THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

Similar documents
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

YLE Movers PM.xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

YLE Flyers AM.xls

YLE Movers PM.xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

Movers PM.xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

YLE Starters PM.xls

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

KET for Schools_ August xls

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

Final Index of Viet Ad Person.xls

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

_x0001_ _x0001_

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI

A partir de la base de données des tournois de Chess-Results 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Open 18 Blitz

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An [Nguyen 'l uong An Nguyen Nh?t Minh Anh Le Nguyen Ngoc Duy An

1.ROF Contributor's List in 2008.xls

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br

2

河内:百花春城

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/

De la Base de Datos de Torneos de Chess-Results 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Girls 10 Rapid chess Última

TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC,

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN" (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng 1 An Gian

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015

/.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truo

胡志明:多情西贡

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016

PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/ SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1

(36).pdf

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b

10月份茶訊.doc

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

4 The Political Participation of Vietnamese Religions: The Case Study of the Cao Dai Religion and Hoa Hao Buddhism Wen-Tang SHIU Abstract Confucianism

僑生編號序號 國別 中文 姓名 英文 姓名 性別 越南 李 婷 LY BOI DINH 女 越南 李 輝 LY KIEN HUY 男 越南 陳 建 TRAN SY KIEN 男 越南 林 輝 LAM GIA HUY 男 4900

' , I So I HO TEN NGA y SINH I Ghl chu TT I --1rh_N~y_e~-Hoan1L - Ai - I _ol/06/201!_ I ---. L }:~t:~:i:ollg.. -- :. 1 ~:;:~;~~:: I --

Grade Room KA B101 NO. FAMILY NAME FIRST NAME Preferred Name 1 Nguyen Pham Duy Anh Anh 2 Lemon Blake Ronald Blake 3 Han Do Yun Evan 4 Woo Ji Yoon Ji Y

UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3

Titelliste Vietnamesisch No. Title Singer 3664 Adam va Eve Nhac ngoai quoc 3018 Ai ve song Tuong Thong Dat 3193 Ai dua em ve Nguyen anh Ai cho

Transcription:

Class: Pre-Intermediate 1 1 Tran Duy Anh 9.3 8.5 8.4 9.6 9.8 10.0 9.8 10.0 9.4 A 2 Nguyen Tang Hieu 9.3 9.2 9.4 9.4 9.6 9.3 9.7 9.7 9.5 A 3 Nguyen Duc Thuong Ct Lina 9.6 7.5 8.8 9.3 9.9 9.7 7.8 9.9 9.1 A 4 Pham Gia Phat 9.2 8.2 7.5 8.9 8.4 8.7 7.1 9.6 8.5 B 5 Nguyen Thi Nhu Quynh 8.8 5.9 8.0 8.1 9.4 8.7 8.5 9.0 8.3 B 6 Tang Thuong Thoi 9.2 9.2 9.0 9.7 9.7 9.9 8.6 9.0 9.3 A 7 Nguyen Quoc Anh Thu 9.9 9.8 9.7 10.0 10.0 10.0 9.7 10.0 9.9 A 8 Le Vo Tan Tuong 6.9 5.6 4.2 5.8 5.1 5.6 6.2 6.2 5.7 D 9 Bui Minh Hieu 8.6 6.0 7.2 8.8 7.2 6.0 7.7 9.1 7.6 C 10 Gian Bao Han 8.8 7.7 6.8 7.6 7.3 7.0 8.2 7.4 7.6 C 11 Nguyen Phuc Gia Han 8.2 6.5 6.8 7.8 8.0 7.1 7.4 7.9 7.5 C 12 Tran Bao Ngoc 7.0 4.4 5.1 5.9 5.1 6.2 7.1 6.8 6.0 D 13 Vo Minh Thu 7.8 5.5 7.9 8.3 8.8 8.4 8.3 7.4 7.8 C 14 Nguyen Thi Thanh Vy 9.1 8.0 8.1 9.2 9.4 9.6 8.3 9.3 8.9 B 15 Nguyen Quang Nhat 8.7 7.2 9.1 8.8 7.7 8.8 9.6 9.0 8.6 B 16 Pham Duong Kim Anh 9.4 7.6 9.0 9.0 9.6 9.3 8.6 8.6 8.9 B 17 Nguyen Gia Bao 8.2 7.0 7.6 8.2 8.9 9.0 8.7 8.1 8.2 B Le Phan Khai Nguyen 9.0 7.9 9.3 9.7 9.5 8.6 8.6 9.7 9.0 A Le Phan Phuc Nguyen 8.8 7.3 9.1 9.6 9.4 8.6 9.1 9.4 8.9 B Bach An Thuy Trang 9.3 8.1 9.1 9.2 9.7 9.4 9.6 9.8 9.3 A Nguyen Thi Cam Tu Nguyen Thi To Ly Nguyen Thi Hong Dung

Class: Pre-Intermediate 2 1 Nguyen Long An 7.5 6.8 8.3 8.3 8.8 10.0 8.1 6.8 8.1 B 2 Nguyen Bao Quynh Anh 8.9 7.1 7.7 7.9 8.5 9.5 7.4 6.7 8.0 B 3 Nguyen Vinh Huyen Anh 8.6 5.0 5.9 6.5 6.7 5.5 6.8 5.0 6.3 D 4 Truong Minh Chien 7.3 6.6 6.4 8.2 8.0 8.8 8.6 6.9 7.6 C 5 Pham Tien Dat 7.6 7.5 7.4 8.3 8.1 7.9 7.8 6.4 7.6 C 6 Le Quoc Dinh 7.7 6.3 5.4 7.4 7.9 6.3 5.2 5.4 6.5 C 7 Le Ngan Ha 8.2 8.4 8.7 8.3 9.7 10.0 8.4 7.0 8.6 B 8 Le Cong Quoc Huan 9.3 8.9 8.1 9.2 9.5 9.7 9.5 7.9 9.0 A 9 Dang Hoang Khang 8.2 7.2 4.9 8.0 7.0 7.3 7.6 5.4 7.0 C 10 Dang Nguyen Khang 8.1 7.2 5.0 8.3 9.4 7.9 8.4 6.7 7.6 C 11 Nguyen Bao Khuong 8.2 7.0 4.6 7.2 7.4 6.7 5.0 5.3 6.4 D 12 Le Quang Minh 7.5 6.0 4.1 6.9 7.3 5.6 5.4 5.0 6.0 D 13 Nguyen Nhat Minh 7.6 8.9 8.4 8.7 8.4 9.7 8.9 7.0 8.5 B 14 Doan Ngoc Nhu Phuong 8.3 7.2 7.9 7.6 8.3 8.6 8.6 6.3 7.9 C 15 Pham Le Linh Thoai 8.4 7.3 9.1 8.4 9.4 10.0 8.6 7.9 8.6 B 16 Pham Bao Tran 8.9 9.4 8.0 8.9 9.9 9.7 9.3 7.9 9.0 A 17 Dang Thi Phuong Uyen 8.1 6.2 7.0 7.5 8.7 9.7 8.0 7.3 7.8 C Tran Ngoc Minh Uyen 8.1 9.2 8.4 7.9 8.6 9.7 6.9 6.4 8.2 B Le Thi Hong Ngoc Nguyen Thi To Ly Nguyen Thi Hong Dung

Class: Pre-Intermediate 3 1 Tran Pham Thanh An 8.7 6.6 7.8 7.7 7.7 7.3 7.3 5.8 7.4 C 2 Tran Ngoc Bich 8.5 7.5 6.6 8.1 6.4 6.7 6.8 5.6 7.0 C 3 Trinh Lan Chi 9.0 7.8 8.3 9.3 9.9 9.9 8.7 8.0 8.9 B 4 Vu Quang Chien 8.8 8.6 8.7 8.9 9.7 10.0 8.8 9.5 9.1 A 5 Ha Thai Co 8.7 5.5 5.8 7.1 8.5 7.5 5.6 5.6 6.8 C 6 Bosquet Vu Jose 7.9 7.4 3.8 5.8 5.4 5.0 2.5 5.5 5.4 D 7 Luong Hoang Ngoc Lam 8.1 4.8 4.6 6.3 7.5 9.2 5.6 5.4 6.4 D 8 Le Nhat Lam 8.0 5.7 5.9 7.7 8.6 8.3 6.5 7.1 7.2 C 9 Dang Huong Linh 9.5 7.7 9.2 9.0 9.9 10.0 8.5 7.6 8.9 B 10 Nguyen Ngoc Man 10.0 9.8 9.5 9.9 9.4 10.0 9.9 9.7 9.8 A 11 Pham Duc Minh 9.8 8.8 8.9 9.5 9.9 10.0 9.3 9.5 9.5 A 12 Duong Huynh Nhu 8.2 8.4 5.6 8.2 8.1 9.0 4.8 6.3 7.3 C 13 Nguyen Dang Ngoc Quynh 7.7 5.6 5.2 7.3 6.9 5.0 7.0 5.7 6.3 D 14 Nguyen Le Ha Van 8.9 8.7 9.1 8.9 9.9 10.0 8.8 8.4 9.1 A 15 Nguyen Hoang Thong Viet 9.5 8.1 8.6 8.3 7.9 7.6 7.2 7.0 8.0 B 16 Nguyen Le Tu Anh 9.5 8.2 9.1 9.1 9.6 9.8 7.8 8.2 8.9 B 17 Le Thi Nam Nguyen Thi To Ly Nguyen Thi Hong Dung

Class: Pre-Intermediate 4 1 Tran Minh Dat 8.9 8.3 8.8 9.6 9.5 10.0 9.4 9.0 9.2 A 2 Le Minh Duc 9.2 8.2 7.4 8.6 8.2 9.6 9.7 7.3 8.5 B 3 Truong Anh Huy 9.7 9.3 7.9 9.4 9.2 9.8 8.4 8.2 9.0 A 4 Tran Tan Lam 8.7 8.8 8.4 9.0 8.5 9.2 10.0 8.2 8.9 B 5 On Thao Linh 8.1 4.3 5.8 6.9 6.1 6.1 5.5 8.2 6.4 D 6 Pham Quang Minh 8.6 7.2 6.3 8.5 8.5 9.2 8.6 6.8 8.0 B 7 Pham Kim Ngan 8.6 7.8 8.9 8.9 9.9 8.9 8.9 8.2 8.8 B 8 Nguyen Tran Dong Nghi 9.0 8.9 7.6 9.4 9.9 9.7 9.4 8.4 9.0 A 9 Bui Thi Minh Ngoc 9.9 9.0 9.4 9.7 9.9 9.5 9.6 9.3 9.5 A 10 Ngo Nguyen Bao Ngoc 9.1 8.2 7.4 9.1 8.3 8.5 9.1 7.1 8.4 B 11 Nguyen Thuc Nhi 9.0 8.0 7.4 8.8 9.7 8.3 8.8 7.7 8.5 B 12 Pham Do Kieu Oanh 7.7 5.4 5.9 7.0 6.2 7.2 7.6 6.7 6.7 C 13 Huynh Hong Phuc 9.1 7.8 8.7 8.9 9.1 9.6 9.4 6.9 8.7 B 14 Pham Thi To Tam 9.4 8.7 9.2 9.7 9.9 9.9 10.0 9.5 9.5 A 15 Nguyen Ba Tue Tinh 9.0 8.6 7.7 8.7 9.1 8.0 8.7 8.2 8.5 B 16 Nguyen Vi Van 9.2 9.2 9.4 9.3 9.9 9.6 9.4 8.6 9.3 A 17 Truong Hien Vinh 7.8 5.2 3.7 4.8 4.8 3.8 5.1 4.4 5.0 D Huynh Thi Kim Chung Nguyen Thi To Ly Nguyen Thi Hong Dung

Class: Pre-Intermediate 5 1 Pham Gia Bao 8.2 8.1 7.6 9.0 8.8 9.6 8.4 8.7 8.6 B 2 Tran Kim Cuong 7.7 5.5 6.5 7.2 8.1 6.4 7.4 4.9 6.7 C 3 Tran Thanh Khanh Doan 9.2 9.1 8.7 9.3 9.0 8.2 8.1 7.5 8.6 B 4 Nguyen Nam Duc 7.9 8.4 5.3 8.1 5.7 7.9 7.2 6.7 7.2 C 5 Lai Le Duong Linh 9.6 9.2 8.9 9.5 9.9 10.0 9.7 9.5 9.5 A 6 Tran Ngoc Nhat Linh 9.6 8.7 9.2 9.6 9.9 9.7 8.1 8.4 9.2 A 7 Hoang Ngan 9.4 9.1 8.9 9.8 9.7 8.8 7.7 7.6 8.9 B 8 La Phuong Nghi 8.5 7.4 6.5 8.6 8.2 8.3 7.9 6.3 7.7 C 9 Vien Trieu Phuc 7.5 5.3 5.0 6.7 5.4 4.4 6.3 4.6 5.7 D 10 Le Phung Dang Quang 8.6 8.0 7.9 8.8 9.3 9.9 7.9 7.0 8.4 B 11 Le Vo Minh Tam 8.4 7.6 8.9 8.6 7.2 6.9 6.9 6.2 7.6 C 12 Dao Trinh Thinh 8.8 8.8 9.0 9.5 9.5 9.7 9.9 8.2 9.2 A 13 Ho Anh Tuan 8.2 8.6 7.3 9.0 8.0 8.5 7.1 7.3 8.0 B 14 15 16 17 Do Thi Que Nguyen Thi To Ly Nguyen Thi Hong Dung

Class: Pre-Intermediate 6 1 Tran Minh Anh 8.5 8.3 7.7 8.1 7.8 7.5 9.4 6.5 8.0 B 2 Vu Chi Cuong 8.4 8.0 7.9 9.1 7.9 8.3 9.7 8.7 8.5 B 3 Pham Tien Dung 9.3 8.4 7.8 7.8 5.3 8.8 9.2 7.5 8.0 B 4 La Quoc Huy 8.9 7.9 8.0 8.3 8.8 10.0 8.9 7.6 8.6 B 5 Tan Hoang Huy 8.7 7.5 7.0 8.3 8.1 8.1 8.2 7.7 8.0 B 6 Truong Vu Hoang Lam 7.9 5.5 5.6 7.1 5.0 6.4 4.9 5.5 6.0 D 7 Huynh Bao Lam 8.7 6.8 7.5 7.3 6.9 6.7 8.3 7.5 7.5 C 8 Nguyen Kim Ngan 8.3 6.4 6.6 8.0 6.3 7.6 7.6 6.6 7.2 C 9 Nguyen Phuc Uyen Nhi 8.1 5.2 6.1 7.1 5.5 4.1 6.8 5.7 6.1 D 10 Nguyen Duc Minh Quan 8.5 8.3 6.7 8.8 8.5 8.7 7.5 8.2 8.2 B 11 Ho Nhu Quynh 9.7 8.1 8.1 9.0 9.4 8.1 7.6 7.4 8.4 B 12 Nguyen Sy Minh Thu 8.0 6.6 5.6 7.0 5.6 4.7 6.5 6.9 6.4 D 13 Nguyen Liem Trinh 8.5 8.3 8.4 9.2 8.6 9.7 9.3 7.7 8.7 B 14 Tran Sy Minh Viet 9.5 8.0 6.5 8.7 9.4 8.1 7.8 9.8 8.5 B 15 Nguyen Anh Vu 8.1 7.3 5.2 7.8 6.6 6.7 8.6 6.5 7.1 C 16 17 Do Thi Nguyet Nguyen Thi To Ly Nguyen Thi Hong Dung