Nhà hàng có món đặc 询问餐馆是否有招牌菜 Nhà hàng có món đặc không? 询问餐馆的菜单里是否有本地特色菜 Tôi bị dị ứng (với) 告知别人你对某种东西过敏 sản Er nào der không? en specialitet? sản

Similar documents
Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

Is there a house specialty? Y a-t-il une spécialité de 询问餐馆是否有招牌菜 Is there a local specialty? Y a-t-il une spécialité de 询问餐馆的菜单里是否有本地特色菜 I am allergi

YLE Starters PM.xls

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam

YLE Movers PM.xls

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

Welcome To Kindergarten VIETNAMESE 2016.indd

Movers PM.xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

YLE Movers PM.xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

THÔNG CÁO BÁO CHÍ

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

2

UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 na

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

So tay di cu an toan.indd

2. Quê quán 3. Tên họ 4. Chức tước 5. Lão tử với Khổng tử có gặp nhau không? Khổng tử có hỏi Lão tử về lễ không? 6. Lão tử có phải là Lão Lai tử không

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

KET for Schools_ August xls

Luật hải quan Việt Nam và quốc tế

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

GU285_VNM_Cover.indd

Đại Việt Quốc Tổng Lãm Đồ (ĐVQTLD)

UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi,

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

Quy tắc mô tả tài liệu thư viện

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bạn có khỏe không? Mang tính xã giao. Hỏi sức khỏe của đối phương 您好吗?(nín hǎo ma?) Tôi khỏe, còn bạn? Câu trả lời xã giao cho câu hỏi về sức khỏe 很好,

胡志明:多情西贡

Viện nghiên cứu Phật học

KINH VÀO HỌC

Giáo trình hình thái, giải phẫu học thực vật

UBND THI XA DONG XOAI PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phiic S6: /PGDDT-THCS DSngXoai, ngay Zttthd

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

BAN CHAP HANH TRUNG UONG BANG CONG SAN VIET NAM BAN CAN _SV DANG : : : BQ Npl VU m Nft ngbyjz thong Jo nam 2011 Kien toan to chirc bo may cua Lien hie

Pho Quinn emenu 1A

sdf.cdr

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

TUYÊN NGÔN KHAI ĐẠO CỦA ĐỨC CAO ĐÀI Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị bổ túc, sửa đổi những sơ s

Bốn bài thi của Phó đại sĩ

Luatsd: QUOCHOI /2013/QH13 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc LUAT NHAP CANH, XUAT CANH, ClT TRU CUA NGlTOtt NlTCfC NGOAI

BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Q

PwC 2

The Sutra of the Past Vows of Earth Store Bodhisattva

nguongocPHO_2017APR02

UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl tha

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

Microsoft Word - Duoc Su_ready for print.doc

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

UBND TINH SON LA BAN CHI DAO XAY DV*NG NONG THON M0I So.v/i /BCD-VPDP C0NG HOA XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Dpc lap - Ty do - Hanh phuc San La, ngay Dty

Trời hoặc Rồng hoặc Quỷ Thần.. cần nên tu học, một lòng tinh cần gìn giữ không được xao lãng, về sau sẽ thành Phật _Lúc bấy giờ Đại Phẫn Nộ Kim Cang (

Thong tu s6 65/2017/TT-BTC ngay 27 thang 6 nam 2017 ciia B6 truong 136 Tai chinh ban hanh Danh muc hang boa xuat khau, nhap khau Viet Nam. b) Danh muc

UBND HUYEN KHANH SON CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc PHONG GIAO DUG VA BAO TAO 86:64-8 /GD&DT Khanh San. ngay ^5 thdng

UY BAN DAN TOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu' do - Hanh phiic S6: dojfqb-ljbdt Ha Noi, ngay ^5 thdng 4 nam 2018 QUYET DINH Phe duyet

Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay

Titelliste Vietnamesisch No. Title Singer 3664 Adam va Eve Nhac ngoai quoc 3018 Ai ve song Tuong Thong Dat 3193 Ai dua em ve Nguyen anh Ai cho

H

Hình này cho thấy, từ giáp cốt văn đến kim văn, đại triện đều là dưới mái nhà có hình con heo. Tiểu triện và lệ thư có bộ 宀 (miên, nghĩa là mái nhà),

BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA V

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H


UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3

Transcription:

外出就餐 - 在入口处 Tôi muốn đặt một bàn cho Jeg _[số vil người]_ gerne bestille vào et _[giờ]_. til _[tidspunkt]_. 预订 Cho tôi một bàn _[số người]_. Et bord til _[antal af men 询问一张就餐桌 Tôi có thể thanh toán bằng Tager thẻ I imod tín dụng kreditkort? không? 询问你是否可以用信用卡支付 Nhà hàng có món chay không? Tilbyder I vegetarmad? 咨询是否提供素食 Nhà hàng có món ăn Do Thái Tilbyder không? I kosher mad? 咨询是否提供犹太教所规定允许的食物 Nhà hàng có món ăn Hồi Tilbyder Giáo không? I halal mad? 咨询是否提供清真食物 Ở đây có TV để xem thể Viser thao không? I sport? Chúng Vi vil gern tôi muốn xem trận. 你想在就餐时或就餐后看体育比赛 外出就餐 - 点餐 Cho tôi xem thực đơn/menu Må jeg được se không? menuen, tak? 询问查看一下菜单 Làm ơn cho chúng tôi gọi Undskyld món. mig. Vi vil gerne 告知服务员你准备好要点菜了 Trong menu/thực đơn có Hvad món nào på menuen ngon, bạn kan có thể giới thiệu được không? 询问服务员是否可以推荐一些菜品 du anbe 页面 1 30.12.2

Nhà hàng có món đặc 询问餐馆是否有招牌菜 Nhà hàng có món đặc không? 询问餐馆的菜单里是否有本地特色菜 Tôi bị dị ứng (với) 告知别人你对某种东西过敏 sản Er nào der không? en specialitet? sản Er địa der phương en lokal nào specialite. Jeg Món er này allergisk có over không? for Tôi bị tiểu đường. Món Jeg này har có đường diabetes. hay Indehold carbohydrate không? kulhydrater? 询问食物里是否包含糖或者碳水化合物, 因为你有糖尿病 Tôi không ăn. Món này Jeg có spiser không? ikke. Er d 告知服务员你不吃某一样东西 Cho tôi món _[tên món]_. Jeg vil gerne bestille _[r 点某一样菜 Cho tôi gọi món khai vị. Vi vil gerne bestille appe 点开胃菜 xa lát 菜品 súp 菜品 thịt 食物 thịt lợn 肉的种类 thịt bò 肉的种类 Salat suppe kød svinekød oksekød 页面 2 30.12.2

thịt gà 肉的种类 kylling Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín Jeg vil gerne kĩ. have mit kød rødstegt/medium/gennemsteg 告知服务员你想要你点的肉要几份熟 hải sản 食物 cá 食物 mỳ Ý 菜品 muối alt godt fra havet fisk pasta salt hạt tiêu peber mù tạc sennep tương cà chua ketchup bánh mỳ brød bơ smør Cho tôi xin một cốc 要求加菜 nữa. Jeg vil gerne have en påfy 页面 3 30.12.2

Thế là được/đủ rồi. 告知服务员停止上菜 / 添酒 Cảm Tak, ơn bạn! det er nok. Cho chúng tôi gọi món tráng Vi vil miệng gerne với. bestille noge 要求点甜品 Làm ơn cho tôi món.jeg vil gerne have 点甜品, ta kem 甜品 bánh (kem) 甜品 sô cô la 甜品 bánh quy 甜品 Is kage chokolade småkager Chúc bạn ăn ngon miệng!nyd dit måltid! 祝福就餐愉快 外出就餐 - 点 Làm ơn cho tôi _[tên đồ Jeg uống]_. vil gerne have 点 _[drikk một ly nước xô-đa vand med brus một ly nước khoáng (không mineralvand có ga) một ly/chai/lon (glass/bottle/can) en øl bia 页面 4 30.12.2

một chai rượu vang một ly cà phê một tách trà Tôi không uống được cồn không? 询问是否含有酒精 en flaske vin en kaffe en te rượu. Jeg Đồ drikker uống này ikke cóalkohol. 外出就餐 - 付账 Làm ơn cho chúng tôi thanh Vi vil toán. gerne betale, tak. 告知别人你打算结账 Cho chúng tôi tính tiền Vi riêng. vil gerne betale sepera 告知服务员各自付各自的账 Hãy gộp hóa đơn để tôi Jeg trả betaler tiền chung. for det hele. 告知服务员你支付所有人的账单 Chúng ta đi ăn trưa/tối Jeg nhé, vil tôi gerne mời. give 邀请一起就餐, 并且你会支付 dig fro Không cần trả lại đâu. Behold byttepengene. 告知服务员他找的钱可以留做小费 Đồ ăn rất ngon! 赞美食物 Maden var udsøgt! Cho chúng tôi gửi lời khen Fortæl tới kokken bếp trưởng. om mine komp 赞美食物 外出就餐 - 抱怨 页面 5 30.12.2

Đồ ăn của tôi bị nguội.mit mad er koldt. 抱怨食物太凉了 Món này chưa được nấu kĩ. Dette er ikke tilberedt or 做菜的时间太短 Món này bị chín quá. Dette har fået for meget. 烧菜的时间太长 Tôi không gọi món này mà Jeg gọi har. ikke bestilt dette 强调上的菜并不是你点的 Rượu này bị hỏng rồi. 告知酒里含有一股木塞味 ( 变质 ) Denne vin smager af kork. Chúng tôi gọi đồ được 30 Vi phút bestilte rồi. for mere end t 抱怨等待上菜的时间太久 Đồ uống của tôi không được Drikken lạnh. er ikke kold. 抱怨喝的东西不够凉 Đồ uống của tôi có vị lạ. Min drink smager underlig. 抱怨有股奇怪的味道 Tôi gọi đồ uống không có Jeg đá bestilte cơ mà? min drink ude 告知给你上的酒水里添加了冰块但是你并没有要求让放冰块 Vẫn còn thiếu một món của Der chúng mangler tôi. en ret. 告知你的菜还没有上齐 Đĩa/Dao dĩa... (plate/cutlery...) Dette er ikke của rent. tôi không sạch. 抱怨您的餐盘 / 餐具 / 酒杯不干净 外出就餐 - 过敏 Món này có không? 询问菜品里是否含有某一样你过敏的东西 Er der i dette? 页面 6 30.12.2

Cho tôi món này nhưng đừng Kan du cho venligst có được tilberede không? 咨询在做菜时是否可以不添加你过敏的原料 Nếu tôi bị dị ứng đồ ăn, Jeg làm har ơn allergier. lấy thuốc Hvis tôi để je trong túi/túi áo quần. min medicin i min taske/lo 告知人们你有过敏并且发生过敏时, 及时给你防过敏药 các loại hạt/lạc vừng/hạt hướng dương trứng hải sản/cá/động vật bột/lúa mì sữa/lactose/các sản gluten đậu nành nødder/peanuts sesamfrø/solsikkefrø æg có Alt vỏ/tôm godt fra havet/skaldyr Mel/hvede phẩm Mælk/laktose/mælkeprodukte bơ sữa gluten soja các cây họ đậu/đậu Hà Lan/đậu/ngô leguminous planter/bønner/ các loại nấm Champignon 页面 7 30.12.2

Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) 旅行外出就餐 hoa quả/kiwi/dừa hẹ/hành/tỏi rượu bia frugt/kiwi/kokos purløg/løg/hvidløg alkohol 页面 8 30.12.2