觀世音菩薩尋聲救苦普門示現圖 minh Kinh h : ươ C A
|
|
- 过 钭
- 5 years ago
- Views:
Transcription
1
2 minh Kinh h : ươ C A
3 t K : 2010 ch 2554 Kinh This book is for free distribution, it is not for sale Printed in Australia
4
5 (International Buddhist Centre) Darwin, Australia
6 Trang kh 覺世經說證 夷堅志 Thi V ( ) 33 - ( ) 34 3 普陀山志 - 冥祥記 冥祥記
7 5 佛祖統紀 ( ) 53 6 法苑珠林 m ( ) 62 7 蔡仁初商主 65 8 福報錄 71 9 大悲咒經 華嚴經 - 十地品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 不空羂索經 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( )
8 14 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 離世間品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh 悲華經 Bi Hoa Kinh 華嚴經 - 光明覺品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 洱海叢談
9 24 普陀山志 觀音感應傳 華嚴經 - 入法界品 Hoa Nghiêm Kinh 華嚴經 - 世主妙嚴品 Hoa Nghiêm Kinh ( ) 現果隨錄 - 高僧傳 ( ) 法苑珠林 Phi 異談可信錄 冥祥記 - 異談可信錄 ( ) 慈恩法師傳 - 天竺志 - Thiên 齊書 - 高僧傳 Sa Môn ( )
10 34 法苑珠林 ( ) 南五臺山示迹記 夷堅志 ( ) 南海慈航 - 太平廣記 , n C 談藪 山西蔚州 253 T 天竺志 ******* - 9 -
11 - 10 -
12 , quan,,
13 Bakewell 1 ni cô, khuyên 1 ngôn, ; theo Kinh
14 t, :
15
16 1 Kinh, sau
17 : - Kinh : - :, 1, trong Kinh Hoa Nghiêm,,,, :
18 ,
19 Kinh Hoa Nghiêm khôn 40 trang c
20 t C 1 Kinh Hoa Nghiêm T 1966, 25 trong Hoa (, 1964) T
21 on,, Sydney )
22 - 21 -
23 - 22 -
24 1, t đ, d t Minh 1 2 : u:? chi chi m c 1 đ
25 1: Kinh 1, 2 :? : i : con, Con con a cha con, con con, con
26 : - : : :,
27 đ Y, trang 21)
28 - 27 -
29 - 28 -
30 2 N đ, t đ : C 1 T, Hy ( ) n Âm Hy 2 t (Â ) B! 2 N,, đ
31 2: Di Kiên C 1 n ), Sông Tr 2 lên cao n mê Hy! thanh ) :!
32 : 1- : : C 6300k : đ, P ) -Lô, do nguyên nhân c quân
33 Matelots - -Lô -Lô 1 u 1 1, )
34 , bi,
35 - 34 -
36 - 35 -
37 - 36 -
38 3 p đ, g đ 2 1, v đ, đ đ g: ơ C Diê ư :, minh mông, Nguyên Gia gian n Âm Kinh 3 2 đ, đ
39 đ đ đ n duyên đ 3: ơ C, vua Huy Tôn, mê, ư : s n Âm : - : - Q : N
40 : chuy : V n nhâ Anh em quân nhâ
41 kinh, c
42 - 41 -
43 - 42 -
44 4 n đ đ i, x đ đ đ o, : ư * Q 4 đ ch 4: ư *, c,
45 c Cô :? :, không, : * : t : Riêng đ
46 - : iêu khiên y, n
47 - 46 -
48 - 47 -
49 - 48 -
50 5 a đ t đ, d, t h : 1, 2, nh,
51 5 2 c đ đ đ đ danh 5: 1,, t,,,, :
52 : - : 557, sau T Tr : : : : chân : :
53 công viên chân
54 !!!!!
55 - 54 -
56 - 55 -
57 - 56 -
58 6 đ, t đ, : C, chuyên G, ph g 6 đ đ đ 6: n Châu Lâm L
59 :? : : :
60 ( ) 1 p K ch
61
62 :
63 ,
64 - 63 -
65 - 64 -
66 7 đ đ, m k đ đ đ 1 u, : y T 2 N đ đ đ B, t đ đ : Pha Ph ) 7 1 đ đ đ đ : đ đ
67 y T 2 đ đ : V đ 7: T Ch 17 (1928), yên B ( ) : - : C - y T : M - : C - : C - y T : L
68 : p y T y T : ,
69 , i, vô biên p y T t h :
70 - 69 -
71 - 70 -
72 8 đ : ư tu, thiên thinh hung n Hy, Quan 8 đ đ 8: ư nguy nga Ông lo tu
73 trong Tam G c, không n t, ng,, Q Hy Quan, con : ,
74 ,,
75 - 74 -
76 - 75 -
77 - 76 -
78 9 đ đ đ Kinh : C 1 ( ),, uang 2 sanh, c
79 9 đ đ đ p đ đ 9: C 1, Tha : tr 2 : t,
80 : - : - âm: M 1 n T : T 2 : T 3 Tinh T âm: L tinh chuyên : Tâm T g : Tâm 6 âm: Tâm không t 1 âm: Tâm âm: Tâm H âm: Tâm : T n A : Kinh,
81 , c, 1 Sau ( 1, dân Tây,
82 1 - -Ân,, c,, n
83 Quy Y 2 -?,!
84 l!, không
85 - 84 -
86 - 85 -
87 - 86 -
88 10 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 2 : t P t Hoa Nghiêm Kinh v 10 đ đ 1 đ đ t,
89 Kinh Hoa Nghiêm : Kinh Hoa Nghiêm - 2 : D Ph Kinh Hoa Nghiêm, xem : - : C
90 - : 1 Hoan H 2 Ly C : Hoa Trong Kinh Hoa Nghiêm ghi Kinh sanh y a
91 t, Trong Kinh thân Tr, R,
92 - 91 -
93 - 92 -
94 11 1 đ đ : vân: 2 xu 11 1 đ ng thân Tha đ đ thân Tha đ
95 11: Trong Kinh : p, t 2 2 C : 1- Thinh V (hay ): ghe P, A N - t :
96 : Trong Tru nguyên 28 1,
97 ? ông
98 : ch: Hoa Viê Tham t ta K
99 : * ch: n * 五口吾 (tôi) :
100 nhân ch: u t : - phiên - B
101
102
103
104 12 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 1? h 2 Hu 12 đ đ đ, thân đ K 12: Kinh Hoa Nghiêm - Kinh Hoa Nghiêm - VII ba Trang trang
105 1,, oai nghi êm u,, khen 2?? : - : - : S 1 : : Gi âm T : : T : l
106 5 :, : Liên Hoa Tâm
107 Tr i!!
108
109
110 13 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh -, quang c 2 T La 3 G 4, h 2 P 13 đ đ 13: Kinh Hoa Nghiêm - 1 đ đ thân 4 Kinh Hoa Nghiêm - II ba i Trang trang
111 T 2, c, khen,, an vui,, thanh,, khen ham,, 3 t ma quân,, th P 4 G 1 : - : 2- V m 3- A Tu La: P T
112 4- Ph G : T G : G Thiên 7 A Tu La Q anh
113
114
115
116 14 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 2 : đ đ 1 đ đ 14: Kinh Hoa Nghiêm - Kinh Hoa Nghiêm - II ba Trang
117 2 : y! sanh D thông sanh quang minh khôn : - : G - : M 3- : 1 : G ( ) (cho ) y T ) B 2 : L
118 3 h: H 4 : C Xuâ!
119
120
121
122 15 Thiên thân nhi đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - H : hân h P
123 h 15 đ đ đ đ 15: Kinh Hoa Nghiêm - : Công 1 c hân 2 Kinh Hoa Nghiêm - II ba Trang trang
124 3 T L c am M 4 : 1- : T - : tron 3- : 4- Tam M : C
125
126
127
128 16 Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 1 đ đ 2 : 3 4 thân,, 5 7 c 6 thân,, 8 thân, 9 9 H
129 16 đ 1 đ đ đ 16: Kinh Hoa Nghiêm - 2 Ly T Gian : 3 4, N, Thân Tha 5 6, 7 9 8, t Kinh Hoa Nghiêm
130 B T : - : 2- : h 3- :, c 1- Thiên 2-3- A Tu La - u - anh - 4- : 5- (hay ): C 6- : C 7- : tha tha
131 8- : V anh : Thi 9- : T,
132
133
134 17 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - :, t G, ng P Vô T 2 P 17 đ Sa Môn 1 đ đ đ p 17: Kinh Hoa Nghiêm - K công : Kinh Hoa Nghiêm - II - Trang
135 2 T P P, c n P : - : - : C Vô Tranh, Vô Tranh Tam M : Không,
136
137
138 18 1 Kinh đ đ : Bi Hoa Kinh :, danh v ng 2, Thiên N 3 vân:
139 18 đ đ 1 đ đ 18: Kinh Bi Hoa T con vua, :, n, d :, n n 3, không c 2 c : N Âm, Q
140 : -, ba 2- Thiên N :,, A Tu La, anh,, 3- : ( ) : Âm
141
142
143
144 19 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - : 2 na do
145 19 đ đ 1 đ đ, 19: Kinh Hoa Nghiêm - : i 2 na do 3 4 p Vô T 5 Kinh Hoa Nghiêm - p II
146 : - : - : ( ) 3- Na do tha: C - : Vi -ba (Kalpa) 5- T T vi T Vô T P : T T p Vô : Trong Kinh Kim Cang :, g ( ) : Vô T : P, P n d
147
148
149
150 20 1 thân đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh t B 3, t 20 đ đ 1 đ đ 20: Kinh Hoa Nghiêm - Kinh Hoa Nghiêm - VII - Trang
151 chân Kheo 1 2,,,, t, t Vô T 3 : 1- : - : êng 3- : - - -La Tam M ) : hay N
152 b heo b!
153
154
155
156 21 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - :,
157 21 đ đ 1 đ đ 21: Kinh Hoa Nghiêm - N! T La n y,, trong : N! 2 3 n Âm Kinh Hoa Nghiêm - VII - b Trang
158 : 1- : : 2- : l, c 3- : H 1 Hoan H H ch H 3 Vô Sân H 4 Vô T 5 Ly Si L H 7 Vô T 8 Tôn T p H 1 : T V,,
159
160
161
162 22 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - 1 trang nghiêm, p nh u, 2, 22 đ đ đ, thân đ 22: Kinh Hoa Nghiêm - Kinh Hoa Nghiêm - VII - Trang
163 1 N, 2 n o Q n Âm : - : 1- (d ) - ) - ( ) - ) :
164 - :, t trong Tu H - T - 6- C âm T nh T
165
166
167
168 23 đ đ Di thân nh : : :, Q - Nh a, - Tam: - :, khiên b - Ng : - L c:, - : ( )
169 23 đ 4 đ đ đ : : - : - : - : - : - : l m, chân
170 - : - : ( ) : - heo: C Môn: 20 tu - i: 3- : Nam : :, - : :
171
172
173
174 24 đ đ : ơ C 24 N đ, đ đ, đ 24: ơ C t :? : n
175 h? g:, s : ng : Song c
176
177
178 25 đ đ : C, Nguyên H : : Kim Cang Kinh inh, yên 25 đ đ đ, đ 25: C
179 1 Kim S Công t Kinh : p m : Kinh Kim Cang ( ) : n
180
181
182 26 đ đ, đ 1 Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - m : 2, 3, tam thiên 4, 26 đ, A đ đ, đ
183 , A T đ Ki 26: Kinh Hoa Nghiêm - 1 :! 2, b 3 4 trong, ta : 1-, Kinh Hoa Nghiêm - VII - ba Trang
184 , A 1 : G (Thiên, A Tu La,, ) Hoa 2 : 3 :, thu y, 4 : D, 5 A Tu La: C 6 :
185 7 :, 8 : 9 : 10 : 2- : 3- : :
186
187
188 27 1 đ đ Kinh : Hoa Nghiêm Kinh - C 1 t : P 2 T n P
189 27 1 đ đ đ n thân đ Kinh Hoa Nghiêm - 27: C : 1 Na La Diên P 2 P P Kinh Hoa Nghiêm
190 : - :, hai bên - : c P, t siêng tu
191
192
193
194 28 h đ : Minh, huy trai, ph C : iên
195 28 Minh, 28: :, n :
196 S?, sân, si! ly
197 Ti
198
199
200 29 : n Châu Lâm Vin p Giai vân ng th 29 đ
201 29: C, t : : đ
202 l,, trang 21- )
203
204
205
206 30 Vi đ :,
207 h 30: Riêng tên Chân, :? :
208
209
210 31 Ho B : ư, :,, Oanh m
211 31 đ 31: ư,
212
213
214
215
216 32 đ : ư T n C : 1, ng 2, to
217 32 32: ư : 1 2 :
218 : - : - : : thay! a
219 Ho ),, An Huy, vv, g ) ( Trung,,, 39)
220
221
222 33 đ đ : ơ C :,
223 33 đ S 33: ơ ( ư ) nguy, : (t ), m
224 : Sa Môn V
225
226
227
228 34 đ : C, N, d 1 a a!, th T
229 Tay chân đ 34: C,, uan 1 Tiên, n n! : K
230 : - : V rung Hoa, 1932 ), N
231
232
233
234 35 đ : ơ
235 35 đ đ đ 35: ơ i r 1 6, mênh
236
237
238 36 đ : C, t,! 36 đ đ 36: Di Kiên C
239 chân kinh c :! nh : : Trong Kinh, p
240 - - -, p 1, C Kinh chân V
241
242
243
244 37 : Nam M n l Tr r M : :, c Kim Cang Kinh Âm Kim Cang Kinh n
245 37 Nanh đ 37: Minh, Lan ra p, Lan, : : lâm nh Kinh Kim Cang
246 S Kinh Kim Cang : đ I r,,, r
247 Ca N
248
249
250 38 đ g: c,! Tâm Kinh t c Kh h t a T p gia 38 đ đ đ đ
251 38: Tâm Kinh không xao kinh c :!
252
253
254 39 đ đ đ :, h gia, Miêu Kinh, ( )
255 39 đ đ 39: đ N ( )
256 Kinh
257
258 40 Ch : C 1 2 Liêu t v 40 đ
259 40: C 1, : 2 sau Liêu t, : - (c ): 9,,
260 2- : t, 959,, 1 : 1 : n : n : n : n 1 : 1 : T!
261 : Qu, T m d ch: th, Qu 897 *,, thu th,, * : ): 1, tam phân) ; 1 ) ; 1 )
262 , khai hoang,, m ươ C T m d ch: Xe,,,
263 ,! S,,,! T, ân, c! H ng,! V, * ban * Chu Ôn, c 1,, * 32, trang
264 , lo Riêng V lâu, V th, t, nguyên l K m Tô, xin, nên n,,
265 , v thu h,,, vv (,, 39)
266 Kinh 30/07/
267 1- Paris, France 2- France 3- France 4- France 5- France 6- France 7- France 8- France 9- France 10- France 11- Kim Lang France 12- France 13- France Canada 16- Kim Hoa USA 17- USA 18- USA 19- USA 20- nh USA 21- USA 22- Australia
268
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH
Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE
Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &
Class: Starter 1 Literature Geography 1 Doan Ngoc Truc Giang 8.6 9.9 9.8 9.5 9.2 9.8 9.9 9.5 A 2 Lee Hong Hai 8.2 7.3 6.1 5.4 6.4 6.0 7.9 6.8 C 3 Doan Khanh Gia Han 8.7 9.0 9.9 8.9 8.9 8.9 9.1 9.1 A 4
More informationBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN THACH TUONG ANH 12/05/2008 5 4 5 14 2 VO GIA BAO 18/05/2008 4 4 5 13 3 NGUYEN
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR
Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2
Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7
More informationYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA
More informationDanh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G
Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR
Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong
More informationSBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN
40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU
More informationYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &
Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.4 8.6 7.6 8.0 5.8 6.5 8.3 7.6 C 2 Do Thien Bao 8.4 6.6 6.0 6.9 6.3 7.4 7.1 7.0 C 3 Phan Dien Ky Boi 9.0 8.3 7.9 8.4 6.9 7.8 8.4 8.1 B 4 Bui
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG
Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &
Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.5 8.0 8.9 8.4 5.7 9.1 6.5 7.9 C 2 Do Thien Bao 8.9 6.5 7.5 6.4 4.1 8.6 4.9 6.7 C 3 Phan Dien Ky Boi 8.1 7.5 8.5 8.2 6.5 9.7 7.6 8.0 B 4 Bui
More informationMovers PM.xlsx
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR
Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang
More informationn5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE
50001 LE NHU AI 23.02.2002 50002 DINH THAI AN 04.10.2000 50003 DOAN THI HOANG AN 05.08.2006 50004 HO MY AN 19.10.2005 50005 LE TRONG AN 13.10.1987 50006 NGUYEN NHU AN 17.04.1998 50007 NGUYEN QUI AN 15.12.2003
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG
Class: Elementary 1 1 Nguyen Hoang Anh 6.7 7.4 7.5 6.4 7.9 2.7 5.9 6.3 D 2 Nguyen Phuoc Dat 9.0 9.4 9.0 8.4 9.1 8.1 6.7 8.5 B 3 Tran Thanh Hien Duy 6.8 7.4 7.2 6.9 7.2 3.9 6.8 6.6 C 4 Le Truong Giang 9.7
More informationDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng 1 117654390 LU THAO NGOC 294 119801351 PHAN THI LAM OANH 2 117189474 THAI HUU TUAN 295 120880161
More informationDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH
More informationYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date
Class: Elementary 1 GPA 1 Tran Anh 8.8 8.9 7.7 8.2 7.3 6.7 5.3 7.6 C 2 Nguyen Ngoc Minh Anh 9.2 9.3 9.6 9.9 9.1 8.1 8.7 9.1 A 3 Tran Xuan Bach 9.4 8.9 8.8 9.5 7.6 7.7 8.9 8.7 B 4 Nguyen Chi Cuong 8.3 8.1
More informationSTT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09
STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018
More informationNo. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL
Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc
More informationResults- Vietnam 2015 (OK).xlsx
No. Name of Student School ID No. Award 1 Nguyen Manh Quân Hanoi Amsterdam Secondary School HN404 Platinum Invited to Round 2 2 Tran Dinh Quan Hanoi Amsterdam Secondary School HN411 Platinum Invited to
More informationSTT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09
STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018
More informationBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGO GIA HAN 12/12/2011 4 5 5 14 2 BUI HOANG CAM TU 25/05/2011 3 4 5 12 3 NGUYEN
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016
Class: Intermediate 1 History Economic Math Biology Physics 1 Vu Nhat Chuong 9.3 7.6 6.6 7.9 8.6 8.1 9.6 7.3 8.1 B 2 Nguyen Tran Anh Duy 9.1 7.8 5.4 7.9 7.2 7.2 8.5 6.7 7.5 C 3 Do Le Y Duyen 9.7 8.8 8.8
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja
Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS
Class: Pre-Intermediate 1 Grammar Reading & Chemistry Mathematics History Literature 1 Dang Quang Anh 8.1 7.9 4.8 6.7 7.6 6.2 9.0 6.4 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.9 8.7 7.2 6.8 8.4 7.4 7.1 6.7 7.5 C
More informationDANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI
DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH
Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3
More informationYLE Flyers AM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN GIA HAO 19/05/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN BAO THY 01/09/2008 2 2 3 7 3 LE GIA
More informationSTT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN
STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 15/05/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y
Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Doan Thanh An 7.9 6.9 7.6 6.8 7.8 5.5 5.0 4.8 6.5 C 2 Lieu Tan Anh 8.2 6.9 6.6 7.2 8.3 7.1 6.3 8.5 7.4 C 3 Ly Vinh
More informationHọ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH
Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20,000 090xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20,000 098xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH 20,000 093xxxx274 15/04/2017 NGUYEN GIA HIEN 20,000
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS
Class: Pre-Intermediate 1 1 Tran Duy Anh 9.3 8.5 8.4 9.6 9.8 10.0 9.8 10.0 9.4 A 2 Nguyen Tang Hieu 9.3 9.2 9.4 9.4 9.6 9.3 9.7 9.7 9.5 A 3 Nguyen Duc Thuong Ct Lina 9.6 7.5 8.8 9.3 9.9 9.7 7.8 9.9 9.1
More informationSBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE
30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC
More informationSTT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09
STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE
Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Thuy Quynh Anh 9.3 6.1 7.3 8.1 9.5 8.5 5.6 6.3 7.6 C 2 Nguyen Tran Ha Anh 9.2 8.2 9.4 8.8 9.5 9.5 9.8 9.2 9.2 A 3 Chang
More informationSTT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI
STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR
Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The
More informationSTT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI
STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT
More informationSTT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09
STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018
More informationN5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN
N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN
More informationSBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN
SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984
More informationKET for Schools_ August xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS
Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1
More informationHọ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI
Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20,000 090xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500,000 091xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI 20,000 090xxxx466 3/15/2017 9:04 DO VIET PHUONG 20,000
More informationTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015
Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6
More informationNo. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List
No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8
More informationDanh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC
Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796
More informationN5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN
N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997
More informationHọ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000
Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122
More informationDANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA
DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN
More informationDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000
More informationUBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng
UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS
More informationThe Sutra of the Past Vows of Earth Store Bodhisattva
Câ m Nang Thiê n I: Tư Ho c Thiê n Thi ch Vi nh Ho a LƯ SƠN TƯ Lu Mountain Temple 7509 Mooney Drive Rosemead, CA 91770 USA Tel: (626) 280-8801 Xuâ t ba n lâ n thư nhâ t, ISBN 978-0-9835279-6-1 Copyright:
More informationDanh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L
Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 Lucky draw entries for Lucky Draw Program for cycle
More informationGIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA
GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN
More informationMM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)
MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT
More information_x0001_ _x0001_
1 BAO DO 2 HO NGUYEN 3 TAM PHAM 4 MY LINH TONG 5 THU DO 6 HONG NGUYEN 7 THOM NGUYEN 8 BINH VO 9 MY LE VO 10 HAI DUONG NGUYEN 11 DAO THI NGUYEN 12 LAN NGUYEN 13 ROMAI THI NGUYEN 14 TOAN NGUYEN 15 PHI VO
More informationFinal Index of Viet Ad Person.xls
11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung
More informationTONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th
TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016
More informationQUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv
QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC 2017-2018 G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv 02 8 2006 2 Nguv@n Thi Huvnh INhu 05 4 2006 3 Pham Nguyen Minh
More informationDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/2016-27/5/2016 1 GIAI 01: MAY ANH VO TIEN HUY AN DUONG 2 GIAI 01: MAY ANH
More informationUY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA
UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC070818MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA KIEM NGHI1~M 28/11/2018 1. Ten khach hang: TONG CONG
More informationCONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN
CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan
More informationKINH DI GIÁO
Dịch từ tiếng Phạn qua tiếng Hoa dịch giảng KINH DI GIÁO 7509 Mooney Drive Rosemead, CA 91770, USA. Tel: (626) 2802327 Fax: (626) 2882182 ba, www.bli2pl.org 2 THÍCH VĨNH HÓA dịch giảng A1... 10... 15 B1...
More informationCHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX
CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147
More informationDuo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI
Duo DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VETNAM 3 NGUYEN / LE VETNAM 3 BU / LE VETNAM 5 LAO / LN CHNESE TAPE DUO SHOW 1 NGUYEN / HOANG VETNAM 2 DAO / DO VETNAM 3 NGUYEN / NGUYEN VETNAM
More informationNO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do
NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i
More informationSTT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An
l lnguyen Ng9c Anh I 14 12 2006 2 Nguyen Minh Phuoc An 13 7 2006 3 Dao Nht Tan 12 2 2006 4 Dinh Khanh An 1 6 2006 5 LamBinh An 9 10 2006 6 Nguyen Thai Hoai An 23 6 2006 7 Huynh Phuc An 30 10 2006 8 Ha
More information(36).pdf
Ủy ban Nhân dân Quận 10 12.06.2019 19:30:23 +07:00 UY BAN NHAN DAN QUAN 10 S6: CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tt do - Hanh phuc /QD-UBND Qudn 10, ngayjj thdng 6 ndm 2019 QUYET DIINH Thanh
More informationuv SWC MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIE
uv SWC01411MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIEM NGHIeM 1. Ten khach hang: TONG CONG TY capnvdc SAl
More informationUBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th
UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH- Khdnh San, ngay2, ^ thdng 4 nam 2017 KE HOACH Xet duyet Sang kien kinh nghiem
More informationMục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C
NTE150 2013.10 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT BỒN TẮM GANG TRÁNG MEN ĐẶT SÀN CÓ CHÂN FBY1756PWGE, FBY1756PWNE Để phát huy hết tính năng của sản phẩm, vui lòng lắp đặt đúng như bản hướng dẫn này. Sau khi lắp đặt, hãy
More informationT4p (loan Btru chinh Vien thong Viet Nam BO 1 -DN BANG CAN DOI KE TOAN RIENG GIGA NIEN DO Cho lcs76 thang k6t fink ngay 30 thang 06 nam 2017 A A. - Ma
T4p (loan Btru chinh Vien thong Viet Nam BO 1 -DN BANG CAN DOI KE TOAN RIENG GIGA NIEN DO Cho lcs76 thang k6t fink ngay 30 thang 06 nam 2017 A A. - Ma s6 TAI SAN So cum nam Dan t4 triou dung A.A _ So dau
More information河内:百花春城
越南 河内 旅行 胡志明陵墓 殖民建筑 水上木偶 还剑湖 封面... 1 一 在河内最棒的体验... 4 1 鲜榨青柠水 大碗生牛河 新鲜越南味... 4 2 在法国殖民时期的迷宫中体会现代河内的狂热... 5 3 漫天凤凰花下看恋恋三季... 6 4 还剑湖边 观如梦似幻水上木偶... 7 二 河内概况... 9 1 地图... 10 2 特色建筑... 12 三 河内景点详述... 14 1 还剑湖Hoan
More information胡志明:多情西贡
越南 胡志明市 西贡 米粉 邮局 红教堂 范老五街 地道 封面... 1 一 在西贡最棒的体验... 4 1 看特色建筑 抚过西贡的悲喜哀愁... 4 2 浪迹湄公河... 5 3 堤岸老城区忆繁华旧梦... 6 4 吃在西贡... 7 二 胡志明市概述... 9 1 地图... 9 2 概述... 11 三 胡志明市景点详述... 13 1 范老五街(Pham Ngu Lao)... 13 2 统一宫Reunification
More informationCONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga
CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An, ngay 22 thdng 03 nam 2016 S6: 01/GM-HDQT V/v: DHDCD thuang nien
More informationEyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer
Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer date Rate: 22735 20-Dec-16 Phac Nguyen CA 400.00 23-Dec-16
More information2 前 言 0.1 选 题 理 由 听 力 是 个 非 常 重 要 的 技 能 之 一 每 一 位 汉 语 教 师 都 希 望 有 很 多 参 考 资 料 来 训 练 学 生 从 而 提 高 他 们 的 听 力 能 力 目 前, 我 校 对 学 生 进 行 汉 语 听 力 教 学 所 使 用 的 教
1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG --------------------------- KHOA NGOẠI NGỮ ISO 9001:2008 ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP TRƯỜNG 汉 语 听 力 教 程 ( 第 一 册 ) 的 辅 助 练 习 Biên soạn bài tập nghe bổ trợ giáo trình
More information1.ROF Contributor's List in 2008.xls
From 1 January 2008 to December 2008 1 Lua dao Silk Image-Jocelyn Nguyen 60 10244 1/4/2008 2 Hoc Do 100 8869 1/8/2008 3 Hoc Do 400 8870 1/8/2008 4 Trung/Bao Chau Tran 90 cash 1/20/2008 5 Van Tu Nghiem
More informationBO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d
BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve dy an Luat Nhap canh, xuat canh, cu tru cua ngiroi nircrc
More informationI CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016
I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY NAM 2015 Kinh gu-i:
More informationGiáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam
G'.0000016852 A I H O C Q U O C G I A H A NGUYEN BA THANH g i A o t r i n h i n DUY TH0 HIEN DAI VIET NAM O K ] O D G Ha NQI NHA XUAT BAN DAI HOC QUOC GIA HA NO' GIAOTRiNH TITDUY THAT HIEN DAI VIET NAM
More informationNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
TS. PHAM VAN SINH (Chu bien) NGAN HANG CAU HOI THI, KlfeM TRA MON NHUNG NGUYEN LY C(T BAN CUA CHU NGHIA MAC - LENIN (Dung lam tai lieu tham khao phuc vu thi, kiem tra cho cac trirang dai hoc, cao d^ng)
More information2
HIỆN THÀNH CÔNG ÁN 1 2 ĐA O NGUYÊN HY HUYÊ N HIÊṆ THAǸH CÔNG AŃ Bi nh gia : Shohaku Okumura va ca c ta c gia kha c Biên di ch: Thuâ n Ba ch va Huê Thiê n 2014 3 4 HIÊ N THA NH CÔNG A N 1 (Âm) 1- Chư pha
More informationUBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3
UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3 nam 2019 QUYET DINH A A A A A A Ve viec thanh lap
More informationCONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG
CONG TY CP NHI/ BINH MINH CQNG HO X HQI CHU NGHI VlfT NM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DI HQI CO DONG THUONG NIEN NM 2018 - Can cu Luat Doanh nghiep so 68/2014/QH13
More informationGiáo trình luật môi trường
/ TRUONG DAI HOC LUAT HA NOI r t G I A O T R I N H LUAT MOI TRUONG G la O TRlN H LUAT MOI TRUtJNG 22/2006/C X B/221-1883/CAND TRlfCJNG DAI HOC LUAT HA NOI Giao trinh LUAT M6l TRl/CJNG CTKAI> TRUNG TAM
More informationNo.1 創刊號 2016.FEB. 雙月刊 歡迎投稿 新 移 民 生 活 情 報誌 下一個公民記者 就是你 辦法詳見P.63 Taiwan 封 面 故 事 台灣我來 了 這是一本屬於新移民的全新刊物 關於新移民的一切 都在這裡 讓我們一起用新移民的視角喜歡台灣 愛上台灣這塊土地 新鮮物熱門事 新移民人物集 NEWS熱門事 移民署會客室 中央廣播電台 越南語主持人 陳梅 特別專欄報導 收錄移民工文學獎作品
More informationI SWC MT I. THONG TIN MAD uv BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC SAl GON TRAcH NHI-E:MHUu H~N MQT THANH VlEN PHIEU KET QuA
I SWC02611MT I. THONG TIN MAD uv BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC SAl GON TRAcH NHIE:MHUu H~N MQT THANH VlEN PHIEU KET QuA KIEM NGHI~M 1. Ten khach hang: TONG CONG TY cap mroc sal
More informationBO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T
BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Sua d6i, bo sung Thong tir so 23/2010/TT-BKHCN ngay
More informationTRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C
TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NAM 2016 (Kern thea Quyit dinh s6
More informationTIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM
The role of Old Hungarian Poultry Breeds in development of poor regions with regards to agrarian environmental protection and gene conservation in Vietnam VAI TRO CAC GIONG GIA CAM CHAN THA HUNGARY TRONG
More informationPhục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Cao D ing Y te Plu'i Thp - Tlur vi?n PGS.TS. BSCC TRAN VAN CHUONG PHUC Hdl CH LfC NANG b n h n h a n l i t n u a n g u o i D O T A I B IE N M A C H M A U N A O NHA XUAT BAN Y HOC Ha Noi - 2010 PGS. TS.
More informationMicrosoft Word - Bai 4. Cam Tu Tai.doc
:2011 VNU Journal of Science, Foreign Languages 27 (2011) 185-191 越 南 河 内 国 家 大 学 下 属 外 语 大 究 生 院 越 南 学 生 汉 语 言 文 化 教 学 方 法 微 观 谈 摘 要 越 汉 语 教 学 离 不 开 文 化 收 的 稿 教 日 学 期 年 月 日 琴 教 师 秀 要 才 掌 * 握 比 较 丰 富 的
More information目录 About Nha Trang 关于芽庄 P03 关于芽庄 P04 从数字看芽庄 Before the Trip 行前计划 古朴质感的芽庄 处处体现着历史雕刻过的痕迹 以及优美浪漫的自然气息 古老的大教堂和龙山寺 经历风霜的占婆塔 安静置身于这片碧海蓝天之中 轻柔的海风吹过 带来恍如世外桃源的
NHA TRANG 芽 庄 骆 驼 书 Top5 越 菜 餐 厅 珍 珠 岛 欢 乐 之 旅 Top4 海 上 运 动 摩 托 车 骑 行 之 旅 城 市 系 列 City Guide guide.qunar.com Qunar 骆 驼 书 01 目录 About Nha Trang 关于芽庄 P03 关于芽庄 P04 从数字看芽庄 Before the Trip 行前计划 古朴质感的芽庄 处处体现着历史雕刻过的痕迹
More information