外出就餐 - 在入口处 Tôi muốn đặt một bàn cho Jeg _[số vil người]_ gerne bestille vào et _[giờ]_. til _[tidspunkt]_. 预订 Cho tôi một bàn _[số người]_. Et bord til _[antal af men 询问一张就餐桌 Tôi có thể thanh toán bằng Tager thẻ I imod tín dụng kreditkort? không? 询问你是否可以用信用卡支付 Nhà hàng có món chay không? Tilbyder I vegetarmad? 咨询是否提供素食 Nhà hàng có món ăn Do Thái Tilbyder không? I kosher mad? 咨询是否提供犹太教所规定允许的食物 Nhà hàng có món ăn Hồi Tilbyder Giáo không? I halal mad? 咨询是否提供清真食物 Ở đây có TV để xem thể Viser thao không? I sport? Chúng Vi vil gern tôi muốn xem trận. 你想在就餐时或就餐后看体育比赛 外出就餐 - 点餐 Cho tôi xem thực đơn/menu Må jeg được se không? menuen, tak? 询问查看一下菜单 Làm ơn cho chúng tôi gọi Undskyld món. mig. Vi vil gerne 告知服务员你准备好要点菜了 Trong menu/thực đơn có Hvad món nào på menuen ngon, bạn kan có thể giới thiệu được không? 询问服务员是否可以推荐一些菜品 du anbe 页面 1 30.12.2
Nhà hàng có món đặc 询问餐馆是否有招牌菜 Nhà hàng có món đặc không? 询问餐馆的菜单里是否有本地特色菜 Tôi bị dị ứng (với) 告知别人你对某种东西过敏 sản Er nào der không? en specialitet? sản Er địa der phương en lokal nào specialite. Jeg Món er này allergisk có over không? for Tôi bị tiểu đường. Món Jeg này har có đường diabetes. hay Indehold carbohydrate không? kulhydrater? 询问食物里是否包含糖或者碳水化合物, 因为你有糖尿病 Tôi không ăn. Món này Jeg có spiser không? ikke. Er d 告知服务员你不吃某一样东西 Cho tôi món _[tên món]_. Jeg vil gerne bestille _[r 点某一样菜 Cho tôi gọi món khai vị. Vi vil gerne bestille appe 点开胃菜 xa lát 菜品 súp 菜品 thịt 食物 thịt lợn 肉的种类 thịt bò 肉的种类 Salat suppe kød svinekød oksekød 页面 2 30.12.2
thịt gà 肉的种类 kylling Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín Jeg vil gerne kĩ. have mit kød rødstegt/medium/gennemsteg 告知服务员你想要你点的肉要几份熟 hải sản 食物 cá 食物 mỳ Ý 菜品 muối alt godt fra havet fisk pasta salt hạt tiêu peber mù tạc sennep tương cà chua ketchup bánh mỳ brød bơ smør Cho tôi xin một cốc 要求加菜 nữa. Jeg vil gerne have en påfy 页面 3 30.12.2
Thế là được/đủ rồi. 告知服务员停止上菜 / 添酒 Cảm Tak, ơn bạn! det er nok. Cho chúng tôi gọi món tráng Vi vil miệng gerne với. bestille noge 要求点甜品 Làm ơn cho tôi món.jeg vil gerne have 点甜品, ta kem 甜品 bánh (kem) 甜品 sô cô la 甜品 bánh quy 甜品 Is kage chokolade småkager Chúc bạn ăn ngon miệng!nyd dit måltid! 祝福就餐愉快 外出就餐 - 点 Làm ơn cho tôi _[tên đồ Jeg uống]_. vil gerne have 点 _[drikk một ly nước xô-đa vand med brus một ly nước khoáng (không mineralvand có ga) một ly/chai/lon (glass/bottle/can) en øl bia 页面 4 30.12.2
một chai rượu vang một ly cà phê một tách trà Tôi không uống được cồn không? 询问是否含有酒精 en flaske vin en kaffe en te rượu. Jeg Đồ drikker uống này ikke cóalkohol. 外出就餐 - 付账 Làm ơn cho chúng tôi thanh Vi vil toán. gerne betale, tak. 告知别人你打算结账 Cho chúng tôi tính tiền Vi riêng. vil gerne betale sepera 告知服务员各自付各自的账 Hãy gộp hóa đơn để tôi Jeg trả betaler tiền chung. for det hele. 告知服务员你支付所有人的账单 Chúng ta đi ăn trưa/tối Jeg nhé, vil tôi gerne mời. give 邀请一起就餐, 并且你会支付 dig fro Không cần trả lại đâu. Behold byttepengene. 告知服务员他找的钱可以留做小费 Đồ ăn rất ngon! 赞美食物 Maden var udsøgt! Cho chúng tôi gửi lời khen Fortæl tới kokken bếp trưởng. om mine komp 赞美食物 外出就餐 - 抱怨 页面 5 30.12.2
Đồ ăn của tôi bị nguội.mit mad er koldt. 抱怨食物太凉了 Món này chưa được nấu kĩ. Dette er ikke tilberedt or 做菜的时间太短 Món này bị chín quá. Dette har fået for meget. 烧菜的时间太长 Tôi không gọi món này mà Jeg gọi har. ikke bestilt dette 强调上的菜并不是你点的 Rượu này bị hỏng rồi. 告知酒里含有一股木塞味 ( 变质 ) Denne vin smager af kork. Chúng tôi gọi đồ được 30 Vi phút bestilte rồi. for mere end t 抱怨等待上菜的时间太久 Đồ uống của tôi không được Drikken lạnh. er ikke kold. 抱怨喝的东西不够凉 Đồ uống của tôi có vị lạ. Min drink smager underlig. 抱怨有股奇怪的味道 Tôi gọi đồ uống không có Jeg đá bestilte cơ mà? min drink ude 告知给你上的酒水里添加了冰块但是你并没有要求让放冰块 Vẫn còn thiếu một món của Der chúng mangler tôi. en ret. 告知你的菜还没有上齐 Đĩa/Dao dĩa... (plate/cutlery...) Dette er ikke của rent. tôi không sạch. 抱怨您的餐盘 / 餐具 / 酒杯不干净 外出就餐 - 过敏 Món này có không? 询问菜品里是否含有某一样你过敏的东西 Er der i dette? 页面 6 30.12.2
Cho tôi món này nhưng đừng Kan du cho venligst có được tilberede không? 咨询在做菜时是否可以不添加你过敏的原料 Nếu tôi bị dị ứng đồ ăn, Jeg làm har ơn allergier. lấy thuốc Hvis tôi để je trong túi/túi áo quần. min medicin i min taske/lo 告知人们你有过敏并且发生过敏时, 及时给你防过敏药 các loại hạt/lạc vừng/hạt hướng dương trứng hải sản/cá/động vật bột/lúa mì sữa/lactose/các sản gluten đậu nành nødder/peanuts sesamfrø/solsikkefrø æg có Alt vỏ/tôm godt fra havet/skaldyr Mel/hvede phẩm Mælk/laktose/mælkeprodukte bơ sữa gluten soja các cây họ đậu/đậu Hà Lan/đậu/ngô leguminous planter/bønner/ các loại nấm Champignon 页面 7 30.12.2
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) 旅行外出就餐 hoa quả/kiwi/dừa hẹ/hành/tỏi rượu bia frugt/kiwi/kokos purløg/løg/hvidløg alkohol 页面 8 30.12.2