BULLETIN No 8 Kien Giang, May

Size: px
Start display at page:

Download "BULLETIN No 8 Kien Giang, May"

Transcription

1 BULLETIN No 8 Kien Giang, May - 0

2 VOLLEYBALL Collated results & ranking Results of Sunday, May, 0 MATCH RESULTS final No Date Teams Set Result per set (points) 4 5 Points Time Spectators 5//0 VTB - NAJ :, //0 HDG - LVP :4,000 5//0 VTV - THA :6, //0 USA - SCH :8,000 TEAM RANKING POOL A Rk Code Team Matches Results Details Sets Points T W L W L Ratio W L Ratio VTV VTV BINH DIEN THA THAILAND VTB VIETIN BANK NAJ NANJING UNIVERSITY POOL B Rk Code Team Matches Results Details Sets Points T W L W L Ratio W L Ratio SCH SICHUAN-CHN MAX USA BIP LVP TT-LIENVIETPOSTBANK HDG HOA CHAT DUC GIANG - HN SICHUAN-CHN. BIP. THAILAND 4. VTV BINH DIEN 5. TT-LIENVIETPOSTBANK 6. HOA CHAT DUC GIANG -. VIETIN BANK 8. NANJING UNIVERSITY VIS, version.6 (Build 586, 6 pools), -0 FIVB 5//0 :44 PM Page

3 THE th INTERNATIONAL WOMEN S VOLLEYBALL TOURNAMENT VTV-BINH DIEN CUP 0 (/5/0 /5/0 ) INDIVIDUAL AWARDS No TEAM NAME Best Outside r Best Outside r Best Middle er Best Middle er Best Opposite Best Setter Best Libero Best young Player Most Valuable Player 5 Shichuan Zhang Hong Lin VTV B.Điền T.T. Thanh Thuy 8 Shichuan Zhang Xiao Ya 6 BIP Cash Samantha THA Thamacha 6 Shichuan Wang Chen 6 VTV B.Điền Nguyen Kim Lien 8 TTLV.P Bank Hoang.T.Kieu Trinh BIP Stalzer Lindsay

4 final (Places -8) Match: Date: 5//0 Spectators:,000 Match duration: Start: :00 End: : : : Teams Sets 4 5 VTB NAJ Set duration 0: 0:0 0: :0 Referees: NGUYEN T.T.TUYEN (VIE) & NONGYAO PLEESAT (THA) VTB VIETIN BANK 4 5 BUI THI HUE 5 HUE PHAM 6 L LOAN TRAN HOA HA 8 THUY LE TAM HOANG XUAN NGUYEN NGUYEN THI UYEN 5 THAM PHAM LINH TRAN 8 HUE LUU L ANH NGUYEN 0 HOAI NGUYEN NGUYEN TUAN KIET LE VAN DUNG NAJ NANJING UNIVERSITY 4 5 Rui Xue Li 4 Yuning Wang 5 Kexin Song 6 Ziwei Li 8 Weiting Shi Chenxi Liu L Tian Tian Luo Jiayi Liu 4 Yan Zhou 5 Wen Mao 6 Jiayi Zhou L Ruoyi Shi 8 Ziyao Lyu Yuchen Dong XU JIAN CHEN ZHAOHUI 4 NGUYEN THI UYEN Starting line-up Substitute 4 86 Team BUI THI HUE LINH TRAN NGUYEN THI UYEN 5 Team 4 8 THUY LE 8 NGUYEN THI UYEN 5 HUE PHAM 4 Team 8 HUE LUU NGUYEN THI UYEN LINH TRAN 5 Team 5 Team = Points scored = Attempts 0 Team 8 Weiting Shi Ziyao Lyu 4 5 Kexin Song 4 6 Team 8 Jiayi Liu 5 Kexin Song 8 Weiting Shi 6 46 Team 4 Yan Zhou 5 Kexin Song 6 8 Weiting Shi 8 Team 45 Team Best Scorer 4 8 Weiting Shi VIS, version.6 (Build 586, 6 pools), -0 FIVB 5//0 :0 PM Page

5 final (Places 5-6) Match: 8 Date: 5//0 Spectators:,000 Match duration: Start: :45 End: : : :4 Teams Sets 4 5 HDG LVP Set duration 0: 0:0 0: 0: :6 Referees: PHAM TRUNG NGHIA (VIE) & NGUYEN THANH SANG (VIE) HDG HOA CHAT DUC GIANG - HN 4 5 Basa Yeliz Thuong Nguyen L Lien Le 5 Ngat Hoang 6 Luyen Ly Toliver Holly Thuy Tran Phuong Nguyen Huyen Trinh Giang Mai Khanh Trinh 5 Thu Dao 8 L Thoan Dang NGUYEN THI THU HUONG DINH VAN DAI L L LVP TT-LIENVIETPOSTBANK 4 5 L Nhung Au Hong Huong Nguyen Thi Thanh 4 Trang Tran thu 5 Hue Pham Thi 6 Ha Vu Thi Thu Anh Pham Thi Nguyet 8 Huong Tran Viet Minh Do Thi Nhung Pham Thi Hong 6 Nga Bui Thi Phuong Nguyen Thi 8 Trinh Hoang Thi Kieu Oanh Doan Thi Lam 0 L DAM THI THUY LINH BUI HUY SON PHAM THI YEN L L 0 0 Basa Yeliz Starting line-up Substitute 4 Team 6 5 Basa Yeliz 8 0 Thuy Tran 5 Toliver Holly Team 8 Basa Yeliz Toliver Holly 8 Team Toliver Holly 4 Basa Yeliz Thuong Nguyen 5 Team Team = Points scored = Attempts 50 8 Team 6 Nga Bui Thi 8 Huong Tran Viet 5 8 Trinh Hoang Thi Kieu 6 Team 6 Nga Bui Thi Minh Do Thi 8 Huong Tran Viet Team 0 5 Hue Pham Thi 5 Minh Do Thi 6 8 Huong Tran Viet 5 Team 5 Team Best Scorer Nga Bui Thi VIS, version.6 (Build 586, 6 pools), -0 FIVB 5//0 :4 PM Page

6 final (Places -4) Match: Date: 5//0 Spectators:,000 Match duration: Start: 4:00 End: 6:6 : :6 Teams Sets 4 5 VTV 5 6 THA Set duration 0: 0:8 0:6 0:4 0:5 :55 Referees: DOMINIK ZINDEL (SUI) & TRAN THANH PHONG (VIE) VTV VTV BINH DIEN 4 5 HEN DUONG THANH DANG THUY TRAN 4 HOA TRAN 5 NHUNG HUYNH 6 TRAM NGUYEN TRINH NGUYEN L DANG NGUYEN NGOC NGUYEN 4 THOA VO 5 LINH PHAM 6 L LIEN NGUYEN 8 HA PHAM TUYEN NGUYEN NGUYEN QUOC VU TRINH NG. HOANG HUY L L THA THAILAND 4 5 SRITHONG WIPAWEE INCHAN WIRANYUPA SANG-OB TIRAWAN 6 SAGON CHUTIMON 8 BOONSAKLEART SUPAWAN CHANPHUK PANNAPA LAOLAEM AURAIRAT NUANJAM W.CHAREEYA JAISAEN NATTHANICHA 4 JUANGJAN PATTIYA BOONLERT TICHAYA SOOKSOD THANACHA 0 L PAIROJ SUPATTRA L SANITKLANG YUPA WANNA BUAKAEW EAKKACHAI PANSONDEE L L THUY TRAN Starting line-up Substitute 5 5 Team 5 THUY TRAN 4 HEN DUONG 5 THANH DANG 4 0 Team 4 THUY TRAN 4 HEN DUONG THANH DANG 4 Team 4 HEN DUONG 4 HOA TRAN THANH DANG 6 Team 86 Team = Points scored = Attempts 4 5 Team SRITHONG WIPAWEE 8 SOOKSOD THANACHA 6 NUANJAM W.CHAREEYA Team 6 SANG-OB TIRAWAN JAISAEN NATTHANICHA SOOKSOD THANACHA 4 5 Team JUANGJAN PATTIYA 8 SOOKSOD THANACHA 6 JAISAEN NATTHANICHA Team 5 8 Team Best Scorer 8 0 SRITHONG WIPAWEE VIS, version.6 (Build 586, 6 pools), -0 FIVB 5//0 6: PM Page

7 final (Places -) Match: 0 Date: 5//0 Spectators:,000 Match duration: Start: 8:05 End: : : :8 Teams Sets 4 5 USA SCH Set duration 0: 0: 0:5 : Referees: NONGYAO PLEESAT (THA) & NGUYEN T.T. TUYEN (VIE) USA BIP 4 5 AKEO KAMALANI 5 KOSIOREK JAIME 6 LOHMAN MOLLY STALZER LINDSAY 8 MCDONALD JAZZMINE L DAVENPORT ALLIE SCHWAN COURTNEY SHOENLEIN CASEY 5 VAJDOVA ALEXANDRA 6 Cash Samantha RILEY MEG KYLE ROBINSON KYLE THOMPSON 4 SCH SICHUAN-CHN 4 5 Lu WenJing Su WeiPing Yang Jia Ning 4 Jiang Ru Yu 5 Zhang Hong lin 6 Wang Chen Tang Wei Dan 8 Zhang Xiao Ya Tan Xin Yi Chen Biao Biao 4 Yang Meng Lu 5 Liu Mei Ling L Yu Wan Qiu 8 L Meng Ning Ning YE WEN JIANG KUN LOHMAN MOLLY Starting line-up Substitute Team 6 Cash Samantha STALZER LINDSAY 6 SCHWAN COURTNEY 0 Team 4 6 LOHMAN MOLLY 4 5 KOSIOREK JAIME SCHWAN COURTNEY 6 Team 6 LOHMAN MOLLY 5 STALZER LINDSAY SCHWAN COURTNEY 5 Team 65 6 Team = Points scored = Attempts 4 5 Team 5 8 Zhang Xiao Ya Tang Wei Dan 4 Su WeiPing 5 8 Team 8 Zhang Xiao Ya 5 Tang Wei Dan 4 Yang Meng Lu 4 Team 6 Su WeiPing 0 Tang Wei Dan 4 Yang Meng Lu Team 6 6 Team Best Scorer Zhang Xiao Ya VIS, version.6 (Build 586, 6 pools), -0 FIVB 5//0 :45 PM Page

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date Class: Elementary 1 GPA 1 Tran Anh 8.8 8.9 7.7 8.2 7.3 6.7 5.3 7.6 C 2 Nguyen Ngoc Minh Anh 9.2 9.3 9.6 9.9 9.1 8.1 8.7 9.1 A 3 Tran Xuan Bach 9.4 8.9 8.8 9.5 7.6 7.7 8.9 8.7 B 4 Nguyen Chi Cuong 8.3 8.1

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 15/05/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Doan Ngoc Truc Giang 8.6 9.9 9.8 9.5 9.2 9.8 9.9 9.5 A 2 Lee Hong Hai 8.2 7.3 6.1 5.4 6.4 6.0 7.9 6.8 C 3 Doan Khanh Gia Han 8.7 9.0 9.9 8.9 8.9 8.9 9.1 9.1 A 4

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476

More information

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx No. Name of Student School ID No. Award 1 Nguyen Manh Quân Hanoi Amsterdam Secondary School HN404 Platinum Invited to Round 2 2 Tran Dinh Quan Hanoi Amsterdam Secondary School HN411 Platinum Invited to

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng 1 117654390 LU THAO NGOC 294 119801351 PHAN THI LAM OANH 2 117189474 THAI HUU TUAN 295 120880161

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN GIA HAO 19/05/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN BAO THY 01/09/2008 2 2 3 7 3 LE GIA

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.4 8.6 7.6 8.0 5.8 6.5 8.3 7.6 C 2 Do Thien Bao 8.4 6.6 6.0 6.9 6.3 7.4 7.1 7.0 C 3 Phan Dien Ky Boi 9.0 8.3 7.9 8.4 6.9 7.8 8.4 8.1 B 4 Bui

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.5 8.0 8.9 8.4 5.7 9.1 6.5 7.9 C 2 Do Thien Bao 8.9 6.5 7.5 6.4 4.1 8.6 4.9 6.7 C 3 Phan Dien Ky Boi 8.1 7.5 8.5 8.2 6.5 9.7 7.6 8.0 B 4 Bui

More information

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan

More information

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN THACH TUONG ANH 12/05/2008 5 4 5 14 2 VO GIA BAO 18/05/2008 4 4 5 13 3 NGUYEN

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Nguyen Hoang Anh 6.7 7.4 7.5 6.4 7.9 2.7 5.9 6.3 D 2 Nguyen Phuoc Dat 9.0 9.4 9.0 8.4 9.1 8.1 6.7 8.5 B 3 Tran Thanh Hien Duy 6.8 7.4 7.2 6.9 7.2 3.9 6.8 6.6 C 4 Le Truong Giang 9.7

More information

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE 30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Doan Thanh An 7.9 6.9 7.6 6.8 7.8 5.5 5.0 4.8 6.5 C 2 Lieu Tan Anh 8.2 6.9 6.6 7.2 8.3 7.1 6.3 8.5 7.4 C 3 Ly Vinh

More information

Movers PM.xlsx

Movers PM.xlsx BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20,000 090xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500,000 091xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI 20,000 090xxxx466 3/15/2017 9:04 DO VIET PHUONG 20,000

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 1 Tran Duy Anh 9.3 8.5 8.4 9.6 9.8 10.0 9.8 10.0 9.4 A 2 Nguyen Tang Hieu 9.3 9.2 9.4 9.4 9.6 9.3 9.7 9.7 9.5 A 3 Nguyen Duc Thuong Ct Lina 9.6 7.5 8.8 9.3 9.9 9.7 7.8 9.9 9.1

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2 Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7

More information

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE 50001 LE NHU AI 23.02.2002 50002 DINH THAI AN 04.10.2000 50003 DOAN THI HOANG AN 05.08.2006 50004 HO MY AN 19.10.2005 50005 LE TRONG AN 13.10.1987 50006 NGUYEN NHU AN 17.04.1998 50007 NGUYEN QUI AN 15.12.2003

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016 Class: Intermediate 1 History Economic Math Biology Physics 1 Vu Nhat Chuong 9.3 7.6 6.6 7.9 8.6 8.1 9.6 7.3 8.1 B 2 Nguyen Tran Anh Duy 9.1 7.8 5.4 7.9 7.2 7.2 8.5 6.7 7.5 C 3 Do Le Y Duyen 9.7 8.8 8.8

More information

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN 40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name   Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Thuy Quynh Anh 9.3 6.1 7.3 8.1 9.5 8.5 5.6 6.3 7.6 C 2 Nguyen Tran Ha Anh 9.2 8.2 9.4 8.8 9.5 9.5 9.8 9.2 9.2 A 3 Chang

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015 Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6

More information

KET for Schools_ August xls

KET for Schools_ August xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI

More information

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN

More information

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN

More information

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 Grammar Reading & Chemistry Mathematics History Literature 1 Dang Quang Anh 8.1 7.9 4.8 6.7 7.6 6.2 9.0 6.4 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.9 8.7 7.2 6.8 8.4 7.4 7.1 6.7 7.5 C

More information

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20,000 090xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20,000 098xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH 20,000 093xxxx274 15/04/2017 NGUYEN GIA HIEN 20,000

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122

More information

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796

More information

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGO GIA HAN 12/12/2011 4 5 5 14 2 BUI HOANG CAM TU 25/05/2011 3 4 5 12 3 NGUYEN

More information

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name   Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc

More information

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen

More information

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 Lucky draw entries for Lucky Draw Program for cycle

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/2016-27/5/2016 1 GIAI 01: MAY ANH VO TIEN HUY AN DUONG 2 GIAI 01: MAY ANH

More information

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN

More information

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147

More information

Final Index of Viet Ad Person.xls

Final Index of Viet Ad Person.xls 11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung

More information

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer date Rate: 22735 20-Dec-16 Phac Nguyen CA 400.00 23-Dec-16

More information

VOLLEYBALL Match players ranking FIVB Volleyball Girls' U18 World Championship 2015 Pool B Match: 17 Date: Spectators: 250 City: Lima Hall:

VOLLEYBALL Match players ranking FIVB Volleyball Girls' U18 World Championship 2015 Pool B Match: 17 Date: Spectators: 250 City: Lima Hall: Set duration 0:29 0:22 0:28 0: 1:42 Spike THA Thailand Spikes Faults Shots 1 14 Juangjan Kanittha (OH) 12 12 40 40.00 2 3 Srithong Wipawee (OH) 6 28 47 27.66 3 9 Sagon Chutimon (OP) 5 4 12 21.81-17 Aupradit

More information

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NAM 2016 (Kern thea Quyit dinh s6

More information

_x0001_ _x0001_

_x0001_	_x0001_ 1 BAO DO 2 HO NGUYEN 3 TAM PHAM 4 MY LINH TONG 5 THU DO 6 HONG NGUYEN 7 THOM NGUYEN 8 BINH VO 9 MY LE VO 10 HAI DUONG NGUYEN 11 DAO THI NGUYEN 12 LAN NGUYEN 13 ROMAI THI NGUYEN 14 TOAN NGUYEN 15 PHI VO

More information

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An l lnguyen Ng9c Anh I 14 12 2006 2 Nguyen Minh Phuoc An 13 7 2006 3 Dao Nht Tan 12 2 2006 4 Dinh Khanh An 1 6 2006 5 LamBinh An 9 10 2006 6 Nguyen Thai Hoai An 23 6 2006 7 Huynh Phuc An 30 10 2006 8 Ha

More information

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI Duo DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VETNAM 3 NGUYEN / LE VETNAM 3 BU / LE VETNAM 5 LAO / LN CHNESE TAPE DUO SHOW 1 NGUYEN / HOANG VETNAM 2 DAO / DO VETNAM 3 NGUYEN / NGUYEN VETNAM

More information

QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv

QUA.N2,.,, -... -- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I  Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC 2017-2018 G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv 02 8 2006 2 Nguv@n Thi Huvnh INhu 05 4 2006 3 Pham Nguyen Minh

More information

A partir de la base de données des tournois de Chess-Results 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Open 18 Blitz

A partir de la base de données des tournois de Chess-Results   20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Open 18 Blitz A partir de la base de données des tournois de Chess-Results http://chess-results.com 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships 2019 - Open 18 Blitz chess Dernière mise à jour 18.06.2019 07:21:38 Rg initial

More information

1.ROF Contributor's List in 2008.xls

1.ROF Contributor's List in 2008.xls From 1 January 2008 to December 2008 1 Lua dao Silk Image-Jocelyn Nguyen 60 10244 1/4/2008 2 Hoc Do 100 8869 1/8/2008 3 Hoc Do 400 8870 1/8/2008 4 Trung/Bao Chau Tran 90 cash 1/20/2008 5 Van Tu Nghiem

More information

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br 001743308 NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth 001743309 NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth 001743310 LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Branch 001743311 LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Branch

More information

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT  ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET DJNH Ve viec tang Ky niem chirong "Vi su* nghiep giao

More information

STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An [Nguyen 'l uong An Nguyen Nh?t Minh Anh Le Nguyen Ngoc Duy An

STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An [Nguyen 'l uong An Nguyen Nh?t Minh Anh Le Nguyen Ngoc Duy An STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An 02 02 2006 2 [Nguyen 'l uong An 18 6 2006 3 Nguyen Nh?t Minh Anh 08 09 2006 4 Le Nguyen Ngoc Duy Anh 19 10 2006 5 Dao Thuy Anh 14 01 2006 6 Hoang Thj

More information

DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN" (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng 1 An Gian

DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng 1 An Gian DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN" (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) 1 An Giang BUI THI XUAN 538 2 An Giang NGUYEN THI HOA LY 1723 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861

More information

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016

More information

河内:百花春城

河内:百花春城 越南 河内 旅行 胡志明陵墓 殖民建筑 水上木偶 还剑湖 封面... 1 一 在河内最棒的体验... 4 1 鲜榨青柠水 大碗生牛河 新鲜越南味... 4 2 在法国殖民时期的迷宫中体会现代河内的狂热... 5 3 漫天凤凰花下看恋恋三季... 6 4 还剑湖边 观如梦似幻水上木偶... 7 二 河内概况... 9 1 地图... 10 2 特色建筑... 12 三 河内景点详述... 14 1 还剑湖Hoan

More information

Mixtions Pin Yin Homepage

Mixtions Pin Yin Homepage an tai yin 安 胎 饮 775 ba wei dai xia fang 八 味 带 下 方 756 ba zhen tang 八 珍 汤 600 ba zheng san 八 正 散 601 bai he gu jin tang 百 合 固 金 汤 680 bai hu jia ren shen tang 白 虎 加 人 参 汤 755 bai hu tang 白 虎 汤 660 bai

More information

VOLLEYBALL Match result FIVB Women's Volleyball World Grand Prix 2017 Pool E1 - Preliminary Round Match: 30 Date: Spectators: 0 City: Hall:

VOLLEYBALL Match result FIVB Women's Volleyball World Grand Prix 2017 Pool E1 - Preliminary Round Match: 30 Date: Spectators: 0 City: Hall: VOLLEYBALL Match result 3 Set duration 0:34 0:29 0:32 0:30 0:16 2: Referees: GORAN GRADINSKI (SRB) & NASR SHAABAN (EGY) CHN China 1 2 3 4 5 Pts 1 Yuan Xinyue 2 Zhu Ting 3 Li Jing 4 Qian Jingwen 5 Gao Yi

More information

TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC,

TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NA.M2016 (Kern thea Quyit dinh

More information

Beach VIS tournament

Beach VIS tournament Daily Bulletin No. 5 11 December 2011 BVis, version 3.50 (build 100), 1997-2011 FIVB 12/11/2011 16:03 Page 1 of 6 B-1 Participating teams - Main Draw Bracket Pos. Team name Player 1 Player 2 Ctry. Points

More information

2

2 M A S A H I D E T A C H I (initially known as Hitachi Express ) was established as a separate entity in February 1 2 Hitachi Transport System Ltd. ( hereafter HTS) Company name Founded Head office Capital

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/2016 1 An Giang NGUYEN TOM 200,000 2 An Giang PHAN

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH- Khdnh San, ngay2, ^ thdng 4 nam 2017 KE HOACH Xet duyet Sang kien kinh nghiem

More information

Event 302 :50 SF Girls (FINAL) Rank Name Team Results Remark 1 HWANG HYOWON 2015 Asian Junior Fin Swimming Competition KOREA 00: SEO NAUN KOREA

Event 302 :50 SF Girls (FINAL) Rank Name Team Results Remark 1 HWANG HYOWON 2015 Asian Junior Fin Swimming Competition KOREA 00: SEO NAUN KOREA Event 0 :0 SF Girls (FINAL) 0 Asian Junior Fin Swimming Competition KOREA 00:. SEO NAUN KOREA 00:. V I E T N A M 00:0.0 LE THI THU V I E T N A M 00:0. 0 Event 0 :00 SF Girls (Final) CHINESE TAIPEI 00:.

More information

胡志明:多情西贡

胡志明:多情西贡 越南 胡志明市 西贡 米粉 邮局 红教堂 范老五街 地道 封面... 1 一 在西贡最棒的体验... 4 1 看特色建筑 抚过西贡的悲喜哀愁... 4 2 浪迹湄公河... 5 3 堤岸老城区忆繁华旧梦... 6 4 吃在西贡... 7 二 胡志明市概述... 9 1 地图... 9 2 概述... 11 三 胡志明市景点详述... 13 1 范老五街(Pham Ngu Lao)... 13 2 统一宫Reunification

More information

De la Base de Datos de Torneos de Chess-Results 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Girls 10 Rapid chess Última

De la Base de Datos de Torneos de Chess-Results   20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Girls 10 Rapid chess Última De la Base de Datos de Torneos de Chess-Results http://chess-results.com 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships 2019 - Girls 10 Rapid chess Última actualización17.06.2019 14:24:53 No.Ini. Nombre Elo

More information

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT

More information

Vietnam Aquatic Sports Assoc. Asian Fin Swimming Championships - 07/11/2012 to 09/11/2012 Results Event 101 Women 100 LC Meter SURFACE Name Age Team S

Vietnam Aquatic Sports Assoc. Asian Fin Swimming Championships - 07/11/2012 to 09/11/2012 Results Event 101 Women 100 LC Meter SURFACE Name Age Team S Event 0 Women 00 LC Meter SURFACE Liang, Yaoyue Liu, Simin Choi, Saerom Yim, Munhyun Ogata, Ran Chan, Yu Chun Chen, Pin Tzu China 0 China Korea Korea Japan Chinese Taipei Chinese Taipei. 0.0 0..... 0.....0..

More information

PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/ SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1

PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/ SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1 PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/712016 SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1 Ma ThiMS H9 sinh Kham benh 2 Phung Thi Hfmg H:;tnh

More information

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An, ngay 22 thdng 03 nam 2016 S6: 01/GM-HDQT V/v: DHDCD thuang nien

More information

/.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truo

/.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truo /.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truong: THPT Chuyen Bao Lee H(_)va ten GT Dan toe Ngay

More information

16th Asian Fin Swimming Championships SESSION : Women Senior Group 50m Suface Final ===========================================

16th Asian Fin Swimming Championships SESSION : Women Senior Group 50m Suface Final =========================================== 2017-12-11 16:00 06-01 Women Senior Group 50m Suface Final Rank Heat Lane Name Team Time 50m Remark 1 1 4 Shu chengjing CHN 00:17.32 00:17.32 2 1 5 YOON, MIRI KOR 00:17.82 00:17.82 3 1 6 KIM, GAIN KOR

More information

VOLLEYBALL Match players ranking 2009 FIVB Women's Junior World Championship Pool B - Round 1 Match: 14 Date: Spectators: 685 City: Hall: T

VOLLEYBALL Match players ranking 2009 FIVB Women's Junior World Championship Pool B - Round 1 Match: 14 Date: Spectators: 685 City: Hall: T Spike CHN China Spikes Faults Shots 1 5 Liu Xiaotong 2 18 33 39.39 2 6 Zhang Yichan 9 1 35.71 3 8 Li Aitong 4 2 31 12.90-4 Li Weiwei 7 1 9 17 - Sun Mingjian 6 1 8-10 Yuan Caixia 4 1 7 12-7 Wang Na 2 1

More information

VOLLEYBALL Match players ranking FIVB Women's World OQT 2012 / Japan Round robin Match: 19 Date: Spectators: 2'500 City: Hall: Tokyo, Japan

VOLLEYBALL Match players ranking FIVB Women's World OQT 2012 / Japan Round robin Match: 19 Date: Spectators: 2'500 City: Hall: Tokyo, Japan Set duration 0: 0:19 0:22 0:59 Spike KOR Korea Spikes Faults Shots 1 10 Kim Yeon-Koung 7-4 11 63.64 2 Han Song-Yi 7-6 13 53.85 3 17 Yang Hyo-Jin 7 3 5 15 46.67 4 14 Hwang Youn-Joo 7-10 17 41. - 11 Han

More information

VOLLEYBALL Match result Asian Women's Club Volleyball Championship Pool B Match: 5 Date: 18/04/2014 Spectators: 150 City: Hall: Nakhonpathom Nakhonpat

VOLLEYBALL Match result Asian Women's Club Volleyball Championship Pool B Match: 5 Date: 18/04/2014 Spectators: 150 City: Hall: Nakhonpathom Nakhonpat Match: Date: 8/0/0 Spectators: 0 Gym. Match duration: Start: :00 End: :0 : :0 IND 0 TPE Set duration 0:0 0: 0: :0 Referees: Toh Chee Keong (SIN) & Jatuporn K. (THA) IND KSEB TPE Taipei EDAVALATH ASWATHI

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS

More information

<B7E2C3E6313430342E6169>

<B7E2C3E6313430342E6169> 区 政 协 第 十 三 届 委 员 会 第 五 次 会 议 召 开 区 政 协 举 行 十 三 届 十 二 次 常 委 ( 扩 大 ) 会 议 区 政 协 组 织 重 点 课 题 调 研 2014 / 4 总 第 16 期 团 结 民 主 的 大 会 中 国 人 民 政 治 协 商 会 议 上 海 市 普 陀 区 第 十 三 届 委 员 会 第 五 次 会 议 于 7 月 29 日 在 普 陀 区

More information

CIP /. 2005. 12 ISBN 7-5062 - 7683-6 Ⅰ.... Ⅱ.... Ⅲ. Ⅳ. G624.203 CIP 2005 082803 櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶櫶 17 710001 029-87232980 87214941 029-87279675 87279676 880 1230 1/64 4.0 110 2006 2 1 2006 2 1 ISBN

More information

VOLLEYBALL Match players ranking 2012 FIVB World Grand Prix Pool G - Foshan, CHN Match: 38 Date: Spectators: 6'600 City: Hall: Foshan, CHN

VOLLEYBALL Match players ranking 2012 FIVB World Grand Prix Pool G - Foshan, CHN Match: 38 Date: Spectators: 6'600 City: Hall: Foshan, CHN Spike CHN China Spikes Faults Shots 1 4 Hui Ruoqi 8 2 7 47.06 2 18 Fan Linlin 5 1 10 16 31. - 12 Zeng Chunlei 5-3 8-11 Xu Yunli 2 1 4 7 - Zhang Lei - 2 5 7-2 Mi Yang 1 1 4 6-15 Ma Yunwen 2-3 5-9 Yang Junjing

More information

<D2BDC1C6BDA1BFB5CDB6C8DAD7CAB8DFB7E5C2DBCCB3B2CEBBE1C3FBB5A52E786C7378>

<D2BDC1C6BDA1BFB5CDB6C8DAD7CAB8DFB7E5C2DBCCB3B2CEBBE1C3FBB5A52E786C7378> 参 会 人 员 名 单 Last Name 姓 名 公 司 Tel Fax Bai 柏 煜 康 复 之 家 8610 8761 4189 8610 8761 4189 Bai 白 威 久 禧 道 和 股 权 投 资 管 理 ( 天 津 ) 有 限 公 司 8610 6506 7108 8610 6506 7108 Bao 包 景 明 通 用 技 术 集 团 投 资 管 理 有 限 公 司 8610

More information