Microsoft Word - 越語工廠常用語.doc



Similar documents
Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

所 3 學 分 課 程, 及 兩 門 跨 領 域 課 程 共 6 學 分 以 上 課 程 學 生 在 修 課 前, 必 須 填 寫 課 程 修 課 認 定 表, 經 班 主 任 或 指 導 教 授 簽 名 後 始 認 定 此 課 程 學 分 ) 10. 本 規 章 未 盡 事 宜, 悉 依 學 位

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

寫 作 背 景 導 讀 [98] L Lyman Frank Baum

2 前 言 0.1 选 题 理 由 听 力 是 个 非 常 重 要 的 技 能 之 一 每 一 位 汉 语 教 师 都 希 望 有 很 多 参 考 资 料 来 训 练 学 生 从 而 提 高 他 们 的 听 力 能 力 目 前, 我 校 对 学 生 进 行 汉 语 听 力 教 学 所 使 用 的 教

Microsoft Word - ch07

CHƯƠNG I: LÝ LUẬN CHUNG

內 政 統 計 通 報

YLE Flyers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Microsoft Word doc

YLE Movers PM.xls

<30332EAAFEA5F3A440A142A447A142A454A142A57CA147BEC7A5CDB14DB77EC3D2B7D3BEC7B2DFA661B9CF2E786C73>

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

16

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

教 師 相 關 ( 升 等, 依 業 務 需 002 交 通 管 科 評 鑑, 評 量, 徵,C031, 聘, 各 項 考 試 委 C051,C054, 員, 通 訊 錄 等 ),C057, C058,C063 各 項 會 議 紀 錄 依 業 務 需 C001,, 002,130 交 通 管 科 (

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

授 課 老 師 章 節 第 一 章 教 學 教 具 間 3 分 鐘 粉 筆 CNC 銑 床 教 學 內 容 CNC 銑 床 之 基 本 操 作 教 材 來 源 數 值 控 制 機 械 實 習 Ⅰ 1. 了 解 CNC 銑 床 的 發 展 2. 了 解 CNC 銑 床 刀 具 的 選 用 3. 了 解

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

BOT_BS_audited_96

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

YLE Starters PM.xls

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

二 兒 歌 選 用 情 形 ( ) 2 ( ) ( )

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

2.報考人數暨錄取或及格率按類科分_1試

目 錄 壹 題 目 1: 新 增 商 品 ( 商 品 名 稱 為 玉 井 芒 果 乾 禮 盒 )... 3 貳 題 目 2: 新 增 商 品 ( 商 品 名 稱 為 紅 磚 布 丁 精 選 禮 盒 )... 5 參 題 目 3: 新 增 商 品 ( 商 品 名 稱 為 晶 鑽 XO 醬 禮 盒 ).

BSP 烤箱 - 封面-2

格 成 績 證 明 第 六 條 第 七 條 本 系 大 四 課 程 中 規 劃 日 本 韓 國 越 南 專 題 研 究, 學 生 需 於 大 四 時 修 習 該 課 程, 並 於 規 定 期 間 內 提 出 專 題 報 告, 取 得 合 格 成 績 證 明 本 系 規 定 學 生 畢 業 時 需 取

校 長 遴 選 者 就 相 關 遴 選 事 項, 有 程 序 外 之 接 觸 遴 選 會 委 員 在 任 期 間 因 故 無 法 執 行 任 務 或 有 不 適 當 之 行 為 者, 由 各 該 主 管 機 關 解 聘 之 ; 其 缺 額, 依 第 一 項 至 第 五 項 規 定 聘 ( 派 ) 委

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

四 修 正 幼 兒 園 師 資 類 科 應 修 學 分 數 為 四 十 八 學 分, 並 明 定 學 分 數 抵 免 之 相 關 規 定 及 規 範 修 習 幼 兒 園 教 育 專 業 課 程 之 最 低 年 限 ( 修 正 條 文 第 五 條 ) 五 發 給 修 畢 師 資 職 前 教 育 證 明

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

Movers PM.xlsx

Xây Dựng Gia Đình Khỏe Mạnh 營 造 健 康 家 庭 部 長 序 近 年 來, 我 國 人 口 結 構 逐 漸 多 元 化, 鑑 於 國 外 聯 姻 家 庭 數 愈 來 愈 多, 如 何 協 助 新 移 民 在 臺 灣 的 生 活 適 應 良 好, 目 前 政 府 機 關

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

Microsoft Word - 立法會十四題附件.doc

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

<4D F736F F D20B3E6A4B830312D2D2DBCC6BD75BB50BEE3BCC6AABAA55BB4EEB942BAE22E646F6378>

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

(36).pdf

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

YLE Movers PM.xls

目 錄 項 目 內 容 頁 數 1 手 機 要 求 3 2 登 記 程 序 3 3 登 入 程 序 4 4 輸 入 買 賣 指 示 6 5 更 改 指 示 14 6 取 消 指 示 18 7 查 詢 股 票 結 存 21 8 查 詢 買 賣 指 示 23 9 更 改 密 碼 查 詢 股

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG ' " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi,

105年7月14日糖尿病研討會簡章-衛生局版_docx

桃園市104年國民中學新進教師甄選各校複試方式及需求表

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

2 2.1 A H ir@abchina.com 2

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

Microsoft Word - LongCard_Promo_2013_FAQ_tc_pdf.doc

1DEn

untitled

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

前 項 第 三 款 所 定 有 機 農 產 品 及 有 機 農 產 加 工 品 驗 證 基 準, 如 附 件 一 第 七 條 驗 證 機 構 受 理 有 機 農 產 品 及 有 機 農 產 加 工 品 之 驗 證, 應 辦 理 書 面 審 查 實 地 查 驗 產 品 檢 驗 及 驗 證 決 定 之

xls

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

骨 折 別 日 數 表 1. 鼻 骨 眶 骨 ( 含 顴 骨 ) 14 天 11. 骨 盤 ( 包 括 腸 骨 恥 骨 坐 骨 薦 骨 ) 40 天 2. 掌 骨 指 骨 14 天 12. 臂 骨 40 天 3. 蹠 骨 趾 骨 14 天 13. 橈 骨 與 尺 骨 40 天 4. 下 顎 ( 齒

sle cover 1


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

2 工 礦 衛 生 技 師 證 明 文 件 者 火 災 學 消 防 法 規 警 報 系 統 消 防 安 全 設 備 專 技 人 員 專 門 職 業 及 技 術 人 員 高 等 考 試 技 師 考 試 高 考 ( 專 技 ) 專 科 三 高 等 檢 定 相 當 類 科 及 格 者 四 消 防 設 備

PROSPECT EXPLORATION 壹 前 言 第 9 卷 第 2 期 中 華 民 國 100 年 2 月

行政院金融監督管理委員會全球資訊網-行政院金融監督管理委員會

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

Bốn bài thi của Phó đại sĩ

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL


THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

實德證券網上交易系統示範

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

Microsoft Word - 附件_table

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

「家加關愛在長青」計劃完成表現及評估報告

一、 資格條件:

8,530 1,056 52% % % % % 1 30,000 25,000 20,000 15,000 10,000 5, ,072 24,043 21,950 24,684 17,

Transcription:

高 雄 大 學 東 亞 語 文 學 系 越 語 工 廠 常 用 語 授 課 老 師 : NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG

NHÀ MÁY/CÔNG XƯỞNG 一 詞 彙 ( 一 ) 辦 公 專 用 詞 Từ chuyên dùng ở văn phòng 1. Nhà máy 工 廠 2. Công ty 公 司 3. Công nhân 工 人 4. Nhân viên 職 員 5. Văn phòng 辦 公 室 6. Nhân viên văn phòng 辦 公 室 職 員 7. Bộ phận xuất nhập khẩu 進 出 口 部 門 8. Xuất khẩu 出 口 9. Nhập khẩu 進 口 10. Hải quan 海 關 11. Thủ tục 手 續 12. Làm 辦 13. Phí làm thủ tục 手 續 費 14. Tài liệu 資 料 15. Thuế 稅 16. Nộp thuế/đóng thuế 繳 稅

17. Thu nhập 收 入 18. Bộ phận ngoại giao/giao dịch 公 關 部 門 19. Bộ phận tiếp thị 銷 售 部 門 20. Kế toán 會 計 21. Kiểm toán 會 審 22. Quyết toán 結 算 23. Tổng kết 總 結 24. Thanh toán 結 帳 25. Tiền 錢 26. Tiền mặt 現 金 27. Nộp tiền/đóng tiền 繳 費 28. Nộp tiền điện/nước 繳 電 費 / 繳 水 費 29. Điện thoại 電 話 30. fax/chuyển fax 傳 真 31. Gửi 寄 32. Gửi nhanh/chuyển phát nhanh 快 捷 / Gửi chậm 一 般 /bảo đảm 掛 號 33. Nhận 收 34. Ngân phiếu/chi phiếu 支 票

35. Thu chi 收 支 36. Đồng nghiệp 同 事 37. Nhân sự 人 事 38. Lao động 勞 工 39. Nước ngoài 外 國 40. Trong nước 國 內 41. Thẻ cư trú 居 留 證 42. Bảo hiểm 保 險 43. Lao động 勞 動 44. Bảo hiểm y tế 健 保 45. Mở tài khoản ngân hàng 開 戶 46. Năng lực tài chính 財 力 47. Chứng minh 證 明 48. Đến hạn 到 期 49. Hộ chiếu 護 照 50. Xin 申 請 (Đơn xin) 51. Gia hạn 延 期 52. Làm lại 重 辦 53. Khiếu nại/tố cáo 申 訴

54. Giải oan/minh oan 申 冤 55. Ra tòa 出 庭 56. Lý do 理 由 57. Thắng/hơn 贏 58. Thua 輸 59. Ngắn hạn 短 期 60. Dài hạn 長 期 61. Đại diện 代 表 62. Người bảo lãnh(bảo đảm) 保 證 人 63. Két sắt/tủ bảo hiểm 保 險 箱 64. Khiển trách 申 斥 65. Phỏng vấn 面 試 66. Đăng 登 67. Đăng báo 登 報 68. Đăng quảng cáo 登 廣 告 69. Dán 貼 70. Thông báo 公 告 71. Tuyển 招 聘 72. Tuyển chọn 篩 選

73. Đào tạo 培 訓 74. Nhân lực 人 力 /nhân tài 人 才 /cán bộ 幹 部 /người lãnh đạo 領 導 者 75. Đạt yêu cầu/được/thông qua 及 格 76. Không đạt yêu cầu/trượt/rớt 不 及 格 77. Trợ lý/thư ký 助 力 / 文 件 秘 書 78. Trợ lý giám đốc 經 理 助 理 79. Ông chủ 老 闆 80. Bà chủ 老 闆 娘 81. Chủ tịch hội đồng quản trị 董 事 長 82. Tổng giám đốc 總 經 理 83. Phó giám đốc 副 經 理 84. Chủ quản 主 管 85. Trưởng ca 科 長 86. Tổ trưởng 組 長 87. Bộ phận 部 門 88. Vào /vào công ty 進 / 入 89. Ra 出 90. Đăng ký 登 記

91. Xuất trình giấy tờ 換 證 件 / 拿 出 證 件 來 92. Quy định 規 定 93. Chặt chẽ 嚴 格 94. Xếp hàng theo thứ tự 排 順 序 95. Trình độ 學 問 / 程 度 96. Tốt nghiệp 畢 業 97. Cấp 3 高 中 98. Trung cấp 高 職 99. Cao đẳng 二 專 100. Đại học 大 學 101. Thạc sỹ 碩 士 102. Tiến sỹ 博 士 103. Trường 學 校 104. Công lập 國 立 105. Dân lập 私 立 106. Ngành học 科 系 / 系 所 107. Kỹ sư 工 程 師 108. Thiết kế 設 計 109. Xây dựng 建 築

110. Kỹ thuật 技 術 111. Cao 高 112. Thấp 低 113. Kinh nghiệm 經 驗 114. Sở trường 專 長 115. Ưu điểm 優 點 116. Nhược điểm/khuyết điểm 缺 點 117. Hạn chế 限 制 118. Khống chế 控 制 119. Phiền phức/phiền hà/rắc rối 麻 煩 120. Cơ bản 基 本 / 基 礎 121. Bắt đầu 開 始 /khởi điểm 起 點 122. Kết thúc 結 束 /Đích, điểm cuối 終 點 123. Sau này 以 後 / về sau 往 後 124. Một thời gian 一 段 時 間 125. Mức lương 薪 水 指 標 126. Đầu tư 投 資 127. Lợi nhuận 利 潤 128. Vốn 資 金

129. Vay vốn(ngân hàng) 貸 款 130. Cho vay 放 款 131. Tiền lãi/tiền dư/tiền thừa 餘 額 132. Bao nhiêu 多 少 133. Bao lâu 多 久 134. Thời hạn vay vốn 貸 款 期 間 135. Mục đích 目 的 /ý đồ 意 圖 136. Sử dụng 使 用 137. Được 能 /có thể 可 以 138. Nghe 聽 ( Giám đốc đang nghe điện thoại 經 理 在 接 / 聽 電 話 ) 139. Nói 說 140. Nghe nói 聽 說 141. Đọc 讀 142. Viết 寫 143. Dịch/phiên dịch 翻 譯 144. Biết 會 145. Hiểu 懂 146. Ngoại ngữ 外 語

147. Biết nói tiếng Trung/tiếng Hoa 會 說 中 文 / 華 語 148. Tiếng Anh 英 語 149. Tiếng Trung/Hoa 中 文 / 華 語 150. Tiếng Đức 德 語 151. Tiếng Pháp 法 語 152. Tiếng Nhật 日 語 153. Tiếng Hàn 韓 國 語 154. Ủy quyền 委 託 155. Giấy ủy quyền 委 託 書 156. Người ủy quyền 委 託 者 157. Người được ủy quyền 受 委 託 者 158. Chuyển nhượng 轉 讓 / 過 戶 159. Hợp đồng 合 同 160. Ký tên 簽 名 161. 蓋 章 Đóng dấu 162. 確 認 Xác nhận/chứng nhận 163. 公 正 / 認 證 Công chứng 164. Kiểm định 檢 定 165. Ký kết 簽 約

166. Thời hạn 期 間 167. Thời hạn sử dụng 使 用 期 間 168. Hết hạn sử dụng 使 用 期 間 到 期 169. Sửa đổi/ đính chính 更 改 / 糾 正 / 修 改 170. Thay thế 代 替 / 替 換 171. Mẫu(đơn) 表 格 172. Sớm 早 173. Muộn 晚 174. Nhanh 快 175. Chậm 慢 176. Những 些 177. Một vài/một ít/1chút/1 tý 一 些 / 一 點 178. 1 lát/một chốc 一 下 179. Tốt 好 180. Xấu 壞 181. Nhiều/Thừa 多 / 多 餘 182. Ít/thiếu 少 / 缺 183. Phê bình 批 評 184. Lễ phép 禮 貌

185. Thành khẩn 誠 懇 186. Trung thực 踏 實 187. Cảm thấy 覺 得 188. Rõ ràng 清 楚 189. Góp ý 提 供 意 見 190. Thưởng phạt công bằng/minh 賞 罰 公 明 / 公 平 191. Cố gắng 加 油 / 努 力 / 儘 量 192. Thăng chức/tiến chức 晉 升 193. Họp 開 會 194. Khách hàng 客 戶 195. gặp 見 196. Điều chỉnh 調 整 197. Tăng 增 / 加 198. Giảm 減 / 少 199. Nội bộ 內 部 200. Đoàn kết 團 結 201. Đồng tâm hiệp lực 同 心 協 力 202. Xây dựng/thành lập 建 設 / 成 立 203. Mạnh 強

204. Yếu 弱 205. Liên hệ 聯 絡 / 連 貫 liên quan 206. Căn cứ/dựa vào 根 據 / 依 據 207. Yêu cầu 要 求 208. Thi hành 施 行 209. Thảo luận/bàn bạc 討 論 / 商 量 210. Vấn đề 問 題 211. Tính 性 212. Khách quan 客 觀 213. Chủ quan 主 觀 214. Việc/Sự việc 事 / 事 情 215. Xử lý 處 理 216. Hợp lý/thỏa đáng 合 理 / 協 妥 217. Tranh chấp 競 爭 218. Đố kỵ 妒 忌 219. Dĩ hòa vi quý 以 和 為 貴 220. Đến kịp 來 得 及 221. Đến không kịp 來 不 及 222. Đến kịp không? 來 得 及 嗎?

223. Bận/có việc 忙 / 有 事 224. Rãnh/rảnh rỗi 有 空 225. Mời 請 /mời vào 請 進 /mời ngồi 請 坐 / xin ông(bà/cô/anh)đợi 1 lát 請 您 稍 等 一 下 /mời uống trà 請 喝 茶 226. Cần 要 227. Cứ 儘 管 228. Đề ra/nói ra/đưa ra 提 出 / 說 出 來 229. Công văn 公 文 230. Phụ trách/chịu trách nhiệm 負 責 231. Bình tĩnh 不 要 心 急 / 平 靜 / 冷 靜 232. Cẩn thận 小 心 / 謹 慎 233. Tính cách 性 格 234. Còn gì nữa? 還 有 什 麼? 235. Tiền đặt cọc/( Tiền đặt cược) 保 證 金 236. Giấy cam đoan 保 證 書 /giấy bảo lãnh 保 證 書 / 保 狀 237. Bản kiểm điểm 悔 過 書 238. Thuận lợi 順 利 239. Khó khăn 困 難

240. Thành công 成 功 241. Thất bại 失 敗 242. Chúc mừng 祝 賀 243. Chúc 祝 ( 一 ) 工 廠 專 用 詞 Từ chuyên dùng ở xưởng/nhà máy 244. Tập trung 其 中 245. Lơ là 心 不 在 焉 246. Chế tạo 製 造 247. Nguyên liệu/vật liệu 原 料 / 材 料 248. Như này/như vậy 這 樣 249. Chú ý 注 意 250. An toàn 安 全 (Chú ý an toàn lao động 注 意 勞 動 安 全 ) 251. Xảy ra 發 出 ( 發 生 事 故 Xảy ra Tai nạn/sự cố) 252. Tai nạn/sự cố 事 故 253. Đội 戴 254. Mũ bảo hiểm 安 全 帽 255. Mang 穿 / 戴 256. Giày bảo hộ(giầy 北 方 人 會 用 ) 安 全 鞋 257. Gang tay/găng tay/bao tay 手 套

258. Khẩu trang 口 罩 259. Áo quần bảo hộ/áo quần lao động/áo quần đồng phục 制 服 / 工 作 服 260. Cài/thắt 扣 / 繫 261. Dây an toàn 安 全 帶 262. Xe nâng 堆 高 機 263. Xe đẩy 推 車 264. Bàn đạp 跳 板 / 踏 板 265. Cầu thang 階 梯 266. Xe cẩu 吊 車 267. Dao 刀 268. Khuôn 模 子 / 模 型 269. Thiết bị 設 備 270. Phòng chống cháy nổ 消 防 271. Bình chữa cháy 防 火 器 272. Ống 管 273. Ống thép 鋼 管 274. Ống nước 水 管 275. Ống dẫn nước 引 水 管

276. Nguồn điện 電 源 277. Cắt 剪 278. Cúp điện 停 電 279. Đóng/tắt 關 280. Mở, bật 開 281. Đóng cầu dao 關 電 源 / 關 開 關 282. Công tắc 開 關 283. Đèn điện 電 燈 284. Bóng đèn 燈 泡 285. Thiết bị bảo hiểm điện 保 險 裝 置 286. Dây chì, dây cầu chì 保 險 絲 287. Máy móc 機 器 288. Bảo dưỡng 保 養 Máy móc bảo dưỡng tốt, có thể kéo dài thời hạn sử dụng. 機 器 保 養 得 好, 可 以 延 長 使 用 年 限 289. Hứa, cam đoan 保 證 290. Mỗi ngày 每 天 / 天 天 ngày ngày, ngày nào 291. Định kỳ 定 期 292. Cố định 固 定 293. Ổn định 穩 定

294. Nghiên cứu 研 究 295. Sản xuất 生 產 296. Sản lượng 產 量 297. Hiệu quả 效 果 298. Chất lượng 質 量 299. Uy tín 威 信 ////không thể (làm mất/đánh mất) uy tín 不 能 失 去 威 信 300. Sản phẩm 產 品 301. Chăm chỉ/cần cù/chịu khó 勤 勞 / 認 真 302. Khai thác/khám phá 開 發 / 研 發 303. Máy 機 304. Máy mài 砂 輪 機 305. Máy khoan 鑽 床 306. Máy bào 鉋 床 307. Máy tiện 車 床 308. Máy cắt 剪 床 309. Máy hàn 銲 接 機 310. Máy đánh bóng 拋 光 機 311. Máy vi tính 電 腦

312. Máy tính 計 算 機 313. Tính toán 計 算 314. Nhỏ nhặt/ích kỷ 計 較 / 小 氣 315. Rộng lượng/độ lượng 度 量 316. Hào phóng 大 放 317. Tiết kiệm 節 儉 / 節 省 318. Lãng phí/hao phí/hoang phí 浪 費 319. Thích/yêu 愛 320. Thích 喜 歡 321. Thói quen 習 慣 性 322. Cằn nhằn 嘮 叨 323. Ô nhiễm 污 染 324. Bảo vệ môi trường 環 保 325. Vệ sinh 衛 生 326. Duy trì 保 持 327. Tiến độ 進 度 328. Sạch sẽ 乾 淨 329. Bẩn/dơ bẩn 髒 330. Quét dọn/ vệ sinh 打 掃

331. Chổi 掃 把 332. Máy hút bụi 吸 塵 器 333. Gió 風 334. Ngược 逆 335. Xuôi 順 336. Bay 飛 337. Hít 吸 338. Bảo 叫 / 告 訴 / 說 339. Bão 颱 風 340. Dặn dò 囑 咐 341. chỉ bảo/dạy 教 342. Nóng 熱 / 燙 343. Lạnh 冷 344. Ấm áp 溫 暖 345. Mát mẻ 涼 快 346. Đau/nhức 痛 / 疼 痛 347. Ốm/đau 生 病 348. Cảm cúm 感 冒 349. Lây/lây lan/lay nhiễm 感 染 / 傳 染

350. Đau bụng 肚 子 痛 351. Đau đầu 頭 疼 / 頭 痛 352. Ho 咳 嗽 353. Hiện tượng 現 象 / 症 狀 354. Sốt cao 發 高 燒 355. Đau bụng đi ngoài 拉 肚 子 356. Sâu răng 蛀 牙 357. Bệnh về răng lợi 週 牙 病 358. Mắt 眼 睛 359. Mũi 鼻 子 360. Miệng 嘴 巴 361. Da 皮 膚 362. Đầu 頭 /Đầu đuôi, trước sau 頭 尾 363. Tay 手 364. Tai 耳 朵 365. Chân 腳 (chân tay 手 腳 ) 366. Đùi 腿 367. Đầu gối 膝 蓋 368. Cẩn thận 小 心

369. Làm chủ/tự ý 做 主 /tự làm chủ(tự ý) 自 己 做 主 / 370. Tự 自 己 371. quyết định 決 定 372. Cổ họng/cuống họng/họng 喉 嚨 373. Ngứa 癢 374. Khó chịu 難 受 / Khó 難 375. Thoải mái/dễ chịu 舒 服 376. Hít thở/hô hấp 呼 吸 377. Sâu 深 378. Thả/để/đạt 放 379. Thả lỏng/đừng lo lắng quá/thoải mái 放 輕 鬆 380. Nguyên nhân 原 因 381. Do 由 382. Tự do 自 由 383. Từ đâu? 從 哪 兒? 384. Đi khám 去 看 385. Xem 看 386. Nhìn 看 /nhìn thấy 看 見 387. bác sỹ 醫 生 / Đi khámbác sỹ 去 看 醫 生

388. Bệnh viện 醫 院 389. Y tá 護 士 390. Tiêm thuốc 打 針 391. Uống thuốc 吃 藥 392. Cấp cứu 急 救 /đi cấp cứu 掛 急 診 393. Gọi xe cấp cứu 叫 救 護 車 394. Lo/lo lắng 緊 張 395. Chuẩn bị 準 備 396. Ngăn nắp/chỉnh tề/gọn gàng 整 齊 397. Bừa bãi/lộn xộn 亂 七 八 糟 398. Bụi bặm/bụi 灰 塵 399. Không khí 空 氣 400. Nước máy 自 來 水 401. Nước giếng 地 下 水 402. Mô tơ 馬 達 403. Máy phát điện 發 電 器 404. Máy bơm nước 抽 水 氣 405. Cửa thoát hiểm 安 全 門 406. Gang thép 鋼 鐵

407. Luyện 煉 408. Luyện thép 煉 鐵 409. Hòm/thùng/tủ/hộp 箱 / 合 410. Thùng công cụ/đồ nghề 工 具 箱 411. Tủ điện 電 箱 412. Hòm thư 信 箱 413. Tủ thuốc y tế/thùng cứu thương 藥 箱 414. Lồi 凸 415. Lõm 凹 /khuyết 缺 416. Thước 尺 417. Thước dây 布 尺 418. Kích thước 尺 寸 419. Ê ke 三 角 板 420. Compa 圓 規 421. Thẳng 直 422. Cong 彎 423. Hình 型 424. Tròn/hình tròn 圓 形 425. Hình Vuông 方 形

426. Hình chữ nhật 長 方 形 427. Hình tam giác 三 角 形 428. Hình lục giác 六 角 形 429. Hình chữ U/ U 字 型 430. Hình chữ I/ I 字 型 431. Hình chữ A / A 字 型 432. Vẽ 畫 433. Bản vẽ 圖 434. Đo lường 測 量 / 衡 量 đo 435. Bảo vệ 警 衛 / 保 全 436. Trực 值 班 437. Làm theo ca 輪 班 438. Thay ca/đổi ca 換 班 439. Vất vả 辛 苦 (đi làm rất vất vả 上 班 很 辛 苦 )/ 440. Căng thẳng 重, áp lực công việc rất căng thẳng 工 作 壓 力 很 重 441. Thoải mái 舒 服 /nhẹ nhàng 輕 鬆 442. Làm việc( 動 詞 : 作 工 ) 443. Việc làm( 名 詞 : 工 作 )

444. Bình thường 正 常 / 一 般 445. Làm theo giờ hành chính(8 小 時 ) 正 常 班 446. Tăng ca/làm thêm giờ 加 班 /Làm thêm ngoài giờ 加 班 / 打 工 447. Ca sáng(ca 1) 早 班 448. Ca chiều(ca 2) 午 班 449. Ca tối(ca 3) 晚 班 450. Thường 常 451. Thường xuyên 經 常 452. Thỉnh thoảng 偶 爾 453. Có lúc 有 時 454. Đến 到 455. Đến giờ tan ca 到 下 班 時 間 456. Giờ tan ca 下 班 時 間 457. Giờ làm việc 上 班 時 間 458. Nghỉ trưa 午 休 ( 午 休 時 間 giờ nghỉ trưa) 459. Giải lao/ nghỉ giải lao 1 chút. 休 息 / 休 息 一 下 460. Thôi việc/nghỉ việc/nghỉ làm 辭 職 461. Nghỉ phép 休 假

462. Xin nghỉ phép 請 假 463. Đã 已 經 464. Rồi 了 465. Tiền lương/ lương/lương tháng 薪 水 / 工 資 466. Mỗi ngày/ Hằng ngày/mỗi tháng/mỗi năm 每 天 / 每 日 / 每 月 / 每 年 467. Tăng lương 加 薪 468. Trừ lương 扣 薪 水 469. Tiền thưởng 獎 金 470. Phạt tiền 罰 款 / 罰 錢 471. Đuổi việc 被 炒 魷 魚 472. Mới/ Công nhân mới 新 員 工 ( 名 詞 + 形 容 詞 ( 越 )) 473. Cũ/lâu năm/nhiều năm 老 ( 舊 )/ 多 年 474. Lại/lại đến 再 / 再 來 475. Qúy = 三 個 月 476. Hoàn thành 完 成 477. Thành phẩm 成 品 478. Thực nghiệm/ Thí nghiệm/làm thử 實 驗 479. Phòng 室

480. Giúp/làm giúp/giúp đỡ 幫 / 幫 忙 / 幫 助 481. giúp đỡ lẫn nhau 互 相 幫 忙 482. Gấp/vội 急 / 急 著 483. Xuất hàng 出 貨 484. Nhập hàng 進 貨 485. Đặt hàng 訂 貨 486. Kho(nhà kho) 倉 庫 487. Nhận 領 488. Ký nhận 簽 收 489. Đồng ý 同 意 490. Ý kiến 意 見 491. Làm 做 492. sai 錯 493. Đúng 對 494. Nhiệt độ 溫 度 (Tăng/giảm nhiệt độ) 495. Giải quyết 解 決 496. Hướng 方 向 497. Tìm ra 找 出 498. Tình hình 情 況

499. Đóng gói 包 裝 500. Vận chuyển hàng/chở hàng 運 貨 501. Xe chở hàng 運 貨 車 502. Công te nơ 貨 櫃 503. Cảng 港 口 / 碼 頭 504. Đường biển 海 運 505. Đường bộ 陸 運 506. Đường hàng không 空 運 507. Trả lại hàng 退 貨 508. Hàng không đạt yêu cầu 貨 不 合 格 二 CÂU MẪU 範 句 1. Chị làm ở bộ phận nào( 哪 兒 ) vậy? 妳 工 作 在 部 門 哪 兒 呢?( 越 ) 妳 在 哪 個 部 門 工 作 呢? Em làm ở bộ phận/phòng nhân sự 我 工 作 在 部 門 人 事 ( 越 ) 我 在 2. Hôm nay chị có đi làm không? 今 天 妳 有 去 上 班 嗎?

Không/có.(dạ không/dạ có) 沒 有 / 有 3. Ngày mai chị có ở công ty không? 明 天 妳 有 在 公 司 嗎? Ngày mai tôi đi công tác. 明 天 我 出 差 4. Chị đi công tác ở đâu? 妳 去 出 差 在 哪 兒? 妳 去 哪 兒 出 差? Tôi đi công tác ở Đài Loan. 我 去 出 差 在 台 灣 我 去 台 灣 出 差 5. Lúc nào chị về (nước)? 什 麼 時 候 妳 回 來 ( 回 國 )? Tuần sau tôi mới( 才 ) về. 下 週 我 才 回 來 6. Anh thường đi công tác không? 你 常 出 差 嗎? Mỗi tháng đi một lần. 每 個 月 去 一 次 7. Quy định của công ty thế nào? 規 定 的 公 司 如 何? 公 司 的 規 定 如 何? Rất chặt chẽ. 很 嚴 格

8. Một ngày anh Minh làm mấy tiếng? 一 天 哥 明 工 作 幾 個 小 時? (Một ngày làm) 8 tiếng. 9. Công nhân có phải tăng ca không? 員 工 有 要 加 班 嗎? 員 工 有 加 班 嗎? Thỉnh thoảng buổi tối có khi phải tăng ca. 偶 爾 晚 上 有 時 要 加 班 晚 上 偶 爾 要 加 班 10. Cuối năm công nhân có tiền thưởng không? 年 底 員 工 有 金 獎 嗎?/ 年 底 員 工 有 將 金 嗎? Có chứ! 有 的 11. Tiền thường nhiều hay ít? 獎 金 多 還 是 少? Tùy theo/còn phải xem xét nhiều yếu tố. 還 要 看 / 還 要 從 很 多 要 素 來 評 估 12. Thái độ làm việc của công nhân như thế nào? 態 度 工 作 的 員 工 怎 麼 樣?/ 員 工 工 作 的 態 度 如 何? Công nhân mới thì rất chăm chỉ. 員 工 新 就 很 認 真 13. Anh đã quen công việc quản lý chưa? 你 已 經 習 慣 工 作 管 理 了 嗎?/ 你 對 管 理 工 作 已 習 慣 了 嗎? Nói chung/nhìn chung/đại khái là dần dần quen rồi. 大 概 是 慢 慢 習 慣 了

14. Giám đốc họp bàn về vấn đề gì vậy? 經 理 開 會 談 了 問 題 什 麼 呀? 經 理 開 會 談 了 什 麼 問 題 呀? Họp điều chỉnh lương. 開 會 調 薪 15. Làm ở văn phòng lương cao hơn làm ở xưởng không? 工 作 在 辦 公 廳 薪 水 高 比 工 作 在 現 場 / 工 廠 嗎? Không nhất định/chưa chắc chắn. Còn phải xem tính chất công việc. ( 工 作 的 性 質 ) 16. Tiền tăng ca tính như thế nào? 不 一 定, 還 要 看 性 質 工 作 費 加 班 算 怎 麼?/ 加 班 費 怎 麼 算? 1 giờ 7.500đồng.(vnd) 一 個 小 時 七 千 五 百 越 幣 17. Một tháng lương của anh là bao nhiêu? 一 個 月 薪 水 的 你 是 多 少?/ 你 一 個 月 的 新 順 是 多 少? 2.895.431vnd 叁 文 法 Ngữ pháp 1. 時 間 詞 ( 時 間 狀 語 )+ 主 語 + 動 詞 1,2 + 賓 語 + 助 詞 ( 嗎 / 呢 / 吧 )?

例 如 : 今 天 你 ( 有 ) 去 上 班 嗎? Hôm nay anh có đi làm không? C1. 我 沒 有 去 上 班 Không, tôi không đi làm. C2. 有 的 Dạ có. 2. 主 語 + 動 詞 + 方 位 詞 ( 狀 語 ) + 名 詞?( 中 ) 例 如 : 主 語 + 動 詞 + 名 詞 + 方 位 詞 ( 狀 語 )?( 越 ) 問 : 你 去 那 裡 出 差?( 中 ) 你 去 出 差 在 那 裡?( 越 ) Chị đi công tác ở đâu? Tôi đi công tác ở Đài Loan 答 : 我 去 出 差 在 台 灣 ( 越 ) 我 去 台 灣 出 差 ( 中 ) 四 練 習 luyện tập 1. Anh làm việc ở công ty nào? Tôi làm việc ở công ty gang thép Việt Đức. 3. Khi nào thì anh tan ca? 4 giờ chiều tôi mới về đến nhà. 5.Công ty chị Mỹ có bao nhiêu công nhân? (Công ty chị có) 345 công nhân

6. Lúc nào công ty mới nghỉ tết? Ngày 12 tháng 2 1. Nghỉ tết được bao lâu/mấy ngày? (Được nghỉ) 8 ngày 2. Khi nào sẽ đi làm lại? Sáng thứ 2 tuần sau. 3. Bây giờ tôi bận rồi. 4. Các anh chị có việc gì xin cứ nói(đề ra). 5. Tôi sẽ cố gắng giải quyết ổn thỏa. 6. Tôi có việc phải đi ra ngoài. 7. Có việc gì gấp xin gọi điện thoại di động cho tôi, tôi sẽ về ngay. 8. Không giúp được anh tôi cảm thấy rất áy náy( 内 疚 ).