Slide 1

Similar documents
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM.xls

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

YLE Flyers AM.xls

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

YLE Movers PM.xls

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

YLE Starters PM.xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

Movers PM.xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG ' " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

KET for Schools_ August xls

(36).pdf

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam

UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 na

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG T

THÔNG CÁO BÁO CHÍ

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

UBND THI XA DONG XOAI PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phiic S6: /PGDDT-THCS DSngXoai, ngay Zttthd

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016

BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Q

PwC 2

TONG LIEN DOAN LAO B0NG VIETNAM LIEN DOAN LAO DpNG TINH SON LA C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc So: 26/HD-LDLD Son La, n

Luật hải quan Việt Nam và quốc tế

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015

BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA V

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

TONG CONG TY CO PHAN XAY LAP DAU Kffl VIET NAM CONG TY CO PHAN DAU KHI DONG DO S6: /TB-DKDD-TCKT CONG HO A XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - TIT do

TRlTONG DAI HOC LAM NGHIEP TRUING THPT LAM NGHIEP C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc ' S6: ////)7TB-THPT-VP Ha Noi, ngay 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA

UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi,

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay

Final Index of Viet Ad Person.xls

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

UBND HUYEN KHANH SON CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUG VA DAO TAO Doc lap - Tir do - Hanh phiic S6: S^1-/CTr-GD&DT Khdnh San, ngay 30

TRU'CfNG CDCN THU fiuc CONG H6A XA HQI CHU NGHIA VIET NAM KHOA CO KHI 6 TO D$c lap - Tu- do - Hanh phiic KEHO^CHDAOTAO KHOA TUYfeN SINH NAM 2017 (Ban

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

Transcription:

建兴越南建设发展责任有限公司 Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Việt Nam Kiến Hưng 简 报 Hồ sơ năng lực 二 0 一四年十一月 Tháng 11 năm 2014

目录 MỤC LỤC 一 集团公司企业简介 Giới thiệu về công ty tập đoàn 二 质量安全保证措施 Biện pháp đảm bảo an toàn chất lượng 三 国内主要建设工程业绩 Thành tích về công trình xây dựng chủ yếu trong nước 四 海外分支机构设立 Thành lập chi nhánh ở nước ngoài 五 建兴越南建设发展责任有限公司介绍 Giới thiệu về công ty TNHH phát triển xây dựng Việt Nam Kiến Hưng

一 集团公司企业简介 Giới thiệu về công ty tập đoàn 江苏建兴建工集团有限公司是由始创于 1958 年的 原盐城市建筑安装工程总公司整体改制而创立的 民有民营企业 Công ty TNHH Tập đoàn Kiến Công Kiến Hưng Giang Tô có tiền thân là tổng công ty công trình xây lắp xây dựng thành phố Diên Thành được thành lập năm 1958, được tái cơ cấu toàn bộ thành doanh nghiệp tư nhân. 公司注册资本 7,581 万元人民币 Vốn đăng ký công ty: 75,810,000RMB

资质 : Mức vốn: 項次 STT 項 Hạng mục 1 房屋建筑工程总承包 Tổng thầu công trình xây dựng nhà ở 2 地基与基础工程专业承包 Chuyên thầu công trình móng và cơ sở hạ tầng 3 机电设备安装工程专业承包 Chuyên thầu công trình lắp đặt thiết bị cơ điện 4 建筑装修装饰工程专业承包 Chuyên thầu công trình sửa chữa, trang trí, xây dựng 目 資質 Mức vốn 國家一級 Cấp I Quốc gia 國家一級 Cấp I Quốc gia 國家一級 Cấp I Quốc gia 國家一級 Cấp I Quốc gia 5 起重设备组拆装专业承包 Chuyên thầu tháo gỡ lắp đặt cụm thiết bị cần trục 6 钢结构工程专业承包 Chuyên thầu công trình kết cấu thép 7 消防燃气工程施工专业承包 Chuyên thầu công trình PCCC khí đốt 8 预拌混凝土生产 Sản xuất bê tông trộn sẵn 9 具有独立对外经营 Sở hữu kinh doanh đối ngoại độc lập 國家一級 Cấp I Quốc gia 國家二級 Cấp II Quốc gia 國家二級 Cấp II Quốc gia 國家二級 Cấp II Quốc gia 簽約權 Quyền lợi hợp đồng

正式员工 2200 人, 培训有素的劳务人员 13000 多名, 各类技经人员 547 人 Nhân viên chính thức: 2200 người, công nhân lao động được đào tạo: hơn 13000 người, cán bộ quản lý kỹ thuật: 547 người. 項次 STT 1 2 3 4 5 6 7 各類技術經理人員 Cán bộ quản lý kỹ thuật 人數 Số lượng 高級職稱 Chức vụ bậc cao 26 中級職稱 Chức vụ bậc trung 82 國家一級建造師 Kỹ sư xây dựng cấp 1 quốc gia 19 國家二級建造師 Kỹ sư xây dựng cấp 2 quốc gia 53 國家一級資質項目經理 Giám đốc dự án quốc gia mức vốn cấp 1 quốc gia 39 國家二級資質項目經理 Giám đốc dự án mức vốn cấp 2 quốc gia 106 國家三級資質項目經理 Giám đốc dự án mức vốn cấp 3 quốc gia 150

集团企业情況 Tình hình công ty tập đoàn 集团公司工程检测设备配套齐全, 机械装备精良 各类大 中型机械设备 539 台 ( 套 ) Các thiết bị kiểm tra, đo đạc công trình đồng bộ kiện toàn, thiết bị máy móc chính xác, các loại thiết bị máy móc loại hình to và trung của công ty tập đoàn: 539 chiếc (bộ) 拥有年产达 200,000 立方米预拌混凝土生产线两条 Sở hữu hai dây chuyền sản xuất bê tông đúc sẵn đạt sản lượng 200.000 m3/ năm 公司在江苏盐城本埠设有 18 个子 分公司, 北京 深圳 上海 蘇州 南京 天津 大庆 烟台 东营 北海 苏州 徐州 河南 昆山 科威特 卡塔尔等地设有分公司 ( 项目部 )46 个, Công ty có 18 công ty con, chi nhành tại Ben bu Diêm Thành Giang Tô, Bắc Kinh, Thâm Quyến, Thượng Hải, Tô Châu, Nam Kinh, Thiên Tân, Đại Khánh, Yên Đài, Đông Doanh, Bắc Hải, Từ Châu, Hà Nam, Côn Sơn, Kuwait, Qatar vv thành lập chi nhánh công ty (phòng dự án): 46 chi nhánh. 年完成施工产值 15 亿元人民幣以上 Giá trị sản lượng xây dựng hoàn thành theo năm: trên 1.5 tỷ RMB.

管理 质量体系认证资格 Tiêu chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng 公司通过了 Công ty đã thông qua 1 GB/T19001-2000 版质量体系换版升级认证 Chứng nhận nâng cấp bản sửa hệ thống chất lượng bản GB/T19001-2000 2 ISO14000 环境管理体系认证 Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường ISO1400 3 OHSMS18000 职业安全健康管理体系认证 Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp OHSMS18000

二 质量保证措施 Biện pháp đảm bảo chất lượng 宗旨 : 树立质量第一业主至上的观念争创优质工程 Tôn chỉ: Xây dựng khái niệm chủ sở hữu đầu tiên về chất lượng, phấn đấu vì chất lượng ưu việt của công trình 目标 : Mục tiêu: 质量检验项目一次率 90% 以上 Tỷ lệ dự án kiểm nghiệm một lần đạt chất lượng trên 90% 分项工程优良率 90% 以上 Tỷ lệ hạng mục công trình đạt chất lượng tốt: trên 90% 单位工程项目优良率 85% 以上 Tỷ lệ đạt chất lượng tốt của đơn vị hạng mục công trình: trên 85% 竣工验收达到优良工程 Nghiệm thu hoàn công đạt tiêu theo công trình ưu Việt

安全卫生管理 Quản lý vệ sinh an toàn 安全生产责任制度 工程总负责人为当然责任人 Chế độ trách nhiệm an toàn sản xuất: tổng phụ trách công trình là người chịu trách nhiệm tất nhiên 工人进场安全卫生教育 Giáo dục vệ sinh an toàn cho công nhân vào công trường 强力执行三宝一口的安全要求 安全帽绳网开口围栏 Thực hiện nghiêm ngặt các yêu cầu về an toàn: mũ an toàn,hàng rào vv 整个工区做到活完脚下清工完场地清 Thực hiện đối với toàn bộ khu vực Làm việc xong rửa chân sạch sẽ Làm việc xong dọn dẹp sạch sẽ 现场封闭管理 24 小时门卫及保安员 Giám sát bảo vệ công trường Nhân viên bảo vệ 24/24 giờ 定点消防器具摆设消防安全讲习 Lắp đặt thiết bị PCCC tại vị trí cố định Hội thao về an toàn PCCC 特殊工种持证上岗 Giấy phép hành nghề đối với các công việc đặc thù 井架及搅拌站设立防雷措施 Lắp đặt chống sét đối với giàn khoan và trạm trộn

获奬工程项目 Hạng mục công trình nhận được giải thưởng 項次工程名奬項 1 塩城市政中心辦公大樓 Tòa nhà văn phòng trung tâm thành phố Diên Thành 2 盐城市移动通讯综合楼工程工程 Công trình tòa nha tổng hợp thông tin di động thành phố Diên Thành 3 大庆油田二厂第六作业区矿区设施工程 Công trình hạ tầng khu mỏ khu vực làm việc số 6 nhà máy số 2 giếng dầu Đại Khánh 魯班奬 Giải Luban 楊子杯奬 Cúp Yangzi 楊子杯奬 Cúp Yangzi 4 盐城供电局高层住宅 Khu nhà ở cao tầng sở điện lực Diêm Thành 楊子杯奬 Cúp Yangzi 5 中国农业银行盐城分行营业培训综合楼 Nhà đào tạo tổng hợp nghiệp vụ chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Diêm Thành Trung Quốc 6 东营市检察院办公楼工程 Công trình nhà văn phòng viện kiểm soát thành phố Đông Doanh 楊子杯奬 Cúp Yangzi 泰山奬 Giải Thái Sơn 7 承建了盐城发电厂 2 12.5 万 KW 发电机组工程 Hợp đồng xây dựng công trình cụm máy phát điện 2x 125.000KW của nhà máy điện Diêm Thành 8 科威特阿迪亚 2 区 300 幢高档住宅 Hai khu gồm 300 tòa cao ốc tại Adia Kuwait 9 科威特水泥厂 Nhà máy xi măng Kuwait 10 美国关岛皇宫大酒店等一大批高 大 难 新, 结构复杂的建筑施工项目 Dự án thi công xây dựng kết cấu cao, diện tích lớn, kết cấu phức tạp của khách sạn hoàng cung Guam Hoa Kỳ

三 国内主要建设工程案例 III. DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại kết cấu 工程规模 (m2) Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 万元 ) Giá công trình (ĐV : 10.000NNT) 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 1 联建 ( 中国 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ xây dựng (Trung Quốc) 研修楼外墙装饰工程 Công trình trang trí tường ngoài của nhà đào tạo 框架 Khung 7200 1480 2006.8.1-2006.10.20 2 联建 ( 中国 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ xây dựng (Trung Quốc) 研修楼室内装饰工程 Công trình trang trí trong nhà của nhà đào tạo 框架 Khung 7200 1480 2006.10.1-2007.2.1 3 可胜科技 ( 苏州 ) 有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ Kesheng (Tô Châu) 可胜科技有限公司新建厂房 Xây dựng mới nhà xưởng của công ty TNHH Khoa học công nghệ Kesheng 框架 Khung 75000 8600 2006.11.2-2007.7.21 4 昆山及成通讯科技有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ truyền thông Jicheng Côn Sơn 门卫 围墙及配电房工程 污水池及增补 Phòng bảo vệ, tường bao, phòng điện, bể nước thải và các phần bổ sung / 860 2006.2.15-2006.10.31 5 联建 ( 中国 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ xây dựng (Trung Quốc) D 幢宿舍楼土建工程及修缮工程 Công trình xây dựng cơ bản ký túc xá D và hạng mục sửa chữa 框架 Khung 11917 1520 2006.8.1-2007.6.1

国内主要建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại kết cấu 工程规模 (m2) Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 万元 ) Giá công trình (Đơn vị : 10.000NDT) 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 6 欣兴同泰科技有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ Tongtai Xinxing 二期宿舍 配电房 Ký túc xá, phòng điện giai đoạn 2 框架 Khung 50600 2508 2004.7-2004.1 7 昆山鼎鑫电子有限公司 Công ty TNHH Điện tử Dingxin Côn Sơn 昆山鼎鑫电子有限公司二期厂房 Nhà xưởng giai đoạn 2 công ty TNHH Điện tử Dingxin Côn Sơn 框架 Khung 30000 3698 2004.12.1-2005.5.18 2005 年优质结构奖 Giải thưởng kết cấu chất lượng cao năm 2005 8 9 10 研华科技 ( 中国 ) 有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ Nghiên Hoa Trung Quốc 苏州汉扬精密电子有限公司 Công ty TNHH Điện tử Hán Dương Tô Châu 苏州群策科技有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ Qunce Tô Châu 厂房 宿舍楼 Nhà xưởng, ký túc xá 厂房 宿舍 Nhà xưởng, ký túc xá 一期工程土建 Xây dựng cơ bản giai đoạn 1 框架 Khung 框架 Khung 2331 2358 47027 5868 框剪 Khung 45000 4955 2005.2.18-2005.9 2005.6.15-2005.12 2006.12.5-2007.8.15

国内主要建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại kết cấu 工程规模 (m2) Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 万元 ) Giá công trình (Đơn vị : 10.000NDT) 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 11 12 昆山锐普电子有限公司 Công ty TNHH Điện tử Ruipu Côn Sơn 明基松园 ( 宿舍 ) Vườn thông Mingji (Ký túc xá) 新建工程 ( 厂房 ) ( 宿舍楼 ) Công trình xây dựng mới (nhà xưởng) (ký túc xá) 桩基 Đóng cọc móng 框架 Khung 48050 5998 2002.8.20-2003.5.30 静压桩 Cọc nén tĩnh / 715 2004.2-2004.4 13 14 15 昆山鼎鑫电子有限公司 Công ty TNHH Điện tử Dingxin Côn Sơn 苏州友达光电有限公司 Công ty TNHH Điện quang Hữu Đạt Tô Châu 欣兴同泰科技有限公司 Công ty TNHH Khoa học công nghệ Yinxing 厂房 Nhà xưởng 苏州友达光电有限公司发货中心 K1 D1 栋 Tòa K1, D1 trung tâm cấp hàng công ty TNHH Điện quang Hữu Đạt Tô Châu 二期宿舍 配电房 Ký túc xá, phòng điện giai đoạn 2 框架 Khung 框架 Khung 框架 Khung 28801 3388 2004.2-2004.8 19000 3450 2004.4-2004.11 50600 2508 2004.7-2004.1

项目名称 : 联建 ( 中国 ) 科技有限公司研修楼外墙装饰工程 Tên dự án: Công trình trang trí tường ngoài của nhà đào tạo công ty TNHH Khoa học công nghệ xây dựng (Trung Quốc) 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn Kiến Công Giang Tô 建筑面积 :7200 M2 Diện tích xây dựng: 7200 M2 结构形式 : 框架 Loại kết cấu: Khung 开竣工日期 :2006.8.1-2006.10.20 Thời gian thi công- hoàn công: 01.08.2004 20.10.2006

项目名称 : 联建 ( 中国 ) 科技有限公司研修楼室内装饰工程 Tên dự án: Công trình trang trí trong nhà nhà đào tạo công ty TNHH Khoa học công nghệ xây dựng (Trung Quốc) 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :7200 M2 Diện tích xây dựng: 7200M2 结构形式 : 框架 Loại kết cấu: Khung 开竣工日期 :2006.10.1-2007.2.1 Thời gian thi công- hoàn công : 2006.10.1-2007.2.1

建设单位 : 昆山及成通讯科技有限公司 Đơn vị xây dựng: Công ty TNHH Khoa học công nghệ truyền thông Jicheng Côn Sơn 项目名称 : 昆山及成通讯科技有限公司门卫 围墙及配电房工程 污水池及增补 Tên dự án: Phòng bảo vệ, tường bao, phòng điện, bể nước thải và các phần bổ sung công ty TNHH Khoa học công nghệ truyền thông Jicheng Côn Sơn 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn Kiến Hưng Giang Tô 开竣工日期 :2006.2.15-2006.9.31 Thời gian thi công- hoàn công: 15.02.2006 31.10.2006

项目名称 : 联建 ( 中国 ) 科技有限公司 D 幢宿舍楼土建工程及修缮工程 Tên hạng mục: Công trình xây dựng cơ bản ký túc xá D công ty TNHH Khoa học công nghệ xây dựng (Trung Quốc) và công trình sửa chữa 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :11917 Diện tích xây dựng: 11917 结构形式 : 框架 Loại kết cấu: khung 开竣工日期 :2006.8.1-2007.6.1 Thời gian thi công- hoàn công: 01.08.2006 01.06.2007

项目名称 : 苏州群策科技有限公司新建厂区 Tên dự án: Khu nhà xưởng xây dựng mới công ty TNHH Khoa học công nghệ Qunce Tô Châu 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :39628 Diện tích xây dựng: 39628 结构形式 : 框架 Loại kết cấu: Khung 开竣工日期 :2006.11.15-2007.8.15 Thời gian thi công- hoàn công: 15.11.2006 15.08.2007

项目名称 : 友达光电 KI 厂新建工程 Tên dự án: Công trình xây dựng mới xưởng KI Điện quang Hữu Đạt 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :19000M 2 Diện tích xây dựng: 19000M2 结构形式 : 一栋三层 Loại kết cấu: nhà ba tầng 开竣工日期 :2004/ 04/20 2004/10/31 Thời gian thi công- hoàn công: 20.04.2004 31.10.2004

项目名称 : 昆山业强科技有限公司一期厂房 宿舍楼 Tên dự án: Nhà xưởng, ký túc xá giai đoạn 1 công ty TNHH Khoa học công nghệ Qiangye Côn Sơn 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :29000M 2 结构形式 : 框架 Diện tích xây dựng: 29000M2 Loại kết cấu: khung 开竣工日期 :2004.5-2004.11 Thời gian thi công- hoàn công: 5.2004 11.2004

项目名称 : 研华科技 ( 昆山 ) 有限公司 - 二期厂房 Tên dự án: Nhà xưởng giai đoạn 2 công ty TNHH Khoa học công nghệ Nghiên Hoa (Côn Sơn) 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :2331 M 2 结构形式 : 框架 Diện tích xây dựng: 2331M2 Loại kết cấu: khung 开竣工日期 :2005.2.18-2005.9 Thời gian thi công-hoàn công: 18.2.2005 9.2005

项目名称 : 欣兴同泰科技 ( 昆山 ) 有限公司新建厂房 Tên dự án: Nhà xưởng xây mới công ty TNHH Khoa học công nghệ Xinxing Tongtai (Côn Sơn) 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :50600 M 2 结构形式 : 框架 Loại kết cấu: khung Diện tích xây dựng: 50600M2 开竣工日期 :2004.7-2004.11 Thời gian thi công- hoàn công: 7.2004 11.2004

项目名称 : 苏州汉扬精密电子 ( 昆山 ) 有限公司新建厂房 Tên dự án: Nhà xưởng xây dựng mới công ty TNHH Điện tử Hán Dương Tô Châu 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 : 47027M 2 结构形式 : 框架 Diện tích xây dựng: 4702M2 Loại kết cấu: khung 开竣工日期 :2005.6.15-2005.12 Thời gian thi công- hoàn công: 15.06.2005 12.2005

项目名称 : 昆达电脑台干宿舍工程 Tên dự án: Công trình ký túc xá Kunda 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :13000 M 2 结构形式 : 框架 Diện tích xây dựng: 13000M2 Loại kết cấu: khung

项目名称 : 聚达电子 ( 昆山 ) 有限公司新建厂房 Tên dự án: Nhà xưởng xây mới công ty TNHH Điện tử Juda (Côn Sơn) 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :11500M 2 结构形式 : 框架 Diệ n tích thi công: 11500M2 Loại kết cấu: khung 开竣工日期 :2003.11-2004.7 Thời gian thi công- hoàn công: 11.2003 7.2004

项目名称 : 鼎鑫电子有限公司新建厂房 Tên dự án: Nhà xưởng xây mới công ty TNHH Điện tử Dingxin 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :28801 M 2 结构形式 : 框架 Diện tích xây dựng: 2880M2 Loại kết cấu: khung 开竣工日期 :2004.2-2004.8 Thời gian thi công- hoàn công: 2.2004 8.2004

项目名称 : 东莞金宝电子一期厂房 Tên dự án: Nhà xưởng giai đoạn 1 Điện tử Jinbao Dongguan 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :160000M 2 Diện tích xây dựng: 160000M2 结构形式 : 框架 钢结构 Loại kết cấu: khung, kết cấu thép 开竣工日期 :1998.6-1999.8 Thời gian thi công- hoàn công: 6.1998 8.1999

项目名称 : 中山宏碁电脑二期宿舍 Tên dự án: Ký túc xá giai đoạn 2 Máy tính Acer Trung Sơn 施工单位 : 江苏建兴建工集团有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô 建筑面积 :22800 M 2 Diện tích xây dựng: 22800M2 结构形式 : 框架 Loại kết cấu: khung 开竣工日期 :1999.4-2000.1 Thời gian thi công- hoàn công: 4.1999 1.2000

四 海外事业分支机构 IV Chi nhánh tại nước ngoài

建兴越南建设发展责任有限公司系江苏建兴建工集团有限公司东吴分公司的直属子公司 是独资民营企 业, 具备土建 机电安装 建筑装修装饰 钢结构 消防燃气 设备组拆装 及独立对外经营签约权 目前公 司拥有建筑工程 租赁 建材供应等综合业务承揽能力 在本着集团的宗旨与发展创新的精神上, 扩大与国际 化集团规模 2011 年本公司在越南设立 建兴越南建设发展责任有限公司 Công ty TNHH Phát triển xây dựng Việt Nam Kiến Hưng là công ty con trực thuộc chi nhánh Đông Ngô của công ty TNHH Tập đoàn kiến công Kiến Hưng Giang Tô. Là doanh nghiệp 100% vốn tư nhân, sở hữu quyền ký hợp đồng về xây dựng cơ bản, lắp đặt điện cơ, trang trí xây dựng, kết cấu thép, PCCC khí đốt, lắp đặt tháo gỡ máy móc thiết bị, thực hiện các hoạt động đối ngoại độc lập. Hiện tại công ty có đầy đủ các năng lực nghiệp vụ tổng hợp như: xây dựng công trình, cho thuê, cung ứng vật liệu vv. Trên tinh thần phát triển sáng tạo, phù hợp với tôn chỉ của tập đoàn, đã mở rộng quy mô quốc tế hóa tập đoàn vào năm 2011 công ty đã thành lập Công ty TNHH Phát triển xây dựng Việt Nam Kiến Hưng tại Việt Nam. 建兴越南公司现有各级管理人员 70 人左右 其中, 高级职称的 3 人 中级职称的 8 人, 国家一级建造师 1 人 二级建造师 6 人 五 建兴越南建设发展责任有限公司介绍 V. GIỚI THIỆU CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VIỆT NAM KIẾN HƯNG Công ty Việt Nam Kiến Hưng hiện có khoảng 70 nhân viên quản lý các cấp, trong đó quản lý cấp cao: 3 người; quản lý cấp trung: 8 người, kỹ sư xây dựng cấp 1 quốc gia: 01 người, kỹ sư xây dựng cấp 2 quốc gia: 02 người.

公司管理组织架构图 Sơ đồ cơ cấu tổ chức quản lý công ty 总经理周宏彦 工务部骆华福 预算部乔月忠 采购部周永昌 财务部叶蕾 管理部李庆芳 业务部陆华军 工程师 40 人 预算员 6 人 采购员仓管 8 人 会计 6 人 助理 16 人 助理 2 人

越南公司业绩 THÀNH TÍCH CÔNG TY TẠI VIỆT NAM

建兴越南建设发展责任有限公司 2011 年成立至今, 在越南已完成工程总产值约 7,700 万美金 在公司全体同仁的共同努力下公司在越南已获得业主及上下游客户的信任与支持, 树立了良好的口碑 Công ty TNHH Phát triển xây dựng Việt Nam Kiến Hưng thành lập từ năm 2011 tới nay đã hoàn thành tổng giá trị công trình tại Việt Nam khoảng: 77,000,000 USD. Dưới sự nỗ lực của toàn bộ cán bộ công nhân viên, công ty đã giành được tín nhiệm và ủng hộ của chủ đầu tư và khách hàng, tạo nên thương hiệu có uy tín.

2011-2014 年产值柱形图 Biểu đồ cột giá trị sản lượng năm 2011-2014 2500 2000 1500 1000 500 产值 单位 : 万美金 Đơn vị: 10.000USD 0 2011 年 2012 年 2013 年 2014 年

越南公司生产物资基地 NỀN MÓNG VẬT TƯ SẢN XUẤT CÔNG TY VIỆT NAM

材料库存基地活动板房 sàn tồn kho vật liệu nhà lắp ghép

材料库存基地堆场平面 mặt bằng bãi tồn kho vật liệu

三角架堆场 Nơi chứa giàn giáo

R1 厂房主体施工钢方管仓库 Kho chứa ống thép

钢管堆场 Nơi chứa ống thép

钢管堆场 Nơi chứa ống thép

扣件 接管库 Kho chứa khoá chốt, ống nối

200KVA 发电机组 Tổ phát điện 200KVA

材料库存基地停车场 bãi đỗ xe sàn tồn kho vật liệu

材料库存基地周转物资 bãi kho vật liệu chu chuyển vật tư

兴安基地仓库模板库存 tồn kho cốt pha bãi Hưng Yên

兴安基地方钢管库存 tồn kho ống thép vuông bãi Hưng Yên

兴安基地三角架库存 tồn kho giàn giáo bãi Hưng Yên

兴安基地顶托库存 tồn kho giằng bãi Hưng Yên

越南建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại hình kết cấu 工程规模 Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 美金 ) báo giá công trình(dolla Mỹ) 建设地址 Địa chỉ xây dựng 开竣工时间 Thời gian khởi hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 1 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 S 區車間廁所改建 -- 機電工程 Công trình cơ điện cải tạo nhà vệ sinh nhà xưởng khu S xưởng Quang Châu V.N 70,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/05/06-2011/07/18 2 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 S 區車間廁所改建 -- 土建工程 Công trình phần thô cải tạo nhà vệ sinh nhà xưởng khu S xưởng Quang Châu V.N 108,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/05/06-2011/07/18 3 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 Q 區 (Q1-Q4) 車間廁所改建機電工程 Công trình cơ điện chinhe sửa nhà vệ sinh xưởng khu Q (Q1-Q4) xưởng Quang Châu V.N 88,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/05/06-2011/07/18 4 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 Q 區 (Q1-Q4) 車間廁所改建土建工程 Công trình phần thô chỉnh sửa nhà vệ sinh nhà xưởng (Q1-Q4) khu Q Quang Châu V.N 147,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/05/06-2011/07/18 5 6 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 R1 廠房棟新建結構工程 Công trình kết cáu mới nhà R1 Quang Châu V.N 越南光州廠 Q 區內部道路工程 Công trình đường nội bộ khu Q xưởng Quang Châu V.N 框架 khung 56,000m2 19,280,000 12,000m2 590,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/06-2012/02 2011/06/20-2011/09/06 7 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 Q 區既有廠房門窗工程 Công trình cửa sổ nhà xưởng đã có khu Q nhà xưởng Quang Châu V.N 115,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/7/8-2011/8/1

越南建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại hình kết cấu 工程规模 Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 美金 )báo giá công trình( dolla Mỹ) 建设地址 Địa chỉ xây dựng 开竣工时间 Thời gian khởi hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 8 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 S1~S3 辦公棟室內裝修工程 Công trình trang trí nội thất tòa văn phòng S1~S3 nhà xưởng Quang Châu V.N 框架 khung 6,400m2 950,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/7/31-2011/12/5 9 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 Q 區環廠雨水溝與污水溝新建工程 Công trình xây mới rãnh thoát nước mưa và nước thải khu Q xưởng Quang Châu V.N 1,050,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/06/20-2011/09/06 10 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 R 區水池車棚工程 Công trình nhà xe, bể nước khu R nhà xưởng Quang Châu V.N RC/ 钢构 kết cấu thép 6,000m3 4,020,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/8/20-2012/4/16 11 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 S 區地磅土建工程 Công trình phần thô trạm cân khu S nhà xưởng quang châu V.N 75,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/10/10-2011/11/12 12 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 R1 三樓增建結構工程 Công trình làm thêm kết cấu tầng ba R1 nhà xưởng Quang Châu V.N 框架 khung 18,000m2 4,945,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/11/28-2012/2

越南建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại hình kết cấu 工程规模 (m2) Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 美金 )báo giá công trình( dolla Mỹ) 建设地址 Địa chỉ xây dựng 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 13 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 Q1~Q4 辦公棟室內裝修工程 - 資訊機房 Công trình trang trí nội thất tòa văn phòng Q1~Q4-phòng máy thông tin xưởng Quang Châu V.N 10,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2011/11/28-2011/06/2 14 15 16 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam S1 廠瓦斯房及 RO 機房增設排風扇及水溝工程 Công trình tăng thêm quạt thoát gió và rãnh thoat nước phòng gas và phòng máy RO xưởng S1 光州廠 S1 餐廳廁所前墻設 - 出入口工程 Công trình làm thêm cửa ra vào trước nhà vệ sinh nhà ăn S1 xưởng Quang Châu 越南光州廠 Q1~Q4 辦公棟室內裝修工程 Công trình trang trí nội thất tòa nhà văn phòng Q1~Q4 nhà xưởng Quang Châu V.N 框架 khung 2,700 2,900 6,000m2 1,350,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2012/2/22-2012/3/18 2012/2/22-2012/2/18 2012/3/13-2012/8/04 17 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 Q1~Q4 辦公棟裝修水電工程 Công trình lắp đặt điện nước tòa nhà văn phòng Q1~Q4 nhà xưởng Quang Châu V.N 835,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2012/3/13-2012/8/04 18 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 Q 區環資部廢水收集槽槽體工程 Công trình bể thu nước thải bộ phận tài nguyên môi trường khu Q xưởng Quang Châu V.N 185,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2012/4/17-2012/5/20

越南建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại hình kết cấu 工程规模 (m2) Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 美金 )báo giá công trình( dolla Mỹ) 建设地址 Địa chỉ xây dựng 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 19 20 21 22 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 Q 區綠化帶路燈噴淋水電工程 Công trình điện nước vòi phun đèn chiếu sáng đường vành đai cây xanh khu Q xưởng Quang Châu V.N 越南光州廠 S 區路燈電氣設備工程 Công trình thiết bị điện khí và đèn đường khu S xưởng Quang Châu V.N 越南光州廠 R1 廠房室内伸缩縫及屋頂隔熱層工程 Công trình lớp cách nhiệt mái nhà và khe hở trong phòng nhà xưởng R1 Quang Châu V.N S2 办公栋 1F 增设员工关怀室工程 Công trình làm thêm phòng trao đổi nhân viên 1F tòa nhà văn phòng S2 260,000 100,000 500,000 12,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2012/4/19-2012/6/28 2012/4/15-2012/6/10 2012/4/24-2012/5/18 2012/6/4-2012/7/10 23 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam R1 廠房棟基座及管井結構工程 Công trình hố ga và đáy cống nhà xưởng R1 570,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2012/6/4-2012/9/16 24 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam Q4 餐廳水電裝修工程 Công trình sửa chữa lắp đặt điện nước nhà ăn Q4 190,000 北江省光州工业区 KCN Quang Châu Bắc Giang 2012/6/4-2012/8/16

越南建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại hình kết cấu 工程规模 Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 美金 )báo giá công trình(dolla Mỹ) 建设地址 Địa chỉ xây dựng 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 25 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南廠 Q2 倉庫除溼機安裝工程 Công trình lắp đặt máy hút ẩm nhà kho Q2 xưởng Việt Nam 4,000 北江省光州工业区 KCN QC BG 2012/6/4-2012/7/18 26 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南廠 Q4 棟消防管路與自來水管路連通工程 Công trình ống dân PCCC và ống dẫn nước 10,700 北江省光州工业区 KCN QC BG 2012/6/4-2012/7/12 Đạt tiêu 27 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam Q1 廠房製程三部出入口整改工程 Công trình chỉnh sửa lối ra vào phồng chế tạo công trình ba xưởng Q1 6,000 北江省光州工业区 KCN QC BG 2012/6/4-2012/6/24 28 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 R 區綠化噴淋及路燈工程 Công trình đèn điện vòi phun nước cây xanh khu R xưởng R Quang Châu V.N 400,000 北江省光州工业区 KCN QC BG 2012/6/4-2012/10/10 29 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam LCM 製造部 S3 增設逃生門與出口階梯工程 Công trình tăng thêm cửa thoát hiểm phát sinh và cầu thang S3 bộ phần chế tạo LCM 4,300 北江省光州工业区 KCN QC BG 2012/6/4-2012/7/16 30 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) H4 3 臺 400T 沖床基座工程 Công trình đáy cống 3 máy 400T máy dập H4 87,830 北宁省桂武工业区 KCN QV BN 2012/5/10-2012/7/26

越南建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại hình kết cấu 工程规模 Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 美金 )báo giá công trình( dolla Mỹ) 建设地址 Địa chỉ xây dựng 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 31 32 MVL 倉庫整改 通道和辦公室整改 隔墻工 汉达 ( 越南 ) 科技有 程 鋁錠倉修改 溶解爐預埋管及電梯配電 限公司 Công ty 工程 Công trình phân phối điện thang TNHH MITAC Computer (Việt Nam) máy,ống nhúng lò nóng chảy, chỉnh sửa kho nhôm, công trình ngăn cách tường, chỉnh sửa hành lang và văn phòng, chỉnh sửa nhà kho của MVL 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) H4 斜坡改造及廢棄物房圍護牆及鐵門工程 Công trình tường tôn bao che và cửa sắt phòng rác thải và cải tạo dốc H4 15,429 15,379 北宁省桂武工业区 KCN QV BN 北宁省桂武工业区 KCN QV BN 2012/8/6-2012/14/2 2012/8/10-2012/9/11 33 汉达 ( 越南 ) 科技有 V 區 2 個 125 噸成型基坑工程限公司 Công ty Công trình hố máy thành hình 2 máy 125T TNHH MITAC khu V Computer (Việt Nam) 12,762 北宁省桂武工业区 KCN QV BN 2012/9/5-2012/11/14 34 胜华 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH Wintek Việt Nam 越南光州廠 R1 棟辦公區幕牆工程 Công trình tường rèm khu văn phòng tòa nhà R1 nhà xưởng Quang Châu V.N 铝板 / 玻璃 Nhôm/kính 7,600m2 2,290,000 北江省光州工业区 KCN QC BG 2012/10/28-2013/6/26 35 盛泰棉纺织 ( 越南 ) 有限公司 Công ty TNHH Sunrise Spinning V.N 盛泰棉纺织 ( 越南 ) 有限公司 3 万锭紧密纺主车间 Xưởng chính dệt 3 vạn cọc sợi Công ty TNHH Sunrise Spinning V.N 钢结构 kết cấu thép 18,600m2 44,74,996 南定省保明工业区 KCN BM NĐ 2012/12-2013/7 36 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty V3 新建厂房土建工程 TNHH MITAC Công trình phần thô nhà xưởng mới V3 Computer (Việt Nam) 框架 Khung 11,700m2 2,330,000 北宁省桂武工业区 KCN QV BN 2013/3-2013/10

越南建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại hình kết cấu 工程规模 (m2) Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 美金 )báo giá công trình(dolla Mỹ ) 建设地址 Địa chỉ xây dựng 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 37 盛泰棉纺织 ( 越南 ) 有限公司 Công ty TNHH Sunrise Spinning V.N 3 万锭紧密纺项目室外道路 雨污水及供水外网工程 Công trình làm đường ngoài xưởng và hệ thống nước mưa nước thải xưởng dệt 3 vạn cọc sợi 330,691 南定省保明工业区 KCN Bảo Minh Nam Định 2013/6/01-2013/8/18 38 盛泰棉纺织 ( 越南 ) 有限公司 Công ty TNHH Sunrise Spinning V.N 盛泰棉纺织 ( 越南 ) 有限公司 3 万锭紧密纺项目增加车棚 Công trình làm thêm bãi đỗ xe của xưởng 3 vạn cọc sợi Công ty TNHH Sunrise Spinning V.N 钢结构 kết cấu thép 280m2 21,200 南定省保明工业区 KCN Bảo Minh Nam Định 2013/7/20-2013/9/6 39 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) V2 室外污水管道整改工程 Công trình sửa chữa ống nước thải ngoại tường V2 52,000 北宁省桂武工业区 KCN Quế Võ Bắc Ninh 2013/8/10-2013/9/26 40 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) V3 新建厂 Epoxy 地坪 Epoxy nền xưởng mới V3 38,000 北宁省桂武工业区 KCN Quế Võ Bắc Ninh 2013/9/2-2013/10/18 41 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) 越南光州廠 Q1Q2 增設戶外逃生門工程 Công trình làm thêm cửa thoát hiểm bên ngoài xưởng Q1 Q2 Quang Châu V.N 9,000 北宁省桂武工业区 KCN Quế Võ Bắc Ninh 2013/10/29-2013/11-10 42 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) H2 基桩工程 Công trình cọc móng 711,043.64 北宁省桂武工业区 KCN Quế Võ Bắc Ninh 2013/11/29-2013/12/31

越南建设工程案例 DANH SÁCH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHỦ YẾU TRONG NƯỚC 项次 STT 建设单位 Đơn vị xây dựng 工程名称 Tên công trình 结构类型 Loại hình kết cấu 工程规模 (m2) Quy mô công trình (m2) 工程造价 ( 美金 )báo giá công trình (dolla Mỹ) 建设地址 Địa chỉ xây dựng 开竣工时间 Thời gian hoàn thành 质量等级 Cấp độ chất lượng 43 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) H2 廠房土建工程 Công trình phần thô nhà xưởng H2 框架 钢屋盖 khung, mái nhà thép 21,000m2 5,938,888 北宁省桂武工业区 KCN Quế Võ Bắc Ninh 2014/02-2014/10 44 中国三安集团有限公司 Công ty TNHH San An Trung Quốc 越南高平钢厂项目 EPC-01 标段厂区道路工程 Công Trình làm đường đoạn EPC- 01 khu xưởng dự án nhà máy thép Cao Bằng V.N 混凝土 Bê Tông 60,000m2 915,032 高平省 Tỉnh Cao Bằng 2013/12-2014/12 45 中国三安集团有限公司 Công ty TNHH San An Trung Quốc 越南高平钢厂项目 EPC-01 标段排水沟工程 Công Trình rãnh thoát nước đoạn EPC-01 khu xưởng dự án nhà máy thép Cao Bằng V.N 497,600 高平省 Tỉnh Cao Bằng 2013/12-2014/12 46 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) V2 新增仓库工程 Công trình tăng thêm nhà kho V2 26,190 北宁省桂武工业区 KCN Quế Võ Bắc Ninh 2014/01/10-2014/3/10 47 盛泰棉纺织 ( 越南 ) 有限公司 Công ty TNHH Sunrise Spinning V.N 3 万锭紧密纺项目新增库房 冷却塔基础及制冷机房工程 Công trình làm thêm nhà kho,móng tháp làm mát và nhà máy làm mát của xưởng 3 vạn cọc sợi. 457,371 南定省保明工业区 KCN Bảo Minh Nam Định 2014/03/2-2014/4/16 48 汉达 ( 越南 ) 科技有限公司 Công ty TNHH MITAC Computer (Việt Nam) H2 新建厂房机电工程 Công trình cơ điện nhà xưởng mới H2 框架 钢屋盖 khung, tôn mái 21,000m2 1,975,029 北宁省桂武工业区 KCN Quế Võ Bắc Ninh 2014/03--- 2014/11

越南工程案例 胜华科技 - 台湾上市企业 建设单位 : 胜华科技越南有限公司 Đơn vị xây dựng: Công ty TNHH Wintek Việt Nam 项目名称 : 越南光州厂 R1 新建厂房工程 Tên dự án: Công trình nhà xưởng mới R1 Quang Châu Việt Nam 施工单位 : 建兴越南建设发展责任有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Việt Nam Kiến Hưng 建筑面积 :56000m2 Diện tích xây dựng: 56000m2 结构形式 : 框架 Hình thức kết cấu: Khung 开 竣工日期 :2011 年 6 月 -2012 年 2 月 Thời gian thi công- hoàn công: 06/2011---02/2012

胜华 R1 厂房完成实拍效果图 Hình ảnh chụp thực tế hoàn thành nhà xưởng R1 Wintek

R1 厂房基础施工 Thi công móng nhà xưởng R1

R1 厂房主体施工 Thi công tổng thể nhà xưởng R1

R1 厂房框架梁柱成型 Khung dầm cột nhà xưởng R1

西侧幕墙工程 Công trình tường kính phía tây

越南工程案例 雅戈尔盛泰棉纺织厂 建设单位 : 盛泰棉纺织 ( 越南 ) 有限公司 Đơn vị xây dựng: Công ty TNHH Sunrise Spinning (Việt Nam) 项目名称 : 3 万锭紧密纺一期工程 Tên dự án: Công trình giai đoạn 1 dệt 3 vạn cọc sợi 施工单位 : 建兴越南建设发展责任有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Việt Nam Kiến Hưng 建筑面积 :18600m2 Diện tích xây dựng: 18600m2 结构形式 : 框架 钢结构 Hình thức kết cấu: Khung, kết cấu thép 开 竣工日期 :2012 年 12 月 -2013 年 7 月 Thời gian thi công- hoàn công: 12/2012---07/2013

主车间钢结构施工 Thi công kết cấu thép xưởng chính

盛泰棉纺织主车间 Nhà xưởng chính dệt may Sunrise

附房现浇面砼施工 Thi công đổ bê tông tại chỗ phòng phụ trợ

库房钢结构施工 Thi công kết cấu thép nhà kho

食堂现浇面立模 Ghép cốt pha đổ bê tông tại chỗ nhà ăn

建筑外观图片 Ảnh ngoại quan xây dựng

越南工程案例 汉达科技 - 台湾上市企业 建设单位 : 汉达科技越南有限公司 Đơn vị xây dựng: Công ty TNHH MITAC Computer Việt Nam 项目名称 :V3 新建厂房土建工程 Tên dự án: Công trình phần thô nhà xưởng mới V3 施工单位 : 建兴越南建设发展责任有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Việt Nam Kiến Hưng 建筑面积 : 约 11170m2 Diện tích xây dựng: Khoảng 11170m2 结构形式 : 框架 钢结构 Hình thức kết cấu: Khung, kết cấu thép 开 峻工日期 :2013 年 3 月 ---2013 年 9 月 Thời gian thi công - hoàn công: 12/2013---12/2014

汉达 V3 厂房完成实拍效果图 Hình ảnh chụp thực tế hoàn thành nhà xưởng V3 Mitac

V3 框架柱成型 Dựng cột khung V3

V3 钢结构施工安装 Thi công lắp đặt kết cấu thép V3

V3 外墙 Tường ngoài V3

越南工程案例中国机械建设安装 - 高平项目 建设单位 : 中国机械建设安装第三分公司 Đơn vị xây dựng: Chi nhánh thứ ba xây dựng và lắp đặt cơ khí Trung Quốc 项目名称 : 越南高平钢铁厂附属工程 Tên dự án: Công trình phụ trợ nhà máy thép Tỉnh Cao Bằng Việt Nam 施工单位 : 建兴越南建设发展责任有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Việt Nam Kiến Hưng 建筑面积 : 道路约 60000m2 Diện tích xây dựng: Làm đường khoảng 60000m2 开 峻工日期 :2013 年 12 月 ---2014 年 12 月 Thời gian thi công- hoàn công: 12/2013---12/2014

路基压实 Đầm chặt lớp móng 碎石回填 San lấp đá dăm 碎石压实 Đầm chặt đá dăm 排水沟砌筑 Xây rãnh thoát nước

路牙石预制 Đúc bó vỉa 排水沟砌筑 Xây rãnh thoát nước 道路磨光 Đánh bóng mặt đường 道路切缝 cắt rãnh mặt đường

越南工程案例汉达科技 - 台湾上市企业 建设单位 : 汉达科技越南有限公司 Đơn vị xây dựng: Công ty TNHH MITAC Computer Việt Nam 项目名称 :H2 新建厂房土建与机电工程 Tên dự án: Công trình phần thô và cơ điện của nhà xưởng mới H2 施工单位 : 建兴越南建设发展责任有限公司 Đơn vị thi công: Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Việt Nam Kiến Hưng 建筑面积 : 约 21000m2 Diện tích xây dựng: Khoảng 21000m2 结构形式 : 框架 钢结构 Hình thức kết cấu: Khung, kết cấu thép 开 峻工日期 :2014 年 2 月 ---2014 年 10 月 Thời gian thi công- hoàn công: 02/2014---10/2014

汉达 H2 厂房完成实拍效果图 Hình ảnh chụp thực tế hoàn thành nhà xưởng H2 Mitac

基础完成 Hoàn thành phần móng 二层梁板柱钢筋绑扎 模板安装 Buộc thép cột dầm tầng 2, lắp đặt cốt pha 三层砼浇筑 Đổ bê tông tầng 3 三层砼浇筑完成 Đổ bê tông tầng 3 đã hoàn thành

EPOXY 地坪完成面 Bề mặt nền sơn EPOXY hoàn thành 外墙涂料完成 Hoàn thành phần sơn ngoài tường EPOXY 地坪完成面 Bề mặt nền sơn EPOXY hoàn thành 钢结构屋面 Mái nhà thép

施工区域划分图 1 1# 车间 2 2# 车间 3 附属工程 ( 泵站, 地下水池, 电瓶车棚, 变电站, 门卫, 围墙...)

现场平面布置图

施工部署安排 ( 方案一 ) 一 本次工程招标范围 1# 车间 2# 车间 围墙 门卫室及出入口 a 门卫室及出入口 b 门卫室及出入口 c 3m3 化粪池 ( 四个 ) 车间化粪池 ( 二个 ) 污水处理池 摩托车棚 地下水池泵房电瓶车棚 变压器房 旗杆 ( 三处 ) 地泵基础第一施工区 二 施工区域划分 拟将本工程施工内容划分为三个施工区域 : 第一施工区域 :1# 车间 ; 第二施工区域 :2# 车间 ; 第三施工区域 : 围墙 门卫室及出入口 a 门卫室及出入口 b 门卫室及出入口 c 3m3 化粪池 ( 四个 ) 车间化粪池 ( 二个 ) 污水处理池 摩托车棚 地下水池泵房电瓶车棚 变压器房 旗杆 ( 三处 ) 地泵基础

施工部署安排 ( 方案一 ) 三 施工总体安排 1 迅速组织施工现场耕植土清理 2 临时施工道路 临时用电 临时用水的施工接驳 3 调用集装箱作为临时指挥所, 4 搭设工地临时居住棚结合附近民房租用的方式, 以保证 最快的生产, 5 根据经审批后的现场平面设计图建设相关的临时设施 根据施工区域的工作内容划分, 三个施工区域的人材机需求资源同时进场, 组织平行施工 1 第一 二施工区域 ( 车间 ) 的施工安排 : 1) 基础部分 : 组织流水施工, 先地下后地上的原则 :

施工部署安排 ( 方案一 ) 分钢构区和附房区承台基础平行施工, 要径是先将钢构区的承台基础完成 (20d), 组织钢构区的回填土及吊装道路的施工, 为后续钢结构吊装的起止争取时间 合计耗时 41d 2) 主体部分: 划分附房及钢构厂房及车间地沟三个施工区域, 附房和车间组织平行施工, 车间地沟和车间钢结构吊装组织流水施工 附房区 : 根据工序 楼层再组织流水施工, 合计耗时 91d; 钢构厂房区 : 基础施工期作为原材料组织及构件工厂制作期, 现场具备安装条件后 ( 开工一个月后 ) 即组织构件进场吊装 (40d), 围护系统安装和构件吊装流水施工 (20d), 车间内隔墙紧跟构件吊装之后和围护系统平行交叉施工 (30d), 地沟部分钢檩条吊装完成后开始 (72d) 施工在合计耗时 119d, 基础全部前 16d 开始

施工部署安排 ( 方案一 ) 3) 屋面 装饰 楼地面 门窗完善部分: 附房平屋面 (30d) 和钢结构厂房屋面收尾完善平行施工, 内外墙抹灰 楼地面划分为附房和厂房两个施工区域施作 附房 : 内墙抹灰和顶面批涂交叉施工 (70d), 楼地面 (30d) 作为后道工序和抹灰面流水施工, 完成后施作室外台阶 坡道 散水(30d); 厂房 : 内墙抹灰 涂饰 吊顶 ( 专业分包 ) 管道安装 ( 专业分包 ) 消防安装( 专业分包 ) 地面混凝土浇筑根据工作面划分交叉施工作业, 合计耗时 89d, 主体结构部分全部完成前 33d 开始

施工部署安排 ( 方案一 ) 4) 工程收尾 移交部分 : 收尾调试 (9d), 验收移交 (3d), 合计耗时 12 d, 一 二施工区域 ( 车间 ) 的屋面 装饰 楼地面 门窗完善部分全部完成前提前 9d 开始 5) 全部工作完成, 控制目标计划总耗时共 200d, 实际执行按周 月 节点里程碑动态控制, 定期检讨修正调整 2 第三施工区域 ( 车间 ) 的施工安排 : 1) 围墙 门卫房 大门入口作为第一施工段, 首先动土开始施作结构体, 紧邻的地下污水处理池及化粪池 摩托车棚基础紧后动土施工, 装饰部分工作待车间装饰施工队伍进场后平行施工, 共耗时 169d 2) 地下水池 泵房 电瓶车棚 变压站作为第二施工段, 在门卫房结构体完成后开始施作, 装饰部分工作待车间装饰施工队伍进场后平行施工, 共耗时 104d 3) 地磅基础 旗杆的结构体穿插在其中完成, 装饰部分和其他单体同步完成 4) 全部工作完成总耗时共 169d, 总时差 31d

施工部署安排 ( 方案二 ) 一 本次工程招标范围 同方案一 二 施工区域划分 同方案一 三 施工总体安排 1 迅速组织施工现场耕植土清理 2 临时施工道路 临时用电 临时用水的施工接驳 3 调用集装箱作为临时指挥所, 4 搭设工地临时居住棚结合附近民房租用的方式, 以保证 最快的生产, 5 根据经审批后的现场平面设计图建设相关的临时设施 根据施工区域的工作内容划分, 三个施工区域的人材机需求资源同时进场, 组织平行施工

施工部署安排 ( 方案二 ) 3 第一 二施工区域( 车间 ) 的施工安排 : 1) 地下部分: 根据施工作业面划分, 具备条件的组织平行施工, 需有先后条件的划施工段组织流水施工, 遵循先地下后地上的原则 : 地下构造物及承台基础 (32d) AC 地沟及缆沟 (62d) 回填土夯实 (33d ), 合计耗时 67d 2) 地上结构部分: 划分附房及钢构厂房两个施工区域, 组织平行施工, 附房区 : 根据工序 楼层再组织流水施工, 合计耗时 91d; 钢构厂房区 : 基础施工期作为原材料组织及构件工厂制作期, 现场具备安装条件后即组织构件进场吊装 (40d), 围护系统安装和构件吊装流水施工 ( 20d), 车间内隔墙紧跟构件吊装之后和围护系统平行交叉施工 (30d ), 合计耗时 55d, 地下部分全部完成前 3d 开始

施工部署安排 ( 方案二 ) 3) 屋面 装饰 楼地面 门窗完善部分 : 附房平屋面 (30d) 和钢结构厂房屋面收尾完善平行施工, 内外墙抹灰 楼地面划分为附房和厂房两个施工区域施作 附房 : 内墙抹灰和顶面批涂交叉施工 (45d), 楼地面 (30d) 作为后道工序和抹灰面流水施工, 完成后施作室外台阶 坡道 散水 (30d); 厂房 : 内墙抹灰 涂饰 吊顶 ( 专业分包 ) 管道安装 ( 专业分包 ) 消防安装 ( 专业分包 ) 地面混凝土浇筑根据工作面划分交叉施工作业, 合计耗时 85d, 地上结构部分全部完成前 10d 开始 4) 工程收尾 移交部分 : 收尾调试 (9d), 验收移交 (3d), 合计耗时 12 d, 一 二施工区域 ( 车间 ) 的屋面 装饰 楼地面 门窗完善部分全部完成前提前 9d 开始 5) 全部工作完成, 控制目标计划总耗时共 200d, 实际执行按周 月 节点里程碑动态控制, 定期检讨修正调整

施工部署安排 ( 方案二 ) 4 第三施工区域( 车间 ) 的施工安排 : 1) 围墙 门卫房 大门入口作为第一施工段, 首先动土开始施作结构体, 紧邻的地下污水处理池及化粪池 摩托车棚基础紧后动土施工, 装饰部分工作待车间装饰施工队伍进场后平行施工, 共耗时 169d 2) 地下水池 泵房 电瓶车棚 变压站作为第二施工段, 在门卫房结构体完成后开始施作, 装饰部分工作待车间装饰施工队伍进场后平行施工, 共耗时 104d 3) 地磅基础 旗杆的结构体穿插在其中完成, 装饰部分和其他单体同步完成 4) 全部工作完成总耗时共 169d, 总时差 31d

AC 地沟壁板配模示意图

AC 地沟顶板模板安装工艺图

项目管理体系 公司副总 ( 中籍 ) 项目经理 ( 中籍 )1 人 副经理 ( 越籍 )1 人 核算计划员 ( 中籍 )1 人 技术员 ( 中籍 )3 人 质检员 ( 越籍 )3 人 劳务管理员 2 人 材料员 ( 中籍 )5 人 安全员 ( 越籍 )3 人 施工员 ( 越籍 )5 人

劳动力配置表 序号工种技术级别从事何种工种投入总人数 1 瓦工技工粉刷 砌墙, 浇砼 500 2 瓦工普工砌墙 浇砼 100 3 木工技工模板制作 支模 500 4 木工普工支模 拆模 100 5 普工普工挖土 搬运 清理 机动使用 100 6 钢筋工技工制作 安装 240 7 钢结构安装装工技工钢构安装 40 8 油漆工技工钢构件油漆 20 9 钢构辅助工普工辅助安装 5 10 装饰瓦工技工铺贴瓷砖 20 11 装饰木工技工吊顶 木门等 20 12 涂料工技工内外墙涂料 120 13 其他装饰工技工其他装饰细节 20 14 水电安装工技工水 电预埋 60 15 机修工技工施工机械维修保养 5

敬请业主指导! Kính mời chủ đầu tư chỉ đạo!