Tu Dien Phat Hoc

Similar documents
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM.xls

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

YLE Starters PM.xls

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

YLE Flyers AM.xls

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

YLE Movers PM.xls

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

Movers PM.xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

KET for Schools_ August xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

Final Index of Viet Ad Person.xls

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

_x0001_ _x0001_

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b

THÔNG CÁO BÁO CHÍ

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG ' " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An

(36).pdf

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015

Đại Việt Quốc Tổng Lãm Đồ (ĐVQTLD)

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga

UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 na

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv

BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG T

UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl tha

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C

1.ROF Contributor's List in 2008.xls

胡志明:多情西贡

河内:百花春城


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

Transcription:

CÁC BÔ PHÁI PHẬT GIÁO ẤN ĐÔ (TRÍCH) CÁC BÔ PHÁI PHẬT GIÁO ẤN ĐÔ (TRÍCH) Phật nhập Niết-bàn Trưởng lão bộ 長老部 sthaviravāda Đại chúng bộ 大衆部 mahāsāṅghika 200 sau NB Phân biệt bộ 分別部 vibhajyavāda 236 sau NB Nhất thiết hữu bộ 一切有部 sarvāstivāda 236 sau NB Nhất thuyết bộ 一說部 ekavyāvahārika Thượng tọa bộ 上座部 theravāda Hóa địa bộ 化地部 mqkīśāsaka Ẩm Quang bộ 飲光部 kāśyapīpa Thuyết xuất thế bộ 說出世部 lokottaravāda Khôi sơn trụ bộ 灰山住部 gokulika Độc tử bộ 獨醑部 vātsīputrīya hoặc Trụ tử bộ pudgalavāda Pháp Tạng bộ 法藏部 dharmaguptaka Kinh lượng bộ 經量部 sautrāntika 350 sau NB Đa văn bộ 多聞部 bahuśrutīya Thuyết giả bộ 說假部 prajñaptivāda Chế đa sơn bộ 制多山部 caitika Chính lượng bộ 正量部 saṃmitīya Pháp thượng bộ 法上部 dharmotarīya Hiền trụ bộ 賢住部 bhadrayānīya Mật lâm sơn bộ 密林山部 sannagarika 711

Biểu đồ I.1: Thiền tông Ấn Độ Biểu đồ I.1: Thiền tông Ấn Độ 01. Ma-ha Ca-diếp (mahākāśyapa) 摩訶迦葉 02. A-nan (ānanda) 阿難陀 03. Thương-na Hòa-tu (śānavāsin) 商那和修 04. Ưu-bà-cúc-đa (upagupta) 優婆掬多 05. Đề-đa-ca (dhītika) 提多迦 06. Di-già-ca (miśaka) 彌遮迦 07. Bà-tu-mật (cũng gọi là Thế Hữu, vasumitra) 婆須密 08. Phù-đà Nan-đề (buddhanandi) 浮陀難提, 佛陀難提 09. Phù-đà Mật-đa (buddhamitra) 浮陀密多, 佛陀密多 10. Bà-lật Thấp-bà (pārśva) 婆栗濕婆, 脅尊者 11. Phú-na Dá-xa (puṇayaśa) 富那夜奢 12. A-na Bồ-đề (ānabodhi) hoặc Mã Minh (aśvaghoṣa) 阿那菩提, 馬鳴 13. Ca-tì-ma-la (kapimala) 迦毘摩羅 14. Long Thụ (nāgārjuna) 龍樹 Thích-ca Mâu-ni Phật (śākyamuni buddha) 釋迦牟尼佛 15. Ka-na-đề-bà (kāṇadeva) hoặc Thánh Thiên (āryadeva) 迦那提婆, 聖天 16. La-hầu-la-đa (rāhulabhadra) 羅睺羅多 17. Tăng-già Nan-đề (saṃghanandi) 僧伽難提 18. Tăng-già Xá-đa (saṃghayathata) 僧伽舍多 19. Cưu-ma-la-đa (kumāralāta) 鳩摩羅多 20. Xà-dạ-đa (śayata) 闍夜多 21. Thế Thân (vasubandhu) 婆修盤頭, 世親 22. Ma-noa-la (manorata) 摩拏羅 23. Cưu-lặc-na (haklenayaśa) 鳩勒那, 鶴勒那 24. Sư Tử Bồ Đề (siṃhabodhi) 師子菩提 25. Bà-xá Tư-đa (baśaṣita) 婆舍斯多 26. Bất-như Mật-đa (puṇyamitra) 不如密多 27. Bát-nhã Đa-la (prajñādhāra) 般若多羅 28. Bồ-đề Đạt-ma (bodhidharma) 菩提達磨 THIỀN TÔNG ẤN ĐÔ (Xin xem tiếp) 712

Biểu đồ I.2: Thiền Ấn Độ Đến Trung Quốc Biểu đồ I.2: Thiền Ấn Độ Đến Trung Quốc Bồ-đề Đạt-ma 菩提達磨 ~470-543 Thiền tông Trung Quốc Huệ An 慧安 582-709 Tì-ni-đa Lưu-chi 毘尼多流支,?-594 Thiền tông Việt Nam XEM BIÊ U ĐỒ VII.1, VII.2 Thần Tú 神秀 ~605-706 Bắc Thiền Huệ Khả 慧可 487-593 Tăng Xán 僧璨?-606 Đạo Tín 道信 580-651 Hoằng Nhẫn 弘忍 601-674 Huệ Năng 慧能, 638-713 Nam Thiền XEM BIÊ U ĐỒ I.3 Pháp Dung 法融 594-657 NGƯU ĐẦU THIỀN Trí Nham 智巖 600-677 Huệ Phương 慧方 629-695 Pháp Trì 法持 635-702 Trí Uy 智威 646-722 Nghĩa Phúc 義福 658-736 Trí Tiển Phổ Tịch 普寂 651-739 Huệ Trung 慧忠 683-769 Huyền Tố 玄素 668-752 Đạo Lượng 道量 Phá Táo Đọa 破竈墮 Duy Chính 惟政 Đạo Tuyên 道宣 702-760 Kính Sơn Đạo Khâm 徑山道欽 714-792 Tuấn Cực 峻極 Chí Chân 志眞 Hành Biểu 行表 722-797 Nhật Bản Tối Trừng 最澄 767-822 713

Biểu đồ I.3: Thiền Trung Quốc Huệ Năng và Môn Đệ Biểu đồ I.3: Thiền Trung Quốc Huệ Năng và Môn Đệ Huệ Năng 慧能 638-713 Hà Trạch Thần Hội 荷澤神會 686-760 HÀ TRẠCH TÔNG Vĩnh Gia Huyền Giác 永嘉玄覺 665-713 Thanh Nguyên Hành Tư 青原行思 660-740 Nam Dương Huệ Trung 南陽慧忠 675-775 Nam Nhạc Hoài Nhượng 南嶽懷讓 677-744 Pháp Như 法如 Ngũ Đài Vô Danh 五臺無名 722-793 Thạch Đầu Hi Thiên 石頭希遷 700-790 Đam Nguyên Ứng Chân 躭源應眞 Mã Tổ Đạo Nhất 馬祖道一 709-788 XEM BIÊ U Đồ II.1 Duy Trung 惟忠 Đại Đức Đạo Viên 大德道圓 Khuê Phong Tông Mật 圭峰宗密 780-841 Dược Sơn Duy Nghiễm 藥山惟儼 ~745-828 XEM BIÊ U ĐỒ III.1 Thiên Hoàng Đạo Ngộ 天皇道悟 748-807 Long Đàm Sùng Tín 龍潭崇信 Đại Điên Bảo Thông 大顛寶通?-819 Tam Bình Nghĩa Trung 三平義忠 Đan Hà Thiên Nhiên 丹霞天然 739-824 Thúy Vi Vô Ngọc 翠微無學 Đức Sơn Tuyên Giám 德山宣鑒 782-865 XEM BIÊ U ĐỒ V Đầu Tử Đại Đồng 投子大同 819-914 714

Biểu đồ II.1: Dòng Mã Tổ Biểu đồ II.1: Dòng Mã Tổ Mã Tổ Đạo Nhất 馬祖道一 709-788 Đại Châu Huệ Hải 大珠慧海 Bàng Uẩn 龐蘊 740-808 Kim Ngưu 金牛 Ngũ Duệ Linh Mặc 五洩靈默 747-818 Tây Đường Trí Tạng 西堂智藏 734-814 Bách Trượng Duy Chính 百丈惟政 Phần Châu Vô Nghiệp 汾州無業 760-821 Đông Tự Như Hội 東寺如會 742-821 Thạch Củng Huệ Tạng 石鞏慧藏 Ma Cốc Bảo Triệt 麻谷寶徹 Đặng Ẩn Phong 五臺隱峯 Chương Kính Hoài Huy 章敬懷暉 756-815 Đại Mai Pháp Thường 大梅法常 752-839 Hàng Châu Thiên Long 杭州天龍 Câu Chi 俱胝 Bách Trượng Niết Bàn 百丈涅槃 Diêm Quan Tế An 鹽官齊安 750-842 Quan Nam Đạo Thường 關南道常 Quan Nam Đạo Ngô 關南道吾 Bách Trượng Hoài Hải 百丈懷海 720-814 Phổ Hóa 普化?-860 (Xin xem tiếp II. 2) Qui Tông Trí Thường 歸宗智常 Cao An Đại Ngu 高安大愚 Mạt Sơn Liễu Nhiên 末山了然 Bàn Sơn Bảo Tích 盤山寶積 720-814 Từ Hổ Lợi Tung 子湖利蹤 800(?)-880 Nam Truyền Phổ Nguyện 南泉普願 738-897 Triệu Châu Tòng Phẩm 趙州從諗 778-897 Trung Ấp Hồng Ân 中邑洪恩 Trường Sa Cảnh Sầm 長沙景岑?-868 Tuyết Đậu Thường Thông 雪竇常通 834-905 715

Biểu đồ II.2: Dòng Mã Tổ Biểu đồ II.2: Dòng Mã Tổ Qui Sơn Linh Hựu 潙山靈祐 771-853 Khai Tổ tông Qui Ngưỡng Thạch Sương Tính Không 石霜性空 Trường Khánh Đại An 長慶大安 Ngũ Phong Thường Quán 五峰常觀 Hoàng Bá Hi Vận 黃檗希運?-850 Lưu Thiết Ma 劉鐵磨 tk.9 Hương Nghiêm Trí Nhàn 香嚴智閑?-898 Ngưỡng Sơn Huệ Tịch 仰山慧寂 807-883 Tổ thứ 2 Linh Vân Chí Cần 靈雲志勤 Linh Thụ Như Mẫn 靈樹如敏 tk.9 Đại Tuỳ Pháp Chân 大隨法眞 Vô Trước Văn Hỉ 無著文喜 tk.8/9 Nam Tháp Quang Dũng 南塔光涌 Ba Tiêu Huệ Thanh 芭蕉慧清 Tây Tháp Quang Mục 西塔光穆 Tư Phúc Như Bảo 資福如寶 Bùi Hưu 裴休 Vô Ngôn Thông 無言通,?-826 THIÊN TÔNG VIỆT NAM XEM BIÊ U ĐỒ VII.2 Mục Châu Đạo Minh 睦州道明 ~780-877 Trần Tháo 陳操 Lâm Tế Nghĩa Huyền 臨濟義玄?-866 KHAI TỔ TÔNG LÂM TẾ XEM BIÊ U ĐỒ IV.1 Hưng Dương Thanh Nhượng 興陽清讓 QUI NGƯƠ NG TÔNG 716

Biểu đồ III.1: Tông Tào Động Biểu đồ III.1: Tông Tào Động Dược Sơn Duy Nghiễm 藥山惟儼 ~745-828 Đạo Ngô Viên Trí 道吾圓智 ~769-835 Cao Sa-di 高沙彌 Thuyền Tử Đức Thành 船子德誠 Vân Nham Đàm Thạnh 雲巖曇晟 780-841 Thạch Sương Khánh Chư 石霜慶諸 807-888 Cửu Phong Đạo Kiền 九峰道虔 Hòa Sơn Vô Ân 禾山無殷?-960 Tiệm Nguyên Trọng Hưng 漸源仲興 Dũng Tuyền Cảnh Hân 湧泉景欣 Trương Chuyết Tú Tài 張拙秀才 Giáp Sơn Thiện Hội 夾山善會 805-881 Lạc Phố Nguyên An 洛浦元安 834-898 Tào Sơn Bản Tịch 曹山本寂 840-901 TỔ THỨ HAI TÔNG TÀO ĐÔ NG Long Nha Cư Tuần 龍牙居遁 835-925 Động Sơn Lương Giới 洞山良价 807-869 TỔ THỨ NHẤT TÔNG TÀO ĐÔ NG Việt Châu Càn Phong 越州乾峰 (Xin xem tiếp) Khâm Sơn Văn Thúy 欽山文邃 Nhất Cú Tri Giáo 一句知教 Tông Tào Động Việt Nam, đới thứ 35, truyền đàng ngoài (Bắc) XEM BIÊ U ĐỒ VII.5 Thạch Liêm 石溓 Tông Tào Động Việt Nam, đời thứ 29, truyền đàng trong (Trung) XEM BIÊ U ĐỒ VII.5 717

Biểu đồ III.2: Tông Tào Động Biểu đồ III.2: Tông Tào Động Vân Cư Đạo Cư 雲居道膺?-902 Đan Hà Tử Thuần 丹霞子淳?-1119 Đồng An Đạo Phi 同安道丕 Chân Yết Thanh Liễu 眞歇清了 1089-1151 Hoằng Trí Chính Giác 宏智正覺 1091-1157 Đồng An Quán Chí 同安觀志 Thiên Đồng Tông Giác 天童宗玨 Đông Minh Huệ Nhật 東明慧日 1272-1340 Đông Lăng Vĩnh Dư 東陵永璵?-1365 Hưng Dương Thanh Phẫu 興陽清剖 Đại Hồng Báo Ân 大洪報恩 Lương Sơn Duyên Quán 梁山緣觀 Thái Dương Cảnh Huyền 太陽警玄 943-1027 Đầu Tử Nghĩa Thanh 投子義青?-1083 Phù Dung Đạo Khải 芙蓉道楷 1043-1118 Tuyết Đậu Trí Giám 雪竇智鑒 Thiên Đồng Như Tịnh 天童如淨 1163-1228 Đạo Nguyên Hi Huyền 道元希玄 1200-1253 TÔNG TÀO ĐÔ NG NHẬT BẢN Tịnh Nhân Pháp Thành 淨因法成 Đại Trí Tề Liễn 大智齊璉 Xiển Đề Duy Chiếu 闡提惟照 TÔNG TÀO ĐÔ NG 718

Biểu đồ IV.1: Tông Lâm Tế Biểu đồ IV.1: Tông Lâm Tế Lâm Tế Nghĩa Huyền 臨濟義玄?-866 Tam Thánh Huệ Nhiên 三聖慧然 Hưng Hóa Tổn Tưởng 興化存獎 830-888 Nam Viện Huệ Ngung 南院慧顒?-930 Đồng Phong Am Chủ 桐峰庵主 Định Thượng Tọa 定上座 Phong Huyệt Diên Chiểu 風穴延沼 893-973 Thủ Sơn Tỉnh Niệm 首山省念 926-993 Thừa Thiên Trí Tung 承天智嵩 Phần Dương Thiện Chiêu 汾陽善昭 947-1024 Diệp Huyện Qui Tỉnh 葉縣歸省 Đại Ngu Thủ Chi 大愚守枝 Vân Phong Văn Duyệt 雲峰文悅 Thạch Sương Sở Viên 石霜楚圓 986-1039 (Xin xem tiếp) Lang Da Huệ Giác 琅邪慧覺 Ba Tiêu Cốc Tuyền 芭蕉谷泉 719

Biểu đồ IV.2: Tông Lâm Tế Biểu đồ IV.2: Tông Lâm Tế Hoàng Long Huệ Nam 黃龍慧南 1002-1069 KHAI TỔ PHÁI HOÀNG LONG Dương Kì Phương Hội 楊岐方會 992-1049 KHAI TỔ PHÁI DƯƠNG KÌ Lặc Đàm Hồng Anh 泐潭洪英 Hối Đường Tổ Tâm 晦堂祖心 1025-1100 Bảo Phong Khắc Văn 寶峰克文 1025-1102 Bạch Vân Thủ Đoan 白雲守端 1025-1072 Bảo Ninh Nhân Dũng 保寧仁勇 Linh Nguyên Duy Thanh 靈源惟清 Lặc Đàm Thiện Thanh 泐潭善清 Tử Tâm Ngộ Tân 死心悟新 1044-1115 Đâu Suất Tòng Duyệt 兜率從悅 1044-1091 Pháp Vân Phật Chiếu 法雲佛照 Phần Đàm Văn Chuẩn 泐潭文準 Vân Cái Trí Bản 雲蓋智本 Ngũ Tổ Pháp Diễn 五祖法演 ~1024-1104 Thượng Phương Nhật Ích 上方日益 Trường Linh Thủ Trác 長靈守卓 Thượng Phong Bản Tài 上峰本才 Tuyết Phong Huệ Châu T 雪峰慧空 Vạn Niên Pháp Nhất 萬年法一 Lâm Tế Tông sang Việt Nam XEM BIÊ U ĐỒ VII.5 Hòa Sơn Huệ Phương 禾山慧方 1073-1129 Tuyết Am Tòng Cẩn 雪庵從瑾 Hư Am Hoài Thưởng 虛庵懷敞 Diệu Phổ Tính Không 妙普性空 Thanh Viễn Phật Nhãn 清遠佛眼 Sĩ Khuê Trúc Am 士珪竹庵 Hoàng Long Pháp Trung 黃龍法忠 Đạo Hạnh Tuyết Đường 道行雪堂 Vân Cư Pháp Như 雲居法如 Thái Bình Huệ Cần 太平慧懃 Văn Thù Tâm Đạo 文殊心道 Long Nha Trí Tài 龍牙智才 Khai Phúc Đạo Ninh 開福道寧?-1113 Nguyệt Am Thiện Quả 月菴善果 1079-1152 Lão Nạp Tổ Đăng 老衲祖燈, Viên Ngộ Khắc Cần 1063-1135 XEM BIÊ U ĐỒ IV.3 Nguyệt Lâm Sư Quán 月林師觀 1143-1217 Vô Môn Huệ Khai 無門慧開 1183-1260 Vinh Tây 榮西 1141-1215 TÔNG LÂM TẾ NHẬT BẢN LÂM TẾ TÔNG Tâm Địa Giác Tâm 心地覺心 1207-1298 THIÊN NHẬT BẢN 720

Biểu đồ IV.3: Dòng Lâm Tế Viên Ngộ Biểu đồ IV.3: Dòng Lâm Tế Viên Ngộ Viên Ngộ Khắc Cần 圓悟克勤 1063-1135 Đại Huệ Tông Cảo 大慧宗杲 1089-1163 Hạt Đường Huệ Viễn 瞎堂慧遠 Hộ Quốc Cảnh Nguyên 護國景元 1094-1146 Hổ Khâu Thiệu Long 虎丘紹隆 1077-1136 Phúc Nghiêm Liễu Hiền 福嚴了賢 Phật Chiếu Đức Quang 佛照德光 1121-1203 Đại Qui Pháp Bảo 大溈法寶 Giản Đường Hành Cơ 簡堂行機 Hoặc Am Sư Thể 或菴師體 1108-1179 Ứng Am Đàm Hoa 應庵曇華 1103-1163 Dục Vương Như Diễm 育王如琰?-1225 Bắc Giản Cư Giản 北磵居簡 1164-1246 Dục Vương Sư Thuỵ 育王師瑞 Tạng Tẩu Thiện Trân 藏叟善珍 Đại Xuyên Phổ Tế 大川普濟 Vật Sơ Đại Quán 物初大觀 1201-1268 Mật Am Hàm Kiệt 密庵咸傑 1118-1211 Nguyên Tẩu Hạnh Đoan 元叟行端 1254-1341 Tùng Nguyên Sùng Nhạc 松源崇嶽 1139-1209 Linh Ẩn Liễu Ngộ 靈隱了悟 Phá Am Tổ Tiên 破庵祖先 1136-1211 Vô Minh Huệ Tính 無明慧性 Vận Am Phổ Nham 運庵普巖 1156-1226 Vô Chuẩn Sư Phạm 無準師範 1177-1249 Lan Khê Đạo Long 蘭溪道隆 1213-1278 Hư Đường Trí Ngu 虛堂智愚 1185-1269 Nam Phố Thiệu Minh 南浦紹明 1235-1309 Đại Ứng Quốc Sư Viên Nhĩ Biện Viên 圓爾辨圓 1201-1280 Cũng mang danh hiệu Thánh Nhất Quốc Sư 聖一國師 Tuyết Nham Tổ Khâm 雪巖祖欽 Cao Phong Nguyên Diệu 高峰原妙 1238-1295 Trung Phong Minh Bản 中峰明本 1263-1323 Vô Học Tổ Nguyên 無學祖元 1226-1286 721

Biểu đồ V: Tông Vân Môn & Pháp Nhãn Biểu đồ V: Tông Vân Môn & Pháp Nhãn Đức Sơn Tuyên Giám 德山宣鑒 782-865 Tuyết Phong Nghĩa Tồn 雪峰義存 822-908 Vân Môn Văn Yển 雲門文偃 864-949 KHAI TỔ TÔNG VÂN MÔN Hương Lâm Trừng Viễn 香林澄遠 908-987 Trí Môn Quang Tộ 智門光祚?-1031 Tuyết Đậu Trọng Hiển 雪竇重顯 980-1052 Lôi Am Chính Thụ 雷庵正受 1146-1208 Động Sơn Thủ Sơ 洞山守初 910-990 Viên Thông Pháp Tú 圓通法秀?-1090 Thảo Đường 草堂 tk. 11 THIÊN TÔNG VIỆT NAM Trường Khánh Huệ Lăng 長慶慧稜 854-932 Ba Lăng Hạo Giám 巴陵顥鑒 tk. 10 Thiên Y Nghĩa Hoài 天衣義懷 tk. 11 Tông Bản Viên Chiếu 宗本圓照?-1099 Thiện Bản Đại Thông 善本大通 Tịnh Từ Sở Minh 凈慈楚明 Diệu Trạm Tư Huệ 妙湛思慧 Tổ Chiếu Đạo Hoà 祖照道和 Thúy Nham Lệnh Tham 翠巖令參 /10 Kính Thanh Đạo Phó 鏡清道怤 863-937 Thụy Nham Sư Ngạn Bảo Phúc Tòng Triển 寶福從展?-928 Đức Sơn Duyên Mật 德山緣密 Động Sơn Hiểu Thông 洞山曉通 Khế Tung 契嵩 1007-1072 Chứng Ngộ Tu Ngung 憕悟修顒 Kim Sơn Thiện Ninh 金山善寧 Huyền Sa Sư Bị 玄沙師備 835-908 An Quốc Huệ Cầu 安國慧球?-913 Long Tế Thiệu Tu 龍濟紹修 Thanh Lương Hưu Phục 清涼休復?-943 Nham Đầu Toàn Hoát 巖頭全豁 828-887 瑞巖師彥 /10 Báo Ân Huệ Minh 報恩慧明 Linh Ẩn Thanh Tủng 靈隱清聳 Thanh Lương Pháp Đăng 清涼法燈,?-974 Đạo Nguyên 道原 Đoan Lộc Bản Tiên 端鹿本先 942-1008 Hoa Nghiêm Huệ Đạt 華嚴慧達 909-985 La Sơn Đạo Nhàn 羅山道閑 /10 Minh Chiêu Đức Khiêm 明招德謙 tk. 10 La Hán Quế Sâm 羅漢桂琛 /10 Pháp Nhãn Văn Ích 法眼文益 885-958 KHAI TỔ TÔNG PHÁP NHA N Thiên Thai Đức Thiều 天台德韶 881-972 Vĩnh Minh Diên Thọ 永明延壽 904-975 VÂN MÔN TÔNG PHÁP NHA N TÔNG 722

Biểu đồ VI.1: Thiền Nhật Bản Cội nguồn của Phong Trào Ngũ Sơn Thập Sát Biểu đồ VI.1: Thiền Nhật Bản Cội nguồn của Phong Trào Ngũ Sơn Thập Sát Vô Chuẩn Sư Phạm 無準師範 Vô Học Tổ Nguyên 無學祖元 Viên Nhĩ Biện Viên 圓爾辨圓 1201-1280 XEM BIÊ U ĐỔ VI.4 Tuyết Nham Tổ Khâm 雪巖祖欽 Ngột Am Phổ Ninh 兀菴普寧 1197-1276 Ngoan Cực Hành Di 頑極行彌 Cao Phong Hiển Nhật 高峰顯日 1241-1351 Mộng Song Sơ Thạch 夢窻疎石 1275-1351 XEM BIÊ U ĐỒ VI.4 Phí Ẩn Thông Dung 費隱通容 1593-1661 Trung Phong Minh Bản 中峰明本 1263-1323 Cổ Tiên Ấn Nguyên 古先印元 1295-1374 Đại Chuyết Tổ Năng 大拙祖能 1313-1377 Hổ Quan Sư Luyện 虎關師鍊 1278-1346 Nhất Sơn Nhất Ninh 一山一寧 1247-1317 Tuyết Thôn Hữu Mai 雪村有梅 1290-1346 Ẩn Nguyên Long Kì 隱元隆琦 1592-1673 XEM BIÊ U ĐỒ VI.4 CÔ I NGUỒN CỦA PHONG TRÀO NGŨ SƠN 723

Biểu đồ VI.2: Thiền Nhật Bản Việc truyền bá thiền Lâm Tế từ Trung Quốc sang Nhật Biểu đồ VI.2: Thiền Nhật Bản Việc truyền bá thiền Lâm Tế từ Trung Quốc sang Nhật Lâm Tế Nghĩa Huyền 臨濟義玄?-866 Viên Ngộ Khắc Cần 圓悟克勤 1063-1135 Hoàng Long Huệ Nam 黃龍慧南 1002-1069 Dương Kì Phương Hội 楊岐方會 992-1049 Tùng Nguyên Sùng Nhạc 松源崇嶽 1139-1209 Phá Am Tổ Tiên 破菴祖先 1136-1211 Minh Am Vinh Tây 明菴榮西 1141-1215 XEM BIÊ U ĐỒ VI.3 Ngũ Tổ Pháp Diễn 五祖法演 1024-1104 Vô Minh Huệ Tính 無明慧性 Vận Am Phổ Nham 運菴普巖 1156-1226 Vô Chuẩn Sư Phạm 無準師範 1177-1249 Khai Phúc Đạo Ninh 開福道寧?-1113 Vô Môn Huệ Khai 無門慧開 1183-1260 Tâm Địa Giác Tâm 心地覺心 1207-1298 XEM BIÊ U ĐỒ VI.3 Dĩ Tâm Sùng Truyền 以心崇傳 1569-1633 Lan Khê Đạo Long 蘭溪道隆 1213-1278 Ước Ông Đức Kiệm 約翁德儉 1244-1320 Tịch Thất Nguyên Quang 寂室元光 1290-1367 Nam Phố Thiệu Minh 南浦紹明 1244-1320 XEM BIÊ U ĐỒ VI.6 BƯỚC DU NHẬP CỦA TÔNG LÂM TẾ TA I NHẬT BẢN 724

Biểu đồ VI.3: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế I Biểu đồ VI.3: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế I Minh Am Vinh Tây 明菴榮西 1141-1215 Đại Nhật Năng Nhãn 大日能忍 Liễu Nhiên Minh Toàn 了然明全 1184-1225 Thối Canh Hành Dũng 退耕行勇 1163-1241 Thích Viên Vinh Triều 釋圓榮朝?-1247 Giác Yển 覺晏 Tạng Tẩu Lãng Dự 藏叟朗與 1193-1276 Tịch Am Thượng Chiêu 寂菴上昭 1229-1316 Long Sơn Đức Kiến 龍山德見 1284-1358 DO NG MINH AM VINH TÂY Cô Vân Hoài Trang 孤雲懷莊 1198-1280 Hoài Chiếu 懷照 Triệt Thông Nghĩa Giới 徹通義介 1219-1309 Giác Thiền Hoài Giám 覺禪懷鑒?-1251 (?) Nghĩa Diễn 義演?-1314 NHẬT BẢN ĐẠT-MA TÔNG Hoài Nghĩa Ni 懷義尼 Nghĩa Chuẩn 義準 Tâm Địa Giác Tâm 心地覺心 1207-1298 Cũng mang danh hiệu Pháp Đăng Viên Minh Quốc Sư Viên Nhĩ Biện Viên 圓爾辨圓 1201-1280 Cũng mang danh hiệu Thánh Nhất Quốc Sư Cô Phong Giác Minh 孤峰覺明 1271-1361 Tiềm Khê Xứ Khiêm 潛溪處謙?-1330 Bạch Vân Huệ Hiểu 白雲慧曉 1228-1297 Vô Quan Phổ Môn 無關普門 1212-1291 Đông Sơn Trạm Chiếu 東山湛照 1231-1291 Từ Vân Diệu Ý 慈雲妙意 1293-1345 Bạt Đội Đắc Thắng 拔隊得勝 1327-1387 Nhật Đông Tổ Húc 日東祖旭?-1344 Mộng Nham Tổ Ứng 夢巖祖應?-1344 Quế Am Huyền Thụ 桂庵玄樹 1424-1508 Hổ Quan Sư Luyệt 虎關師鍊 1278-1346 Tuấn Ông Linh Sơn 俊翁令山 1344-1408 PHÁP ĐĂNG PHÁI Kì Dương Phương Tú 岐陽方秀 1363-1427 THÁNH NHẤT PHÁI 725

Biểu đồ VI.4: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế II Biểu đồ VI.4: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế II Trung Phong Minh Bản 中峰明本 1263-1323 Phi Ẩn Thông Dung 費隱通容 1593-1661 Thiên Nham Nguyên Trường 千巖元長 1284-1357 Vô Ẩn Nguyên Hối 無隱元晦?-1358 Viễn Khê Tổ Hùng 遠溪祖雄 1286-1344 Cổ Tiên Ấn Nguyên 古先印元 1295-1374 Ẩn Nguyên Long Kì 隱元隆琦 1592-1673 Đạo Giả Siêu Nguyên 道者超元 1363-1427 Đại Chuyết Tổ Năng 大拙祖能 1313-1377 Nhất Hoa Thạc Do 一華碩由 1441-1507 Nguyệt Châu Thọ Quế 月舟壽桂?-1333 Độc Trạm Tính Oánh 獨湛性瑩 1628-1706 Mộc Am Tính Thao 木菴性瑫 1611-1684 Cao Tuyền Tính Đôn 高泉性潡 1633-1695 Vô Học Tổ Nguyên 無學祖元 1226-1286 HUYỄN TRU PHÁI Cao Phong Hiển Nhật 高峰顯日 1241-1316 Triều Am Đạo Hải 潮音道海 1628-1695 Thiết Nhãn Đạo Quang 鐵眼道光 1630-1682 HOÀNG BÁ TÔNG Thiết Ngưu Đạo Cơ 鐵牛道機 1628-1700 Mộng Song Sơ Thạch 夢窻疎石 1275-1351 Vô Cực Chí Huyền 無極志玄 1282-1359 Không Cốc Minh Ứng 空谷明應 1328-1407 Xuân Ốc Diệu Ba 春屋妙葩 1311-1388 Trung Nham Viên Nguyệt 中巖圓月 1300-1375 Nghĩa Đường Châu Tín 義堂周信 1325-1388 Tuyệt Hải Trung Tân 絕海中津 1336-1405 Duy Tiêu Đắc Nham 惟肖得巖 Đàm Trọng Đạo Phương 曇仲道芳 1365-1409 Tây Thiếu Thừa Đoái 西笑承兌 1548-1607 Thụy Khê Châu Phụng 瑞溪周鳳 1391-1473 MÔ NG SONG PHÁI Hi Thế Linh Ngạn 希世靈彥 1403-1488 726

Biểu đồ VI.5: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế II Biểu đồ VI.5: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế II Nam Phố Thiệu Minh 南浦紹明 1235-1309 Tuyết Giang Tông Thâm 雪江宗深 1408-1486 Phong Ông Tổ Nhất 峰翁祖一 1274-1357 Đại Trùng Tông Sầm 大蟲宗岑 Ngộ Khê Tông Đốn 悟溪宗頓 1416-1500 Thiên Tung Tông Thụ 天縱宗受?-1512 Đặc Phương Thiền Kiệt 特芳禪傑 1419-1506 Đại Hưu Tông Hưu 大宗休休 1468-1549 Đông Dương Anh Triều 東陽英朝 1429-1504 Cảnh Xuyên Tông Long 景川宗隆 1426-1500 XEM BIÊ U ĐỒ VI.6 Nguyệt Am Tông Quang 月菴宗光 1326-1389 Đại Trùng Tông Sầm 大蟲宗岑 1512-1599 Vô Trước Đạo Trung 無著道忠 1653-1744 NGUYỆT AM PHÁI TUYẾT GIANG PHÁI 727

Biểu đồ VI.6: Thiền Nhật Bản Lâm Tế Chính Mạch I Dòng Nam Phố Thiệu Minh Biểu đồ VI.6: Thiền Nhật Bản Lâm Tế Chính Mạch I Dòng Nam Phố Thiệu Minh Nam Phố Thiệu Minh 南浦紹明 1235-1309 Tông Phong Diệu Siêu 宗峰妙超 1282-1338 Nhất Hưu Tông Thuần 一休宗純 1394-1481 Xuân Ốc Tông Viên 春屋宗園 1529-1611 Triệt Ông Nghĩa Đình 徹翁義亭 1295-1369 Ngôn Ngoại Tông Trung 言外宗忠 1315-1390 Hoa Tẩu Tông Đàm 華叟宗曇 1352-1428 Dưỡng Tẩu Tông Di 養叟宗頤 1379-1458 Xuân Phố Tông Hi 春浦宗熙 1416-496 Thật Truyền Tông Chân 實傳宗眞 1434-1507 Cổ Nhạc Tông Tuyên 古嶽宗亘 1465-1548 Tiếu Lĩnh Tông Tố 笑嶺宗訴 1489-1568 Cổ Khuê Tông Trận 古溪宗陳 1515-1597 Nhất Đống Thiệu Đích 一凍紹滴 1539-1612 Đặc Phương Thiền Kiệt 特芳禪傑 1419-1506 Cổ Nguyệt Thiền Tài 古月禪材 1667-1751 Nguyệt Thuyền Thiền Huệ 月船禪慧 1702-1781 Tiên Nhai Nghĩa Phạm 仙崖義梵 1750-1837 Quan Sơn Huệ Huyền 關山慧玄 1277-1360 Thụ Ông Tông Bật 授翁宗弼 1296-1380 Vô Nhân Tông Nhân 無因宗因 1326-1410 Tuyết Giang Tông Thâm 雪江宗深 1408-1486 Bàn Khuê Vĩnh Trác 盤珪永琢 1622-1693 Đông Dương Anh Triều 東陽英朝 1429-1504 Ngu Đưởng Đông Thật 愚堂東寔 1579-1661 Chí Đạo Vô Nan 至道無難 1603-1676 Đạo Kính Huệ Đoan 道鏡慧端 1642-1721 728 Giang Nguyệt Tông Ngoạn 江月宗玩 1574-1643 Tiểu Quật Viễn Châu 小堀遠州 Trạch Am Tông Bành 澤菴宗彭 1573-1645 Bạch Ẩn Huệ Hạc 白隱慧鶴 1685-1768 XEM BIỀU ĐỒ VI.7

Biểu đồ VI.7: Thiền Nhật Bản Lâm Tế Chính Mạch II Dòng Bạch Ẩn Huệ Hạc Biểu đồ VI.7: Thiền Nhật Bản Lâm Tế Chính Mạch II Dòng Bạch Ẩn Huệ Hạc Bạch Ẩn Huệ Hạc 白隱慧鶴 1685-1768 Đông Lĩnh Viên Từ 東嶺圓慈 1721-1792 Túy Ông Nguyên Lư 醉翁元盧 1716-1789 Nga Sơn Từ Điệu 峨山慈掉 1727-1797 Nhất Nặc 一諾 Thiền Thứ 禪恕 Đại Quán Văn Thù 大觀文殊 1766-1842 Ẩn Sơn Duy Diễm 隱山惟琰 1751-1814 Trác Châu Hồ Tiên 卓洲胡僊 1760-1833 Thái Nguyên Tư Nguyên 太元孜元 1768-1837 Đường Lâm Tông Thọ 棠林宗夀?-1837 Diệu Hỉ Tông Tích 妙喜宗積 1774-1848 Xuân Ứng Thiền Duyệt 春應禪悅 1773-1845? Tô Sơn Huyền Kiều 蘇山玄喬 1799-1868 Đại Chuyết Thừa Diễn 大拙承演 1797-1855 Nghi Sơn Thiện Lai 儀山善來 1802-1878 Tuyết Đàm Thiệu Phác 雪潭紹璞 1812-1873 Ca Lăng Thụy Ca 迦陵瑞迦 1793-1859 Già Sơn Toàn Lăng 伽山全楞 Độc Viên Thừa Châu 獨園承珠 1819-1895 Đích Thủy Nghi Mục 滴水宜牧 1822-1899 Hồng Xuyên Tông Ôn 洪川宗溫 1816-1892 Hồng Nhạc Tông Diễn 洪嶽宗演 1859-1919 Việt Khê Thủ Khiêm 越溪守謙 1809-1883 Đàm Hải Huyền Xương 潭海玄昌 1811-1898 Độc Trạm Tạp Tam 毒湛匝三 1840-1917 Vụ Hải Cổ Lượng 霧海古亮 1864-1935 Mặc Lôi Tông Uyên 默雷宗淵 1854-1930 La Sơn Nguyên Ma 羅山元磨 1815-1867 Nam Ẩn Toàn Ngu 南隱全愚 1834-1904 Bảo Nhạc Từ Hưng 寶嶽慈興 Chuyết Ông Tông Hoạt 拙翁宗活 1870-1954 Thiên Kì Như Huyễn 千崎如幻 1876-1958 Trung Thôn Thái Hựu 中村泰祐 1886-1954 Thụy Nham Tông Thạc 瑞巖宗碩 1879-1965 Cũng được gọi Hậu Đằng Thụy Nham Chỉ Nguyệt Tông Sầm 指月宗岑 1882-1945 Cũng được gọi Tá Mộc Chỉ Nguyệt Tam Phố Nhất Châu 三浦一舟 1903-729

Biểu đồ VI.8: Thiền Nhật Bản Đạo Nguyên và Tông Tào Động Biểu đồ VI.8: Thiền Nhật Bản Đạo Nguyên và Tông Tào Động Tịch Viên 寂圓 1207-1299 Nghĩa Vân 義雲 1253-1333 Đạo Nguyên Hi Huyền 道元希玄 1200-1253 Thuyên Huệ 詮慧 Kinh Hào 經豪 Giác Thiền Hoài Giám 覺禪懷鑒?-1251(?) Nga Sơn Thiều Thạc 峨山韶碩 1275-1365 Nghĩa Diễn 義演?-1314 Cô Vân Hoài Trang 孤雲懷莊 1198-1280 Nga Sơn Thiều Thạc 峨山韶碩 1275-1365 Oánh Sơn Thiệu Cẩn 瑩山紹瑾 1268-1325 Minh Phong Tố Triết 明峰素哲 1277-1350 Đại Trí Tổ Kế 大智祖繼 1290-1366 Triệt Thông Nghĩa Giới 徹通義介 1219-1309 Cung Ông Vận Lương 恭翁運良 1267-1341 Vô Nhai Trí Hồng 無涯智洪?-1357 Hàn Nham Nghĩa Doãn 寒巖義尹 1217-1300 Vạn An Anh Chủng 萬安英種 1591-1654 Thái Nguyên Tông Chân 太源宗眞?-1370 Thông Huyễn Tịch Linh 通幻寂靈 1322-1391 Vô Đoan Tổ Hoàn, 無端祖環,?-1387; Đại Triệt Tông Linh, 大徹宗令,1333-1408; Thật Phong Lương Tú, 實峰良秀, 1318-1405; Nguyên Ông Tâm Chiêu, 源翁心昭, 1325-1396 Vô Để Lương Thiều 無底良韶 1312-1361 Vô Ngoại Viên Chiếu 無外圓照 1311-1381 Mai Sơn Văn Bản 梅山聞本?-1417 Liễu Am Huệ Minh 了菴慧明 1337-1411 Thạch Ốc Chân Lương 石屋眞梁 1345-1432 Nguyệt Tuyền Lương Ấn 月泉良印 1319-1400 Đạo Tẩu Đạo Ái 道叟道愛?-1379 Vô Trước Diệu Dung 無著妙融 1333-1393 730 Kiệt Đường Năng Thắng 傑堂能勝 1355-1427 Nam Anh Khiêm Tông 南英謙宗 1387-1460 Ngũ Phong Hải Âm 五峰海音 Thiên Quế Truyền Tôn 天桂傳尊 1648-1735 Nguyệt Giang Chính Văn 月江正文?-1462 Nhất Châu Chính Y 一州正伊 1416-1487 Đàm Anh Huệ Ứng 曇英慧應 1424-1504 Chỉ Nguyệt Huệ Ấn 指月慧印 1689-1764 Hạt Đường Bản Quang 瞎堂本光 1710-1773 Đức Ông Lương Cao 德翁良高, 1648-1709 Huyền Thấu Tức Trung 玄透即中, 1729-1807 Minh Phong Tố Triết 明峰素哲, 1277-1350 Bạch Phong Huyền Đích 白峰玄滴, 1594-1670 Nguyệt Châu Tông Hồ 月舟宗胡, 1618-1698 Tuyên Mặc Huyền Kế 宣默玄契 Độc Am Huyền Quang 獨庵玄光 1630-1698 Vạn Sơn Đạo Bạch 卍山道白, 1636-1714 Tổn Ông Tông Ích 損翁宗益, 1673-1746 Diện Sơn Thụy Phương 面山瑞方, 1683-1769

Biểu đồ VII.1: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Tì-ni-đa Lưu-chi Biểu đồ VII.1: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Tì-ni-đa Lưu-chi Tì-ni-đa Lưu-chi 毘尼多流支?-594 Pháp Hiền 法賢?-626 La Quí An 羅貴安 852-936 Vô Ngại 無碍 Pháp Thuận 法順?-990? Huệ Nghiêm 慧嚴 Thanh Biện 清辨?-686 Thiền Ông 禪翁 902-979 Vạn Hạnh 萬行?-1018 Định Huệ 定慧 Sùng Phạm 崇範 1044-87 Đạo Hạnh 道行?-1115 Trì Bát 持鉢 1049-1117 Ma-ha 摩訶 Pháp Bảo 法寶 Thuần Chân 純眞?-1101 Đạo Pháp 道法? Huệ Sinh 慧生?-1063 Minh Không 明空?-1141 Bản Tịch 本寂?-1140 Thiền Nham 禪巖 1093-1163? Quảng Phúc 廣福 Khánh Hỉ 慶喜 1066-1142? Giới Không 戒空 Pháp Dung 法融?-1174 Thảo Nhất 草一 Định Không 定空 730-808 Trí Thiền 智禪 Đạo Lâm 道林?-1203 Chân Không 眞空 1045/46-1100 Thông Thiện 通善 Tịnh Thiền 淨禪 1121-1193 Diệu Nhân 妙因 1042-1113 Viên Học 圓學 1073-1136 Viên Thông 圓通 1080-1151 Y Sơn 依山?-1213 731

Biểu đồ VII.2: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Vô Ngôn Thông Biểu đồ VII.2: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Vô Ngôn Thông Vô Ngôn Thông 無言通?-826 Cảm Thành 感誠?-860 Thiện Hội 善會?-900/901 Vân Phong 雲峰?-957 Khuông Việt 匡越 933-1011 Đa Bảo 多寶 Cứu Chỉ 究旨 Thông Biện 通辨?-1134 Biện Tài 辨才 Viên Chiếu 圓照 999-1090 Định Hương 定香?-1051 Đạo Huệ 道慧?-1173 Bảo Tính 寶性?-1034 Đa Vân 多雲 Bảo Giám 寶鑒?-1173 1. Tịnh Không, 凈空, 1091-1170; 2. Đại Xả, 大捨, 1120-1180; 3. Tín Học, 信學,?-1190; 4. Trường Nguyên, 長源, 1110-1165; 5. Tĩnh Lực, 靜力, 1112-1175; 6. Trí Bảo, 智寶,?-1190; 7. Minh Trí, 明智,?-1196. Minh Tâm 明心?-1034 Không Lộ 空露?-1119 Giác Hải 覺海 tk. 11/12 Mãn Giác 滿覺 1052-1096 Bản Tịnh 本淨 1100-1176 Trí Thiền 智禪 Quảng Trí 廣智?-1091 Quảng Nghiêm 廣嚴 1121-1190 Thiền Lão 禪老 Bảo Giác 寶覺 Tịnh Giới 淨戒?-1207 Lí Thái Tông 李太宗 Ngộ Ấn 悟印 1020-1088 Viên Trí 圓智 Nguyện Học 願學?-1174 Thường Chiếu 常照?-1203 Trí Thông 智通 Thần Nghi 神儀?-1216 Thông Thiền 通禪?-1228 Hiện Quang 現光?-1221, Tổ khai sơn Yên Tử Tức Lự 息慮 Ứng Thuận Vương 應順王 732

Biểu đồ VII.3: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử Biểu đồ VII.3: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử Thông Thiền?-1228 Nhật Thiển Tức Lự Chí Nhàn Ứng Thuận Vương Đạo Sĩ Chân Giám Tiêu Dao Quốc Nhất Quế Sâm Thôn Tăng, Trạch Lâu, Lại Toản, Thần Tán, Thạch Đầu, Vị Hải, Đạo Tiềm, Thủ Nhân, Ngu Ông, Vô Sơ Huệ Trung Thượng Sĩ Trần Thái Tông 1218-1277 An Nhiên, Thiên Nhiên Trần Nhân Tông Trúc Lâm Đầu Đà 1258-1308 Thạch Kim, Thoại Bà Pháp Tràng, Hương Tràng Cảnh Huy Pháp Loa 1284-1330 Huyền Quang 1254-1334 Hương Sơn, Pháp Cổ, Mật Tông Quế Đường Hương Hải 1628-1715 THIỀN PHÁI TRÚC LÂM YÊN TỬ 733

Biểu đồ VII.4: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Thảo Đường Biểu đồ VII.4: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Thảo Đường Thảo Đưởng tk. 11 Lí Nhân Tông Bát Nhã Ngộ Xá Ngộ Ích Thiệu Minh? Định Giác Đô Vũ Phạm ÂM Lí Anh Tông Đỗ Đô Trương Tam Tạng Chân Huyền Đỗ Thường? Hải Tỉnh Lí Cao Tông Nguyễn Thức Phạm Phụng Ngự THIỀN PHÁI THẢO ĐƯỜNG 734

Biểu đồ VII.5: Thiền Việt Nam Tông Tào Động và Lâm Tế Biểu đồ VII.5: Thiền Việt Nam Tông Tào Động và Lâm Tế An Kiết Tịnh Chu Nhất Cú Tri Giáo Giác Lãng Thạch Liêm Pháp hệ thứ 35 Pháp hệ thứ 28 1633-1704 Thông Giác Thủy Nguyệt 1637-1704 Hưng Long Nguyễn Phúc Châu Hưng Liên Quả Hoằng Chân Dung Tông Diễn 1640-1711 TÔNG TÀO ĐÔ NG TRUYỀN SANG MIỀN TRUNG Bản Lai Thiện Thuận Hạnh Nhất Tỉnh Giác Nguyên Thiều TÔNG TÀO ĐÔ NG TRUYỀN SANG MIỀN BẮC 1648-1728 Pháp hệ thứ 33 Tăng Đà Bà th. 33 Chuyết Công 1590-1644 th. 34 Thành Đẳng Minh Hà Thành Nhạc Ẩn Sơn Minh Vật Nhất Tri?-1786 Tử Dung Minh Hoằng Pháp hệ thứ 34 Minh Lương Minh Hành 1596-1659 th. 35 Thiệt Vinh Bảo Hạnh Liễu Quán 1667-1742 th.35 Chân Nguyên 1647-1726 Chân Trú Trạm Quang Lưu Quang Hải Điện Tế Nhân Tổ Huấn Từ Chiếu Như Hiện Nguyệt Quang Như Trừng Lân Giác Như Tùy?-1765 1696-1733 TÔNG LÂM TẾ TRUYỀN SANG MIỀN NAM Tính Tĩnh Tính Dược Tính Ngạn 1692-1773 TÔNG LÂM TẾ TRUYỀN SANG MIỀN BẮC 735