華語文能力測驗預試

Size: px
Start display at page:

Download "華語文能力測驗預試"

Transcription

1 華語文能力測驗預試 基礎試題 Level 2 作答注意事項 C : 一 這個題本一共有 80 題, 考試時間是 80 分鐘 包括下面兩個項目 : (1) 聽力理解 Kh ă e ểu ( 共 40 題 ) (2) 閱讀理解 Kh ă ọc hiểu ( 共 40 題 ) 二 所有的答案必須在考試時間內寫在答案卡上 考試結束的時候, 寫在題本上的答案將不算進成績 Trong th i gian thi, nộ d á á ầu nên viết trên gi y thi. Sau khi th i gian thi kết thúc, nộ d á á v ết trong t xe k ô í ểm. : 三 除了閱讀理解的第四部分, 每一題都有三個選項 請選出一個正確答案, 而且只有一個正確答案 Ng i trừ ầ thứ 4 kh ă ọc hiểu, u có 3 câu á á Hãy chọn mộ á á í xá t, phù h p nh t, v chỉ có duy nh t mộ á á chính xác mà thôi. 四 考試開始以後, 不可以離開考試的教室 如果有問題的話, 請舉手, 監試人員會過去幫助你 Sau khi gi ã c bắ ầ í s k ô c r i kh i phòng thi. Nếu có v ì ã ơ a nhân viên giám kh o sẽ ến giúp b n. 五 考試結束, 請將題本和答案卡放在桌上 等監試人員收卷 清點完以後, 才可以離開 Cuộc thi kết thúc, l p tứ ặt bút xuố e thi và gi y thi có é á á ể ngay ngắn trên bàn, ch nhân viên giám kh ến thu bài thi v k ể a x số thi sa mới có thể ra kh i phòng thi. 1

2 2

3 聽力理解 KH Ă G G E ỂU 第一部分 Phần Thứ I ( 第 1~10 題 ) 說明 : 在這個部分, 每題有一張圖片, 你會先聽到一個人問一個問題, 接着再聽到 (A)(B)(C) 三個選項, 請根據圖片提示從 (A)(B)(C) 中選出正確的答案 每題念兩次, 第一次念完以後先停三秒, 再念第二次 第二次念完以後停三秒, 就繼續下一題 H ớng dẫn : Trong phần này, m i câu h i có một bức tranh, b n sẽ nghe nội dung của câu h i, tiếp theo sau là nghe nội dung 3 câu á á (A)(B)(C). Hãy că ứ vào nội dung của bức tranh, chọn ra mộ á á chính xác nh t. M i một câu h ọc 2 lần, lần thứ nh ọc xong sẽ dừng l i 3 giây, kế ến sẽ ọc lần thứ 2. Sau khi lần thứ 2 kế ũ sẽ dừng l i 3 giây, r i sẽ tiếp tụ ọc sang câu h kế ế. 例題如下 Ví dụ: 你會看到一張圖片 B n sẽ xem th y có một bức tranh: 接着, 你會聽到問題和三個選項 Kế tiếp b n sẽ e ọc nội dung câu h i và 3 câu á á. 第一題 : 眼鏡在哪裡? (A) 在盒子裡面 (B) 在盒子下面 (C) 在盒子上面 這一題的答案是 (A), 請在答案卡上第一題 (A) 下面的空格塗黑塗滿 Đá á ủa câu này là (A), hãy nhìn vào gi y thi câu số 1 v ô e v ô ố d ớ á á (A). 1. A B C 說明結束, 第一部分考試開始, 請翻頁 Phầ ớng dẫn kết thúc, Phần nội dung thi thứ I bắ ầu, xin hãy a sa. 1

4

5

6 4

7 聽力理解 KH Ă G G E ỂU 第二部分 Phần Thứ II ( 第 11~20 題 ) 說明 : 在這個部分, 每題有 (A)(B)(C) 三張圖片, 你會聽到一問一答的對話, 請根據對話的內容, 選出合適的圖片 每題念兩次, 第一次念完以後先停三秒, 再念第二次 第二次念完以後停三秒, 就繼續下一題 ớ dẫ : Trong phần này, m i mộ á á (A)(B)(C) có 1 bức tranh, b n sẽ nghe mộ ối tho i, ã ă ứ vào nộ d ối th i, chọn ra một bức tranh chính xác nh t và thích h p nh t. M i một câu h ọc 2 lần, lần thứ nh ọc xong sẽ dừng l i 3 giây, kế ến sẽ ọc lần thứ 2. Sau khi lần thứ 2 kế ũ sẽ dừng l i 3 giây, r i sẽ tiếp tụ ọ sa kế ế. 例題如下 Ví dụ: 你會看到三張圖片 B n sẽ xem th y có ba bức tranh: 接着, 你會聽到一問一答的對話 Kế tiếp b n sẽ nghe ọc nội dung cuộ ối th i. 第二題 A: 昨天下雨了嗎? B: 是啊, 還下得很大呢! 這一題的答案是 (B), 請在答案卡上第二題 (B) 下面的空格塗黑塗滿 Đá á ủa câu này là (B), hãy nhìn vào gi y thi câu số v ô e v ô ố d ớ á á (B) 2. A B C 說明結束, 第二部分考試開始, 請翻頁 Phầ ớng dẫn kết thúc, Phần nội dung thi thứ II bắ ầu, xin hãy a sa. 5

8

9

10 8

11 聽力理解 KH Ă G G E ỂU 第三部分 Phần Thứ III ( 第 21~30 題 ) 說明 : 在這個部分, 每題有 (A)(B)(C) 三張圖片, 你會聽到一段兩個人的對話, 一共有四句話, 對話後面有一個問題, 請根據問題選出合適的圖片 每題念兩次, 第一次念完以後先停三秒, 再念第二次 第二次念完以後停三秒, 就繼續下一題 ớng dẫn : Trong phần này, m i mộ á á (A)(B)(C) có 1 bức tranh, b n sẽ nghe mộ ối tho i (g ) sa k ộ ố kết thúc có 1 câu h ã ă ứ vào nội dung của câu h i, chọn ra một bức tranh chính xác nh t và thích h p nh t. M i một câu h ọc 2 lần, lần thứ nh ọc xong sẽ dừng l i 3 giây, kế ến sẽ ọc lần thứ 2. Sau khi lần thứ 2 kế ũ sẽ dừng l i 3 giây, r i sẽ tiếp tụ ọc sang câu h kế ế. 例題如下 Ví dụ: 你會看到三張圖片 B n sẽ xem th y có ba bức tranh: 接着, 你會聽到一段對話和一個問題 Kế tiếp b n sẽ nghe một cuộ ối th i, và một câu h i. 第三題 女 : 你什麼時候去開會? 男 : 下個星期 女 : 你要坐火車去嗎? 男 : 坐火車太慢了, 我坐飛機去 Q: 請問這位先生怎麼去開會? 這一題的答案是 (C), 請在答案卡上第三題 (C) 下面的空格塗黑塗滿 Đá á ủa câu này là (C), hãy nhìn vào gi y thi câu số 3 v ô e v ô ố d ớ á á (C) 3. A B C 說明結束, 第三部分考試開始, 請翻頁 Phầ ớng dẫn kết thúc, Phần nội dung thi thứ III bắ ầu, xin hãy a sa. 9

12

13

14 12

15 聽力理解 KH Ă G G E ỂU 第四部分 Phần thứ IV ( 第 31~40 題 ) 說明 : 在這個部分, 你會聽到一句話和 (A)(B)(C) 三個選項, 請從三個選項中找出一個合適的回應來完成對話 每個題目念兩次, 第一次念完以後先停三秒, 再念第二次 選項只念一次, 念完以後停三秒, 就繼續下一題 ớ dẫ : Trong phần này, b n sẽ c nghe nội dung của một câu, và nội dung của 3 á á (A)(B)(C) ã ă ứ vào nội dung của 3 á á ọn ra một câu tr l i chính xác nh t và thích h p nh ể hoàn thành cuộ ối th i. M i một câu h ọc 2 lần, lần thứ nh ọc xong sẽ dừng l i 3 giây, kế ến sẽ ọc lần thứ 2. Sau khi lần thứ 2 kế ũ sẽ dừng l i 3 giây, r i sẽ tiếp tụ ọc sang câu h i kế tiếp. 例題如下 Ví dụ: 你會聽到一句話, 和 (A)(B)(C) 三個選項 : B n sẽ c nghe nội dung của một câu, và nội dung của 3 á á (A)(B)(C). 第四題 Q: 快放假了, 小明打算去哪兒? (A) 他正在學校上課 (B) 他拍了很多照片 (C) 他可能去奶奶家 這一題的答案是 (C), 請把答案卡上第四題 (C) 下面的空格塗黑塗滿 Đá á ủa câu này là (C), hãy nhìn vào gi y thi câu số v ô e v ô ố d ớ á á (C) 4. A B C 說明結束, 第四部分考試開始, 請翻頁 Phầ ớng dẫn kết thúc, Phần nội dung thi thứ IV bắ ầu, xin hãy a sa. 13

16

17 听力考试到这里全部结束, 接着请考阅读理解 ầ ắc nghiệ k ă e ể ế ã kết thúc, tiếp theo là Phần thi trắc nghiệ k ă ọc hiểu. 15

18 16

19 閱讀理解 Ă G ỌC HIỂU 第一部分 Phần Thứ I ( 第 41~50 題 ) 說明 : 在這個部分, 你會看到一個句子和 (A)(B)(C) 三張圖片 請根據句子的意思, 從三張圖片中選出與句子意思相符的圖片 ớ dẫ : Trong phần này, b n sẽ c xem nội dung của một câu nói, và m i mộ á á (A)(B)(C) u có 1 bức tranh, ã ă ứ vào nội dung của câu nói, chọn ra một bức tranh chính xác nh t và thích h p nh t. 例題如下 Ví dụ: 你會看到一句話和三張圖片 : B n sẽ c xem nội dung của một câu nói, và m i mộ á á (A)(B)(C) u có 1 bức tranh. 5. 她在電影院門口等人 這一題的答案是 (B), 請把答案卡上第五題 (B) 下面的空格塗黑塗滿 Đá á ủa câu này là (B), hãy nhìn vào gi y thi câu số 5 v ô e v ô ố d ớ á á (B) 5. A B C 17

20 41. 老王正畫着小天的臉 42. 王小明把李天華三個字寫在紙上 43. 他的房間很乾淨 44. 哥哥什麼球都玩, 但最喜歡玩籃球 45. 雨傘不在沙發旁邊, 也不在上面 18

21 46. 過了前面的路口, 再往前走一會兒就到醫院了 47. 我平常都六點起床, 可是今天晚了半小時 48. 小心! 你杯子裡的水快要滿了! 49. 沒幾個人在等公車 50. 雖然王先生七十多歲了, 還那麼健康 19

22 20

23 閱讀理解 Ă G ỌC HIỂU 第二部分 Phần Thứ II ( 第 51~60 題 ) 說明 : 在這個部分, 你會看到一張圖片 請根據圖片, 從 (A)(B)(C) 三個選項中選出與圖片內容相符的句子 ớ dẫn : Trong phần này, b n sẽ xem th y 1 bức tranh, ã ă ứ vào bức tranh v 3 á á (A)(B)(C), chọn ra mộ á á ội dung phù h p với nội dung của bức tranh nói trên. 例題如下 Ví dụ: 你會看到一張圖片和三個句子 : B n sẽ xem th y 1 bứ a v 3 á án (A)(B)(C). 第六題 : (A) 她正在買豬肉 (B) 她還沒買水果 (C) 她已經買了菜了 這一題的答案是 (A), 請把答案卡上第六題 (A) 下面的空格塗黑塗滿 Đá á ủa câu này là (A), hãy nhìn vào gi y thi câu số 6 v ô e v ô ố d ớ á á (A) 6. A B C 21

24 51. (A) (B) (C) 小狗正追着小貓 屋子裡面什麼都沒有 幾隻小鳥停在屋子上面 52. (A) (B) (C) 這裡有樹和一間房子 房子的前面停了幾輛車 有一些人站在房子旁邊 53. (A) (B) (C) 這些人都在打籃球 只有幾個人在打球 沒什麼人在看他們打球 54. (A) (B) (C) 她正在休息 她在床上睡覺 她正寫着作業 55. (A) (B) (C) 短頭髮的小姐在喝酒 長頭髮的小姐穿裙子 穿裙子的小姐拿着皮包 22

25 56. (A) 到大學要坐 202 號公車 (B) 到火車站要坐 79 號公車 (C) 到百貨公司要坐 35 號公車 57. (A) 一天吃三粒 (B) 三天吃一次 (C) 先吃飯再吃藥 58. (A) 中午以後買票比較貴 (B) 早上買兩張票要 390 元 (C) 想看電影要中午以後才行 23

26 59. (A) 李天明想學英文 (B) 李天明教別人英文 (C) 李天明沒有錢學中文 60. (A) 兩個人一起去, 就有紅茶可以喝 (B) 三個人一起去的話, 一個人可以少給 500 元 (C) 想問去韓國旅行的事情, 可以打

27 閱讀理解 Ă G ỌC HIỂU 第三部分 Phần Thứ III ( 第 61~70 題 ) 說明 : 在這個部分, 每個題組會有一張情境圖片, 圖片下面有五個句子, 請根據圖片情境, 選出最合適的答案 ớ dẫ : Trong phần này, m i một chủ có một bức tranh t ì ố d ới của bức a 5 á á ã ă ứ vào ì ố trong bức tranh trên, chọn ra mộ á á í p và chính xác. 例題如下 Ví dụ: 你會看到一張圖片和五個句子 : B n sẽ xem th y một bức tranh t ì ố v 5 á á 今天是王小姐的生日 1. 張先生 她吃法國菜 (A) 請 (B) 送 (C) 買 2. 他們 喝酒 (A) 沒有 (B) 只有 (C) 正在 3. 餐桌上有 (A) 筷子 (B) 碗 (C) 盤子 4. 這家餐廳有 人 (A) 太少 (B) 很多 (C) 多少 5. 這家餐廳的菜 好吃 便宜 (A) 也 也 (B) 越 越 (C) 又 又 第一題的答案是 (A), 請把答案卡上第一題 (A) 下面的空格塗黑塗滿 Đá á ủa câu số 1 là (A), hãy nhìn vào gi y thi câu số 1 v ô e v ô ố d ớ á á (A) 1. A B C 25

28 61. 着眼鏡的小女孩在看書 (A) 穿 (B) 帶 (C) 戴 62. 她一邊看書, 一邊筷子吃麵 (A) 帶 (B) 用 (C) 找 63. 那個小女孩有一隻狗 (A) 旁邊 (B) 前邊 (C) 後邊 64. 那隻狗睡覺 (A) 在 (B) 要 (C) 是 65. 小女孩小狗是好朋友 (A) 有 (B) 跟 (C) 一起 26

29 66. 九月五日是小女孩的 (A) 生活 (B) 生日 (C) 星期日 67. 大家都她慶祝 (A) 幫 (B) 讓 (C) 對 68. 她到很多禮物 (A) 收 (B) 寄 (C) 借 69. 她今天非常 (A) 熱鬧 (B) 舒服 (C) 高興 70. 她希望明年能德國去玩 (A) 到 (B) 去 (C) 來 27

30 閱讀理解 Ă G ỌC HIỂU 第四部分 Phần Thứ IV ( 第 71~80 題 ) 說明 : 在這個部分, 你會看到一段短文, 短文中有五個空格, 短文下方有六個選項 請根據短文的上下文, 選出最適合該空格的答案 注意, 一個選項只能用一次 ớ dẫ : Trong phần này, b n sẽ xem th 1 vă vă 5 ô ố d ới của vă 6 á á ã ă ứ vào nội dung của vă ọ a á á ù p với một trong ă ô ống của vă. 例題如下 Ví dụ: 你會看到一段短文和六個選項 : B n sẽ xem th 1 vă v 6 á á 我的室友跟我一樣大, (1) 因為我們都很喜歡旅行, 所以去年我們 (2) 那裡的天氣不冷也不熱, (3) 旅行的時候, 我們看到很多漂亮的花朵, 照了 (4), 玩得很開心 暑假快到了, 我們正在想 (5)! (A) 可是常常下雪 (B) 都是二十歲 (C) 很多照片 (D) 也不常下雨 (E) 這次要去哪裡玩 (F) 一起去歐洲玩 第一題的答案是 (B), 請把答案卡上第一題 (B) 下面的空格塗黑塗滿 Đá á ủa câu số 1 là (B), hãy nhìn vào gi y thi câu số 1 v ô e v ô ố d ớ á á (B) 1. A B C D E F 28

31 小王最近要結婚了, 他和女朋友希望有自己的家, 所以他們在 公司附近 (71), 房子很貴, 讓 (72) 但是 (73) 想買東西的話, (74) 很多商店 房子旁邊還有一個小公園, 以後他們 (75), 小王很喜歡這間房子 (A) 附近有 (B) 生活很方便 (C) 買了一間房子 (D) 小王沒花多少錢 (E) 小王花了不少錢 (F) 可以常常去公園走走 昨天晚上我覺得很不舒服, (76), 所以很早就去睡 覺了 今天早上起來, (77) 去看醫生, 醫生說我感冒 了, 給了我一些藥, (78) 要多休息, 多喝水, 才會快點 好 這幾天的天氣一會兒熱, 一會兒冷, (79) 我要 (80), 不要再感冒了 (A) 還告訴我 (B) 頭有點兒痛 (C) 很容易生病 (D) 覺得很舒服 (E) 更不舒服了 (F) 多注意自己的身體 29

32 30

華語文聽力測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Listening 入門基礎級模擬試題 Band A 作答注意事項 Những điều cần i i i : Tậ 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間約 60 分鐘, thời gian làm

華語文聽力測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Listening 入門基礎級模擬試題 Band A 作答注意事項 Những điều cần i i i : Tậ 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間約 60 分鐘, thời gian làm 華語文聽力測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Listening 入門基礎級模擬試題 Band A 作答注意事項 Những điều cần i i i : Tậ 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間約 60 分鐘, thời gian làm bài thi trong kho ng 60 phút. 二 所有的答案必須寫在答案卡上, 寫在題本上的答案將不算成績

More information

華語文聽力測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Listening 入門基礎級 Band A 作答注意事項 Những điều cần i i i : 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間約 50 分鐘 Tậ, thời gian làm bài

華語文聽力測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Listening 入門基礎級 Band A 作答注意事項 Những điều cần i i i : 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間約 50 分鐘 Tậ, thời gian làm bài 華語文聽力測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Listening 入門基礎級 Band A 作答注意事項 Những điều cần i i i : 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間約 50 分鐘 Tậ, thời gian làm bài thi trong kho ng 50 phút. 二 所有的答案必須寫在答案卡上, 寫在題本上的答案將不算成績

More information

華語文能力測驗

華語文能力測驗 華語文閱讀測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Reading 入門基礎級 Band A 作答注意事項 Những điều cần chú ý i i i: 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間是 60 分鐘 Tập 50, thời gian làm bài thi trong kho ng 60 phút. 二 所有的答案必須寫在答案卡上 寫在題本上的答案將不算進成績

More information

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS

More information

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i

More information

華語文能力測驗

華語文能力測驗 華語文閱讀測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Reading 入門基礎級模擬試題 Band A 作答注意事項 Directions: 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間為 60 分鐘 You have 60 minutes to work on this test. There are a total of 50 test items. 二 所有的答案必須寫在答案卡上,

More information

華語文聽力測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Listening 入門基礎級模擬試題 Band A 作答注意事項 Instrucciones : 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間約 60 分鐘 La prueba tiene una duración total de 60 minutos y consta de 50 preguntas. 二

More information

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan

More information

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C NTE150 2013.10 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT BỒN TẮM GANG TRÁNG MEN ĐẶT SÀN CÓ CHÂN FBY1756PWGE, FBY1756PWNE Để phát huy hết tính năng của sản phẩm, vui lòng lắp đặt đúng như bản hướng dẫn này. Sau khi lắp đặt, hãy

More information

ì à à ó é í í à ì í ó à í á ò ó ì í ì í í ù ó à í ì à ù à ú è à à à ú ó ò í ù è á á é è ò ì ì ì è é ù ì à ì á ù à á ò í à ì é á è á ì ò ó è ì ò ú ì ó é ú í ú è ù í í à ó ú ú

More information

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam G'.0000016852 A I H O C Q U O C G I A H A NGUYEN BA THANH g i A o t r i n h i n DUY TH0 HIEN DAI VIET NAM O K ] O D G Ha NQI NHA XUAT BAN DAI HOC QUOC GIA HA NO' GIAOTRiNH TITDUY THAT HIEN DAI VIET NAM

More information

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin TS. PHAM VAN SINH (Chu bien) NGAN HANG CAU HOI THI, KlfeM TRA MON NHUNG NGUYEN LY C(T BAN CUA CHU NGHIA MAC - LENIN (Dung lam tai lieu tham khao phuc vu thi, kiem tra cho cac trirang dai hoc, cao d^ng)

More information

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG ' " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG '  ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG 2016 --- ----1 ------------ '---------- " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay thang 12 nam 2016 V/v trien khai to chuc hoi nghj khach

More information

(36).pdf

(36).pdf Ủy ban Nhân dân Quận 10 12.06.2019 19:30:23 +07:00 UY BAN NHAN DAN QUAN 10 S6: CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tt do - Hanh phuc /QD-UBND Qudn 10, ngayjj thdng 6 ndm 2019 QUYET DIINH Thanh

More information

9 + ( 9 + 1) 2 9 6 ( 9 + 1) 6 54 60 3240 + 1 + 1 = + 1270 + 1 = 271 2 6 2 6 12 6 + 1 = 271 ó ù ó ì á ó ò è ù à 365 1 499 4 29 940 ó á 29 43 81 ì è 2 3 5 2 18 20 3 5 7 3 20 22 4 4 6 4 19 21 5 5 7

More information

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0ClNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, nang cao chat hrong, hieu qua boat dong cua Lien hiep

More information

ò à í é ì è ì é á à è à è è ì á á à à à

More information

è

è è à à à í á à à ì ú ú á ú ú ì ì í ù í à ú è ò ò ì ù ì à ì à í ì ì è è è é à ì é é á è í í à ì è ì ú í ù ì ò è à í ì à á è ì ó ú è é é ì é ì ì ì ú ó ì à ú á

More information

1989 67 1993 125 305 1989 251 1964 8 1990 231 1983 608 1987 207 1990 6 ú é ì à í à ó 1990 51 é í í ù è ì ò ú à ù ó ú è í à ì è è è í á ó ì á á ò ì á ò

More information

ttian

ttian í á é ì ì ì ó á ú è ù ó è á á é ì ú á á ò á è è ó é è ì á à á

More information

030 í á ì ú è ì à é ù ò í í ú ù ù á í í ì ù ó ù ì è à é é ú í ì ù ì è ò á à ì ì ì ì ì á ú ì é í í é ò í ì é è ú ú í é ú è à è è à è ó à ò ù à à ù ó ì ì ì à à ù à á ú á ì á ù ù è

More information

BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG T

BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG T BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Quy dinh ve phan tich an toan doi \m nha may dien

More information

é ú í í à á í à ù à é ó à è á ù á à à ì á á à é í á ò è ì í ì ù à é ì ì à à è ù é à ù à é ú ì ú ù 1 1 3 4

More information

ì

ì ì ó à á à í é é è ú à ú ù è í ù è á ú é ù í é à ú á à í ó ò è ì ì é à à á ò à ú è ó á à í ù ú ì ì í ì á è ù ù ò ó á ì ì à è á á ì à ó è ì á ì ì à é ì ó é à ú í ì í á à á

More information

ó ú à ù á í í ì ì ù á ù í í ò ó ú ù à ì ì è á í í ì è á ù è ì à ú ì ù ì í à ì ì ó ì ì è ì è á ó à ó ò é ú? à á á ú á í é ì é ì á à á ù á à ò á ò é ù? ì

More information

í í à ù à à í è è ú ì á á í à ú á è á ú à é à ù ú ì ì ì ò í è ì ì í ì ì ì è ì ì à é ó ò ó ú é ì ù ì í ó è ì à è á à ì à à à í í é á à ù ì ò ì é ú í í à à à à

More information

ú á à à á á è ù? ì í ì á ì ò é? é à ì? à ó é à ì à à ì é í ì è? à ì á ú ó á á ì ù ì è ù

More information

á á á ú é ó é é á í í á ú á é á á í í é

More information

ò ó ì á è ó

ò ó ì á è ó ò ó ì á è ó à à è ì è á ó ì à ì à à à á ì ó à ì ì è ó à ú ì í í á ù ò ò í ì ó à ò ú ó ì à à à à à à í á ì ù ù è ù è ò è ù é à

More information

ú ì à ì ù ù é à à à í ú ì ì à í à é ì ó à è à ù ì é á ù ú ò ù ù ò

More information

ò í ú ó ì à ò è 5500 500 2 5500 x 23 50 2 5 2 5 9 5 10 9 5 9 9 4 4 10 64 9 9 74 10 1 5 2 1 9 5 5 4 9 7 1 5 1 3 2 1 3 1 5 1 3 1 5 1 1 5 1 3 1 1 1 4 1 4 2 40 40 1

More information

ò ú ó ó ú ó ú ó ú ú ó G L E = G W à è í ü í ü ü á á á á á á á á

More information

Quy tắc mô tả tài liệu thư viện

Quy tắc mô tả tài liệu thư viện 0000023981 u EN THI KIM LOAN (Chu bien) HI HANH, LE THI NGUYET a * a a QUY TAC MO TA TAI LIEU THU5VIEN I a t NHA XUAT BAN THONG TIN VA TRUYEN THONG ThS. N G U Y E N THI KIM LO AN (Chu bien) PH A M TH I

More information

3 5 5 3 1 9 1 0 1 0 1 0 1 0 1 2 1 2 1 2 2 π 202 2 3.14 100 2 628 a 12 15 x a 20 = 9 2 2 3 2 4 2 5 2 1 2 2 ìí ì í à á à á á à è é è ò è à ó ò ì ù à í

More information

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Sua d6i, bo sung Thong tir so 23/2010/TT-BKHCN ngay

More information

á ì é ò í í í à ò è á è ú á ú á ú é é á ò ì ò ì ú ì ù á à ì ì ì ò í ì à ò á ù ì à á á é ò ó ì í á ù à è ú ì à ú ò ú ó ó é à ó ú ì ì ì à ì ì è í í ú è ú í é è ù

More information

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Xu- do - Hanh phiic Hd Tinh, ngdy/flf

More information

á à è á à í ú á è é ì á ò ò ú ó ì à í ù à à ó á ú è è à á ì à ó é ì é íí ù á ì ú ó è à è è è ú ú è è á ì à ò ù à ú ò é è à à è ì è ì à í à ó

More information

UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi,

UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi, UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi, kiem ta danh gia tong cac ky thi ket thuc hoc phan

More information

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve dy an Luat Nhap canh, xuat canh, cu tru cua ngiroi nircrc

More information

華語文閱讀測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Reading 入門基礎級模擬試題 Band A 作答注意事項 Những điều cần chú ý khi la m ba i thi: 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間為 60 分鐘 Tập

華語文閱讀測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Reading 入門基礎級模擬試題 Band A 作答注意事項 Những điều cần chú ý khi la m ba i thi: 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間為 60 分鐘 Tập 華語文閱讀測驗 Test of Chinese as a Foreign Language: Reading 入門基礎級模擬試題 Band A 作答注意事項 Những điều cần chú ý khi la m ba i thi: 一 這個題本一共有 50 題, 考試時間為 60 分鐘 Tập đê thi này có tâ t ca 50 câu ho i, thời gian làm bài

More information

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC070818MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA KIEM NGHI1~M 28/11/2018 1. Ten khach hang: TONG CONG

More information

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM The role of Old Hungarian Poultry Breeds in development of poor regions with regards to agrarian environmental protection and gene conservation in Vietnam VAI TRO CAC GIONG GIA CAM CHAN THA HUNGARY TRONG

More information

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE 30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC

More information

é

é à á í ù é ù ó á è í ú ù è ì í á ì ú á é ó ú ò ì ò ì à ù à ì è ì ì à è ì ó è ú á è í ì é ì éá ì é ì ù è è í í ù á à à è è à ú á ó ú è í ú á ú è ì ù ú é ì é à ú ù ì ì ó í è ì ì

More information

è á à ì ì ì ò à ó ù ú à ò è ù è è ò í á è ù è à ù à è á ú á í à à à é à à à é à èi ú á à à ó á ì à à á è à à á ó à á ù à à á ì ó à í à é ò ú ì à ò ì à ù ì é à í í á á è ò á á á á

More information

ü Ä ä ä ï ï ü ä ä

ü Ä ä ä ï ï ü ä ä ü Ä ä ä ï ï ü ä ä ü ü ü ä 50000476_0047_2 2 3 316 ó é â á ó ü ü ü ü ü ü ü ü ü ü ü ü é é ô é ò è é ü ü ü ü ü

More information

è ì è é è ò ì ù ù ó é ú ù è ó ì ù à è ùè á ù ù ò ó ò ù à é ù ò ì í à à à à ò à á è à è ù é é ì ú ì à à ì é ù é í ì ò

More information

UBND TINH SON LA BAN CHI DAO XAY DV*NG NONG THON M0I So.v/i /BCD-VPDP C0NG HOA XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Dpc lap - Ty do - Hanh phuc San La, ngay Dty

UBND TINH SON LA BAN CHI DAO XAY DV*NG NONG THON M0I So.v/i /BCD-VPDP C0NG HOA XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Dpc lap - Ty do - Hanh phuc San La, ngay Dty UBND TINH SON LA BAN CHI DAO XAY DV*NG NONG THON M0I So.v/i /BCD-VPDP C0NG HOA XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Dpc lap - Ty do - Hanh phuc San La, ngay Dty thdng 7 nam 2016 V/v: phat dpng thi sang tac bieu trung

More information

ó ì ì ò = 4( +5 / 3 ) 3 12.478 = 2.32 23.2 (47) 1 365 4 1 4 1 19 365 1 365 4 = 29 499 4 235 940 V M = 1 3300 182 M M á

More information

ó ì ì ò = 4( +5 / 3 ) 3 12.478 = 2.32 23.2 (47) 1 365 4 1 4 1 19 365 1 365 4 = 29 499 4 235 940 V M = 1 3300 182 M M á

More information

The Sutra of the Past Vows of Earth Store Bodhisattva

The Sutra of the Past Vows of Earth Store Bodhisattva Câ m Nang Thiê n I: Tư Ho c Thiê n Thi ch Vi nh Ho a LƯ SƠN TƯ Lu Mountain Temple 7509 Mooney Drive Rosemead, CA 91770 USA Tel: (626) 280-8801 Xuâ t ba n lâ n thư nhâ t, ISBN 978-0-9835279-6-1 Copyright:

More information

Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay

Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay thang 04 nam 2017 D anh m uc tai lieu STT TEN TAI LIEU

More information

uv SWC MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIE

uv SWC MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIE uv SWC01411MT I. THONG TIN MAu BAN NHAN DAN THANH PHa HO CHi MINH TONG CONG TV cap NUOC sal GON TRAcH NHltM HUu H~N MOT THANH VIEN PHIEU KET QuA KIEM NGHIeM 1. Ten khach hang: TONG CONG TY capnvdc SAl

More information

BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Q

BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Q BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Quy djnh ve dao tao cap bang tot nghiep thu* 2 trinh

More information

ó ú ú ì á ò à á ì ù í ü à ò á ò á à á

More information

ì ó è à ù í ú á é à à è á è é á ó é è ì è è è á è ò ù é é ò ú è è è é ù ù á í ù à í í í à ó í é ì é ù ó ì áá á è à á ó á ì à ì í ù úù á í à íí ì à ò è í ù ì ì ì ó á ì

More information

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não Cao D ing Y te Plu'i Thp - Tlur vi?n PGS.TS. BSCC TRAN VAN CHUONG PHUC Hdl CH LfC NANG b n h n h a n l i t n u a n g u o i D O T A I B IE N M A C H M A U N A O NHA XUAT BAN Y HOC Ha Noi - 2010 PGS. TS.

More information

BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA V

BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA V BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA VE TINH HINH KINH TE THE GI6I NAM 2015 Tinh hinh kinh

More information