E06_M2-2_2-3_FIG_ pdf

Similar documents
Figure_05Print.pdf

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

YLE Flyers AM.xls

YLE Movers PM.xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

Movers PM.xlsx

YLE Starters PM.xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

KET for Schools_ August xls

宏碩-觀光指南coverX.ai

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

Final Index of Viet Ad Person.xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

河内:百花春城

untitled

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

胡志明:多情西贡

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

香港中文大學校友會聯會陳震夏中學

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

目录 About Nha Trang 关于芽庄 P03 关于芽庄 P04 从数字看芽庄 Before the Trip 行前计划 古朴质感的芽庄 处处体现着历史雕刻过的痕迹 以及优美浪漫的自然气息 古老的大教堂和龙山寺 经历风霜的占婆塔 安静置身于这片碧海蓝天之中 轻柔的海风吹过 带来恍如世外桃源的

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

2-2

目 录 1 新 闻 政 策 追 踪 住 建 部 : 坚 持 因 城 施 策 完 善 房 地 产 宏 观 调 控 行 业 数 据 追 踪 限 购 政 策 落 地, 新 房 成 交 回 落 库 存 微 降, 一 线 去 化 表 现 稍

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

投资高企 把握3G投资主题

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga


UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

_x0001_ _x0001_

TRlTONG DAI HOC LAM NGHIEP TRUING THPT LAM NGHIEP C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc ' S6: ////)7TB-THPT-VP Ha Noi, ngay 1

BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA V

BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG T

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

(36).pdf

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não

TRU'CfNG CDCN THU fiuc CONG H6A XA HQI CHU NGHIA VIET NAM KHOA CO KHI 6 TO D$c lap - Tu- do - Hanh phiic KEHO^CHDAOTAO KHOA TUYfeN SINH NAM 2017 (Ban

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

産 産 産 産 産 爲 爲 爲 爲

CONG TY CO PHAN CO KHI VA KHOANG SAN HA GIANG - HGM HA GIANG MINERAL AND MECHANICS JOINT STOCK COMPANY HGM Dja chi: So 390 Phudmg Nguyin Trai - Thanh

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

Transcription:

The Study on Nationwide Water Resources Development and Management in the Socialist Republic of Vietnam JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Hình 5.4 Các a im o lng mn và p chng mn F-2

Vinh Son Vinh Thanh Dinh Binh Vinh Thanh Suoi Chay Truong Son My Thuan Hon Lap Ha Nhe La Tinh Dap Da River Dap Da Thuan Weir Lao Tam Thuan Ninh Van Phong Van Phong Hon Ga Dap Da Thuan Hat Bo Ngo Kone River Go Cham Ha Bac Phu Phong Binh Thanh Go Cham River Dong Sim Tan An Paper Mill Tan An River Thu Thien Nui Thap Nui Mot Tan An Nha Phu SEA Da Mai To be canceled in the Final M/P Ha Thanh Cay Da Ha Thanh Suoi Chiep Ha Thanh River SEA Ha Thanh Suoi Chinh Quang Hien Suoi But Long My Long My1 Phu Tai LEGEND Dams The Study on Nationwide Water Resources Development and Management in the Socialist Republic of Vietnam JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Existing Proposed Irrigation Area Existing Proposed Hình 6.1 Mô hình phân tích cân bng nc F-21 Domestic and Industry Existing Proposed

% 1 Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. ha % Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. 37,7 1 (1%) 3,6 ha ha 37,7 (28%) 1,4 ha (3%) 11,4 ha (3%) 11,4 ha (3%) 11,4 ha 8 3, 8 3, 6 (11%) 4,2 ha Tobacco (1%) 4 ha (12%) 4,6 ha Rainfed (25,9 ha) 6 (2%) 7,5 ha (2%) 7,5 ha (2%) 7,5 ha Sugarcane (15%) 5,6 ha 2, 2, F-22 4 Cassava (14%) 5,3 ha 4 (2%) 7,6 ha (2%) 7,6 ha 1, 1, 2 (17%) 6,4 ha (1%) 3,8 ha (17%) 6,4 ha (1%) 3,8 ha (17%) 6,4 ha Irrigated (11,8 ha) 2 (12%) 4,5 ha Tobacco (2%) 7 ha (14%) 5,2 ha Pineapple (1%) 3 ha Sugarcane (15%) 5,7 ha (4%) 1,6 ha (4%) 1,6 ha Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. Hình 7.1 C cu cây trng trong khu vc d án theo quy (1/8) (Higher Position) hoch tng th Hình 7.1 C cu cây trng trong khu vc d án theo quy (2/8) (Higher Position) hoch tng th MP MP

% 1 8 Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. ha % Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. (7%) 1, ha (9%) 1,2 ha (4%) 6 ha (5%) 7 ha Cassava (1%) 1,3 ha 13,5 Rainfed (3,5 ha) 1 8 (1%) 1,4 ha (1%) 1,3 ha (1%) 1,4 ha (1%) 1,3 ha (1%) 1,4 ha (1%) 1,3 ha ha 13,5 (2%) 3 ha (6%) 8 ha 1, 1, 6 (21%) 2,8 ha 8, 6 (4%) 5,5 ha (4%) 5,5 ha F-23 4 (41%) 5,6 ha (41%) 5,6 ha Irrigated (1, ha) 4 (1%) 1,3 ha (1%) 1,3 ha 5, (1%) 1,4 ha (1%) 1,4 ha 2 2 2, (2%) 2,6 ha (2%) 2,6 ha (12%) 1,6 ha (12%) 1,6 ha (12%) 1,6 ha Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. Hình 7.1 C cu cây trng trong khu vc d án theo quy (3/8) (Middle Position) hoch tng th Hình 7.1 C cu cây trng trong khu vc d án theo quy (4/8) (Middle Position) hoch tng th MP MP

% 1 Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. ha % Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. 3,3 1 (6%) 2 ha (21%) 7 ha (6%) 2 ha Rainfed (7 ha) ha 3,3 3, 8 2,5 8 2,5 (6%) 2, ha (6%) 2, ha 6 2, 6 2, F-24 4 (7%) 2,3 ha (7%) 2,3 ha Irrigated (2,6 ha) 4 1,5 1, (2%) 7 ha (2%)7 ha 1, 2 2 5 5 (9%) 3 ha (3%) 1 ha (6%) 2 ha (2%) 6 ha (2%) 6 ha Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. Hình 7.1 C cu cây trng trong khu vc d án theo quy hoch tng th (5/8) (Lower Position) Hình 7.1 C cu cây trng trong khu vc d án theo quy hoch tng th (6/8) (Lower Position) MP MP

% 1 Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. ha 54,5 % 1 Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. ha 54,5 (19%) 1,4 ha 5, (23%) 12,8 ha (23%) 12,8 ha (23%) 12,8 ha 5, (8%) 4,4 ha 45, 8 (3%) 1,7 ha 8 (1%) 5,4 ha Tobacco (1%) 4 ha (1%) 5,5 ha Rainfed (3,1 ha) (16%) 8,8 ha (16%) 8,8 ha (16%) 8,8 ha 4, 35, 6 Sugarcane (11%) 5,6 ha 6 Cassava (12%) 6,6 ha 3, (14%) 7,6 ha (14%) 7,6 ha 3, 25, F-25 4 (24%) 13,4 ha (22%) 11,8 ha (16%) 8,5 ha 2, 4 (14%) 7,5 ha (4%) 2, ha (14%) 7,5 ha (4%) 2, ha 2, 2 (14%) 7,9 ha (2%) 1,6 ha (14%) 7,8 ha Irrigated (24,4 ha) 5, 2 (4%) 2, ha (13%) 7,1 ha Tobacco (1%) 7 ha (4%) 2, ha (14%) 7,8 ha Pineapple (1%) 3 ha 15, 1, 5, (6%) 3,1 ha (1%) 4 ha (2%) 1, ha Sugarcane (1%) 5,7 ha Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. Jan. Feb. Mar. Apr. May June July Aug. Sept. Oct. Nov. Dec. Hình 7.1 C cu cây trng trong khu vc d án theo quy hoch tng th (7/8) (Entire Project Area) Hình 7.1 C cu cây trng trong khu vc d án theo quy hoch tng th (8/8) (Entire Project Area) MP MP

The Study on Nationwide Water Resources Development and Management in the Socialist Republic of Vietnam JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Hình 7.2 Yêu cu cp nc sinh hot ô th trong k hoch cung cp nc F-26

The Study on Nationwide Water Resources Development and Management in the Socialist Republic of Vietnam JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Hình 7.3 S yêu cu nc cho quy hoch cung cp nc công nghip và sinh hot nông thông trong nm 22 F-27

The Study on Nationwide Water Resources Development and Management in the Socialist Republic of Vietnam JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Hình 7.4 Thit k bình cho k hoch cp nc ô th F-28

Kone River An River La Vi River Dap Da River Nam Yang River Go Cham River Tan An River Cay My River Dinh Binh Reservoir Cay Muong Nui Mot Reservoir Tay Son Town Beo River Thuan Ninh Reservoir River Channel Improvement Binh Thanh Binh Dinh Town River Channel Improvement Quy Nhon City Thi Nai Swamp The Study on Nationwide Water Resources Development and Management in the Socialist Republic of Vietnam JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Hình 7.5 Phân b các công trình chng l ca sông Kone F-29

3,5 3, 2,5 2, 1,5 1, 5 Dinh Binh Binh Thanh 12 24 36 48 6 72 Time (hour) Discharge (m 3 /s) Hình 7.6 Biu quá trình l thit k cho l mun tn sut 5% F-3

2. Thi Nai Swamp Thuan Hat Railway Br. Thac De Weir Binh Than Weir 15. Chan Man Br. National Road Lao Tam Weir F-31 Hình 7.7 Mt ct dc mc nc ca sông ivi 2 phng án cito sông p á Elevation (m) 1. 5.. -5. Chan Nhon Br. Son Cai Br. Lao Don Weir La Vi River Dap Da River Nam Yang River Kone River 5 1 15 2 25 3 35 Chainage (m) Left bank Lowest river-bed Right bank Low flow Design River-bed Water Level for River Widening Water Level for Present River Width

F-32 Hình 7.8 Mt ct dc mc nc ca sông Tân An ivi 2 phng án cito sông Elevation (m) 18. 17. 16. 15. 14. 13. 12. 11. 1. 9. 8. 7. 6. 5. 4. 3. 2. 1.. -1. -2. -3. -4. -5. Thi Nai Swamp Tan An River Phu Ngoc Bridge Bay Yen Weir Tan My Bridge Railway Bridge Nha Phu Weir National Road Truong Tho Bridge Than Hoa Weir Go Boi Bridge Left bank Lowest river-bed Right bank Low flow Design River-bed Water Level for River Widening Water Level for Present River Width 5, 1, 15, 2, 25, 3, 35, Chainage (m)

28, 26, 2, 22, 24, 12, 14, 16, 18, 4, 6, 8, 1, 2, 16. 14. 12. 1. 8. 6. 4. 2.. -2. Chainage (m) Right Bank Left Bank Low Flow Design River-bed Lowest River-bed Water Level for River Widening Water Level for Present River Width Elevation (m) KC C313 C283 C256 C232 C25 C173 C155 C13 C97 C68 C44 C23 K Ha Bac Weir Go Dau Weir Thap Mao Weir Hình 7.9 Mt ct dc mc nc ca sông Gò Chàm i vi 2 phng án cito sông F-33

Kone River Dinh Binh Reservoir (2,997m3/s) An River Dap Da River La Vi River Q=29m3/s Q=2m3/s Q=594m3/s Go Cham River Tan An River Q=887m3/s Nam Yang River Q=837m3/s Cay My River Q=5m3/s Legned: Q=1m3/s : Design Discharge (1,96m3/s: Basic Discharge Nui Mot Reservoir Tay Son Town Cay Muong Thuan Ninh Reservoir Beo River Binh Thanh Q=1,m3/s (1,96m3/s) Q=1,691m3/s Q=868m3/s Q=1,77m3/s Q=614m3/s Binh Dinh Town Quy Nhon City Q=1,743m3/s Q=1,693m3/s Q=856m3/s Thi Nai Swamp Q=647m3/s Q=627m3/s The Study on Nationwide Water Resources Development and Management in the Socialist Republic of Vietnam JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Phân b lu lng thit k trên lu vc Hình 7.1 sông Kone F-34

F-35 Hình 7.11 Bản đồ vị trí sông Hà Thanh