuoc Can
More informationlu yàng tuò guan gui zh ng fèn wù wèi qiao jú tá l o jiàn f i è yí yì qu n sì xuè , chéng y o xi o z pìn,, 1957 7 hàn 37 38 y u p ti o bèi t n tài kù sè b n zen you y n pí chè qiàn 17 dí jué
More informationBAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA V
BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA VE TINH HINH KINH TE THE GI6I NAM 2015 Tinh hinh kinh
More informationCONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga
CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An, ngay 22 thdng 03 nam 2016 S6: 01/GM-HDQT V/v: DHDCD thuang nien
More informationThiết kế bài giảng hóa học 12 nâng cao. Tập 1
GUYEN c Lieu NHA XUAT BAN HA NOl uaa uor TS. CAO ClTGlAC (Chu bten) - ThS. h 6 THANH THUY THIET KE BAIGIANG hoahog12 M A ll iia b Nh N Q Q I O - T 0 P N Q T NHA XUAT ban HA NOl Thiet ke bai giang HOA
More informationDtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay
Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay thang 04 nam 2017 D anh m uc tai lieu STT TEN TAI LIEU
More informationĐại Việt Quốc Tổng Lãm Đồ (ĐVQTLD)
Đại Việt Quốc Tổng Lãm Đồ (ĐVQTLD) 大越 國總覽圖 Trần Việt Bắc (Tiếp theo) Như đã trình bày trong phần trước theo như Việt Sử Toàn Thư của sử gia Phạm Văn Sơn đã ghi: - Là bản-đồ nước ta do hai Đại-tướng nhà
More information