Kinh A Di Da

Size: px
Start display at page:

Download "Kinh A Di Da"

Transcription

1 Phật Thuyết A Di Đà Kinh 佛說阿彌陀經 Tam Tạng Pháp Sư Cưu Ma La Thập kính dịch

2 2

3 Lián Chí Zàn 蓮池讚 LIÊN TRÌ TÁN Lián Chí Hăi Hùi, Mí Tuó Rú Lái, 蓮 池 海 會, 彌 陀 如 來, Liên Trì Hải Hội, Di Đà Như Lai, Guān Yīn Shì Zhì Zuò Lián Tài. 觀 音 勢 至 坐 蓮 臺. Quán Âm Thế Chí tọa liên đài. Jiē Yĭn Shàng Jīn Jiē, Dà Shì 接 引 上 金 階, 大 誓 Tiếp dẫn thượng kim giai, đại thệ Hóng Kāi, Pŭ Yuàn Lí Chén Ai. 弘 開, 普 願 離 塵 埃. hoằng khai, phổ nguyện ly trần ai. Ná Mó Lián Chí Hăi Hùi Pú Sà Mó Hē Sà. 南無蓮池海會菩薩摩訶薩 Nam Mô Liên Trì Hải Hội Bồ Tát Ma Ha Tát. Ná Mó Lián Chí Hăi Hùi Fó Pú Sà. 南無蓮池海會佛菩薩 Nam Mô Liên Trì Hải Hội Phật Bồ Tát. 3

4 Fó Shuō A Mí Tuó Jīng 佛說阿彌陀經 PHẬT THUYẾT A DI ĐÀ KINH Rú Shì Wǒ Wén: Yí Shí Fó Zài Shè Wèi 如是我聞 : 一時佛在舍衛 Như thị ngã văn: Nhất thời Phật tại Xá Vệ Guó, Qí Shù Gĕi Gū Dú Yuán, Yŭ Dà Bĭ 國. 祇樹給孤獨園, 與大比 Quốc, Kỳ Thụ Cấp Cô Độc viên, dữ đại Tỳ Qiū Sēng, Qiān Èr Băi Wŭ Shí Rén Jū, 丘僧, 千二百五十人俱, kheo tăng, thiên nhị bách ngũ thập nhân câu, Jiē Shì Dà A Luó Hàn, Zhòng Suǒ Zhī Shì: 皆是大阿羅漢. 眾所知識 : giai thị đại A La Hán, chúng sở tri thức: Zhăng Lăo Shè Lì Fó, Mó Hē Mù Jiàn 長老舍利弗, 摩訶目犍 Trưởng lão Xá Lợi Phất, Ma Ha Mục Kiền Lián, Mó Hē Jiā Shè, Mó Hē Jiā Zhān Yán, 連, 摩訶迦葉, 摩訶迦栴延, Liên, Ma Ha Ca Diếp, Ma Ha Ca Chiên Diên, 4

5 Mó Hē Jū Chī Luó, Lí Pó Duō, Zhōu Lì 摩訶俱絺羅, 離婆多, 周利 Ma Ha Câu Hy La, Ly Bà Đa, Châu Lợi Pán Tuó Qié, Nán Tuó, A Nán Tuó, Luó Hóu Luó, 槃陀伽, 難陀, 阿難陀, 羅睺羅, Bàn Đà Dà, Nan Đà, A Nan Đà, La Hầu La, Jiāo Fàn Pō Tí, Bīn Tóu Lú Pǒ Luó Duò, 憍梵波提, 賓頭盧頗羅墮, Kiều Phạm Ba Đề, Tân Đầu Lô Phả La Đọa, Jiā Liú Tuó Yí, Mó Hē Jié Bīn Nà, Bó 迦留陀夷, 摩訶劫賓那, 薄 Ca Lưu Đà Di, Ma Ha Kiếp Tân Na, Bạc Jū Luó, A Nuò Lóu Tuó, Rú Shì Dĕng Zhū 拘羅, 阿耨樓馱, 如是等諸 Câu La, A Nậu Lâu Đà, như thị đẳng chư Dà Dì Zĭ. Bìng Zhū Pú Sà Mó Hē Sà: 大弟子. 并諸菩薩摩訶薩. đại đệ tử. Tinh chư Bồ Tát Ma Ha Tát: Wén Shū Shī Lì Fă Wáng Zĭ, A Yì Duō 文殊師利法王子. 阿逸多 Văn Thù Sư Lợi Pháp Vương Tử, A Dật Đa 5

6 Pú Sà, Qián Tuó Hē Tí Pú Sà, Cháng Jīng 菩薩, 乾陀訶提菩薩, 常精 Bồ Tát, Càn Đà Ha Đề Bồ Tát, Thường Tinh Jìn Pú Sà, Yŭ Rú Shì Dĕng Zhū Dà Pú 進菩薩, 與如是等諸大菩 Tấn Bồ Tát, dữ như thị đẳng chư đại Bồ Sà, Jí Shì Tí Huán Yīn Dĕng, Wú Liàng 薩, 及釋提桓因等, 無量 Tát, cập Thích Đề Hoàn nhân đẳng, vô lượng Zhū Tiān Dà Zhòng Jū. Er Shí Fó Gào 諸天大眾俱. 爾時佛告 chư thiên đại chúng câu. Nhĩ thời Phật cáo Zhăng Lăo Shè Lì Fó: Cóng Shì Xī 長老舍利弗 : 從是西 Trưởng Lão Xá Lợi Phất: Tùng thị Tây Fāng, Guò Shí Wàn Yì Fó Tŭ, Yǒu Shì 方過十萬億佛土, 有世 phương, quá thập vạn ức Phật độ, hữu thế Jiè Míng Yuē Jí Lè, Qí Tŭ Yǒu Fó, Hào 界名曰極樂, 其土有佛, 號 giới danh viết Cực Lạc, kỳ độ hữu Phật, hiệu 6

7 A Mí Tuó, Jīn Xiàn Zài Shuō Fă. Shè Lì 阿彌陀, 今現在說 法. 舍利 A Di Đà, kim hiện tại thuyết pháp. Xá Lợi Fó! Bĭ Tŭ Hé Gù Míng Wéi Jí Lè? Qí Guó 弗! 彼土何故名為極樂? 其國 Phất! Bỉ độ hà cố danh vi Cực Lạc? Kỳ quốc Zhòng Shèng Wú Yǒu Zhòng Kŭ, Dàn Shòu Zhū 眾生無有眾苦, 但受諸 chúng sanh vô hữu chúng khổ, đản thọ chư Lè, Gù Míng Jí Lè. Yòu Shè Lì Fó! Jí 樂, 故名極樂. 又舍利弗! 極 lạc, cố danh Cực Lạc. Hựu Xá Lợi Phất! Cực Lè Guó Tŭ, Qī Chóng Lán Shŭn, Qī Chóng 樂國土, 七重欄楯, 七重 Lạc quốc độ, thất trùng lan thuẫn, thất trùng Luó Wăng, Qī Chóng Háng Shù, Jiē Shì Sì Băo, 羅網, 七重行樹, 皆是四寶, la võng, thất trùng hàng thụ, giai thị tứ bảo, Zhōu Zā Wéi Rào, Shì Gù Bĭ Guó Míng Wéi 周匝圍繞, 是故彼國名為 châu táp vi nhiễu, thị cố bỉ quốc danh vi 7

8 Jí Lè. Yòu Shè Lì Fó! Jí Lè Guó 極樂. 又舍利弗! 極樂國 Cực Lạc. Hựu Xá Lợi Phất! Cực Lạc quốc Tŭ, Yǒu Qī Băo Chí, Bā Gōng Dé Shuĭ, 土, 有七寶池, 八功德水, độ, hữu thất bảo trì, bát công đức thủy, Chōng Măn Qí Zhōng, Chí Dĭ Chún Yĭ Jīn Shā 充滿其中, 池底純以金沙 sung mãn kỳ trung, trì để thuần dĩ kim sa Bù Dì. Sì Biān Jiē Dào, Jīn, Yín, Liú Lí, 布地. 四邊階道, 金, 銀, 瑠璃, bố địa. Tứ biên giai đạo, kim, ngân, lưu ly, Bō Lí Hé Chéng; Shàng Yǒu Lóu Gé, Yì 玻瓈合成 ; 上有樓閣, 亦 pha lê hiệp thành; thượng hữu lâu các, diệc Yĭ Jīn, Yín, Liú Lí, Bō Lí,Chē Qŭ, Chì Zhū, 以金, 銀, 瑠璃, 玻瓈, 硨磲, 赤珠, dĩ kim, ngân, lưu ly, pha lê, xa cừ, xích châu, Mă Năo, Ér Yán Shì Zhī. Chí Zhōng Lián 瑪瑙, 而嚴飾之. 池中蓮 mã não, nhi nghiêm sức chi. Trì trung liên 8

9 Huá, Dà Rú Chē Lún: Qīng Sè Qīng 華, 大如車輪 : 青色青 hoa, đại như xa luân: thanh sắc thanh Guāng, Huáng Sè Huáng Guāng, Chì Sè Chì 光, 黃色黃光, 赤色赤 quang, hoàng sắc hoàng quang, xích sắc xích Guāng, Bái Sè Bái Guāng, Wēi Miào Xiāng 光. 白色白光, 微妙香 quang, bạch sắc bạch quang, vi diệu hương Jié. Shè Lì Fó! Jí Lè Guó Tŭ, Chéng 潔. 舍利弗! 極樂國土, 成 khiết. Xá Lợi Phất! Cực Lạc quốc độ, thành Jiù Rú Shì Gōng Dé Zhuāng Yán. 就如是功德莊嚴. tựu như thị công đức trang nghiêm. Yòu Shè Lì Fó! Bĭ Fó Guó Tŭ Cháng 又舍利弗! 彼佛國土常 Hựu Xá Lợi Phất! Bỉ Phật quốc độ thường Zuò Tiān Yuè, Huáng Jīn Wéi Dì, Zhòu Yè Liù 作天樂, 黃金為地, 晝夜六 tác thiên nhạc, hoàng kim vi địa, trú dạ lục 9

10 Shí, Yŭ Tiān Màn Tuó Luó Huá. Qí Tŭ Zhòng 時, 雨天曼陀羅華. 其國眾 thời, vũ thiên mạn đà la hoa. Kỳ độ chúng Shēng, Cháng Yĭ Qīng Dàn, Gè Yĭ Yī Gé, 生常以清旦, 各以衣裓 sanh, thường dĩ thanh đán, các dĩ y kích, Chéng Zhòng Miào Huá, Gòng Yăng Tā 盛眾妙華. 供養他 thạnh chúng diệu hoa, cúng dường tha Fāng Shí Wàn Yì Fó, Jí Yĭ Shí Shí, 方十萬億佛, 即以食時, phương thập vạn ức Phật, tức dĩ thực thời, Huán Dào Bĕn Guó, Fàn Shí Jīng Xíng. 還到本國, 飯食經行. hoàn đáo bổn quốc, phạn thực kinh hành. Shè Lì Fó! Jí Lè Guó Tŭ, Chéng Jiù 舍利弗! 極樂國土, 成就 Xá Lợi Phất! Cực Lạc quốc độ, thành tựu Rú Shì Gōng Dé Zhuāng Yán. Fù Cì 如是功德莊嚴. 復次 như thị công đức trang nghiêm. Phục thứ 10

11 Shè Lì Fó, Bĭ Guó Cháng Yǒu Zhǒng 舍利弗, 彼國常有種 Xá Lợi Phất, bỉ quốc thường hữu chủng Zhǒng Qí Miào, Zá Sè Zhī Niăo: Bái Hè, 種奇妙, 雜色之鳥 : 白鵠, chủng kỳ diệu, tạp sắc chi điểu: Bạch Hạc, Kǒng Què, Yīng Wŭ, Shè Lì, Jiā Líng Pín Qié. 孔雀, 鸚鵡, 舍利, 迦陵頻伽. Khổng Tước, Anh Vũ, Xá Lợi, Ca Lăng Tần Già. Gòng Mìng Zhī Niăo, Shì Zhū Zhòng Niăo, Zhòu 共命之鳥, 是諸眾鳥, 晝 Cộng mạng chi điểu, thị chư chúng điểu, trú Yè Liù Shí, Chū Hé Yă Yīn. Qí Yīn Yăn 夜六時出和雅音. 其音演 dạ lục thời, xuất hòa nhã âm. Kỳ âm diễn Chàng: Wŭ Gēn, Wŭ Lì, Qī Pú Tí Fēn, 暢 : 五根, 五力, 七菩提分, xướng: ngũ căn, ngũ lực, thất bồ đề phần, Bā Shèng Dào Fēn, Rú Shì Dĕng Fă. Qí 八聖道分, 如是等法. 其 bát thánh đạo phần, như thị đẳng pháp. Kỳ 11

12 Tŭ Zhòng Shēng, Wén Shì Yīn Yĭ, Jiē Xī Niàn 土眾生, 聞是音已, 皆悉念 độ chúng sanh, văn thị âm dĩ, giai tất niệm Fó, Niàn Fă, Niàn Sēng. 佛, 念法, 念僧. Phật, niệm Pháp, niệm Tăng. Shè Lì Fó! Rŭ Wù Wèi Cĭ Niăo, Shí Shì 舍利弗! 汝勿謂此鳥, 實是 Xá Lợi Phất! Nhữ vật vị thử điểu, thật thị Zuì Bào Suǒ Shēng. Suǒ Yĭ Zhĕ Hé? Bĭ Fó Guó 罪報所生. 所以者何? 彼佛國 tội báo sở sanh. Sở dĩ giả hà? Bỉ Phật quốc Tŭ Wú Sān È Dào. Shè Lì Fó! Qí Fó 土無三惡道. 舍利弗! 其佛 độ vô tam ác đạo. Xá Lợi Phất! Kỳ Phật Guó Tŭ Shàng Wú È Dào Zhī Míng, Hé 國土尚無惡道之名, 何 quốc độ thượng vô ác đạo chi danh, hà Kuàng Yǒu Shí, Shì Zhū Zhòng Niăo, Jiē Shì 況有實, 是諸眾鳥, 皆是 huống hữu thật, thị chư chúng điểu, giai thị 12

13 A Mí Tuó Fó, Yù Lìng Fă Yīn Xuān Liú 阿彌陀佛, 欲令法音宣流 A Di Đà Phật, dục linh pháp âm tuyên lưu Biàn Huà Suǒ Zuò. Shè Lì Fó! Bĭ Fó Guó 變化所作. 舍利弗! 彼佛國 biến hóa sở tác. Xá Lợi Phật! Bỉ Phật quốc Tŭ Wéi Fēng Chuī Dòng, Zhū Băo Háng Shù, 土微風吹動, 諸寶行樹, độ vi phong xuy động, chư bảo hàng thụ, Jí Băo Luó Wăng, Chū Wēi Miào Yīn, Pì Rú Băi 及寶羅網, 出微妙音, 譬如百 cập bảo la võng, xuất vi diệu âm, thí như bách Qiān Zhǒng Yuè Tóng Shí Jū Zuò. Wén Shì 千種樂同時俱作. 聞是 thiên chủng nhạc đồng thời câu tác. Văn thị Yīn Zhĕ, Zì Rán Jiē Shēng: Niàn Fó, Niàn 音者, 自然皆生 : 念佛, 念 âm giả, tự nhiên giai sanh: niệm Phật, niệm Fă, Niàn Sēng Zhī Xīn. Shè Lì Fó! Qí 法, 念僧, 之心. 舍利弗! 其 Pháp, niệm Tăng chi tâm. Xá Lợi Phất! Kỳ 13

14 Fó Guó Tŭ, Chéng Jiù Rú Shì Gōng Dé 佛國土成就如是功德 Phật quốc độ, thành tựu như thị công đức Zhuāng Yán. Shè Lì Fó! Yú Rŭ Yì Yún Hé? 莊嚴. 舍利弗! 於汝意云何? trang nghiêm. Xá Lợi Phất! Ư nhữ ý vân hà? Bĭ Fó Hé Gù Hào A Mí Tuó? Shè Lì Fó! 彼佛何故號阿彌陀? 舍利弗! Bỉ Phật hà cố hiệu A Di Đà? Xá Lợi Phất! Bĭ Fó Guāng Míng Wú Liàng, Zhào Shí 彼佛光明無量, 照十 Bỉ Phật quang minh vô lượng, chiếu thập Fāng Guó, Wú Suǒ Zhàng Ài, Shì Gù Hào 方國無所障礙, 是故號 phương quốc, vô sở chướng ngại, thị cố hiệu Wéi A Mí Tuó. Yòu Shè Lì Fó! Bĭ Fó Shòu 為阿彌陀. 又舍利弗! 彼佛壽 vi A Di Đà. Hựu Xá Lợi Phất! Bỉ Phật thọ Mìng, Jí Qí Rén Mín, Wú Liàng Wú Biān A 命, 及其人民無量無邊阿 mạng, cập kỳ nhân dân, vô lượng vô biên a 14

15 Sēng Qí Jié, Gù Míng A Mí Tuó. Shè Lì Fó! 僧祇劫, 故名阿彌陀. 舍利弗! tăng kỳ kiếp, cố danh A Di Đà. Xá Lợi Phất! A Mí Tuó Fó Chéng Fó Yĭ Lái, Yú Jīn Shí 阿彌陀佛成佛已來, 於今十 A Di Đà Phật thành Phật dĩ lai, ư kim thập Jié. Yòu Shè Lì Fó! Bĭ Fó Yǒu Wú Liàng 劫. 又舍利弗! 彼佛有無量 kiếp. Hựu Xá Lợi Phất! Bỉ Phật hữu vô lượng Wú Biān Shēng Wén Dì Zĭ, Jiē A Luó Hàn, Fēi 無邊聲聞弟子, 皆阿羅漢, 非 vô biên Thanh Văn đệ tử, giai A La Hán, phi Shì Suàn Shù Zhì Suǒ Néng Zhī; Zhū Pú Sà 是算數之所能知 ; 諸菩薩 thị toán số chi sở năng tri; chư Bồ Tát Zhòng Yì Fù Rú Shì. Shè Lì Fó! Bĭ 眾亦復如是. 舍利弗! 彼 chúng diệc phục như thị. Xá Lợi Phất! Bỉ Fó Guó Tŭ Chéng Jiù Rú Shì Gōng Dé 佛國土成就如是功德 Phật quốc độ thành tựu như thị công đức 15

16 Zhuāng Yán. Yòu Shè Lì Fó! Jí Lè 莊嚴. 又舍利弗! 極樂 trang nghiêm. Hựu Xá Lợi Phất! Cực Lạc Guó Tŭ, Zhòng Shēng Shēng Zhĕ, Jiē Shì A Pí 國土, 眾生生者, 皆是阿鞞 quốc độ, chúng sanh sanh giả, giai thị A Bệ Bá Zhì, Qí Zhōng Duō Yǒu Yí Shēng Bŭ Chŭ, 跋致, 其中多有一生補處, Bạt Trí, kỳ trung đa hữu nhất sanh bổ xứ, Qí Shù Shèn Duō, Fēi Shì Suàn Shù, Suǒ Néng Zhī 其數甚多, 非是算數, 所能知 kỳ số thậm đa, phi thị toán số, sở năng tri Zhī, Dàn Kĕ Yĭ Wú Liàng Wú Biān A Sēng Qí 之, 但可以無量無邊阿僧祇 chi, đản khả dĩ vô lượng vô biên a tăng kỳ Shuō. Shè Lì Fó! Zhòng Shēng Wén Zhĕ, 說. 舍利弗! 眾生聞者, thuyết. Xá Lợi Phất! Chúng sanh văn giả, Yīng Dāng Fā Yuàn, Yuàn Shēng Bĭ Guó. 應當發願願生彼國. ưng đương phát nguyện, nguyện sanh bỉ quốc. 16

17 Suǒ Yĭ Zhĕ Hé? Dé Yŭ Rú Shì Zhū Shàng 所以者何? 得與如是諸上 Sở dĩ giả hà? Đắc dữ như thị chư thượng Shàn Rén Jū Huì Yí Chŭ. Shè Lì Fó! 善人俱會一處. 舍利弗! thiện nhân câu hội nhất xứ. Xá Lợi Phất! Bù Kĕ Yĭ Shăo Shàn Gēn Fú Dé Yīn 不可以少善根福德因 Bất khả dĩ thiểu thiện căn phước đức nhân Yuán Dé Shēng Bĭ Guó. Shè Lì Fó! Ruò 緣得生彼國. 舍利弗! 若 duyên đắc sanh bỉ quốc. Xá Lợi Phất! Nhược Yǒu Shàn Nán Zĭ, Shàn Nǚ Rén, Wén Shuō 有善男子, 善女人, 聞說 hữu thiện nam tử, thiện nữ nhân, văn thuyết A Mí Tuó Fó, Zhí Chí Míng Hào: 阿彌陀佛執持名號 : A Di Đà Phật, chấp trì danh hiệu: Ruò Yí Rì, Ruò Èr Rì, Ruò Sān 若一日, 若二日, 若三 Nhược nhất nhật, nhược nhị nhật, nhược tam 17

18 Rì, Ruò Sì Rì, Ruò Wŭ Rì, Ruò 日, 若四日, 若五日, 若 nhật, nhược tứ nhật, nhược ngũ nhật, nhược Liù Rì, Ruò Qī Rì, Yí Xīn Bú Luàn, 六日, 若七日, 一心不亂, lục nhật, nhược thất nhật, nhất tâm bất loạn, Qí Rén Lín Mìng Zhōng Shí, A Mí Tuó Fó 其人臨命終時, 阿彌陀佛 kỳ nhân lâm mạng chung thời, A Di Đà Phật Yŭ Zhū Shèng Zhòng, Xiàn Zài Qí Qián; Shì 與諸聖眾, 現在其前 ; 是 dữ chư thánh chúng, hiện tại kỳ tiền; thị Rén Zhōng Shí, Xīn Bù Diān Dào, Jí Dé 人終時, 心不顛倒, 即得 nhân chung thời, tâm bất điên đảo, tức đắc Wăng Shēng A Mí Tuó Fó Jí Lè Guó Tŭ. 往生阿彌陀佛極樂國土. vãng sanh A Di Đà Phật Cực Lạc quốc độ. Shè Lì Fó! Wǒ Jiàn Shì Lì, Gù Shuō Cĭ 舍利弗! 我見是利故說此 Xá Lợi Phất! Ngã kiến thị lợi, cố thuyết thử 18

19 Yán, Ruò Yǒu Zhòng Shēng Wén Shì Shuō 言, 若有眾生聞是說 ngôn, nhược hữu chúng sanh văn thị thuyết Zhĕ, Yīng Dāng Fā Yuàn, Shēng Bĭ Guó Tŭ. 者, 應當發願生彼國土. giả, ưng đương phát nguyện, sanh bỉ quốc độ. Shè Lì Fó! Rú Wǒ Jīn Zhĕ, Zàn Tàn 舍利弗! 如我今者, 讚歎 Xá Lợi Phất! Như ngã kim giả, tán thán A Mí Tuó Fó, Bù Kĕ Sī Yì Gōng Dé Zhī 阿彌陀佛, 不可思議功德之 A Di Đà Phật, bất khả tư nghị công đức chi Lì. Dōng Fāng Yì Yǒu A Chù Pí Fó, 利. 東方亦有阿閦鞞佛, lợi. Đông phương diệc hữu A Súc Bệ Phật, Xū Mí Xiàng Fó, Dà Xū Mí Fó, Xū Mí 須彌相佛, 大須彌佛, 須彌 Tu Di Tướng Phật, Đại Tu Di Phật, Tu Di Guāng Fó, Miào Yīn Fó; Rú Shì Dĕng 光佛, 妙音佛 ; 如是等 Quang Phật, Diệu Âm Phật; như thị đẳng 19

20 Héng Hé Shā Shù Zhū Fó, Gè Yú Qí Guó, Chū 恆河沙數諸佛, 各於其國, 出 Hằng hà sa số chư Phật, các ư kỳ quốc, xuất Guăng Cháng Shé Xiàng, Biàn Fù Sān Qiān 廣長舌相, 徧覆三千 quảng trường thiệt tướng, biến phú tam thiên Dà Qiān Shì Jiè, Shuō Chéng Shí Yán: 大千世界, 說誠實言 : đại thiên thế giới, thuyết thành thật ngôn: Rŭ Dĕng Zhòng Shēng, Dāng Xìn Shì Chēng 汝等眾生, 當信是稱 Nhữ đẳng chúng sanh, đương tín thị Xưng Zàn Bù Kĕ Sī Yì Gōng Dé Yí Qiè 讚不可思議功德一切 Tán Bất Khả Tư Nghị Công Đức Nhất Thiết Zhū Fó Suǒ Hù Niàn Jīng. Shè Lì Fó! 諸佛所護念經. 舍利弗! Chư Phật Sở Hộ Niệm Kinh. Xá Lợi Phất! Nán Fāng Shì Jiè Yǒu Rì Yuè Dēng 南方世界有日月燈 Nam phương thế giới hữu Nhật Nguyệt Đăng 20

21 Fó, Míng Wén Guāng Fó, Dà Yàn Jiān 佛, 名聞光佛, 大燄肩 Phật, Danh Văn Quang Phật, Đại Diễm Kiên Fó, Xū Mí Dēng Fó, Wú Liàng Jīng Jìn 佛, 須彌燈佛, 無量精進 Phật, Tu Di Đăng Phật, Vô Lượng Tinh Tấn Fó; Rú Shì Dĕng Héng Hé Shā Shù Zhū Fó, 佛 ; 如是等恆河沙數諸佛, Phật; như thị đẳng Hằng hà sa số chư Phật, Gè Yú Qí Guó, Chū Guăng Cháng Shé Xiàng, 各於其國, 出廣長舌相, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, Biàn Fù Sān Qiān Dà Qiān Shì Jiè, Shuō 徧覆三千大千世界, 說 biến phú tam thiên đại thiên thế giới, thuyết Chéng Shí Yán: Rŭ Dĕng Zhòng Shēng, Dāng 誠實言 : 汝等眾生, 當 thành thật ngôn: Nhữ đẳng chúng sanh, đương Xìn Shì Chēng Zàn Bù Kĕ Sī Yì Gōng Dé 信是稱讚不可思議功德 tín thị Xưng Tán Bất Khả Tư Nghị Công Đức 21

22 Yí Qiè Zhū Fó Suǒ Hù Niàn Jīng 一切諸佛所護念經. Nhất Thiết Chư Phật Sở Hộ Niệm Kinh. Shè Lì Fó! Xī Fāng Shì Jiè Yǒu Wú 舍利弗! 西方世界有無 Xá Lợi Phật! Tây phương thế giới hữu Vô Liàng Shòu Fó, Wú Liàng Xiàng Fó, Wú 量壽佛, 無量相佛, 無 Lượng Thọ Phật, Vô Lượng Tướng Phật, Vô Liàng Chuáng Fó, Dà Guāng Fó, Dà 量幢佛, 大光佛, 大 Lượng Tràng Phật, Đại Quang Phật, Đại Míng Fó, Băo Xiàng Fó, Jìng Guāng Fó; 明佛, 寶相佛, 淨光佛 ; Minh Phật, Bảo Tướng Phật, Tịnh Quang Phật; Rú Shì Dĕng Héng Hé Shā Shù Zhū Fó, Gè Yú 如是等恆河沙數諸佛, 各於 như thị đẳng Hằng hà sa số chư Phật, các ư Qí Guó, Chū Guăng Cháng Shé Xiàng, Biàn 其國, 出廣長舌相, 徧 kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, biến 22

23 Fù Sān Qiān Dà Qiān Shì Jiè, Shuō Chéng 覆三千大千世界, 說誠 phú tam thiên đại thiên thế giới, thuyết thành Shí Yán: Rŭ Dĕng Zhòng Shēng, Dāng Xìn 實言 : 汝等眾生, 當信 thật ngôn: Nhữ đẳng chúng sanh, đương tín Shì Chēng Zàn Bù Kĕ Sī Yì Gōng Dé 是稱讚不可思議功德 thị Xưng Tán Bất Khả Tư Nghị Công Đức Yí Qiè Zhū Fó Suǒ Hù Niàn Jīng. 一切諸佛所護念經. Nhất Thiết Chư Phật Sở Hộ Niệm Kinh. Shè Lì Fó! Bĕi Fāng Shì Jiè Yǒu Yàn 舍利弗! 北方世界有燄 Xá Lợi Phật! Bắc phương thế giới hữu Diễm Jiān Fó, Zuì Shèng Yīn Fó, Nán Jŭ 肩佛, 最勝音佛, 難沮 Kiên Phật, Tối Thắng Âm Phật, Nan Trở Fó, Rì Shēng Fó, Wăng Míng Fó; Rú 佛, 日生佛, 網明佛 ; 如 Phật, Nhật Sanh Phật, Võng Minh Phật; như 23

24 Shì Dĕng Héng Hé Shā Shù Zhū Fó, Gè Yú Qí 是等恆河沙數諸佛, 各於其 thị đẳng Hằng hà sa số chư Phật, các ư kỳ Guó, Chū Guăng Cháng Shé Xiàng, Biàn 國, 出廣長舌相, 徧 quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, biến Fù Sān Qiān Dà Qiān Shì Jiè, Shuō Chéng 覆三千大千世界, 說誠 phú tam thiên đại thiên thế giới, thuyết thành Shí Yán: Rŭ Dĕng Zhòng Shēng, Dāng Xìn 實言 : 汝等眾生, 當信 thật ngôn: Nhữ đẳng chúng sanh, đương tín Shì Chēng Zàn Bù Kĕ Sī Yì Gōng Dé 是稱讚不可思議功德 thị Xưng Tán Bất Khả Tư Nghị Công Đức Yí Qiè Zhū Fó Suǒ Hù Niàn Jīng. 一切諸佛所護念經. Nhất Thiết Chư Phật Sở Hộ Niệm Kinh. Shè Lì Fó! Xìa Fāng Shì Jiè Yǒu Shī Zĭ 舍利弗! 下方世界有師子 Xá Lợi Phất! Hạ phương thế giới hữu Sư Tử 24

25 Fó, Míng Wén Fó, Míng Guāng Fó, 佛, 名聞佛, 名光佛, Phật, Danh Văn Phật, Danh Quang Phật, Dá Mó Fó, Fă Chuáng Fó, Chí Fă 達 摩 佛, 法 幢 佛, 持 法 Đạt Ma Phật, Pháp Tràng Phật, Trì Pháp Fó; Rú Shì Dĕng Héng Hé Shā Shù Zhū Fó, 佛 ; 如是等恆河沙數諸佛, Phật; như thị đẳng Hằng hà sa số chư Phật, Gè Yú Qí Guó, Chū Guăng Cháng Shé Xiàng, 各於其國, 出廣長舌相, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, Biàn Fù Sān Qiān Dà Qiān Shì Jiè, Shuō 徧覆三千大千世界, 說 biến phú tam thiên đại thiên thế giới, thuyết Chéng Shí Yán: Rŭ Dĕng Zhòng Shēng, 誠實言 : 汝等眾生, thành thật ngôn: Nhữ đẳng chúng sanh, Dāng Xìn Shì Chēng Zàn Bù Kĕ Sī Yì 當信是稱讚不可思議 đương tín thị Xưng Tán Bất Khả Tư Nghị 25

26 Gōng Dé Yí Qiè Zhū Fó Suǒ Hù Niàn 功德一切諸佛所護念 Công Đức Nhất Thiết Chư Phật Sở Hộ Niệm Jīng. Shè Lì Fó! Shàng Fāng Shì Jiè 經. 舍利弗! 上方世界 Kinh. Xá Lợi Phất! Thượng phương thế giới Yǒu Fàn Yīn Fó, Sù Wáng Fó, Xiāng 有梵音佛, 宿王佛, 香 hữu Phạm Âm Phật, Tú Vương Phật, Hương Shàng Fó, Xiāng Guāng Fó, Dà Yàn 上佛, 香光佛, 大燄 Thượng Phật, Hương Quang Phật, Đại Diễm Jiān Fó, Zá Sè Băo Huá Yán Shēn 肩佛, 雜色寶華嚴身 Kiên Phật, Tạp Sắc Bảo Hoa Nghiêm Thân Fó, Suō Luó Shù Wáng Fó, Băo Huá Dé 佛, 娑羅樹王佛, 寶華德 Phật, Sa La Thụ Vương Phật, Bảo Hoa Đức Fó, Jiàn Yí Qiè Yì Fó, Rú Xū Mí 佛, 見 一 切 義 佛, 如須彌 Phật, Kiến Nhất Thiết Nghĩa Phật, Như Tu Di 26

27 Shān Fó; Rú Shì Dĕng Héng Hé Shā Shù Zhū 山佛 ; 如是等恆河沙數諸 Sơn Phật; như thị đẳng Hằng hà sa số chư Fó, Gè Yú Qí Guó, Chū Guăng Cháng Shé 佛, 各於其國, 出廣長舌 Phật, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt Xiàng, Biàn Fù Sān Qiān Dà Qiān Shì Jiè, 相, 徧覆三千大千世界, tướng, biến phú tam thiên đại thiên thế giới, Shuō Chéng Shí Yán: Rŭ Dĕng Zhòng 說誠實言 : 汝等眾 thuyết thành thật ngôn: Nhữ đẳng chúng Shēng, Dāng Xìn Shì Chēng Zàn Bù Kĕ Sī 生, 當信是稱讚不可思 sanh, đương tín thị Xưng Tán Bất Khả Tư Yì Gōng Dé Yí Qiè Zhū Fó Suǒ Hù 議功德一切諸佛所護 Nghị Công Đức Nhất Thiết Chư Phật Sở Hộ Niàn Jīng. Shè Lì Fó! Yú Rŭ Yì Yún Hé? 念經. 舍利弗! 於汝意云何? Niệm Kinh. Xá Lợi Phất! Ư nhữ ý vân hà? 27

28 Hé Gù Míng Wéi: Yí Qiè Zhū Fó Suǒ Hù 何故名為一切諸佛所護 Hà cố danh vi: Nhất Thiết Chư Phật Sở Hộ Niàn Jīng? Shè Lì Fó! Ruò Yǒu Shàn 念經? 舍利弗! 若有善 Niệm Kinh? Xá Lợi Phất! Nhược hữu thiện Nán Zĭ, Shàn Nǚ Rén, Wén Shì Jīng Shòu Chí 男子, 善女人, 聞是經受持 nam tử, thiện nữ nhân, văn thị kinh thọ trì Zhĕ, Jí Wén Zhū Fó Míng Zhĕ, Shì Zhū Shàn 者, 及聞諸佛名者, 是諸善 giả, cập văn chư Phật danh giả, thị chư thiện Nán Zĭ, Shàn Nǚ Rén Jiē Wéi Yí Qiè Zhū 男子, 善女人, 皆為一切諸 nam tử, thiện nữ nhân, giai vi nhất thiết chư Fó Zhī Suǒ Hù Niàn, Jiē Dé Bú Tuì Zhuăn 佛之所護念, 皆得不退轉 Phật chi sở hộ niệm, giai đắc bất thối chuyển Yú A Nuò Duō Luó Sān Miăo Sān Pú Tí. Shì 於阿耨多羅三藐三菩提. 是 ư A Nậu Đa La Tam Miệu Tam Bồ Đề. Thị 28

29 Gù Shè Lì Fó! Rŭ Dĕng Jiē Dāng Xìn Shòu 故舍利弗! 汝等皆當信受 cố Xá Lợi Phất! Nhữ đẳng giai đương tín thọ Wǒ Yŭ, Jí Zhū Fó Suǒ Shuō. 我語, 及諸佛所說. ngã ngữ, cập chư Phật sở thuyết. Shè Lì Fó! Ruò Yǒu Rén Yĭ Fā Yuàn, 舍利弗! 若有人已發願, Xá Lợi Phất! Nhược hữu nhân dĩ phát nguyện, Jīn Fā Yuàn, Dāng Fā Yuàn, Yù 今 發 願, 當 發 願, 欲 kim phát nguyện, đương phát nguyện, dục Shēng A Mí Tuó Fó Guó Zhĕ, Shì Zhū Rén 生阿彌陀佛國者, 是諸人 sanh A Di Đà Phật quốc giả, thị chư nhân Dĕng, Jiē Dé Bú Tuì Zhuăn Yú A Nuò Duō 等, 皆得不退轉於阿耨多 đẳng, giai đắc bất thối chuyển ư A Nậu Đa Luó Sān Miăo Sān Pú Tí, Yú Bĭ Guó Tŭ 羅三藐三菩提, 於彼國土 La Tam Miệu Tam Bồ Đề, ư bỉ quốc độ 29

30 Ruò Yĭ Shēng, Ruò Jīn Shēng, Ruò Dāng 若已生, 若今生, 若當 nhược dĩ sanh, nhược kim sanh, nhược đương Shēng. Shì Gù Shè Lì Fó! Zhū Shàn Nán 生. 是故舍利弗! 諸善男 sanh. Thị cố Xá Lợi Phất! Chư thiện nam Zĭ, Shàn Nǚ Rén, Ruò Yǒu Xìn Zhĕ, Yīng 子, 善女人, 若有信者, 應 tử, thiện nữ nhân, nhược hữu tín giả, ưng Dāng Fā Yuàn, Shēng Bĭ Guó Tŭ. 當發願, 生彼國土. đương phát nguyện, sanh bỉ quốc độ. Shè Lì Fó! Rú Wǒ Jīn Zhĕ Chēng Zàn Zhū 舍利弗! 如我今者稱讚諸 Xá Lợi Phất! Như ngã kim giả xưng tán chư Fó Bù Kĕ Sī Yì Gōng Dé, Bĭ Zhū Fó 佛不可思議功德, 彼諸佛 Phật bất khả tư nghị công đức, bỉ chư Phật Dĕng, Yì Chēng Zàn Wǒ Bù Kĕ Sī Yì Gōng 等, 亦稱讚我不可思議功 đẳng, diệc xưng tán ngã bất khả tư nghị công 30

31 Dé Ér Zuò Shì Yán: Shì Jiā Móu Ní 德而作是言 : 釋迦牟尼 đức nhi tác thị ngôn: Thích Ca Mâu Ni Fó Néng Wéi Shèn Nán Xī Yǒu Zhī Shì, Néng Yú 佛能為甚難希有之事, 能於 Phật năng vi thậm nan hy hữu chi sự, năng ư Suō Pó Guó Tŭ, Wŭ Zhuó È Shì: Jié Zhuó, 娑婆國土五濁惡世 : 劫濁, Sa Bà quốc độ, ngũ trược ác thế: kiếp trược, Jiàn Zhuó, Fán Năo Zhuó, Zhòng Shēng Zhuó, 見濁, 煩惱濁, 眾生濁, kiến trược, phiền não trược, chúng sanh trược, Mìng Zhuó Zhōng, Dé A Nuò Duō Luó Sān 命濁中, 得阿耨多羅三 mạng trược trung, đắc A Nậu Đa La Tam Miăo Sān Pú Tí, Wèi Zhū Zhòng Shēng, Shuō 藐三菩提, 為諸眾生, 說 Miệu Tam Bồ Đề, vị chư chúng sanh, thuyết Shì Yí Qiè Shì Jiān Nán Xìn Zhī Fă 是一切世間難信之法. thị nhất thiết thế gian nan tín chi Pháp 31

32 Shè Lì Fó! Dāng Zhī Wǒ Yú Wŭ Zhuó È 舍利弗! 當知我於五濁惡 Xá Lợi Phất! Đương tri ngã ư ngũ trược ác Shì, Xíng Cĭ Nán Shì Dé A Nuò Duō Luó 世行此難事得阿耨多羅 thế, hành thử nan sự đắc A Nậu Đa La Sān Miăo Sān Pú Tí, Wèi Yí Qiè Shì Jiàn 三藐三菩提, 為一切世間 Tam Miệu Tam Bồ Đề, vị nhất thiết thế gian Shuō Cĭ Nán Xìn Zhī Fă, Shì Wéi Shèn Nán. 說此難信之法, 是為甚難. thuyết thử nan tín chi Pháp, thị vi thậm nan. Fó Shuō Cĭ Jīng Yĭ, Shè Lì Fó Jí Zhū 佛說此經已, 舍利弗及諸 Phật thuyết thử kinh dĩ, Xá Lợi Phất cập chư Bĭ Qiū, Yí Qiè Shì Jiān, Tiān, Rén, 比丘, 一切世間, 天, 人, Tỳ - kheo, nhất thiết thế gian, thiên, nhân, A Xiū Luó Dĕng, Wén Fó Suǒ Shuō, Huān Xĭ 阿修羅等, 聞佛所說歡喜 A Tu La đẳng, văn Phật sở thuyết, hoan hỷ 32

33 Xìn Shòu, Zuò Lĭ Ér Qù. 信受, 作禮而去 tín thọ, tác lễ nhi khứ. Fó Shuō A Mí Tuó Jīng. 佛說阿彌陀經. Phật thuyết A Di Đà Kinh. Bá Yí Qiè Yè Zhàng Gēn Bĕn Dé 拔 一 切 業 障 根本得 Bạt nhất thiết nghiệp chướng căn bổn đắc Shēng Jìng Tŭ Tuó Luó Ní. 生淨土陀羅尼 sanh Tịnh Độ đà la ni. Wăng Shēng Zhòu 往生咒 VÃNG SANH CHÚ Ná Mó A Mí Duō Pó Yè, Duō Tā Qié Duō Yè, 南無阿彌多婆夜, 哆他伽多夜 Nam mô A di đa bà dạ, đa tha già đa dạ, Duō Dì Yè Tā, A Mí Lì Du Pó Pí, 哆地夜他, 阿彌利都婆毗, đa địa dạ tha, A di rị đô bà tỳ, 33

34 A Mí Lì Duō, Xī Dān Pó Pí, A Mí Lì Duō, 阿彌利哆, 悉 耽婆毗, 阿彌唎哆, A di rị đa, tất đam bà tỳ, A di rị đa, Pí Jiā Lán Dì, A Mí Lì Duō, Pí Jiā Lán Duō, 毗迦蘭帝, 阿彌唎哆, 毗迦蘭多, tỳ ca lan đế, A di rị đa, tỳ ca lan đa, Qié Mí Ní, Qié Qié Nà, Zhĭ Duō Jiā Lì. 伽彌膩, 伽伽那, 枳多迦利. già di nị, già già na, chỉ đa ca lệ. Suō Pó Hē. 娑婆訶. Sa bà ha. (3 lần) Zàn Fó Jié 讚佛偈 TÁN PHẬT KỆ A Mí Tuó Fó Shēn Jīn Sè. Xiàng Hăo 阿彌陀佛身金色. 相好 A Di Đà Phật thân kim sắc. Tướng hảo Guāng Míng Wú Dĕng Lún. Bái Háo 光 明 無 等 倫. 白 毫 quang minh vô đẳng luân. Bạch hào 34

35 Wăn Zhuăn Wŭ Xū Mí. Gàn Mù Chéng 宛轉五須彌. 紺目澄 uyển chuyển ngũ Tu Di. Cám mục trừng Qīng Sì Dà Hăi. Guāng Zhōng Huà Fó 清四大海. 光中化佛 thanh tứ đại hải. Quang trung hóa Phật Wú Shù Yì. Huà Pú Sà Zhòng Yì Wú Biān. 無數億. 化菩薩眾亦無邊. vô số ức. Hóa Bồ Tát chúng diệc vô biên. Sì Shí Bā Yuàn Dù Zhòng Shēng. Jiŭ 四十八願度眾生. 九 Tứ thập bát nguyện độ chúng sanh. Cửu Pĭn Xián Lìng Dĕng Bĭ Àn. Ná Mó 品咸令登彼岸. 南無 phẩm hàm linh đăng bỉ ngạn. Nam mô Xī Fāng Jí Lè Shì Jiè. Dà Cí Dà 西方極樂世界. 大慈大 Tây Phương Cực Lạc Thế Giới. Đại từ đại Bēi A Mí Tuó Fó. 悲阿彌陀 佛 bi A Di Đà Phật. 35

36 Ná Mó A Mí Tuó Fó. A Mí Tuó Fó. 南無阿彌陀佛.... 阿彌陀佛 Nam mô A Di Đà Phật.. A Di Đà Phật. Huí Xiàng Jié 迴向偈 HỒI HƯỚNG KỆ Yuàn Shēng Xī Fāng Jìng Tŭ Zhōng. 願生西方淨土中 Nguyện sanh Tây phương tịnh độ trung. Jiŭ Pĭn Lián Huá Wéi Fù Mŭ. 九品蓮華為父母 Cửu phẩm liên hoa vi phụ mẫu. Huā Kāi Jiàn Fó Wù Wú Shēng. 花開見佛悟無生 Hoa khai kiến Phật ngộ vô sanh. Bú Tuì Pú Sà Wéi Bàn Lǚ. 不退菩薩為伴侶 Bất thối Bồ Tát vi bạn lữ. 36

37 Chēng Shèng Hào 稱聖號 XƯNG THÁNH HIỆU Ná Mó Guān Shì Yīn Pú Sà 南 無 觀 世 音 菩 薩 Nam Mô Quán Thế Âm Bồ Tát Ná Mó Dà Shì Zhì Pú Sà 南 無 大 勢 至 菩 薩 Nam Mô Đại Thế Chí Bồ Tát Ná Mó Qīng Jìng Dà Hăi Zhòng Pú Sà 南無清淨大海眾菩薩 Nam Mô Thanh Tịnh Đại Hải Chúng Bồ Tát Pú Xián Pú Sà Shí Dà Yuàn 普賢菩薩十大願 PHỔ HIỀN BỒ TÁT THẬP ĐẠI NGUYỆN Yí Zhĕ Lĭ Jìng Zhū Fó 一者禮敬諸佛 Nhất giả lễ kính chư Phật. Èr Zhĕ Chēng Zàn Rú Lái 二者稱讚如來 Nhị giả xưng tán Như Lai. 37

38 Sān Zhĕ Guăng Xiū Gòng Yăng 三者廣修供養 Tam giả quảng tu cúng dường. Sì Zhĕ Chàn Huĭ Yè Zhàng 四者忏悔業障 Tứ giả sám hối nghiệp chướng. Wŭ Zhĕ Suí Xĭ Gōng Dé 五者隨喜功德 Ngũ giả tùy hỷ công đức. Liù Zhĕ Qĭng Zhuăn Fă Lún 六者請轉法輪 Lục giả thỉnh chuyển Pháp Luân. Qī Zhĕ Qĭng Fó Zhù Shì 七者請佛住世 Thất giả thỉnh Phật trụ thế. Bā Zhĕ Cháng Suí Fó Xué 八者常隨佛學 Bát giả thường tùy Phật học. Jiŭ Zhĕ Héng Shùn Zhòng Shēng 九者恒順眾生 Cửu giả hằng thuận chúng sanh. 38

39 Shí Zhĕ Pŭ Jiē Huí Xiàng 十者普皆迴向 Thập giả phổ giai hồi hướng. Shí Fāng Sān Shì Yí Qiè Fó 十 方 三世 一 切 佛 Thập phương tam thế nhất thiết Phật Yí Qiè Pú Sà Mó Hē Sà 一切菩薩摩訶薩 Nhất thiết Bồ Tát Ma Ha Tát Mó Hē Bān Ruò Bō Luó Mì 摩訶般若波羅蜜 Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Sān Guī Yī 三皈依 TAM QUY Y Zì Guī Yī Fó, Dāng Yuàn Zhòng Shēng, 自皈依佛, 當願眾生, Tự quy y Phật, đương nguyện chúng sanh, Tĭ Jiĕ Dà Dào, Fā Wú Shàng Xīn. 體解大道, 發無上心. thể giải đại đạo, phát vô thượng tâm. 39

40 Zì Guī Yī Fă, Dāng Yuàn Zhòng Shēng, 自皈依法, 當願眾生, Tự quy y Pháp, đương nguyện chúng sanh, Shēn Rù Jīng Zàng, Zhì Huì Rú Hăi. 深入經藏, 智慧如海. thâm nhập kinh tạng, trí huệ như hải. Zì Guī Yī Sēng, Dāng Yuàn Zhòng Shēng, 自皈依僧, 當願眾生, Tự quy y Tăng, đương nguyện chúng sanh, Tōng Lĭ Dà Zhòng, Yí Qiè Wú Ài. 統理大眾, 一切無礙. thống lý đại chúng, nhất thiết vô ngại. Hé Nán Shèng Zhòng. 和 南 聖 眾. Hòa Nam Thánh Chúng. Huí Xiàng Jié 迴向偈 HỒI HƯỚNG KỆ Yuàn Yĭ Cĭ Gōng Dé, 願以此功德, Nguyện dĩ thử công đức, 40

41 Zhuāng Yán Fó Jìng Tŭ. 莊嚴佛淨土. Trang nghiêm Phật tịnh độ. Shàng Bào Sì Chóng En, 上報四重恩, Thượng báo tứ trọng ân, Xìa Jì Sān Tú Kŭ. 下濟三途苦. Hạ tế tam đồ khổ. Ruò Yǒu Jiàn Wén Zhĕ, 若有見聞者, Nhược hữu kiến văn giả, Xī Fā Pú Tí Xīn. 悉發菩提心. Tức phát Bồ Đề tâm. Jìn Cĭ Yí Bào Shēn, 盡此一報身, Tận thử nhất báo thân, Tóng Shēng Jí Lè Guó. 同生極樂國. Đồng sanh Cực Lạc quốc. 41

42 42

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA

More information

Mixtions Pin Yin Homepage

Mixtions Pin Yin Homepage an tai yin 安 胎 饮 775 ba wei dai xia fang 八 味 带 下 方 756 ba zhen tang 八 珍 汤 600 ba zheng san 八 正 散 601 bai he gu jin tang 百 合 固 金 汤 680 bai hu jia ren shen tang 白 虎 加 人 参 汤 755 bai hu tang 白 虎 汤 660 bai

More information

Microsoft Word - Chord_chart_-_The_Word_of_God_in_Song CN.docx

Microsoft Word - Chord_chart_-_The_Word_of_God_in_Song CN.docx 100:1-5 D A D 1 Pu tian xia dang xiang ye he hua huan hu G Em A 2 Ni men dang le yi shi feng ye he hua D G Dang lai xiang ta ge chang Em G A 3 Ni men dang xiao de ye he hua shi shen D G Em A Wo men shi

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2

More information

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE 30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC

More information

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN 40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

Microsoft Word - Chord_chart_-_Song_of_Spiritual_Warfare_CN.docx

Microsoft Word - Chord_chart_-_Song_of_Spiritual_Warfare_CN.docx 4:12 : ( ) D G/D Shang di de dao shi huo po de D G/D A/D Shi you gong xiao de D G/D Shang di de dao shi huo po de D D7 Shi you gong xiao de G A/G Bi yi qie liang ren de jian geng kuai F#m Bm Shen zhi hun

More information

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015 Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

Movers PM.xlsx

Movers PM.xlsx BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO

More information

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891

More information

CIP /. 2005. 12 ISBN 7-5062 - 7683-6 Ⅰ.... Ⅱ.... Ⅲ. Ⅳ. G624.203 CIP 2005 082803 櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶 17 710001 029-87232980 87214941 029-87279675 87279676 880 1230 1/64 4.0 110 2006 2 1 2006 2 1 ISBN

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

(CIP) : /. :, (/ ) ISBN T S H CI P (2006) CH IJIASH EN GXIAN G YINSHI WEN H U A Y U CHENGY U 1

(CIP) : /. :, (/ ) ISBN T S H CI P (2006) CH IJIASH EN GXIAN G YINSHI WEN H U A Y U CHENGY U 1 (CIP) : /. :, 2006. 12 (/ ) ISBN 7-81064-917-5... - - - - -. T S971-49 H136. 3 CI P (2006) 116732 CH IJIASH EN GXIAN G YINSHI WEN H U A Y U CHENGY U 105 100037 68418523 ( ) 68982468 ( ) www. cnup. cnu.

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2 Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122

More information

KET for Schools_ August xls

KET for Schools_ August xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI

More information

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name   Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name   Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc

More information

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1

More information

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984

More information

(CIP) : /. :, (/ ) ISBN T S H CI P (2006) XIANGPIAOWANLI JIUW ENH UA YU CH ENGYU

(CIP) : /. :, (/ ) ISBN T S H CI P (2006) XIANGPIAOWANLI JIUW ENH UA YU CH ENGYU (CIP) : /. :, 2006. 12 (/ ) ISBN 7-81064-916-7... - - - - -. T S971-49 H136. 3 CI P (2006) 116729 XIANGPIAOWANLI JIUW ENH UA YU CH ENGYU 105 100037 68418523 ( ) 68982468 ( ) www.cnup.cnu.cn E- mail cnup@

More information

é é

é é é é gu chài < > gòu y n zh n y yì z ng d n ruì z hóu d n chán bìn jiu c n z n shuò, chún kòu sh qi n liè sè sh n zhì sb n j ng máo í g bèi q í lì, u ì í ng chàng yào g ng zhèn zhuàn sh hu ti n j,

More information

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796

More information

yòu xù 373 375 xiá : guà jué qi n mi o dú k ng tóng luán xié háng yè jiào k n z z n shèn chì x 1óng l n t n kuáng qi q ch qì yì yùn yo q w zhuàn sù yí qìng hé p suì x tán cuàn mi o jù yú qìng shì sh

More information

ti2 guan4 bo1 bo5 huai4 zheng4 hong1 xi2 luo2 ren4

ti2 guan4 bo1 bo5 huai4 zheng4 hong1 xi2 luo2 ren4 hui1 ba2 shang1 tu4 gen1 nao3 he2 qing2 jin1 ti2 guan4 bo1 bo5 huai4 zheng4 hong1 xi2 luo2 ren4 chu2 fu4 ling2 jun4 yu4 zhao1 jiang3 che3 shi4 tu2 shi2 wa2 wa1 duan4 zhe2 bu4 lian4 bing1 mu4 ban3 xiong2

More information

j n yín

j n yín ch n ài hóng zhuó, j n yín k n sù zh o fù r n xi o qì hái, y oti o sh hàn yàn yuán lí g ng z y ng b niè bì z n r n xi o qì xiè sì m6u yí yàng móu niè z u ch lì, x qu n léi xiè pì x u cu è qi n j qiú yìn

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000

More information

jiàn shí

jiàn shí jiàn shí hào x n càn w i huàng ji zhèn yù yàng chèn yù bì yuàn ji ng cóng (11) qiàn xué 1 yì bì èi zhé mó yù ù chái sè bá píng sh chài y l guàn ch n shì qí fú luè yáo d n zèn x yì yù jù zhèn

More information

Microsoft Word - Amitabha Sutra Finish ina

Microsoft Word - Amitabha Sutra Finish ina ná mó běn shī shì jiā móu ní fó 南無本師釋迦牟尼佛 ná mó běn shī shì jiā móu ní fó 南無本師釋迦牟尼佛 ná mó běn shī shì jiā móu ní fó 南無本師釋迦牟尼佛 kāi jīng jì 開經偈 wú shàng shèn shēn wéi miào fǎ 無上甚深微妙法 bǎi qiān wàn jié nán

More information

1 yáo zhuàn jué gu zài liè r sh ng xué yíng ch jié jù rèn g wù yú qiè yàng huán P9 líng luò jiàn sh ng y ku liàn r shàn dùn sì lièlièqièqiè rèn zhù yìj yíng guà dí yú bò chu n láng huán dù xià

More information

诗 经 简介 诗经 是中国第一部诗歌总集 它汇集了从西周初年到春秋中期 五百多年间的诗歌三百零五篇 诗经 在先秦叫做 诗 或者取诗的 数目整数叫 诗三百 本来只是一本诗集 从汉代起 儒家学者把 诗 当作经典 尊称为 诗经 列入 五经 之中 它原来的文学性质就 变成了同政治 道德等密切相连的教化人的教

诗 经 简介 诗经 是中国第一部诗歌总集 它汇集了从西周初年到春秋中期 五百多年间的诗歌三百零五篇 诗经 在先秦叫做 诗 或者取诗的 数目整数叫 诗三百 本来只是一本诗集 从汉代起 儒家学者把 诗 当作经典 尊称为 诗经 列入 五经 之中 它原来的文学性质就 变成了同政治 道德等密切相连的教化人的教 诗经 目录 诗经 简介 国风 关睢 葛覃 卷耳 螽斯 桃夭 阿芣苢 汉广 汝坟 鹊巢 采蘩 草虫 甘棠 行露 摽有梅 小星 江有汜 野有死麕 驺虞 柏舟 绿衣 燕燕 日 月 击鼓 凯风 雄雉 匏有苦叶 谷风 式微 简兮 泉水 北门 静女 二子 乘舟 柏舟 墙有茨 相鼠 载驰 考磐 硕人 芄兰 氓 河广 有狐 木瓜 黍离 君子阳阳 葛蕉 采葛 大车 将仲子 叔于田 遵大路 女曰鸡鸣 有 女同车 狡童

More information

Final Index of Viet Ad Person.xls

Final Index of Viet Ad Person.xls 11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung

More information

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN

More information

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN

More information

lí yòu qi n j n ng

lí yòu qi n j n ng lí yòu qi n j n ng zhì lú yu n ch nghé liú g p jiá ji n gè liè du zhù g jù yuán cù cì qióng zhu6 juàn p zh n túmí nòu jiong y yùndu láo x n xiá zhì yùn n n gúo jiào zh

More information

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT

More information

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147

More information

píng liú zú

píng liú zú píng liú zú l láng nèn bó ch yán y n tuò x chèn r cu n ch n cù ruò zhì qù zuì m ng yíng j n bì yìn j yì héng cù ji n b n sh ng qi n lì quó k xì q n qiáo s ng z n nà p i k i y yíng gài huò ch

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/2016-27/5/2016 1 GIAI 01: MAY ANH VO TIEN HUY AN DUONG 2 GIAI 01: MAY ANH

More information

2010 10 28 1 106 ... 5... 6... 7... 10... 15... 18... 18... 22... 25... 27... 27... 40... 40... 43... 50... 50... 59... 59... 68... 69 2 106 ... 71... 72... 73... 75... 76... 77... 77... 77... 78... 79...

More information

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 Lucky draw entries for Lucky Draw Program for cycle

More information

xiè hòu qù fù tiáo pàn xiáng sh ng l huán fú yóu sh n du wán guì d u còu g qiè qì bì j x ng yín dào j ji yòu hàndàn lián tu yín qìn k n * chán zhòu yán yóu kuòy láo jìn jíwéi su

More information

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i

More information

h ng g ng (tù) rù xiào sì y u k n yòu j j y nyun cu nduo hào cú) ch n yè r nr n sì ku zhuàng k chánnìng w n wéi r é d ng qiáo ch ng kuì ji n zhuó qì chí xiè dú l lil de zào y l chì yín

More information

lu yàng tuò guan gui zh ng fèn wù wèi qiao jú tá l o jiàn f i è yí yì qu n sì xuè , chéng y o xi o z pìn,, 1957 7 hàn 37 38 y u p ti o bèi t n tài kù sè b n zen you y n pí chè qiàn 17 dí jué

More information

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer date Rate: 22735 20-Dec-16 Phac Nguyen CA 400.00 23-Dec-16

More information

_x0001_ _x0001_

_x0001_	_x0001_ 1 BAO DO 2 HO NGUYEN 3 TAM PHAM 4 MY LINH TONG 5 THU DO 6 HONG NGUYEN 7 THOM NGUYEN 8 BINH VO 9 MY LE VO 10 HAI DUONG NGUYEN 11 DAO THI NGUYEN 12 LAN NGUYEN 13 ROMAI THI NGUYEN 14 TOAN NGUYEN 15 PHI VO

More information

bài bì

bài bì bài bì zhuò w n bìx, gòulì ch mèn què míng shuò chuán j jué qiú g o t oqián wù yú dí yìn hòu xì z ng zì chài yín qìng wù pí zh n t ng lí chéng lì z n y chóu k ngt ng mái kuì zhuó shuò píxi y ng

More information

jiào d qi n sù zhuì máo táo yìn qi n k n z jué y n f ng zh j sh n m i ch n m n qú jì dá qù xi o dàn f n y n l wò yú shú líng dài yì chóu jì Gatha b Cianisth na w i chèn Parinirv

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS

More information

Microsoft Word - 詩經注釋.docx

Microsoft Word - 詩經注釋.docx 詩 經 注 釋 目 錄 詩 經 簡 介 關 雎 葛 覃 卷 耳 螽 斯 桃 夭 芣 苢 漢 廣 汝 墳 鵲 巢 采 蘩 草 蟲 甘 棠 行 露 摽 有 梅 小 星 江 有 汜 野 有 死 麕 騶 虞 柏 舟 綠 衣 燕 燕 日 月 擊 鼓 凱 風 雄 雉 匏 有 苦 葉 穀 風 式 微 簡 兮 泉 水 北 門 靜 女 二 子 乘 舟 柏 舟 牆 有 茨 相 鼠 載 馳 考 磐 碩 人 芄 蘭 氓 河

More information

1

1 1 yáo zhuàn jué gu zài liè r sh ng xué yíng ch jié jù rèn g wù yú qiè yàng huán P9 líng luò jiàn sh ng y ku liàn r shàn dùn sì lièlièqièqiè rèn zhù yìj yíng guà dí yú bò chu n láng huán dù xià

More information

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9 KẾ HOẠCH HỘI CHỢ TRIỂN LÃM (CHỦ YẾU) NĂM 018 do Công ty VIETFAIR tổ chức thực hiện TẠI HÀ NỘI STT Tên Hội chợ, Triển lãm Thời gian Địa điểm tổ chức Nội dung, quy mô Đơn vị chủ trì, ủng hộ, phối hợp Ghi

More information

1!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!

More information

<B3ACBDDD>

<B3ACBDDD> 0 岚 卷 第 二 编 第 二 编 岚 卷 121 日 照 122 第 二 编 安东卫城池图 丁士价 1676 1727 字介臣 号龙溪 丁景次子 日照丁氏 十支 六世 日照市岚区后村镇丁家皋陆人 康熙五十六年 1717 丁酉科举人 与同邑秦 yi 尹纯儒为同科举人 拣选 知县 后参加会试屡试不第 遂弃举子业 居家课子训侄 以故四弟士 可考中甲辰科举人 诸子孙皆累试前茅 丁士价教育子弟兢兢业业 读

More information

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan

More information

zhì qiú w i jìnsh n lù luán yuàn zhù b o fú niè pàn h n yí j yú y ngj dào dú yì cuò tuò hàny yuán z n y nji n chún míhéng píng ní píxi g o jiàn lì zh o shúshí máo g sbuò zh ji nji zh n lián ji n

More information

<D2BDC1C6BDA1BFB5CDB6C8DAD7CAB8DFB7E5C2DBCCB3B2CEBBE1C3FBB5A52E786C7378>

<D2BDC1C6BDA1BFB5CDB6C8DAD7CAB8DFB7E5C2DBCCB3B2CEBBE1C3FBB5A52E786C7378> 参 会 人 员 名 单 Last Name 姓 名 公 司 Tel Fax Bai 柏 煜 康 复 之 家 8610 8761 4189 8610 8761 4189 Bai 白 威 久 禧 道 和 股 权 投 资 管 理 ( 天 津 ) 有 限 公 司 8610 6506 7108 8610 6506 7108 Bao 包 景 明 通 用 技 术 集 团 投 资 管 理 有 限 公 司 8610

More information

hú sh n y jù tuó qièjuàn m n h n t o lì, zh ng yín pàn yuán j bó yí zhì jié nuò w i ruí túmí du wù jì jiàn yuè qi n zh n t ng 21 yi l ni dàidàng y uè xué w i sì xì, g mà zé shè lú xiáng hé k ol

More information

封面封底.FIT)

封面封底.FIT) 吉 林 农 业 全 省 农 业 产 业 化 工 作 会 议 现 场 王 守 臣 副 省 长 作 重 要 讲 话 全 省 农 业 产 业 化 工 作 会 议 现 场 月 日, 省 政 府 在 长 春 召 开 了 全 省 农 业 产 业 化 工 作 会 议, 深 入 研 究 农 产 品 加 工 业 发 展 面 临 的 新 情 况 新 问 题, 全 面 部 署 应 对 新 挑 战 夺 取 新 跨 越 的

More information

!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!

More information

háng, y u jiàn xiá shì zhèn

háng, y u jiàn xiá shì zhèn o yáo háng, y u jiàn xiá shì zhèn hu zào w zào qi nlìn cuò j n é sì, nì sì lian zhang kuang sè ne kai f ng jiù w huàn chi j l g, j, shàn liji pìn ming dang xiedài ai z n àn qù qú 1 p

More information

封面封底.FIT)

封面封底.FIT) 吉 林 农 业 全 省 农 机 购 置 补 贴 工 作 会 议 现 场 3 月 15 日, 全 省 农 机 购 置 补 贴 工 作 会 议 在 长 春 市 召 开 会 议 的 主 要 任 务 是 进 一 步 深 入 贯 彻 全 省 农 村 农 业 工 作 会 议 和 全 国 农 机 化 工 作 会 议 精 神, 认 真 落 实 全 国 农 机 购 置 补 贴 工 作 会 议 的 部 署, 全 面 总

More information

封面封底.FIT)

封面封底.FIT) 吉 林 农 业 封 面 : 东 丰 县 梅 花 鹿 之 乡 P08 全 国 测 土 配 方 施 肥 手 机 信 息 服 务 现 场 会 在 长 春 召 开 9 月 17 日, 东 丰 县 农 民 科 技 教 育 中 心 在 东 丰 县 大 阳 镇 平 安 村 举 办 了 农 村 经 纪 人 阳 光 工 程 培 训 班 图 为 培 训 结 束 后, 参 训 学 员 拿 到 结 业 证 时 和 同 行

More information

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Xu- do - Hanh phiic Hd Tinh, ngdy/flf

More information

1926 qu jué kuì k bì kùn gòu luò yè f ng lián qi n p ng huáng chúyáo jù jú jí nóng n ti n qi nqu n rú Su yì zhóng pín z u xiè y n jì chuò, hùn f u ji tí léi, j n y nlòu q nq n gu q n ruò li

More information

t o

t o j n t o gu n zhì jié nìng jiè zhì l isì jiég o fúxì zhì b n zèng guàn xi o m i j xi n jùn lián j ng zhù cuán cù dí mèi ch n w n nèn yòu yì j qi n xiù mi o ji n qióng wú qiú móu tuó y ny

More information

cuàn, jìn dù zhòu zh qú sh zhì jùn y ng xián gu, 748 qíng xiè, kéz shì sù shu ng w w, z n jiào duò, niè chlm wàngliàng, h ng (sh xià qí dié dàimào hu sì áo du 3

More information

Stock Transfer Service Inc. Page No. 1 CENTURY PEAK METALS HOLDINGS CORPORATION (CPM) List of Top 100 Stockholders As of 12/31/2015 Rank Sth. No. Name

Stock Transfer Service Inc. Page No. 1 CENTURY PEAK METALS HOLDINGS CORPORATION (CPM) List of Top 100 Stockholders As of 12/31/2015 Rank Sth. No. Name Stock Transfer Service Inc. Page No. 1 CENTURY PEAK METALS HOLDINGS CORPORATION (CPM) List of Top 100 Stockholders As of 12/31/2015 Rank Sth. No. Name Citizenship Holdings Rank ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

More information

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C NTE150 2013.10 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT BỒN TẮM GANG TRÁNG MEN ĐẶT SÀN CÓ CHÂN FBY1756PWGE, FBY1756PWNE Để phát huy hết tính năng của sản phẩm, vui lòng lắp đặt đúng như bản hướng dẫn này. Sau khi lắp đặt, hãy

More information

2019 Chinese Taipei National High School Athletic Game Boxing Championship Junior Men Division Top 8 As of WED 24 APR 2019 Men s Mosquito(38-41Kg) Ran

2019 Chinese Taipei National High School Athletic Game Boxing Championship Junior Men Division Top 8 As of WED 24 APR 2019 Men s Mosquito(38-41Kg) Ran Junior Men Division Men s Mosquito(38-41Kg) 1 CHANG, CHI-EN TPE 2 HUANG, YU-CHEN TPE 3 YANG, MIN-SHUN TPE 3 CHIU, CHENG TPE 5 WU, CHIA-TING TPE 5 LIN, KUAN-YI TPE 7 TSAI, MING-FENG TPE 7 CHOU, MING-HSIEN

More information

táowù wèn hù

táowù wèn hù táowù wèn hù p 1 cuóé ch dú lì yù què i c nc ráng chí qú yè x yí shèn fàn fùfù wù duó fù chóuchú y kuò qiú kuí j ng sào tu n y z n áo páo xù zhù y ny n dàn yú zu n qián su sì gu gu q qi ng pú n n zuò

More information

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam G'.0000016852 A I H O C Q U O C G I A H A NGUYEN BA THANH g i A o t r i n h i n DUY TH0 HIEN DAI VIET NAM O K ] O D G Ha NQI NHA XUAT BAN DAI HOC QUOC GIA HA NO' GIAOTRiNH TITDUY THAT HIEN DAI VIET NAM

More information

吉林农业1.FIT)

吉林农业1.FIT) 吉 林 农 业 卷 首 语 PREFACE 紧 扣 时 代 发 展 脉 搏 大 力 发 展 现 代 农 业 松 原 市 农 业 委 员 会 主 任 高 克 2010 年 是 松 原 市 完 成 十 一 五 规 划 的 最 后 一 年, 也 是 转 变 农 业 发 展 方 式, 大 力 发 展 现 代 农 业 的 关 键 一 年 为 了 实 现 全 市 农 业 和 农 村 经 济 发 展 目 标,

More information

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0ClNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, nang cao chat hrong, hieu qua boat dong cua Lien hiep

More information

河内:百花春城

河内:百花春城 越南 河内 旅行 胡志明陵墓 殖民建筑 水上木偶 还剑湖 封面... 1 一 在河内最棒的体验... 4 1 鲜榨青柠水 大碗生牛河 新鲜越南味... 4 2 在法国殖民时期的迷宫中体会现代河内的狂热... 5 3 漫天凤凰花下看恋恋三季... 6 4 还剑湖边 观如梦似幻水上木偶... 7 二 河内概况... 9 1 地图... 10 2 特色建筑... 12 三 河内景点详述... 14 1 还剑湖Hoan

More information

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016

More information

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve dy an Luat Nhap canh, xuat canh, cu tru cua ngiroi nircrc

More information

Bốn bài thi của Phó đại sĩ

Bốn  bài  thi  của  Phó  đại  sĩ 1 Bốn bài thi của Phó đại sĩ Tác giả : Văn Thận Độc Dịch giả : Dương Đình Hỷ Phó đại sĩ (497-569) là một cư sĩ đời Tề, Lương người huyện Nhĩa Ô nay thuộc tỉnh Triết Giang. Năm 16 tuổi lấy Lưu thị, sanh

More information

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM The role of Old Hungarian Poultry Breeds in development of poor regions with regards to agrarian environmental protection and gene conservation in Vietnam VAI TRO CAC GIONG GIA CAM CHAN THA HUNGARY TRONG

More information

mó j

mó j mó j língy xì qi n n i, f lánl ji lù ruì xi n nìng shu ng hóng p ng jìn zhuó, miù sh n j zhuàn qì yí qí è qù, qi n l xièdú 10Zc fèn j, ji n r, xu n nú, s ng qí dèng zh ng mò jiù huàn lí l cù

More information

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não Cao D ing Y te Plu'i Thp - Tlur vi?n PGS.TS. BSCC TRAN VAN CHUONG PHUC Hdl CH LfC NANG b n h n h a n l i t n u a n g u o i D O T A I B IE N M A C H M A U N A O NHA XUAT BAN Y HOC Ha Noi - 2010 PGS. TS.

More information