觀世音菩薩尋聲救苦普門示現圖 minh Kinh h : ươ C A

Size: px
Start display at page:

Download "觀世音菩薩尋聲救苦普門示現圖 minh Kinh h : ươ C A"

Transcription

1

2 minh Kinh h : ươ C A

3 t K : 2010 ch 2554 Kinh This book is for free distribution, it is not for sale Printed in Australia

4

5 (International Buddhist Centre) Darwin, Australia

6 Trang kh 覺世經說證 夷堅志 Thi V ( ) 33 - ( ) 34 3 普陀山志 - 冥祥記 冥祥記

7 5 佛祖統紀 ( ) 53 6 法苑珠林 m ( ) 62 7 蔡仁初商主 65 8 福報錄 71 9 大悲咒經 華嚴經 - 十地品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 不空羂索經 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( )

8 14 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 離世間品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh 悲華經 Bi Hoa Kinh 華嚴經 - 光明覺品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 洱海叢談

9 24 普陀山志 觀音感應傳 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 世主妙嚴品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 現果隨錄 - 高僧傳 ( ) 法苑珠林 Phi 異談可信錄 冥祥記 - 異談可信錄 ( ) 慈恩法師傳 - 天竺志 - Thiên 齊書 - 高僧傳 Sa Môn ( )

10 34 法苑珠林 ( ) 南五臺山示迹記 夷堅志 ( ) 南海慈航 - 太平廣記 , n C 談藪 山西蔚州 253 T 天竺志 ******* - 9 -

11 - 10 -

12 , quan,,

13 Bakewell 1 ni cô, khuyên 1 ngôn, ; theo Kinh

14 t, :

15

16 1 Kinh, sau

17 : - Kinh : - :, 1, trong Kinh Hoa Nghiêm,,,, :

18 ,

19 Kinh Hoa Nghiêm khôn 40 trang c

20 t C 1 Kinh Hoa Nghiêm T 1966, 25 trong Hoa (, 1964) T

21 on,, Sydney )

22 - 21 -

23 - 22 -

24 1, t đ, d t Minh 1 2 : u:? chi chi m c 1 đ

25 1: Kinh 1, 2 :? : i : con, Con con a cha con, con con, con

26 : - : : :,

27 đ Y, trang 21)

28 - 27 -

29 - 28 -

30 2 N đ, t đ : C 1 T, Hy ( ) n Âm Hy 2 t (Â ) B! 2 N,, đ

31 2: Di Kiên C 1 n ), Sông Tr 2 lên cao n mê Hy! thanh ) :!

32 : 1- : : C 6300k : đ, P ) -Lô, do nguyên nhân c quân

33 Matelots - -Lô -Lô 1 u 1 1, )

34 , bi,

35 - 34 -

36 - 35 -

37 - 36 -

38 3 p đ, g đ 2 1, v đ, đ đ g: ơ C Diê ư :, minh mông, Nguyên Gia gian n Âm Kinh 3 2 đ, đ

39 đ đ đ n duyên đ 3: ơ C, vua Huy Tôn, mê, ư : s n Âm : - : - Q : N

40 : chuy : V n nhâ Anh em quân nhâ

41 kinh, c

42 - 41 -

43 - 42 -

44 4 n đ đ i, x đ đ đ o, : ư * Q 4 đ ch 4: ư *, c,

45 c Cô :? :, không, : * : t : Riêng đ

46 - : iêu khiên y, n

47 - 46 -

48 - 47 -

49 - 48 -

50 5 a đ t đ, d, t h : 1, 2, nh,

51 5 2 c đ đ đ đ danh 5: 1,, t,,,, :

52 : - : 557, sau T Tr : : : : chân : :

53 công viên chân

54 !!!!!

55 - 54 -

56 - 55 -

57 - 56 -

58 6 đ, t đ, : C, chuyên G, ph g 6 đ đ đ 6: n Châu Lâm L

59 :? : : :

60 ( ) 1 p K ch

61

62 :

63 ,

64 - 63 -

65 - 64 -

66 7 đ đ, m k đ đ đ 1 u, : y T 2 N đ đ đ B, t đ đ : Pha Ph ) 7 1 đ đ đ đ : đ đ

67 y T 2 đ đ : V đ 7: T Ch 17 (1928), yên B ( ) : - : C - y T : M - : C - : C - y T : L

68 : p y T y T : ,

69 , i, vô biên p y T t h :

70 - 69 -

71 - 70 -

72 8 đ : ư tu, thiên thinh hung n Hy, Quan 8 đ đ 8: ư nguy nga Ông lo tu

73 trong Tam G c, không n t, ng,, Q Hy Quan, con : ,

74 ,,

75 - 74 -

76 - 75 -

77 - 76 -

78 9 đ đ đ Kinh : C 1 ( ),, uang 2 sanh, c

79 9 đ đ đ p đ đ 9: C 1, Tha : tr 2 : t,

80 : - : - âm: M 1 n T : T 2 : T 3 Tinh T âm: L tinh chuyên : Tâm T g : Tâm 6 âm: Tâm không t 1 âm: Tâm âm: Tâm H âm: Tâm : T n A : Kinh,

81 , c, 1 Sau ( 1, dân Tây,

82 1 - -Ân,, c,, n

83 Quy Y 2 -?,!

84 l!, không

85 - 84 -

86 - 85 -

87 - 86 -

88 10 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 2 : t P t Hoa Nghiêm Kinh v 10 đ đ 1 đ đ t,

89 Kinh Hoa Nghiêm : Kinh Hoa Nghiêm - 2 : D Ph Kinh Hoa Nghiêm, xem : - : C

90 - : 1 Hoan H 2 Ly C : Hoa Trong Kinh Hoa Nghiêm ghi Kinh sanh y a

91 t, Trong Kinh thân Tr, R,

92 - 91 -

93 - 92 -

94 11 1 đ đ : vân: 2 xu 11 1 đ ng thân Tha đ đ thân Tha đ

95 11: Trong Kinh : p, t 2 2 C : 1- Thinh V (hay ): ghe P, A N - t :

96 : Trong Tru nguyên 28 1,

97 ? ông

98 : ch: Hoa Viê Tham t ta K

99 : * ch: n * 五口吾 (tôi) :

100 nhân ch: u t : - phiên - B

101

102

103

104 12 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 1? h 2 Hu 12 đ đ đ, thân đ K 12: Kinh Hoa Nghiêm - Kinh Hoa Nghiêm - VII ba Trang trang

105 1,, oai nghi êm u,, khen 2?? : - : - : S 1 : : Gi âm T : : T : l

106 5 :, : Liên Hoa Tâm

107 Tr i!!

108

109

110 13 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh -, quang c 2 T La 3 G 4, h 2 P 13 đ đ 13: Kinh Hoa Nghiêm - 1 đ đ thân 4 Kinh Hoa Nghiêm - II ba i Trang trang

111 T 2, c, khen,, an vui,, thanh,, khen ham,, 3 t ma quân,, th P 4 G 1 : - : 2- V m 3- A Tu La: P T

112 4- Ph G : T G : G Thiên 7 A Tu La Q anh

113

114

115

116 14 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 2 : đ đ 1 đ đ 14: Kinh Hoa Nghiêm - Kinh Hoa Nghiêm - II ba Trang

117 2 : y! sanh D thông sanh quang minh khôn : - : G - : M 3- : 1 : G ( ) (cho ) y T ) B 2 : L

118 3 h: H 4 : C Xuâ!

119

120

121

122 15 Thiên thân nhi đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - H : hân h P

123 h 15 đ đ đ đ 15: Kinh Hoa Nghiêm - : Công 1 c hân 2 Kinh Hoa Nghiêm - II ba Trang trang

124 3 T L c am M 4 : 1- : T - : tron 3- : 4- Tam M : C

125

126

127

128 16 Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 1 đ đ 2 : 3 4 thân,, 5 7 c 6 thân,, 8 thân, 9 9 H

129 16 đ 1 đ đ đ 16: Kinh Hoa Nghiêm - 2 Ly T Gian : 3 4, N, Thân Tha 5 6, 7 9 8, t Kinh Hoa Nghiêm

130 B T : - : 2- : h 3- :, c 1- Thiên 2-3- A Tu La - u - anh - 4- : 5- (hay ): C 6- : C 7- : tha tha

131 8- : V anh : Thi 9- : T,

132

133

134 17 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - :, t G, ng P Vô T 2 P 17 đ Sa Môn 1 đ đ đ p 17: Kinh Hoa Nghiêm - K công : Kinh Hoa Nghiêm - II - Trang

135 2 T P P, c n P : - : - : C Vô Tranh, Vô Tranh Tam M : Không,

136

137

138 18 1 Kinh đ đ : Bi Hoa Kinh :, danh v ng 2, Thiên N 3 vân:

139 18 đ đ 1 đ đ 18: Kinh Bi Hoa T con vua, :, n, d :, n n 3, không c 2 c : N Âm, Q

140 : -, ba 2- Thiên N :,, A Tu La, anh,, 3- : ( ) : Âm

141

142

143

144 19 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - : 2 na do

145 19 đ đ 1 đ đ, 19: Kinh Hoa Nghiêm - : i 2 na do 3 4 p Vô T 5 Kinh Hoa Nghiêm - p II

146 : - : - : ( ) 3- Na do tha: C - : Vi -ba (Kalpa) 5- T T vi T Vô T P : T T p Vô : Trong Kinh Kim Cang :, g ( ) : Vô T : P, P n d

147

148

149

150 20 1 thân đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh t B 3, t 20 đ đ 1 đ đ 20: Kinh Hoa Nghiêm - Kinh Hoa Nghiêm - VII - Trang

151 chân Kheo 1 2,,,, t, t Vô T 3 : 1- : - : êng 3- : - - -La Tam M ) : hay N

152 b heo b!

153

154

155

156 21 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - :,

157 21 đ đ 1 đ đ 21: Kinh Hoa Nghiêm - N! T La n y,, trong : N! 2 3 n Âm Kinh Hoa Nghiêm - VII - b Trang

158 : 1- : : 2- : l, c 3- : H 1 Hoan H H ch H 3 Vô Sân H 4 Vô T 5 Ly Si L H 7 Vô T 8 Tôn T p H 1 : T V,,

159

160

161

162 22 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 1 trang nghiêm, p nh u, 2, 22 đ đ đ, thân đ 22: Kinh Hoa Nghiêm - Kinh Hoa Nghiêm - VII - Trang

163 1 N, 2 n o Q n Âm : - : 1- (d ) - ) - ( ) - ) :

164 - :, t trong Tu H - T - 6- C âm T nh T

165

166

167

168 23 đ đ Di thân nh : : :, Q - Nh a, - Tam: - :, khiên b - Ng : - L c:, - : ( )

169 23 đ 4 đ đ đ : : - : - : - : - : - : l m, chân

170 - : - : ( ) : - heo: C Môn: 20 tu - i: 3- : Nam : :, - : :

171

172

173

174 24 đ đ : ơ C 24 N đ, đ đ, đ 24: ơ C t :? : n

175 h? g:, s : ng : Song c

176

177

178 25 đ đ : C, Nguyên H : : Kim Cang Kinh inh, yên 25 đ đ đ, đ 25: C

179 1 Kim S Công t Kinh : p m : Kinh Kim Cang ( ) : n

180

181

182 26 đ đ, đ 1 Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - m : 2, 3, tam thiên 4, 26 đ, A đ đ, đ

183 , A T đ Ki 26: Kinh Hoa Nghiêm - 1 :! 2, b 3 4 trong, ta : 1-, Kinh Hoa Nghiêm - VII - ba Trang

184 , A 1 : G (Thiên, A Tu La,, ) Hoa 2 : 3 :, thu y, 4 : D, 5 A Tu La: C 6 :

185 7 :, 8 : 9 : 10 : 2- : 3- : :

186

187

188 27 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - C 1 t : P 2 T n P

189 27 1 đ đ đ n thân đ Kinh Hoa Nghiêm - 27: C : 1 Na La Diên P 2 P P Kinh Hoa Nghiêm

190 : - :, hai bên - : c P, t siêng tu

191

192

193

194 28 h đ : Minh, huy trai, ph C : iên

195 28 Minh, 28: :, n :

196 S?, sân, si! ly

197 Ti

198

199

200 29 : n Châu Lâm Vin p Giai vân ng th 29 đ

201 29: C, t : : đ

202 l,, trang 21- )

203

204

205

206 30 Vi đ :,

207 h 30: Riêng tên Chân, :? :

208

209

210 31 Ho B : ư, :,, Oanh m

211 31 đ 31: ư,

212

213

214

215

216 32 đ : ư T n C : 1, ng 2, to

217 32 32: ư : 1 2 :

218 : - : - : : thay! a

219 Ho ),, An Huy, vv, g ) ( Trung,,, 39)

220

221

222 33 đ đ : ơ C :,

223 33 đ S 33: ơ ( ư ) nguy, : (t ), m

224 : Sa Môn V

225

226

227

228 34 đ : C, N, d 1 a a!, th T

229 Tay chân đ 34: C,, uan 1 Tiên, n n! : K

230 : - : V rung Hoa, 1932 ), N

231

232

233

234 35 đ : ơ

235 35 đ đ đ 35: ơ i r 1 6, mênh

236

237

238 36 đ : C, t,! 36 đ đ 36: Di Kiên C

239 chân kinh c :! nh : : Trong Kinh, p

240 - - -, p 1, C Kinh chân V

241

242

243

244 37 : Nam M n l Tr r M : :, c Kim Cang Kinh Âm Kim Cang Kinh n

245 37 Nanh đ 37: Minh, Lan ra p, Lan, : : lâm nh Kinh Kim Cang

246 S Kinh Kim Cang : đ I r,,, r

247 Ca N

248

249

250 38 đ g: c,! Tâm Kinh t c Kh h t a T p gia 38 đ đ đ đ

251 38: Tâm Kinh không xao kinh c :!

252

253

254 39 đ đ đ :, h gia, Miêu Kinh, ( )

255 39 đ đ 39: đ N ( )

256 Kinh

257

258 40 Ch : C 1 2 Liêu t v 40 đ

259 40: C 1, : 2 sau Liêu t, : - (c ): 9,,

260 2- : t, 959,, 1 : 1 : n : n : n : n 1 : 1 : T!

261 : Qu, T m d ch: th, Qu 897 *,, thu th,, * : ): 1, tam phân) ; 1 ) ; 1 )

262 , khai hoang,, m ươ C T m d ch: Xe,,,

263 ,! S,,,! T, ân, c! H ng,! V, * ban * Chu Ôn, c 1,, * 32, trang

264 , lo Riêng V lâu, V th, t, nguyên l K m Tô, xin, nên n,,

265 , v thu h,,, vv (,, 39)

266 Kinh 30/07/

267 1- Paris, France 2- France 3- France 4- France 5- France 6- France 7- France 8- France 9- France 10- France 11- Kim Lang France 12- France 13- France Canada 16- Kim Hoa USA 17- USA 18- USA 19- USA 20- nh USA 21- USA 22- Australia

268

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Doan Ngoc Truc Giang 8.6 9.9 9.8 9.5 9.2 9.8 9.9 9.5 A 2 Lee Hong Hai 8.2 7.3 6.1 5.4 6.4 6.0 7.9 6.8 C 3 Doan Khanh Gia Han 8.7 9.0 9.9 8.9 8.9 8.9 9.1 9.1 A 4

More information

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN THACH TUONG ANH 12/05/2008 5 4 5 14 2 VO GIA BAO 18/05/2008 4 4 5 13 3 NGUYEN

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2 Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA

More information

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong

More information

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN 40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.4 8.6 7.6 8.0 5.8 6.5 8.3 7.6 C 2 Do Thien Bao 8.4 6.6 6.0 6.9 6.3 7.4 7.1 7.0 C 3 Phan Dien Ky Boi 9.0 8.3 7.9 8.4 6.9 7.8 8.4 8.1 B 4 Bui

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.5 8.0 8.9 8.4 5.7 9.1 6.5 7.9 C 2 Do Thien Bao 8.9 6.5 7.5 6.4 4.1 8.6 4.9 6.7 C 3 Phan Dien Ky Boi 8.1 7.5 8.5 8.2 6.5 9.7 7.6 8.0 B 4 Bui

More information

Movers PM.xlsx

Movers PM.xlsx BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang

More information

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE 50001 LE NHU AI 23.02.2002 50002 DINH THAI AN 04.10.2000 50003 DOAN THI HOANG AN 05.08.2006 50004 HO MY AN 19.10.2005 50005 LE TRONG AN 13.10.1987 50006 NGUYEN NHU AN 17.04.1998 50007 NGUYEN QUI AN 15.12.2003

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Nguyen Hoang Anh 6.7 7.4 7.5 6.4 7.9 2.7 5.9 6.3 D 2 Nguyen Phuoc Dat 9.0 9.4 9.0 8.4 9.1 8.1 6.7 8.5 B 3 Tran Thanh Hien Duy 6.8 7.4 7.2 6.9 7.2 3.9 6.8 6.6 C 4 Le Truong Giang 9.7

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng 1 117654390 LU THAO NGOC 294 119801351 PHAN THI LAM OANH 2 117189474 THAI HUU TUAN 295 120880161

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH

More information

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date Class: Elementary 1 GPA 1 Tran Anh 8.8 8.9 7.7 8.2 7.3 6.7 5.3 7.6 C 2 Nguyen Ngoc Minh Anh 9.2 9.3 9.6 9.9 9.1 8.1 8.7 9.1 A 3 Tran Xuan Bach 9.4 8.9 8.8 9.5 7.6 7.7 8.9 8.7 B 4 Nguyen Chi Cuong 8.3 8.1

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name   Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc

More information

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx No. Name of Student School ID No. Award 1 Nguyen Manh Quân Hanoi Amsterdam Secondary School HN404 Platinum Invited to Round 2 2 Tran Dinh Quan Hanoi Amsterdam Secondary School HN411 Platinum Invited to

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGO GIA HAN 12/12/2011 4 5 5 14 2 BUI HOANG CAM TU 25/05/2011 3 4 5 12 3 NGUYEN

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016 Class: Intermediate 1 History Economic Math Biology Physics 1 Vu Nhat Chuong 9.3 7.6 6.6 7.9 8.6 8.1 9.6 7.3 8.1 B 2 Nguyen Tran Anh Duy 9.1 7.8 5.4 7.9 7.2 7.2 8.5 6.7 7.5 C 3 Do Le Y Duyen 9.7 8.8 8.8

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 Grammar Reading & Chemistry Mathematics History Literature 1 Dang Quang Anh 8.1 7.9 4.8 6.7 7.6 6.2 9.0 6.4 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.9 8.7 7.2 6.8 8.4 7.4 7.1 6.7 7.5 C

More information

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3

More information

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN GIA HAO 19/05/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN BAO THY 01/09/2008 2 2 3 7 3 LE GIA

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 15/05/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Doan Thanh An 7.9 6.9 7.6 6.8 7.8 5.5 5.0 4.8 6.5 C 2 Lieu Tan Anh 8.2 6.9 6.6 7.2 8.3 7.1 6.3 8.5 7.4 C 3 Ly Vinh

More information

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20,000 090xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20,000 098xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH 20,000 093xxxx274 15/04/2017 NGUYEN GIA HIEN 20,000

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 1 Tran Duy Anh 9.3 8.5 8.4 9.6 9.8 10.0 9.8 10.0 9.4 A 2 Nguyen Tang Hieu 9.3 9.2 9.4 9.4 9.6 9.3 9.7 9.7 9.5 A 3 Nguyen Duc Thuong Ct Lina 9.6 7.5 8.8 9.3 9.9 9.7 7.8 9.9 9.1

More information

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE 30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Thuy Quynh Anh 9.3 6.1 7.3 8.1 9.5 8.5 5.6 6.3 7.6 C 2 Nguyen Tran Ha Anh 9.2 8.2 9.4 8.8 9.5 9.5 9.8 9.2 9.2 A 3 Chang

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN

More information

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984

More information

KET for Schools_ August xls

KET for Schools_ August xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20,000 090xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500,000 091xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI 20,000 090xxxx466 3/15/2017 9:04 DO VIET PHUONG 20,000

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015 Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name   Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8

More information

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796

More information

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122

More information

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS

More information

The Sutra of the Past Vows of Earth Store Bodhisattva

The Sutra of the Past Vows of Earth Store Bodhisattva Câ m Nang Thiê n I: Tư Ho c Thiê n Thi ch Vi nh Ho a LƯ SƠN TƯ Lu Mountain Temple 7509 Mooney Drive Rosemead, CA 91770 USA Tel: (626) 280-8801 Xuâ t ba n lâ n thư nhâ t, ISBN 978-0-9835279-6-1 Copyright:

More information

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 Lucky draw entries for Lucky Draw Program for cycle

More information

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN

More information

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT

More information

_x0001_ _x0001_

_x0001_	_x0001_ 1 BAO DO 2 HO NGUYEN 3 TAM PHAM 4 MY LINH TONG 5 THU DO 6 HONG NGUYEN 7 THOM NGUYEN 8 BINH VO 9 MY LE VO 10 HAI DUONG NGUYEN 11 DAO THI NGUYEN 12 LAN NGUYEN 13 ROMAI THI NGUYEN 14 TOAN NGUYEN 15 PHI VO

More information

Final Index of Viet Ad Person.xls

Final Index of Viet Ad Person.xls 11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung

More information

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016

More information

QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv

QUA.N2,.,, -... -- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I  Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC 2017-2018 G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv 02 8 2006 2 Nguv@n Thi Huvnh INhu 05 4 2006 3 Pham Nguyen Minh

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/2016-27/5/2016 1 GIAI 01: MAY ANH VO TIEN HUY AN DUONG 2 GIAI 01: MAY ANH

More information

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC070818MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA KIEM NGHI1~M 28/11/2018 1. Ten khach hang: TONG CONG

More information

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan

More information

KINH DI GIÁO

KINH DI GIÁO Dịch từ tiếng Phạn qua tiếng Hoa dịch giảng KINH DI GIÁO 7509 Mooney Drive Rosemead, CA 91770, USA. Tel: (626) 2802327 Fax: (626) 2882182 ba, www.bli2pl.org 2 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng A1... 10... 15 B1...

More information

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147

More information

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI Duo DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VETNAM 3 NGUYEN / LE VETNAM 3 BU / LE VETNAM 5 LAO / LN CHNESE TAPE DUO SHOW 1 NGUYEN / HOANG VETNAM 2 DAO / DO VETNAM 3 NGUYEN / NGUYEN VETNAM

More information

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i

More information

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An l lnguyen Ng9c Anh I 14 12 2006 2 Nguyen Minh Phuoc An 13 7 2006 3 Dao Nht Tan 12 2 2006 4 Dinh Khanh An 1 6 2006 5 LamBinh An 9 10 2006 6 Nguyen Thai Hoai An 23 6 2006 7 Huynh Phuc An 30 10 2006 8 Ha

More information

(36).pdf

(36).pdf Ủy ban Nhân dân Quận 10 12.06.2019 19:30:23 +07:00 UY BAN NHAN DAN QUAN 10 S6: CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tt do - Hanh phuc /QD-UBND Qudn 10, ngayjj thdng 6 ndm 2019 QUYET DIINH Thanh

More information

uv SWC MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIE

uv SWC MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIE uv SWC01411MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIEM NGHIeM 1. Ten khach hang: TONG CONG TY capnvdc SAl

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH- Khdnh San, ngay2, ^ thdng 4 nam 2017 KE HOACH Xet duyet Sang kien kinh nghiem

More information

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C NTE150 2013.10 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT BỒN TẮM GANG TRÁNG MEN ĐẶT SÀN CÓ CHÂN FBY1756PWGE, FBY1756PWNE Để phát huy hết tính năng của sản phẩm, vui lòng lắp đặt đúng như bản hướng dẫn này. Sau khi lắp đặt, hãy

More information

T4p (loan Btru chinh Vien thong Viet Nam BO 1 -DN BANG CAN DOI KE TOAN RIENG GIGA NIEN DO Cho lcs76 thang k6t fink ngay 30 thang 06 nam 2017 A A. - Ma

T4p (loan Btru chinh Vien thong Viet Nam BO 1 -DN BANG CAN DOI KE TOAN RIENG GIGA NIEN DO Cho lcs76 thang k6t fink ngay 30 thang 06 nam 2017 A A. - Ma T4p (loan Btru chinh Vien thong Viet Nam BO 1 -DN BANG CAN DOI KE TOAN RIENG GIGA NIEN DO Cho lcs76 thang k6t fink ngay 30 thang 06 nam 2017 A A. - Ma s6 TAI SAN So cum nam Dan t4 triou dung A.A _ So dau

More information

河内:百花春城

河内:百花春城 越南 河内 旅行 胡志明陵墓 殖民建筑 水上木偶 还剑湖 封面... 1 一 在河内最棒的体验... 4 1 鲜榨青柠水 大碗生牛河 新鲜越南味... 4 2 在法国殖民时期的迷宫中体会现代河内的狂热... 5 3 漫天凤凰花下看恋恋三季... 6 4 还剑湖边 观如梦似幻水上木偶... 7 二 河内概况... 9 1 地图... 10 2 特色建筑... 12 三 河内景点详述... 14 1 还剑湖Hoan

More information

胡志明:多情西贡

胡志明:多情西贡 越南 胡志明市 西贡 米粉 邮局 红教堂 范老五街 地道 封面... 1 一 在西贡最棒的体验... 4 1 看特色建筑 抚过西贡的悲喜哀愁... 4 2 浪迹湄公河... 5 3 堤岸老城区忆繁华旧梦... 6 4 吃在西贡... 7 二 胡志明市概述... 9 1 地图... 9 2 概述... 11 三 胡志明市景点详述... 13 1 范老五街(Pham Ngu Lao)... 13 2 统一宫Reunification

More information

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An, ngay 22 thdng 03 nam 2016 S6: 01/GM-HDQT V/v: DHDCD thuang nien

More information

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer date Rate: 22735 20-Dec-16 Phac Nguyen CA 400.00 23-Dec-16

More information

2 前 言 0.1 选 题 理 由 听 力 是 个 非 常 重 要 的 技 能 之 一 每 一 位 汉 语 教 师 都 希 望 有 很 多 参 考 资 料 来 训 练 学 生 从 而 提 高 他 们 的 听 力 能 力 目 前, 我 校 对 学 生 进 行 汉 语 听 力 教 学 所 使 用 的 教

2 前 言 0.1 选 题 理 由 听 力 是 个 非 常 重 要 的 技 能 之 一 每 一 位 汉 语 教 师 都 希 望 有 很 多 参 考 资 料 来 训 练 学 生 从 而 提 高 他 们 的 听 力 能 力 目 前, 我 校 对 学 生 进 行 汉 语 听 力 教 学 所 使 用 的 教 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG --------------------------- KHOA NGOẠI NGỮ ISO 9001:2008 ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP TRƯỜNG 汉 语 听 力 教 程 ( 第 一 册 ) 的 辅 助 练 习 Biên soạn bài tập nghe bổ trợ giáo trình

More information

1.ROF Contributor's List in 2008.xls

1.ROF Contributor's List in 2008.xls From 1 January 2008 to December 2008 1 Lua dao Silk Image-Jocelyn Nguyen 60 10244 1/4/2008 2 Hoc Do 100 8869 1/8/2008 3 Hoc Do 400 8870 1/8/2008 4 Trung/Bao Chau Tran 90 cash 1/20/2008 5 Van Tu Nghiem

More information

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve dy an Luat Nhap canh, xuat canh, cu tru cua ngiroi nircrc

More information

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY NAM 2015 Kinh gu-i:

More information

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam G'.0000016852 A I H O C Q U O C G I A H A NGUYEN BA THANH g i A o t r i n h i n DUY TH0 HIEN DAI VIET NAM O K ] O D G Ha NQI NHA XUAT BAN DAI HOC QUOC GIA HA NO' GIAOTRiNH TITDUY THAT HIEN DAI VIET NAM

More information

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin TS. PHAM VAN SINH (Chu bien) NGAN HANG CAU HOI THI, KlfeM TRA MON NHUNG NGUYEN LY C(T BAN CUA CHU NGHIA MAC - LENIN (Dung lam tai lieu tham khao phuc vu thi, kiem tra cho cac trirang dai hoc, cao d^ng)

More information

2

2 HIỆN THÀNH CÔNG ÁN 1 2 ĐA O NGUYÊN HY HUYÊ N HIÊṆ THAǸH CÔNG AŃ Bi nh gia : Shohaku Okumura va ca c ta c gia kha c Biên di ch: Thuâ n Ba ch va Huê Thiê n 2014 3 4 HIÊ N THA NH CÔNG A N 1 (Âm) 1- Chư pha

More information

UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3

UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3 UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3 nam 2019 QUYET DINH A A A A A A Ve viec thanh lap

More information

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG CONG TY CP NHI/ BINH MINH CQNG HO X HQI CHU NGHI VlfT NM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DI HQI CO DONG THUONG NIEN NM 2018 - Can cu Luat Doanh nghiep so 68/2014/QH13

More information

Giáo trình luật môi trường

Giáo trình luật môi trường / TRUONG DAI HOC LUAT HA NOI r t G I A O T R I N H LUAT MOI TRUONG G la O TRlN H LUAT MOI TRUtJNG 22/2006/C X B/221-1883/CAND TRlfCJNG DAI HOC LUAT HA NOI Giao trinh LUAT M6l TRl/CJNG CTKAI> TRUNG TAM

More information

No.1 創刊號 2016.FEB. 雙月刊 歡迎投稿 新 移 民 生 活 情 報誌 下一個公民記者 就是你 辦法詳見P.63 Taiwan 封 面 故 事 台灣我來 了 這是一本屬於新移民的全新刊物 關於新移民的一切 都在這裡 讓我們一起用新移民的視角喜歡台灣 愛上台灣這塊土地 新鮮物熱門事 新移民人物集 NEWS熱門事 移民署會客室 中央廣播電台 越南語主持人 陳梅 特別專欄報導 收錄移民工文學獎作品

More information

I SWC MT I. THONG TIN MAD uv BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC SAl GON TRAcH NHI-E:MHUu H~N MQT THANH VlEN PHIEU KET QuA

I SWC MT I. THONG TIN MAD uv BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC SAl GON TRAcH NHI-E:MHUu H~N MQT THANH VlEN PHIEU KET QuA I SWC02611MT I. THONG TIN MAD uv BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC SAl GON TRAcH NHIE:MHUu H~N MQT THANH VlEN PHIEU KET QuA KIEM NGHI~M 1. Ten khach hang: TONG CONG TY cap mroc sal

More information

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Sua d6i, bo sung Thong tir so 23/2010/TT-BKHCN ngay

More information

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NAM 2016 (Kern thea Quyit dinh s6

More information

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM The role of Old Hungarian Poultry Breeds in development of poor regions with regards to agrarian environmental protection and gene conservation in Vietnam VAI TRO CAC GIONG GIA CAM CHAN THA HUNGARY TRONG

More information

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não Cao D ing Y te Plu'i Thp - Tlur vi?n PGS.TS. BSCC TRAN VAN CHUONG PHUC Hdl CH LfC NANG b n h n h a n l i t n u a n g u o i D O T A I B IE N M A C H M A U N A O NHA XUAT BAN Y HOC Ha Noi - 2010 PGS. TS.

More information

Microsoft Word - Bai 4. Cam Tu Tai.doc

Microsoft Word - Bai 4. Cam Tu Tai.doc :2011 VNU Journal of Science, Foreign Languages 27 (2011) 185-191 越 南 河 内 国 家 大 学 下 属 外 语 大 究 生 院 越 南 学 生 汉 语 言 文 化 教 学 方 法 微 观 谈 摘 要 越 汉 语 教 学 离 不 开 文 化 收 的 稿 教 日 学 期 年 月 日 琴 教 师 秀 要 才 掌 * 握 比 较 丰 富 的

More information

目录 About Nha Trang 关于芽庄 P03 关于芽庄 P04 从数字看芽庄 Before the Trip 行前计划 古朴质感的芽庄 处处体现着历史雕刻过的痕迹 以及优美浪漫的自然气息 古老的大教堂和龙山寺 经历风霜的占婆塔 安静置身于这片碧海蓝天之中 轻柔的海风吹过 带来恍如世外桃源的

目录 About Nha Trang 关于芽庄 P03 关于芽庄 P04 从数字看芽庄 Before the Trip 行前计划 古朴质感的芽庄 处处体现着历史雕刻过的痕迹 以及优美浪漫的自然气息 古老的大教堂和龙山寺 经历风霜的占婆塔 安静置身于这片碧海蓝天之中 轻柔的海风吹过 带来恍如世外桃源的 NHA TRANG 芽 庄 骆 驼 书 Top5 越 菜 餐 厅 珍 珠 岛 欢 乐 之 旅 Top4 海 上 运 动 摩 托 车 骑 行 之 旅 城 市 系 列 City Guide guide.qunar.com Qunar 骆 驼 书 01 目录 About Nha Trang 关于芽庄 P03 关于芽庄 P04 从数字看芽庄 Before the Trip 行前计划 古朴质感的芽庄 处处体现着历史雕刻过的痕迹

More information