' , I So I HO TEN NGA y SINH I Ghl chu TT I --1rh_N~y_e~-Hoan1L - Ai - I _ol/06/201!_ I ---. L }:~t:~:i:ollg.. -- :. 1 ~:;:~;~~:: I --

Size: px
Start display at page:

Download "' , I So I HO TEN NGA y SINH I Ghl chu TT I --1rh_N~y_e~-Hoan1L - Ai - I _ol/06/201!_ I ---. L }:~t:~:i:ollg.. -- :. 1 ~:;:~;~~:: I --"

Transcription

1 ', So HO TEN NGA y SNH Ghl chu TT rh_n~y_e~hoanl A ol/06/20!_. L }:~t:~::ollg.. :. ~:;:~;~~::..... ~Then An /03/20 [}::~!~~: :_ ~ : ~ ~ ~~~~!;~~~ :_ j ~ : _ ~~ ~guyen~g9cbnh An _ _g~~22q l _ ~~~:::: ~~ ~:L_ =:~; ~ ~:~: :;~~:: \ _ ~= ~ ~ 9_"[$6 Ngoc Ga ~ 0/(!?/20 _ j Lan== l~u Vo ~Anh ~~~~;;~~en ~ ~~;~~;~~~ ~, _ J_}4!02/29J ~:~ ~ 4 Dang Ngo Hoa Anh 09/0/20 t 5 Ha Anh ~ 2/07/20 6 LeH6 Km ~h '.2/08/20!_?~Ng~y~n ~~_'fun_l ~!~~!/~20 ~~ _ ~ ~N_gu_y!n Bue _ ~ jl_!q7/20. _ ~!~gu~enh~an_~n~ Anh J 28/07/~9.l! _ J ~~~guy~!~ _ Anh /07/20 _.: 2gNguy!n Ngoc Mnh Anh_ t 2/0/20 _ 2~N_guy~n Ng9c Quj'lh ~ \_ 7/03/20~ l 2~_guy~n San Tu,. ~ 2/Q7/~9 24 Nguyen Van Tuan A_n!l _ 2 b~ Ng?c Anh! 8/_20,. l 2?P~jE! Quynb ~ 04//20! [_ 2rr?D J:oang Anh o 0220.!.L 28 Tran Lam Anh 25/08/20,, ~ j ' ~!!~ Ng<;>c Quynh!\nh 5/~~29 ~ 30 Tran Nh~t Duy Anh O /05/20 : ~~=~ :}l!tr~nfrq;ynh ~~Arl T_J'}/Q2/20l =~=~=~! 3_?Tru~g ~g<;>~ ~a Anh 04/08/20_!!_ 3 ~ Le Th N g<;>c Anh?~~Q~l_?Q!! J

2 TT 34 Traful Ngoc 6 Vo.Dnh 62 Phaarn Th Bach 63 Doan Ngoc Dnh ' 64 Le Anh 65 Nguyen Anh ;.. 66 Nguyen Quang ~7,Tr~D~g~ 68'Vu Phuc _ 69 Nguyen Phuong _ r70trnjl _ThuY 7,Nguyen Tran Hung 72 Nguyen Ba 35 Lam Ch ' 36 Ma Quoc 37Nguy n Hoang Ga 3 8 Nguyen nh Ga 39Nguy~n Qu~c. 40 Nguyen Quoc 4 l.nguyen Trful Ga _ 42 Nguyen Trful Then 43 Pham Hoan~ Ga 44 Phung Ga 45 Tra n Quoc 46 Tr~n Ga 47 Le Ngoc 48 N guyen Qu6~ 49 Nguyen Thanh SO Nguyen Kha Dy 5 Trful N goc Mnh 52 Truong D&l Nh~t 53 Nguyen Hoang Cong 54 Dao Duy phu 55 Ha Hoang 56'Nguy n Lam Mnh 57 Pham Dnh Thanh 5 8 Dang Le Hoa Anh ' ' 59 Ho Le Vet.., 60 Hoang Hru Anh Beh Bnh Bnh Ca Chau Cheu Chnh Cuong D~ Dan Danh Dao Dat D~ D~t D~p Dnh Due Due Due Due Due Dung TEN Dung Dung Duong., NGAY SNH 02/0/20 30/2/20 09/08/20 6/2/20... ' _, 07/08/20 25/06/20 j 5/06/20 28/08/20. + = 2/08/20 \\ c.., j 3/03/20 lot 2/08/20.., ) 0 7/09/20 AO, 26/09/20, ' J...;:;;. 20/0/20 30//20 2o20~! 04//20 26/03/20 09/04/20 f t /0/20, T, 0/09/20 25/03/20} r 04/02/20! 4 ~ 26/07/20.. 9/09/20 26/02/ r 07/08/20 09/07/20 r 29/04/20 Gh chu ~ 5/09/20. 0/0/2009 ~ 4/08/20 30/06/20. 23/06/20 2/07/20 4 4/03/ T f! ' ~

3 . ' so' TT TEN NGAY SNH j _ 73 jn$':ly~n ~~g Th~y_ Duong r~ 25(~3/~0l l 74 Nguyen Thaa Duong 08/09/20 ~ 75.Ngu_y~n Thuy DuCJ!!g 25/2/20 76~T_!~ }'hj Bach D~ang T 24/07/20 ~ 77 Tran Khanh Duy _ 8/03/20 78Cao_Trk Tr Ga, 02/07/20+. J9 Nguyen Huang _ 9ang 24/02/20 ~ON~y~n L~ _ Gan_g _30/08/20 T 8 Nguyen Dang Ngan Ha 3/0/20 82;Nguy n!!fmg Ngan Ha~ ~ 02~0~20D _83'Trn Ngan _ Ha 27/08/20 J 84!Le l'!_guy~e_ga!!~~ ~ 0020~ 85Le vu Han ~ 86 jnguy~n ~nh Ba52 HHanan: _ 87 N guyen Pham Ga _ l J Gb chu 88N~y~n v~ q~a~ Han 28/0/20 '!~!~! ;~~c!!; _: ~~!'.~~:: ~ ~ ~ _J Nguy n!hacl = _ H~g = 0/2/20,j 92 'Hoang Km Thu Hen 6/05/20. 93Nguy n Qu~g H~p _ 05/~{_20 j _ 94Cao Ngoc Trung H u 7/0/20 J5H~~ Nguy n Trong H u ~ 9/03(20 J 96 Nguyen Trung H~u 9/06/20 97!Tr~!'7g9c Hoa.. 09/08/20 98 Luu Van _ == J~ { 3/0/20 l 99f E>ao ~rqng Hoang_ 26/0/20 j loq. N_guten _ Roan~ _ 05/0/20_!_~_ o.ve Le Ma Ho~g 28/05/20 J02T~_Mcl _ ~ ~== Hung : l~/2/~0_!._!_ ; 03 Doan Ba Hung _j Q6!05l?O _ 04JNguy~n hoang Quoc _ Hung _9]/~20~ ]05 _Vo Ga Hung?3/0/20_!_ ; l06ha Thanh Then Huang J 0/04/20 07,Ma ~g~c_9u~ Huong ~ 0(06{2~j, 08 Nguyen Ken Huung 29/08/20,, } 09 Dnh Quoc!l~ 3Q~Q_4/ Le Hoang J 23/!}/20~ Le Mnh 04/0/20 ] ~ j t ~ l J J., G C VA ~O ".'U /;.d~ ~

4 TT. 2'.Luong Van 3 Ly Ga l 4!Ngo To Ga 5 Nguy~n Ga l lt.nguyen Ga, 7:Nguy~~ H~u 8 Nguyen Hoang l 9jNguy~n Mnh 20 Pham Duong Ga 2 Pham Quang 22 Tr n Ga! : 23 Vu Quang 24;Tha Nguyen Ngoc 25 >nh Vu Duy! : 26 Le Nguyen Ga ~ 27 Nguyen Duy 28 Nguy n Pham Mnh 29 Nguyen Phuc 30 Trlln Nguyen 3,Nguye~ Trung 32 Dang Ma Km 33:Nguy~nLe ~g9c 34!Nguyen Quoc 35 Pham Ga 36 Phan Nguyen 37!Vu Nguyen Nhat.. 3~ NguySn Dang ~9P~~ Th~ Ga. 40: Do nguyen Dang + ' 4 nh Tan S6 l 4~Nguy~n Anh 43~~guyen Vet 4~ _Truan~~ 47 Trful Anh : 48 Vo Nh~t Bang, 49 Luu Th Mnh l._ 50 Luong Anh : _:l5 nh.mnh ' 46 N guyen Mnh Khanh 05/05/20 Khem t 0/2/~Q!l_ l _.. Khem 30/2/20 Khoa ; 27/09/20 Khoa 6/06/20 Khoa 22/07/20 K.hoa K.hoa Kho Kho Kho Kho Khue K~t TEN _ en Kha Khang Khang Khang Khang Khang Khanh Khanh Khanh Khanh Khanb Khanh NGAY SNB 28/08/20 30//20 04/05/20 06/02/20 7/03/20 5/03/20 26/0/20 5/07/20 02/07/20 29/09/20 06/08/20 5//20 ' 2/05/20 23//20. 4/04/20 5/0/20 08/02/20 0/07/20 7/05/20 J 28/08/20.,.. 0/0/20 29/09/20 02/09/20 2/07/20 0 /03/20, ~2/0/20 j 5/020 03// /08/20 30//200 25/03/20 4/06/20 28/02/20 ' Gh chu ' J ~ ~ J j

5 86, TT TEN NGAY SNH Gb chu Km 25/05/20~ 5Nguy~nHoang 52'Nguyen Tung Lam 02/2/20 53 Nguyen V t Lam l O~[!l/20:=r _ 54Ph~m Tung Lam 08//20 ~ 55Bu True Lan 7/02/20 56,Nguy n hoa khanh Lan 27/0/20 T, ' J 57lweston Sophe Le 02//20 58,Le Deu Lnh. 05/0/20 l!59nguy~n Ho~g Phuong Lnh 4 02/02/20 ~ j 60 Nguyen Hoang True Lnh 04//20ltl 6l}!$~y n~g<;>cb~o_~ Lll!29/0/20~, : 62. Nguyen Ngoc Khanh Lnh ~ 04/04/2Q!_ J J 63 Pham Ngoc Khanh Lnh 09//20 j 64:P~~Pb~~g. _ L~ 27/07/~0 ~ ~ ~ : ~! X~:;~Ju~anh ~t _J ~:;~!;~~:l. 67 Tran Anh Lc)c ~ 2/03/200, _!68 _ =. Trk Phat ~ _ ~ ~ L_~~?2/03/29 J _! + ~ 69 Bu Ph Lon~_~ 08/09/20 _ ~ ; 70N~ n Duy Long 4/0/20 7 Tran Long 07/07/20., 72 Dnh True Ly 3 0/20 ' 73 jdu<y?g_ Th Thao Ly r6/2/20 74 Dao Nguyen Th H6ng Ma 0/04/20r r 75,T~~nNguy!n_Thanb M; _ 03/06/20_!_., 76'Bu Thanh Mnh 6/06/20. r!77 Cful p~g B~o Mnh 08/02/20 ~ l ~_28,Hu_~ Cat..". ~ _J! p0 79 nh Tha N guy~t Mnh ~!80 ~~: T ~ = Mnh 5ro7/20 lj = 8 Nguyen Anh Mnh 9/2/20 = ~2 Nguy~n Quang Mnh ~ ]~4/2/20 ', 83 Ng':2:'~_n Quoc M~ 29/0]/20 _! [ 84 Pham Ga Mnh 08/03/20 [ss!t~~;ho~g ~ Mnh Tr~ Mnh...24//20 _T l 87 Trfu Kho Mnh 9/06/20 : 88 Trfu Le Mnh 28/06/20 f J 89,Tr~ Vo Th~n Mnh 07/0/20

6 86 TT 90 vs Ha 2 :Dao Chnh 22!Doan Trong. 23 Luu Tuan ' 24Nguy~n Trong 25 Nguyen Trung lj9 lvu Ngoc 92 Vu Nguyen Hoang : 93 N guy n '?4Nguy~n Hoang Ngoc f 95 Nguyen Vo _ 96Ha Hoang 97 Chu Do Phuong. t98nguy n Ha 99 Pao Thanh l 200 Trum:g 'C_mh, 20 Nguyen Th Tuyet l. 202 Bu Th Km 203 Le Nguy~n Ngoc ' 2~4JN~yen Tran Kha~h 205 Dnh Xuan ~ : 206 Nguyen Phuong L 20jPh~ Phuong L208 Tang Dep _ 209 rtnrong Hed Th,c 2o!LeHuu 26:D~g _ 27 Le Th Nhu ~ 2 8 Phan Thanh. 29:vo Th Khanh 220 Vuu Km 22'Le Hoang 222 vu Dnh 223vu Dnh 224Vf Nguyful Thanh_ '225,Df> Trong 226 Trful Th! Anh, 227 :Do!'~~ Tuyet 228,Hoang Phuong..... Mnh Mnh Mnh My My My My Nam Nam Nam Nam Nga Ngan TEN N_g~_ Ngan Ngh Ngh Ngh Ngh Ngh Ngh Ngha Ngha Ngha Ngha Ngha Ngoc Ngoc Ngoc Ngoc Ngoc Nguyen Nguyen Nguyen Nguyen Nhan Nhat Nh Nh 'NGAYSNH 20/2/20 2/2/20 ; 3 l /0} /20 r 8/06/20 04/0/20 2/08/20, 2/0/20! 20/0/20 7/05/20 0/2/20 022?0!_ 0/2/20!_ J 03/_/20 30/04/20 08/05/20 6/06/20 23/04/20 07/07/20 5/0/20 2/09/20 J 2/0/20 j 2/2/20 04//20 09/02/20, 23/05/20 23/02/20 } 4/06/20 l } 9//20 t ~ 08/0/2~!_ 4/2/ /03/20 24!Qo J = 24/0/20.: Ol/Q~t20l J _ 27/05/20, 03// //20 j Gb chu ' l ; f ' /

7 86 TT' 229 Le Nguyen 230Ph?m Ng9cY~n ~ _ 23 T? Nguyen Uyen 232 To Song 233 Truong Dnh 234 TrN~yen Y n 235Vu Ngoc Y~n 236 Phan Khang 23 7 Nguyen ~~_ang, 238,Tr~~ Ho!n T n _ j2~9d~_g~a _ 240 Nguyen Mnh Ho_a, 24 l [Nguyen Due Then 242 Nguyen Vu Theu _, 243 Lam Duy 244 Le. T~.n Then 245,Nguy~n Hoang 246Nguy~n Ngoc Ga 247 Nguyen Then 248Pha?D Then 249Trful Km 250,Ph~ Nguyen T~u_ 25 LeH~~ _ : 252 Pham Th Hf>_!lg 253 Cao Le Lan J254 L~Mnh 255 Le Nh~t l 256 Nguyen Hoang Ma 257 vu Ha ' 58 N~~~n Mnh 259 Trful Hoang 26~~_?yguy n Mnh 26 Vl True,}62rT~~~ X~an 263 Ngo D? Phu.., 264 Tran Tu 265 Le Tr~mg 266 D~g Quang. 267,Nguy~n D6 Thanh TEN NGA~ SN~ Gh~h~ Nh 22/03/20 t Nh 22/07/20 ~ Nh J Nh 2~20_!_ ~ Nh 0/0/20 Nh 8/0/20 j Nh 4/05/20 r j Nnh j _08/0/20~ Phat 04//20 Phat. 4/05/20f r ::::! _ ~:;~!:!~l~ ~ = _ Phu 30/08/20 Ph 4/05/20 j Phuc _J 08/05/20 == Phuc 05//20 J ~ Phuc = _L~ 209~20 l _ Phuc 8/08/20 Phuc Phuc 02/0/20 27/2/20 :::g ~~: ~:;!;~~ ; l = = ~ ~ =l Phuoc 8/08/20 t. _ Phu~c ~09/03/20 Phuong 04/04/20 T Phuong 30/07/20 ~ _ Phuong. 30/0/20.!._J _ Phuong 20/08/20 Phuang _. 9/2/20 Quan 08/0/20 Q~ 6/03/200,, Quan 2/02/20+ ~ Quan J 08/l l/20_!.!_, Quang 03/06/20 6;~ ~~~~~~::~ Sang 8/04/20 O Sang ~tl3/0l/20~ _ l Ta 26/02/20 f ~. ~, ~.,

8 . ~! TEN NGAY SNH Gh chu 268~Trft~,r~ jru _~20. ~! 269,.~~at Vo ~ T~ _ ~ _ l 3!Q_~20..'!270~Ph~Thj'!'h~ ~ ll)0720 _ l '. 27~~Vu DuongThanh T~ 04/?/20!_ ~.,. 272_Ngu_yJn J'!_fm r~_u ~fm!l _ " _ 05/~20!_4 _! 273 Bau Th Thanh Thao l 08/09/20 j 274,!'guy ~ ~np_ ~Eu?.'!_g_ ~ao + 04~0~/?0 _! 275 Pharn Hoang Thanh Thao 07/05/20, r : ~ 276Tran Ga Cat Thao 2/09/20 :~;;r~tt~ :h:z:~ = ~0 :~;~~~::.. _ ~~~ ~ ~;~:::;= Qu& ::: r~~~~;00//[=~~=~~ j~~~~~:_ =. ~ ~~~:_ rf;;~m~~ ::_~: : 284_!~guy~Ef~!n& Mnh Th~n j _ 030_??0! _l ~~~N&uy~nQ~a ptjnh 8/9j~Q_l_~ ; _ 286_L!'Jguy_~n Htru Thnh 27//20 _~, _]!~ ~~!t~~g ~:~ ~ ~~;n;~m +!,. ;;:; r ~ : 289,Ttjnh Nguyen Km. _ ]?o_a 24!!?0! L 290_.f)~_Trang ]'~~~ ~ )3/09!~Q!} l 29 Bu pham Mnh Thu 04/08/20 r r t 29~ ~~o N uyen 'fl?:u : 05/! 2/20 294Ho ~Mnh _ Thu 23/2/ N~yenP~~Mnh '!_hu ~ 7/~2/2_Qll+ J 295 Tran Ga Anh Thu ; 9/07/20 296,Tr.n Ng9~~ Th~ 27/0/20_!,_297B6N~y~~ Mnh Thu~. 8/03/20~!, ~ j 298th~ Ho_ang ~anh Thy _ 08/08/20,...r _, 2~2.J!:,e Nguyen Thuy Ten t JQ8!.2Q ~ [ ~OQ_ Vu Hoan~ T n l _0~20!, J _QlEh~HoangT~ng Tn,_~lfO/20!_ 302 Vo Nguyen Trung Tn! 0/06/20! 30~~T!U<Y?[.~anb Toan ~_ 7/!~/20!_ ~ _ j, 3Q4!Vu N~2~!f~~~ }:'ra : 305Hc Quynh Tram l 06/07/20.t.:,. 306Th u Nguyen Thuy Tram! 07/06/20 l L _ _, : ~. c,.,», r ~

9 j ;! l T~N ~ NGAv s![_ 307lL~ Phan 'fr~ 27/97/20 l. 308!Nguy~n Hoang Ngoc Tran _ 24/05{20_!. _3_Q9~Vo ~g9c ~ao ~ Tran J_ 30/04/20 Gh chu 3] 0 f!~o Th en _ Trang J _ /04/20, ' j!::~: :U ;:~g ~ ~~;~!;~~:: + l 33,Vu ~~t. Tr 27/2/20 _ ~ 34 Chau Mnh Tr~n 8/02/20 l '!:!t ~!:~:,..;_ ~ _: rt~ t~~~~t~:/?~ ~ l :7)Lam Thanh. True r 2202/2offT. ~ l!~j[~~uan~. =~t;: ~~~:;~:;~t: J : :~:~.. 32f ~guyen Duy Tru~g 0~/07/~0!!~~f:: ~!' ~ ~3:;:J ~~~;;~~:: f ~ ::_~: _ ; l!lt~t:~~ ;:!r;~:;~~:: ~. ~25 ~g_uy n_~g6thanh~ _~~~ t~0?.({20 ~ ~ 326Tr~~_Qubc Tuful 04/04/2Qll + ~7~~~~?_)uy _ f~~ 0/07/20 : 328. Tran Khanh Tung 5/06/20. 3_2?~TrangPh_~~~h Tuy~n=~ 09/07/2~ [330V5N~9cThanh Tuy~n _] 0~0~20 33 Nguyen Th Mnh Tuyet 27/02/20 l,! 332TrAn Ng9c Anh _ Tuy~t~ 04/05/204 _333 ~~_!Jguy n;:; Uy~~_,_7/03/20 + l _334JHoangNg~yenK!E.. 33? y_u Phug!}g llyen Ql/0~~20. :._336P~C!_!lg Nguy n Thanh Vy 20/2/2_0 ~ _!337_HoTuang Vy 220lj_ ' ~3 ~nh!f6ng Dan yy _ 24/2/20 _l [ ~~~!!:a Qu~ True Vy!3/04/20 _! 340Ng6_L~ ucmg _vy 8/08/20 Thanh Uyen _ 02/09/2~ jnguy~n Hoang Tuong Vy _ll(q5!?.2.!} := ~4~~guyen Th Thanh Vy ~ 28/05/ Tha Nguyen Thanh Vy 6/04/ Tr~Ng9~ Thanh Vy 3/03/20?45,G u Tr u _v_y_ ~ 2/04/20! ~ '

10 ; se TT ~~ _! 346Bu Nhu _ 347nh ngoc Nhr '. 348Le Nhu 349 Moc Phan Nbu..! 350,Vo Th Nhu. ' ~ l 35!JLe_~~ye~ H~~g TEN ' NGA y SNH. l Gh chu ~ ~8~0_2_/2_0.. Y 03/08/20 y.. 0~02/2~ l ~~. ~ v ~ _. Y 9/05/20 ~ ~ Y~n 4/0/20. ' T6ng cqng danh sach co : 35 hec snh _.,

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGO GIA HAN 12/12/2011 4 5 5 14 2 BUI HOANG CAM TU 25/05/2011 3 4 5 12 3 NGUYEN

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2 Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7

More information

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN GIA HAO 19/05/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN BAO THY 01/09/2008 2 2 3 7 3 LE GIA

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA

More information

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN THACH TUONG ANH 12/05/2008 5 4 5 14 2 VO GIA BAO 18/05/2008 4 4 5 13 3 NGUYEN

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong

More information

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Doan Ngoc Truc Giang 8.6 9.9 9.8 9.5 9.2 9.8 9.9 9.5 A 2 Lee Hong Hai 8.2 7.3 6.1 5.4 6.4 6.0 7.9 6.8 C 3 Doan Khanh Gia Han 8.7 9.0 9.9 8.9 8.9 8.9 9.1 9.1 A 4

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Nguyen Hoang Anh 6.7 7.4 7.5 6.4 7.9 2.7 5.9 6.3 D 2 Nguyen Phuoc Dat 9.0 9.4 9.0 8.4 9.1 8.1 6.7 8.5 B 3 Tran Thanh Hien Duy 6.8 7.4 7.2 6.9 7.2 3.9 6.8 6.6 C 4 Le Truong Giang 9.7

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.4 8.6 7.6 8.0 5.8 6.5 8.3 7.6 C 2 Do Thien Bao 8.4 6.6 6.0 6.9 6.3 7.4 7.1 7.0 C 3 Phan Dien Ky Boi 9.0 8.3 7.9 8.4 6.9 7.8 8.4 8.1 B 4 Bui

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.5 8.0 8.9 8.4 5.7 9.1 6.5 7.9 C 2 Do Thien Bao 8.9 6.5 7.5 6.4 4.1 8.6 4.9 6.7 C 3 Phan Dien Ky Boi 8.1 7.5 8.5 8.2 6.5 9.7 7.6 8.0 B 4 Bui

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Doan Thanh An 7.9 6.9 7.6 6.8 7.8 5.5 5.0 4.8 6.5 C 2 Lieu Tan Anh 8.2 6.9 6.6 7.2 8.3 7.1 6.3 8.5 7.4 C 3 Ly Vinh

More information

Movers PM.xlsx

Movers PM.xlsx BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date Class: Elementary 1 GPA 1 Tran Anh 8.8 8.9 7.7 8.2 7.3 6.7 5.3 7.6 C 2 Nguyen Ngoc Minh Anh 9.2 9.3 9.6 9.9 9.1 8.1 8.7 9.1 A 3 Tran Xuan Bach 9.4 8.9 8.8 9.5 7.6 7.7 8.9 8.7 B 4 Nguyen Chi Cuong 8.3 8.1

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH

More information

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE 30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name   Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015 Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 1 Tran Duy Anh 9.3 8.5 8.4 9.6 9.8 10.0 9.8 10.0 9.4 A 2 Nguyen Tang Hieu 9.3 9.2 9.4 9.4 9.6 9.3 9.7 9.7 9.5 A 3 Nguyen Duc Thuong Ct Lina 9.6 7.5 8.8 9.3 9.9 9.7 7.8 9.9 9.1

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 Grammar Reading & Chemistry Mathematics History Literature 1 Dang Quang Anh 8.1 7.9 4.8 6.7 7.6 6.2 9.0 6.4 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.9 8.7 7.2 6.8 8.4 7.4 7.1 6.7 7.5 C

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3

More information

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx No. Name of Student School ID No. Award 1 Nguyen Manh Quân Hanoi Amsterdam Secondary School HN404 Platinum Invited to Round 2 2 Tran Dinh Quan Hanoi Amsterdam Secondary School HN411 Platinum Invited to

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The

More information

KET for Schools_ August xls

KET for Schools_ August xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Thuy Quynh Anh 9.3 6.1 7.3 8.1 9.5 8.5 5.6 6.3 7.6 C 2 Nguyen Tran Ha Anh 9.2 8.2 9.4 8.8 9.5 9.5 9.8 9.2 9.2 A 3 Chang

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name   Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8

More information

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016 Class: Intermediate 1 History Economic Math Biology Physics 1 Vu Nhat Chuong 9.3 7.6 6.6 7.9 8.6 8.1 9.6 7.3 8.1 B 2 Nguyen Tran Anh Duy 9.1 7.8 5.4 7.9 7.2 7.2 8.5 6.7 7.5 C 3 Do Le Y Duyen 9.7 8.8 8.8

More information

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN 40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU

More information

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng 1 117654390 LU THAO NGOC 294 119801351 PHAN THI LAM OANH 2 117189474 THAI HUU TUAN 295 120880161

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 15/05/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE 50001 LE NHU AI 23.02.2002 50002 DINH THAI AN 04.10.2000 50003 DOAN THI HOANG AN 05.08.2006 50004 HO MY AN 19.10.2005 50005 LE TRONG AN 13.10.1987 50006 NGUYEN NHU AN 17.04.1998 50007 NGUYEN QUI AN 15.12.2003

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984

More information

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20,000 090xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20,000 098xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH 20,000 093xxxx274 15/04/2017 NGUYEN GIA HIEN 20,000

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20,000 090xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500,000 091xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI 20,000 090xxxx466 3/15/2017 9:04 DO VIET PHUONG 20,000

More information

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122

More information

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An l lnguyen Ng9c Anh I 14 12 2006 2 Nguyen Minh Phuoc An 13 7 2006 3 Dao Nht Tan 12 2 2006 4 Dinh Khanh An 1 6 2006 5 LamBinh An 9 10 2006 6 Nguyen Thai Hoai An 23 6 2006 7 Huynh Phuc An 30 10 2006 8 Ha

More information

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796

More information

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN

More information

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 Lucky draw entries for Lucky Draw Program for cycle

More information

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997

More information

QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv

QUA.N2,.,, -... -- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I  Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC 2017-2018 G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv 02 8 2006 2 Nguv@n Thi Huvnh INhu 05 4 2006 3 Pham Nguyen Minh

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000

More information

Final Index of Viet Ad Person.xls

Final Index of Viet Ad Person.xls 11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/2016-27/5/2016 1 GIAI 01: MAY ANH VO TIEN HUY AN DUONG 2 GIAI 01: MAY ANH

More information

_x0001_ _x0001_

_x0001_	_x0001_ 1 BAO DO 2 HO NGUYEN 3 TAM PHAM 4 MY LINH TONG 5 THU DO 6 HONG NGUYEN 7 THOM NGUYEN 8 BINH VO 9 MY LE VO 10 HAI DUONG NGUYEN 11 DAO THI NGUYEN 12 LAN NGUYEN 13 ROMAI THI NGUYEN 14 TOAN NGUYEN 15 PHI VO

More information

STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An [Nguyen 'l uong An Nguyen Nh?t Minh Anh Le Nguyen Ngoc Duy An

STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An [Nguyen 'l uong An Nguyen Nh?t Minh Anh Le Nguyen Ngoc Duy An STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An 02 02 2006 2 [Nguyen 'l uong An 18 6 2006 3 Nguyen Nh?t Minh Anh 08 09 2006 4 Le Nguyen Ngoc Duy Anh 19 10 2006 5 Dao Thuy Anh 14 01 2006 6 Hoang Thj

More information

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147

More information

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer date Rate: 22735 20-Dec-16 Phac Nguyen CA 400.00 23-Dec-16

More information

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN

More information

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI Duo DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VETNAM 3 NGUYEN / LE VETNAM 3 BU / LE VETNAM 5 LAO / LN CHNESE TAPE DUO SHOW 1 NGUYEN / HOANG VETNAM 2 DAO / DO VETNAM 3 NGUYEN / NGUYEN VETNAM

More information

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016

More information

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NAM 2016 (Kern thea Quyit dinh s6

More information

TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC,

TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NA.M2016 (Kern thea Quyit dinh

More information

/.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truo

/.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truo /.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truong: THPT Chuyen Bao Lee H(_)va ten GT Dan toe Ngay

More information

1.ROF Contributor's List in 2008.xls

1.ROF Contributor's List in 2008.xls From 1 January 2008 to December 2008 1 Lua dao Silk Image-Jocelyn Nguyen 60 10244 1/4/2008 2 Hoc Do 100 8869 1/8/2008 3 Hoc Do 400 8870 1/8/2008 4 Trung/Bao Chau Tran 90 cash 1/20/2008 5 Van Tu Nghiem

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS

More information

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q nam 2019 QUYET DINH Ve viec ban hanh danh muc 07 thuoc san xuat trong nuoc duoc cap giay

More information

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br 001743308 NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth 001743309 NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth 001743310 LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Branch 001743311 LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Branch

More information

PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/ SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1

PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/ SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1 PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/712016 SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1 Ma ThiMS H9 sinh Kham benh 2 Phung Thi Hfmg H:;tnh

More information

A partir de la base de données des tournois de Chess-Results 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Open 18 Blitz

A partir de la base de données des tournois de Chess-Results   20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Open 18 Blitz A partir de la base de données des tournois de Chess-Results http://chess-results.com 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships 2019 - Open 18 Blitz chess Dernière mise à jour 18.06.2019 07:21:38 Rg initial

More information

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An, ngay 22 thdng 03 nam 2016 S6: 01/GM-HDQT V/v: DHDCD thuang nien

More information

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT

More information

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC070818MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA KIEM NGHI1~M 28/11/2018 1. Ten khach hang: TONG CONG

More information

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT  ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET DJNH Ve viec tang Ky niem chirong "Vi su* nghiep giao

More information

胡志明:多情西贡

胡志明:多情西贡 越南 胡志明市 西贡 米粉 邮局 红教堂 范老五街 地道 封面... 1 一 在西贡最棒的体验... 4 1 看特色建筑 抚过西贡的悲喜哀愁... 4 2 浪迹湄公河... 5 3 堤岸老城区忆繁华旧梦... 6 4 吃在西贡... 7 二 胡志明市概述... 9 1 地图... 9 2 概述... 11 三 胡志明市景点详述... 13 1 范老五街(Pham Ngu Lao)... 13 2 统一宫Reunification

More information

2

2 M A S A H I D E T A C H I (initially known as Hitachi Express ) was established as a separate entity in February 1 2 Hitachi Transport System Ltd. ( hereafter HTS) Company name Founded Head office Capital

More information

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/2016 1 An Giang NGUYEN TOM 200,000 2 An Giang PHAN

More information

DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN" (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng 1 An Gian

DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng 1 An Gian DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN" (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) 1 An Giang BUI THI XUAN 538 2 An Giang NGUYEN THI HOA LY 1723 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861

More information

河内:百花春城

河内:百花春城 越南 河内 旅行 胡志明陵墓 殖民建筑 水上木偶 还剑湖 封面... 1 一 在河内最棒的体验... 4 1 鲜榨青柠水 大碗生牛河 新鲜越南味... 4 2 在法国殖民时期的迷宫中体会现代河内的狂热... 5 3 漫天凤凰花下看恋恋三季... 6 4 还剑湖边 观如梦似幻水上木偶... 7 二 河内概况... 9 1 地图... 10 2 特色建筑... 12 三 河内景点详述... 14 1 还剑湖Hoan

More information

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY NAM 2015 Kinh gu-i:

More information

De la Base de Datos de Torneos de Chess-Results 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Girls 10 Rapid chess Última

De la Base de Datos de Torneos de Chess-Results   20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Girls 10 Rapid chess Última De la Base de Datos de Torneos de Chess-Results http://chess-results.com 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships 2019 - Girls 10 Rapid chess Última actualización17.06.2019 14:24:53 No.Ini. Nombre Elo

More information

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: 1 4 8 /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY 06 THANG DAU NAM

More information

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG CONG TY CP NHI/ BINH MINH CQNG HO X HQI CHU NGHI VlfT NM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DI HQI CO DONG THUONG NIEN NM 2018 - Can cu Luat Doanh nghiep so 68/2014/QH13

More information

(36).pdf

(36).pdf Ủy ban Nhân dân Quận 10 12.06.2019 19:30:23 +07:00 UY BAN NHAN DAN QUAN 10 S6: CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tt do - Hanh phuc /QD-UBND Qudn 10, ngayjj thdng 6 ndm 2019 QUYET DIINH Thanh

More information

T4p (loan Btru chinh Vien thong Viet Nam BO 1 -DN BANG CAN DOI KE TOAN RIENG GIGA NIEN DO Cho lcs76 thang k6t fink ngay 30 thang 06 nam 2017 A A. - Ma

T4p (loan Btru chinh Vien thong Viet Nam BO 1 -DN BANG CAN DOI KE TOAN RIENG GIGA NIEN DO Cho lcs76 thang k6t fink ngay 30 thang 06 nam 2017 A A. - Ma T4p (loan Btru chinh Vien thong Viet Nam BO 1 -DN BANG CAN DOI KE TOAN RIENG GIGA NIEN DO Cho lcs76 thang k6t fink ngay 30 thang 06 nam 2017 A A. - Ma s6 TAI SAN So cum nam Dan t4 triou dung A.A _ So dau

More information

I SWC MT I. THONG TIN MAD uv BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC SAl GON TRAcH NHI-E:MHUu H~N MQT THANH VlEN PHIEU KET QuA

I SWC MT I. THONG TIN MAD uv BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC SAl GON TRAcH NHI-E:MHUu H~N MQT THANH VlEN PHIEU KET QuA I SWC02611MT I. THONG TIN MAD uv BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC SAl GON TRAcH NHIE:MHUu H~N MQT THANH VlEN PHIEU KET QuA KIEM NGHI~M 1. Ten khach hang: TONG CONG TY cap mroc sal

More information

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan

More information

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Sua d6i, bo sung Thong tir so 23/2010/TT-BKHCN ngay

More information

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG ' " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG '  ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG 2016 --- ----1 ------------ '---------- " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay thang 12 nam 2016 V/v trien khai to chuc hoi nghj khach

More information

uv SWC MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIE

uv SWC MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIE uv SWC01411MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIEM NGHIeM 1. Ten khach hang: TONG CONG TY capnvdc SAl

More information

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Xu- do - Hanh phiic Hd Tinh, ngdy/flf

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH- Khdnh San, ngay2, ^ thdng 4 nam 2017 KE HOACH Xet duyet Sang kien kinh nghiem

More information