Tr48.pdf

Size: px
Start display at page:

Download "Tr48.pdf"

Transcription

1 BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc KÝ HIỆU BẢN ĐỒ HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÀ BẢN ĐỒ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT Tỷ lệ 1:1000; 1:2000; 1:5000; 1: :25 000; 1:50 000; 1: : và 1: (Ban hµnh kìm theo QuyÕt Þnh sè 23/2007/Q -BTNMT ngµy 17 th ng 12 n m 2007 cña Bé tr ëng Bé Tµi nguyªn vµ M«i tr êng) HÀ NỘI

2 BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc KÝ HIỆU BẢN ĐỒ HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÀ BẢN ĐỒ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT Tỷ lệ 1:1000; 1:2000; 1:5000; 1: :25 000; 1:50 000; 1: : và 1: (Ban hµnh kìm theo QuyÕt Þnh sè 23/2007/Q -BTNMT ngµy 17 th ng 12 n m 2007 cña Bé tr ëng Bé Tµi nguyªn vµ M«i tr êng) HÀ NỘI

3 BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG Số: 23/2007/QĐ-BTNMT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2007 QUYẾT ĐỊNH Ban hành Ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003; Căn cứ Nghị định 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai; Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc bản đồ; Căn cứ Nghị định số 91/2002/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường; Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Đăng ký và Thống kê đất đai, Vụ trưởng Vụ Khoa học - Công nghệ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất tỷ lệ 1:1000; 1:2000; 1:5000; 1:10 000; 1:25 000; 1:50 000; 1: ; 1: và 1: Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau mười lăm (15) ngày kể từ ngày đăng Công báo và thay thế Quyết định số 40/2004/QĐ-BTNMT ngày 31 tháng 12 năm 2004 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất. Điều 3. Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Các Sở Tài nguyên và Môi trường; - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT; - Cục Kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp; - Công báo và Website Chính phủ; - Lưu VT, các Vụ: ĐKTKĐĐ, KHCN, PC. BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG (Đã ký) Phạm Khôi Nguyên

4 I. QUY ĐỊNH CHUNG 1. Ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất tỷ lệ 1:1000; 1:2000; 1:5000; 1:10000; 1:25000; 1:50000; 1:100000; 1: và 1: được áp dụng thống nhất cho việc thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất của cả nước; vùng địa lý tự nhiên - kinh tế; tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (gọi chung là cấp tỉnh); huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (gọi chung là cấp huyện); xã, phường, thị trấn (gọi chung là cấp xã). 2. Ký hiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất tỷ lệ 1:1000; 1:2000; 1:5000; 1:10000; 1:25000; 1:50000; 1:100000; 1: và 1: là cơ sở để kiểm tra, thẩm định các Dự án, Thiết kế kỹ thuật - dự toán các công trình thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất. 3. Mỗi ký hiệu có tên gọi, mẫu trình bày và giải thích nguyên tắc thể hiện. Ký hiệu gồm 3 loại: - Ký hiệu theo tỷ lệ. - Ký hiệu nửa theo tỷ lệ. - Ký hiệu phi tỷ lệ. 4. Kích thước và lực nét ghi chú bên cạnh ký hiệu tính bằng milimét, nếu ký hiệu không có ghi chú lực nét thì qui ước lực nét là 0,1-0,15 mm. Ký hiệu nửa theo tỷ lệ chỉ ghi kích thước qui định cho phần không theo tỷ lệ, phần còn lại vẽ theo tỷ lệ bản đồ. 5. Trong phần giải thích ký hiệu chỉ giải thích những khái niệm chưa được phổ biến rộng rãi hay dễ nhầm lẫn và có thể đưa ra một số quy định hoặc chỉ dẫn biểu thị. 6. Trong trường hợp phải biểu thị chính xác, tâm của ký hiệu phải trùng với tâm của đối tượng biểu thị. Quy định vị trí tâm của ký hiệu như sau: - Ký hiệu có dạng hình học: tròn, vuông, tam giác thì tâm ký hiệu là tâm của các hình đó. - Ký hiệu tượng hình có đường đáy: đình, chùa, miếu, đền, bưu điện thì tâm của ký hiệu là điểm giữa của đường đáy. - Ký hiệu hình tuyến: biên giới, địa giới, đường sắt, đường giao thông... thì trục tâm là đường giữa của ký hiệu. 7. Những ký hiệu có kèm theo dấu ( * ) quy định biểu thị trên bản đồ có tỷ lệ lớn nhất của cột tỷ lệ đó. 3

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37 III. GIẢI THÍCH KÝ HIỆU 1. Địa giới, ranh giới - Biên giới quốc gia, địa giới hành chính các cấp: Vị trí và tình trạng đường biên giới quốc gia phải thể hiện theo các tài liệu chính thức của Nhà nước (của Chính phủ). Địa giới hành chính các cấp phải thể hiện theo tài liệu chính thức của Nhà nước (hồ sơ địa giới hành chính các cấp được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt và theo Nghị định điều chỉnh địa giới hành chính của Chính phủ) về cả vị trí và tình trạng xác định hay chưa xác định. - Ranh giới sử dụng đất: Biểu thị chung cho ranh giới khu dân cư nông thôn, khu đô thị, các đơn vị sử dụng đất lớn như: nông trường, lâm trường, an ninh, quốc phòng, vườn quốc gia, khu chế xuất - Ranh giới khoanh đất: Biểu thị đường phân chia các loại đất trên bản đồ, khi ranh giới khoanh đất trùng với các đối tượng hình tuyến trên bản đồ như: địa giới, sông, suối, đường giao thông thì các đối tượng này được biểu thị thay thế ranh giới khoanh đất. 2. Đối tượng kinh tế, văn hóa, xã hội - Ủy ban nhân dân các cấp: Biểu thị nơi làm việc của Ủy ban nhân dân. - Đối tượng kinh tế, văn hóa, xã hội khác: Dùng để thể hiện các đối tượng kinh tế, văn hóa, xã hội nhằm mục đích tăng khả năng đọc và định hướng của bản đồ. Đối với bản đồ tỷ lệ 1: hoặc nhỏ hơn cho phép chọn lọc các địa vật tiêu biểu để thể hiện. 3. Giao thông và các đối tượng liên quan - Đường sắt: Ký hiệu biểu thị chung cho các loại đường sắt (đường sắt đơn, đường sắt kép, đường sắt lồng, đường goòng ). + Vẽ theo tỷ lệ: Khi khoanh đất xác định cho giao thông đường sắt thể hiện được theo tỷ lệ trên bản đồ, khoanh đất được đóng vùng, gán mã sử dụng đất và tô màu đất giao thông đồng thời cũng thể hiện ký hiệu đường sắt với trục tâm ký hiệu trùng với trục tâm của đường ray. + Vẽ nửa theo tỷ lệ: Khi khoanh đất xác định cho giao thông đường sắt không thể hiện được theo tỷ lệ bản đồ thì dùng ký hiệu quy ước để thể hiện. Trục tâm của ký hiệu là trục tâm của đường ray. 36

38 - Đường bộ: + Vẽ theo tỷ lệ: Các đường giao thông thể hiện theo tỷ lệ bản đồ phải thể hiện là vùng khép kín, tô màu, gán mã sử dụng đất và ghi chú tên riêng đầy đủ. Đối với tỷ lệ bản đồ 1:1000 đến 1:5000, lòng đường khi có thể vẽ được theo tỷ lệ (mặt đường hoặc phần có trải mặt) vẽ bằng ký hiệu nét đứt. khi độ rộng giới hạn sử dụng của đường nhỏ hơn 1,5 mm trên bản đồ thì không vẽ phần lòng đường (bỏ ký hiệu nét đứt). + Vẽ nửa theo tỷ lệ: Các đường giao thông khi không thể hiện được theo tỷ lệ bản đồ thì thể hiện nửa tỷ lệ bằng các ký hiệu quy ước. + Ghi chú đường giao thông: Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện và các loại đường khác nếu có tên thì phải ghi chú đầy đủ như mẫu trình bày. Đối với đường giao thông vẽ theo tỷ lệ thì tùy vào độ rộng, chiều dài của đường mà dùng cỡ chữ cho phù hợp. Trường hợp viết tắt phải tuân thủ theo qui định. Ví dụ: quốc lộ 1A viết là QL.1A, đường Tỉnh 252 viết là TL.252, đường Huyện 397 viết là ĐH Đường hầm: Biểu thị chung cho cả hầm đường bộ, hầm đường sắt, phải ghi chú tên riêng nếu có. - Cầu các loại: Phải thể hiện đúng các loại cầu. Khi thành lập bản đồ tỷ lệ 1: hoặc nhỏ hơn chỉ thể hiện các cầu chính, quan trọng. Tỷ lệ 1: và 1: các loại cầu thể hiện chung một ký hiệu. 4. Thủy hệ và các đối tượng liên quan - Thủy hệ : + Vẽ theo tỷ lệ: Biểu thị cho các đối tượng thủy hệ vẽ được theo tỷ lệ (sông, suối, hồ, ao, kênh, mương ), thể hiện các đối tượng thủy hệ là vùng khép kín, tô màu, gán mã sử dụng đất. + Vẽ nửa theo tỷ lệ: Các đối tượng thủy hệ không thể hiện được theo tỷ lệ bản đồ thì dùng ký hiệu dạng này. - Đập: Biểu thị chung cho các loại đập (đập tràn, đập ngăn nước, đập chắn sóng ) không phân biệt vật liệu làm đập. - Cống: dùng chung cho các loại cống (cống dẫn nước, cống ngăn mặn, cống thoát nước ). Bản đồ có tỷ lệ 1: hoặc nhỏ hơn chỉ biểu thị các cống chính, quan trọng, nếu có tên riêng phải ghi chú đầy đủ. - Đê: Biểu thị chung cho các loại đê (đê biển, đê sông, đê ngăn mặn ) không phân biệt vật liệu làm đê. 37

39 + Vẽ theo tỷ lệ: Khi khoanh đất đê thể hiện được theo tỷ lệ bản đồ là vùng khép kín, gán mã đất thủy lợi nhưng không tô màu của đất thủy lợi mà để trắng đồng thời thể hiện ký hiệu đê quy ước có trục tâm trùng với trục tâm của đê. + Vẽ nửa theo tỷ lệ: Khi đối tượng không thể hiện được theo tỷ lệ bản đồ thì sử dụng ký hiệu đê quy ước. Trục tâm ký hiệu là trục tâm của đê. + Trường hợp mặt đê được kết hợp sử dụng cho mục đích giao thông thì phải thể hiện ký hiệu đường giao thông theo cấp tương ứng. 5. Dáng đất Các yếu tố dáng đất (bình độ, điểm độ cao ) trên bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất là các đối tượng được biên tập từ bản đồ nền, khi thể hiện phải sử dụng tài liệu mới nhất, cùng tỷ lệ và theo quy định tại Quy định về thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành. 6. Ký hiệu loại đất Ký hiệu loại đất thể hiện bằng màu, mã sử dụng đất và nét trải. Mã sử dụng đất được đặt vuông góc với khung Nam bản đồ, kiểu chữ, cỡ chữ theo mẫu quy định. - Khi diện tích khoanh đất không đủ khoảng trống để bố trí mã sử dụng đất thì có thể đặt ký hiệu mã sử dụng đất ở vị trí phù hợp và đặt mũi tên hướng vào khoanh đất. - Khi có nhiều khoanh đất nhỏ gần nhau có cùng mục đích sử dụng đất nhưng không thể biểu thị trên mỗi khoanh đất một mã sử dụng đất thì có thể chỉ biểu thị mã cho một số khoanh đất thích hợp. Trên bản đồ số mỗi khoanh đất vẫn phải có một mã sử dụng đất, khi biên tập không được xóa mà phải chuyển các mã sử dụng đất đó sang lớp riêng. - Đối với những khoanh đất có kích thước nhỏ không thể hiện được từ 2 nét trải trở lên thì được phép không thể hiện nét trải. 7. Ghi chú Các ghi chú trên bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất đều lấy mẫu ghi chú của tập ký hiệu này. - Những ghi chú không ghi kích thước chữ thì có thể tùy chọn kích thước cho phù hợp với đối tượng trên bản đồ nhưng kiểu chữ phải tuân thủ theo đúng quy định. 38

40 - Những đối tượng ghi chú có nhiều mẫu thì có thể lựa chọn kiểu chữ cho phù hợp. - Ghi chú tên các đơn vị hành chính, tên riêng cần bố trí song song với khung Nam bản đồ và đặt ở vị trí thích hợp. - Ghi chú đối tượng hình tuyến (thủy hệ, giao thông, dãy núi ) thì bố trí theo hướng của đối tượng và đặt ở vị trí thích hợp. 8. Trình bày Khi trình bày bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất của cấp đơn vị hành chính nào thì lấy mẫu trình bày của cấp đơn vị hành chính đó làm tiêu chuẩn. - Tên bản đồ, tỷ lệ bản đồ, nguồn tài liệu sử dụng, đơn vị sử dụng (tên huyện, tỉnh góc khung đối với bản đồ cấp xã) phải thể hiện đúng vị trí, kiểu chữ như mẫu trình bày khung, kích thước chữ tùy vào độ lớn của bản đồ mà thể hiện cho phù hợp, đảm bảo mỹ quan. - Sơ đồ vị trí, bảng chú giải bản đồ, biểu đồ cơ cấu sử dụng đất, quy định ký duyệt và ký hiệu chỉ hướng Bắc tuỳ thuộc vào hình dạng lãnh thổ mà bố trí ở vị trí thích hợp. - Ghi chú đơn vị hành chính giáp ranh bố trí vuông góc với khung Nam bản đồ. - Lưới kinh, vĩ tuyến và lưới kilômét thể hiện theo Quy định về thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất. Để giảm sức tải của bản đồ cho phép thể hiện bằng mắt lưới chữ thập có chiều dài 10mm x 10mm, giá trị kinh tuyến, vĩ tuyến, lưới kilômét thể hiện theo mẫu. 39

41 PH L C QUY NH K THU T XÂY D NG B N HI N TR NG S D NG T VÀ B N QUY HO CH S D NG T D NG S TRÊN PH N M M MICROSTATION Khi s d ng ph n m m MicroStation xây d ng b n hi n tr ng s d ng t và b n quy ho ch s d ng t ph i th ng nh t theo các quy nh sau: - T p tin b n ph i d ng m, cho phép ch nh s a, c p nh t thông tin khi c n thi t và có kh n ng chuy n i khuôn d ng. - Các ký hi u d ng i m trên b n ph i th hi n b ng các ký hi u d ng cell c thi t k s n trong các t p *.cell. - Các i t ng d ng ng ch c v d ng LineString, Polyline, Chain ho c Complex Chain, v liên t c, không t o n và ch c d ng t i các i m nút giao nhau gi a các ng. - Nh ng i t ng d ng vùng (polygon) ph i c v d ng pattern, shape, complex shape ho c fill color. Nh ng i t ng d ng vùng ph i là các vùng khép kín. - Các i t ng trên b n ph i th hi n úng l p, màu s c, l c nét và các thông s kèm theo nh quy nh t i b ng phân l p i t ng. i v i các i t ng tham gia óng vùng khoanh t v n a theo t l (nh ng giao thông, a gi i ) thì sao l u nguyên tr ng ph n tham gia óng vùng và chuy n v l p riêng tham gia óng vùng. M i khoanh t ph i có m t mã s d ng t, khi biên t p l c b in không c xóa mà ph i chuy n v l p riêng l u tr. S n ph m ph i có ghi chú lý l ch kèm theo. 1. Quy nh các t p tin chu n cho xây d ng b n s th ng nh t d li u b n s khi s d ng ph n m m MicroStation ph i s d ng các t p chu n sau: - Seedfile: Là t p chu n h t a VN2000, c s toán h c phù h p v i n v hành chính xây d ng b n, theo quy nh t i Quy nh v thành l p b n hi n tr ng s d ng t. - Fonts ch ti ng Vi t: dùng b phông ch vnfont.rsc - Th vi n các ký hi u c l p cho các dãy t l t ng ng: ht1-5.cell; ht10-25.cell; ht cell; ht250-1tr.cell. - Th vi n các ký hi u hình tuy n theo dãy t l t ng ng: ht1-5.rsc; ht10-25.rsc; ht rsc; ht250-1tr.rsc. - B ng màu: ht_qh.tbl 40

42 Các t p này c t o s n trong th vi n HT_QH s d ng cho xây d ng b n d ng s. 2. H ng d n s d ng các file trong th m c HT_QH cho b n s Ch y t p Datdai*.bat (* là c,d,e tùy vào ph n m m MicroStation c cài trên C, D, E) trong th m c HT_QH b ng cách nháy úp chu t trái vào t p tin ho c a con tr, ánh d u t p tin và nh n Enter, các t p chu n (seedfile, b ng màu, th vi n Cell, LineStyle, Font ti ng Vi t) s t ng copy vào các th m c quy nh c a MicroStation. B n t l nào thì có nh ng t p chu n t ng ng cho t l ó xác nh môi tr ng s hóa nh m tránh nh m l n v cách s d ng các ký hi u, cách t các ghi chú, úng l p quy nh. Khi s hóa, biên t p b n hi n tr ng, quy ho ch s d ng t c a t l nào c n ch n Workspace t ng ng trên h p tho i MicroStation Manager. Khi sè ho, biªn tëp b n å tû lö 1/ chän Workspace ht_qh100 Workspace T l b n HT_QH1 1/ 1000 HT_QH2 1/ 2000 HT_QH5 1/ 5000 HT_QH10 1/ HT_QH25 1/ HT_QH50 1/ HT_QH100 1/ HT_QH250 1/ HT_QH1TR 1/

43 - Khi s hoá, biên t p các i t ng theo yêu c u trong môi tr ng h a MicroStation ch n i t ng theo nhóm b ng cách ch n FC Select Feature trong thanh công c MSFC s xu t hi n c a s l nh Feature Collection. FC Select Feature TT - T i c a s Feature Collection ch n nhóm i t ng bên ph n nhóm i t ng (Category Name) ch n i t ng c n s hóa ho c biên t p t i ph n Feature Code, Feature Name, khi ó tu vào ki u i t ng mà ph n m m xác nh các thu c tính m t cách t ng. 3. Quy nh phân l p các y u t n i dung trên b n hi n tr ng s d ng t và b n quy ho ch s d ng t 1 a gi i, ranh gi i Tên i t ng C a s l nh Feature Collection L p Level H NG D N S D NG KÝ HI U TRONG PH N M M MICROSTATION 2 Biên gi i qu c gia xác nh 1 0 BgQGxd 3 Biên gi i qu c gia ch a xác nh BgQGcxd 4 a gi i hành chính c p t nh xác nh 2 0 RgTxd 5 a gi i hành chính c p t nh ch a xác nh RgTcxd 6 a gi i hành chính c p huy n xác nh 3 0 RgHxd 7 a gi i hành chính c p huy n ch a xác nh RgHcxd 8 a gi i hành chính c p xã xác nh 4 0 RgXxd 9 a gi i hành chính c p xã ch a xác nh RgXcxd 10 Ranh gi i khoanh t hi n tr ng 5 0 RgLdat 11 Ranh gi i khoanh t quy ho ch RgLdat Tên, ki u ký hi u Màu Text Color Linestyle cell Tên S Fonts Fonts 42

44 12 Ranh gi i các n v s d ng t hi n tr ng 7 0 RgSD 13 Ranh gi i các n v s d ng t quy ho ch RgSD 14 i t ng kinh t, v n hóa, xã h i 15 UBND c p t nh hi n tr ng 8 0 UB.T 16 UBND c p t nh quy ho ch UB.T 17 UBND c p huy n hi n tr ng 8 0 UB.H 18 UBND c p huy n quy ho ch UB.H 19 UBND c p xã hi n tr ng 8 0 UB.X 20 UBND c p xã quy ho ch UB.X 21 Sân bay hi n tr ng 9 0 SB 22 Sân bay quy ho ch SB 23 ình, chùa, mi u, n... hi n tr ng 9 0 CHUA 24 ình, chùa, mi u, n... quy ho ch CHUA 25 Nhà th hi n tr ng 9 0 NT 26 Nhà th quy ho ch NT 27 ài phát thanh, truy n hình hi n tr ng 9 0 PTTH 28 ài phát thanh, truy n hình quy ho ch PTTH 29 Sân v n ng hi n tr ng 9 0 SVD 30 Sân v n ng quy ho ch SVD 31 Tr ng h c hi n tr ng 9 0 TH 32 Tr ng h c quy ho ch TH 33 B nh vi n, tr m y t hi n tr ng 9 0 BVTX 34 B nh vi n, tr m y t quy ho ch BVTX 35 B u i n hi n tr ng 9 0 BD 36 B u i n quy ho ch BD 37 ng giao thông và i t ng liên quan 38 ng s t hi n tr ng 10 0 DgSat 39 ng s t quy ho ch DgSat 40 Qu c l n a theo t l hi n tr ng 11 0, 214 DgQlo 41 Qu c l n a theo t l quy ho ch ,214 DgQlo 42 ng t nh n a theo t l hi n tr ng 13 0,254 DgT 43 ng t nh n a theo t l quy ho ch ,254 DgT 44 ng h m hi n tr ng 15 0 DgHam 45 ng h m quy ho ch DgHam 46 ng huy n n a theo t l hi n tr ng 16 0 DgH 47 ng huy n n a theo t l quy ho ch DgH 48 ng liên xã n a theo t l hi n tr ng 17 0 DgLxa 49 ng liên xã n a theo t l quy ho ch DgLxa 50 ng t nh n a theo t l ht 18 0 DgXa 51 ng t nh n a theo t l qh DgXa 43

45 52 ng mòn 19 0 DgMon 53 C u s t hi n tr ng 20 0 CauSat 54 C u s t quy ho ch CauSat 55 C u bê tông hi n tr ng 20 0 CauBT 56 C u bê tông quy ho ch CauBT 57 C u phao hi n tr ng 20 0 CauPhao 58 C u phao quy ho ch CauPhao 59 C u treo hi n tr ng 20 0 CauTreo 60 C u treo quy ho ch CauTreo 61 C u tre, g dân sinh 20 0 CauTam 62 Ghi chú ng giao thông 20 0 Theo m u 63 Thu h và các i t ng liên quan 64 Th y v n v theo t l Tv2nét 65 Th y v n v n a theo t l Tv1nét 66 Tên bi n VHtimebi Tên v nh Theo m u 68 Tên c a bi n, c a sông Theo m u 69 Tên h, ao, sông, su i, kênh, m ng Theo m u 70 Ghi chú tên qu n o, bán o 43 0 VHariali Ghi chú tên o 43 0 Theo m u 72 Ghi chú hòn o 43 0 Vncenti Ghi chú tên m i t 43 0 Vncenti ê v n a theo t l hi n tr ng 22 0 DeNTL 75 ê v n a theo t l quy ho ch DeNTL 76 p hi n tr ng 24 0 Dap 77 p quy ho ch Dap 78 C ng hi n tr ng 24 0 Cong 79 C ng quy ho ch Cong 80 a hình 81 Bình và cao bình cái BdCai Vntimei Bình c b n BdCoBan 83 i m cao, ghi chú i m cao 29 0 CDDC Vncouri Ghi chú d i núi, dãy núi 29 0 VHariali Ghi chú tên núi 29 0 Vnariali Trình bày 87 Tên Th ô 35 0 VHtimeb Tên t nh, thành ph tr c thu c trung ng 35 0 Vhtimeb Tên thành ph tr c thu c t nh 36 0 Vhtimeb Tên t nh 36 0 VHarial Tên th xã 36 0 Vhtimeb

46 92 Tên t nh l 36 0 Vhtimeb Tên qu n, huy n 36 0 Vharialb Tên huy n l 37 0 Vhtimeb Tên xã, ph ng, th tr n 37 0 Theo m u 96 Tên thôn xóm, p, b n, m ng 38 0 Theo m u 97 Ghi chú tên riêng 39 0 Vnariali Khung b n L i kinh, v tuy n và l i kilômét Giá tr l i kinh, v tuy n và l i kilômét 62 0 univcd Tên b n 59 0 VHtimeb T l b n 59 0 VHtimeb Tên qu c gia giáp ranh 58 0 VHtimeb Tên t nh giáp ranh 58 0 VHarialb Tên huy n giáp ranh 58 0 VHaial Tên xã giáp ranh 58 0 VHaial Ngu n tài li u s d ng 57 0 VHaial Tài li u s d ng 57 0 Vntime n v xây d ng 57 0 VHaial Tên n v xây d ng 57 0 Vntimeb Ghi chú trong b n chú d n, bi u 56 0 Theo m u 112 Ghi chú ký duy t 56 0 Theo m u 113 Lo i t 114 Màu lo i t Pattern lo i t hi n tr ng Pattern lo i t quy ho ch Mã s d ng t hi n tr ng 33 0 VHvan Mã s d ng t quy ho ch VHvan Quy nh màu lo i t trên b n hi n tr ng s d ng t và b n quy ho ch s d ng t LO I T Mã SD S màu Thông s màu lo i t Red Green Blue 1. t nông nghi p NNP t s n xu t nông nghi p SXN t tr ng cây hàng n m CHN t tr ng lúa LUA t chuyên tr ng lúa n c LUC t tr ng lúa n c còn l i LUK

47 t tr ng lúa n ng LUN t c dùng vào ch n nuôi COC t tr ng cây hàng n m khác HNK t b ng tr ng cây hàng n m khác BHK t n ng r y tr ng cây hàng n m khác NHK t tr ng cây lâu n m CLN t tr ng cây công nghi p lâu n m LNC t tr ng cây n qu lâu n m LNQ t tr ng cây lâu n m khác LNK t lâm nghi p LNP t r ng s n xu t RSX t có r ng t nhiên s n xu t RSN t có r ng tr ng s n xu t RST t khoanh nuôi ph c h i r ng s n xu t RSK t tr ng r ng s n xu t RSM t r ng phòng h RPH t có r ng t nhiên phòng h RPN t có r ng tr ng phòng h RPT t khoanh nuôi ph c h i r ng phòng h RPK t tr ng r ng phòng h RPM t r ng c d ng RDD t có r ng t nhiên c d ng RDN t có r ng tr ng c d ng RDT t khoanh nuôi ph c h i r ng c d ng RDK t tr ng r ng c d ng RDM t nuôi tr ng th y s n NTS t nuôi tr ng thu s n n c l, m n TSL t chuyên nuôi tr ng thu s n n c ng t TSN t làm mu i LMU t nông nghi p khác NKH t phi nông nghi p PNN t OTC t t i nông thôn ONT t t i ô th ODT t chuyên dùng CDG t tr s c quan, công trình s nghi p CTS t tr s c quan, công trình s nghi p c a Nhà n c TSC t tr s khác TSK

48 t qu c phòng CQP t an ninh CAN t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p CSK t khu công nghi p SKK t c s s n xu t, kinh doanh SKC t cho ho t ng khoáng s n SKS t s n xu t v t li u xây d ng, g m s SKX t có m c ích công c ng CCC t giao thông DGT t thu l i DTL t công trình n ng l ng DNL t công trình b u chính vi n thông DBV t c s v n hóa DVH t c s y t DYT t c s giáo d c - ào t o DGD t c s th d c - th thao DTT t c s nghiên c u khoa h c DKH t c s d ch v v xã h i DXH t ch DCH t có di tích, danh th ng DDT t bãi th i, x lý ch t th i DRA t tôn giáo, tín ng ng TTN t tôn giáo TON t tín ng ng TIN t ngh a trang, ngh a a NTD t sông su i và m t n c chuyên dùng SMN t sông, ngòi, kênh, r ch, su i SON t có m t n c chuyên dùng MNC t phi nông nghi p khác PNK Nhóm t ch a s d ng CSD t b ng ch a s d ng BCS t i núi ch a s d ng DCS Núi á không có r ng cây NCS t có m t n c ven bi n MVB t m t n c ven bi n nuôi tr ng th y s n MVT t m t n c ven bi n có r ng ng p m n MVR t m t n c ven bi n có m c ích khác MVK

49 5. Thông số trải pattern loại đất trấn bản đồ số 48 Loại đất Tên cel Tỷ lệ 1:1000 Thư viện ht1-5.cel Tỷ lệ 1:2000 Tỷ lệ 1:5000 Thư viện ht10-25.cel Thư viện ht cel Thư viện ht250-1tr.cel Tỷ lệ 1: Tỷ lệ 1:25000 Tỷ lệ 1:50000 Tỷ lệ 1: Tỷ lệ 1: Tỷ lệ 1: Scale 1 Scale 2 Scale 5 Scale 1 Scale 2.5 Scale 1 Scale 2 Scale 1 Scale 4 R/C R/C R/C R/C R/C R/C R/C R/C R/C Đất rừng sản xuất RSX Đất có rừng tự nhiên sản xuất RSN 3/0 6/0 15/0 25/0 62.5/0 100/0 200/0 Đất có rừng trồng sản xuất RST 0/3 0/6 0/15 0/25 0/62.5 0/100 0/200 Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất RSK 6/6 12/12 30/30 40/39 100/ / /300 Đất trồng rừng sản xuất RSM 6.5/6.5 13/13 65/65 45/ / / /348 Đất rừng phòng hộ RPH Đất có rừng tự nhiên phòng hộ RPN 3/0 6/0 15/0 25/0 62.5/0 100/0 200/0 Đất có rừng trồng phòng hộ RPT 0/3 0/6 0/15 0/25 0/62.5 0/100 0/200 Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ RPK 6/6 12/12 30/30 40/39 100/ / /300 Đất trồng rừng phòng hộ RPM 6.5/6.5 13/13 65/65 45/ / / /348 Đất rừng đặc dụng RDD Đất có rừng tự nhiên đặc dụng RDN 3/0 6/0 15/0 25/0 62.5/0 100/0 200/0 Đất có rừng trồng đặc dụng RDT 0/3 0/6 0/15 0/25 0/62.5 0/100 0/200 Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng RDK 6/6 12/12 30/30 40/39 100/ / /300 Đất trồng rừng đặc dụng RDM 6.5/6.5 13/13 65/65 45/ / / /348 Đất làm muối LMU 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0 Đất chưa sử dụng CSD Đất bằng chưa sử dụng BCS 7/4 14/8 35/20 50/20 125/50 200/75 400/ / /960 Đất đồi núi chưa sử dụng DCS 5/5 10/10 25/25 29/29 125/ / / / /1600 Đất có mặt nước ven biển (quan sát) MVB Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thuỷ sản MVT 7/4 13/8 34/20 47/31 117/49 186/48 327/97 Đất mặt nước ven biển có rừng MVR 5.5/6 11/12 27/30 34/40 34/40 122/ /300 Đất mặt nước ven biển có mục đích khác MVK 5/5 9.5/10 24/25 29/ / / /223.5

50 MỤC LỤC I. QUY ĐỊNH CHUNG... 3 II. KÝ HIỆU BẢN ĐỒ Địa giới, ranh giới Đối tượng kinh tế, văn hóa, xã hội Giao thông và các đối tượng liên quan Thủy hệ và các đối tượng liên quan Dáng đất Ký hiệu loại đất Ghi chú Trình bày III. GIẢI THÍCH KÝ HIỆU Địa giới, ranh giới Đối tượng kinh tế, văn hóa, xã hội Giao thông và các đối tượng liên quan Thủy hệ và các đối tượng liên quan Dáng đất Ký hiệu loại đất Ghi chú Trình bày PHỤ LỤC - QUY ĐỊNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG BẢN ĐỒ HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÀ BẢN ĐỒ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT DẠNG SỐ TRÊN PHẦN MỀM MICROSTATION Quy định các tệp tin chuẩn cho xây dựng bản đồ số Hướng dẫn sử dụng các file trong thư mục HT_QH cho bản đồ số Quy định phân lớp các yếu tố nội dung trên bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất Quy định màu loại đất trên bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất Thông số trải pattern loại đất trên bản đồ số... 48

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C NTE150 2013.10 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT BỒN TẮM GANG TRÁNG MEN ĐẶT SÀN CÓ CHÂN FBY1756PWGE, FBY1756PWNE Để phát huy hết tính năng của sản phẩm, vui lòng lắp đặt đúng như bản hướng dẫn này. Sau khi lắp đặt, hãy

More information

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS

More information

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE 30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH

More information

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN 40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU

More information

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA

More information

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN

More information

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0ClNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, nang cao chat hrong, hieu qua boat dong cua Lien hiep

More information

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The

More information

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Xu- do - Hanh phiic Hd Tinh, ngdy/flf

More information

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong

More information

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015 Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6

More information

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ SACOMBANK EBANKING Sacombank ebanking phiên bản Ngân hàng điện tử mới Ưu việt Thân thiện An toàn Hãy trải nghiệm các chức năng nổi trội của Sacombank - ebanking: Cá nhân hóa giao

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name   Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8

More information

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9 KẾ HOẠCH HỘI CHỢ TRIỂN LÃM (CHỦ YẾU) NĂM 018 do Công ty VIETFAIR tổ chức thực hiện TẠI HÀ NỘI STT Tên Hội chợ, Triển lãm Thời gian Địa điểm tổ chức Nội dung, quy mô Đơn vị chủ trì, ủng hộ, phối hợp Ghi

More information

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG CONG TY CP NHI/ BINH MINH CQNG HO X HQI CHU NGHI VlfT NM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DI HQI CO DONG THUONG NIEN NM 2018 - Can cu Luat Doanh nghiep so 68/2014/QH13

More information

Movers PM.xlsx

Movers PM.xlsx BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO

More information

THÔNG CÁO BÁO CHÍ

THÔNG CÁO BÁO CHÍ HỘI SỰ NGHIỆP TỪ THIỆN MINH ĐỨC Minh Duc Charitable Foundation (MDCF) 明德慈善事業基金會 Website: http://www.tuthienminhduc.com Địa chỉ: Chùa Trung Lâm, xã Tân Xã, Thạch Thất, Hà Nội Số 242A Minh Khai, Quận Hai

More information

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong

More information

UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 na

UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 na UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 nam 2018 KE HOACH Boi duong thuong xuyen can bo quan

More information

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997

More information

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796

More information

KET for Schools_ August xls

KET for Schools_ August xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122

More information

BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Q

BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Q BO GIAO DUG VA DAO TAO S6:10/2018/TT-BGDDT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc Ha Noi, ngay 30 thang 3 nam 2018 THONG Tir Quy djnh ve dao tao cap bang tot nghiep thu* 2 trinh

More information

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Phục hồi chức năng bệnh nhân liệt nửa người do tai biến mạch máu não Cao D ing Y te Plu'i Thp - Tlur vi?n PGS.TS. BSCC TRAN VAN CHUONG PHUC Hdl CH LfC NANG b n h n h a n l i t n u a n g u o i D O T A I B IE N M A C H M A U N A O NHA XUAT BAN Y HOC Ha Noi - 2010 PGS. TS.

More information

UBND THI XA DONG XOAI PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phiic S6: /PGDDT-THCS DSngXoai, ngay Zttthd

UBND THI XA DONG XOAI PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phiic S6: /PGDDT-THCS DSngXoai, ngay Zttthd UBND THI XA DONG XOAI PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phiic S6: /PGDDT-THCS DSngXoai, ngay Zttthdng 12 nam 2017 Ve viec huong dan bac cao so ket hoc

More information

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam G'.0000016852 A I H O C Q U O C G I A H A NGUYEN BA THANH g i A o t r i n h i n DUY TH0 HIEN DAI VIET NAM O K ] O D G Ha NQI NHA XUAT BAN DAI HOC QUOC GIA HA NO' GIAOTRiNH TITDUY THAT HIEN DAI VIET NAM

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1

More information

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ SACOMBANK EBANKING Sacombank ebanking phiên bản Ngân hàng điện tử mới Ưu việt Thân thiện An toàn Hãy trải nghiệm các chức năng nổi trội mới của Sacombank - ebanking: Cá nhân hóa

More information

Luật hải quan Việt Nam và quốc tế

Luật hải quan Việt Nam và quốc tế TRl/CSNG DAI HOC KINH TE Q U O C DAN KHOA THLfflNG MAI VA KINH TE QUOC TE' Chu bien: PGS. TS. NGUYEN THlTA LOC WIMAN (XMf; NHA XUAT BAN DAI HOC KINH TE Q UO C DAN TRLTCJNG DAI HOC KINH TE QUOC DAN KHOA

More information

GU285_VNM_Cover.indd

GU285_VNM_Cover.indd GU285 Hướng dẫn Sử dụng www.lgmobile.com P/N : MMBB0353931 (1.0) ELECTRONICS INC. GU285 Hướng dẫn Sử dụng TIẾNG VIỆT 简体中文 ENGLISH Bluetooth QD ID B015843 Một số nội dung trong sách hướng dẫn này có thể

More information

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve dy an Luat Nhap canh, xuat canh, cu tru cua ngiroi nircrc

More information

Quy tắc mô tả tài liệu thư viện

Quy tắc mô tả tài liệu thư viện 0000023981 u EN THI KIM LOAN (Chu bien) HI HANH, LE THI NGUYET a * a a QUY TAC MO TA TAI LIEU THU5VIEN I a t NHA XUAT BAN THONG TIN VA TRUYEN THONG ThS. N G U Y E N THI KIM LO AN (Chu bien) PH A M TH I

More information

UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi,

UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi, UBND THANH PHO CAN THO TRUING DAI HOC KYTHUAT -CONG NGHE CANTHO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc QUY DINH To chuc thi, kiem ta danh gia tong cac ky thi ket thuc hoc phan

More information

BO YTE CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phuc S6:3JL/2018/TT-BYT Ha Noi, ngay ''f'z-thang/i/f nam 2018 THONG TIT Quy dinh vic

BO YTE CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phuc S6:3JL/2018/TT-BYT Ha Noi, ngay ''f'z-thang/i/f nam 2018 THONG TIT Quy dinh vic BO YTE CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phuc S6:3JL/2018/TT-BYT Ha Noi, ngay ''f'z-thang/i/f nam 2018 THONG TIT Quy dinh vice dang ky liu hanh thuoc, nguyen lieu lam thuoc Can

More information

PwC 2

PwC 2 www.pwc.com/vn Sổ tay thuế Việt Nam 2016 PwC 1 PwC 2 Mục Lục Hệ Thống Thuế Tổng quan 5 Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp ( TNDN ) 7 Thuế suất Ưu đãi thuế TNDN Xác định thu nhập chịu thuế TNDN Các khoản chi không

More information

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin TS. PHAM VAN SINH (Chu bien) NGAN HANG CAU HOI THI, KlfeM TRA MON NHUNG NGUYEN LY C(T BAN CUA CHU NGHIA MAC - LENIN (Dung lam tai lieu tham khao phuc vu thi, kiem tra cho cac trirang dai hoc, cao d^ng)

More information

2015 Chương trình Nghiên cứu Kinh tế Trung Quốc thuộc VEPR (VCES) Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR) Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gi

2015 Chương trình Nghiên cứu Kinh tế Trung Quốc thuộc VEPR (VCES) Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR) Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gi TÀI LIỆU DỊCH TLD-11 TẦM NHÌN VÀ HÀNH ĐỘNG THÚC ĐẨY CÙNG XÂY DỰNG VÀNH ĐAI KINH TẾ CON ĐƯỜNG TƠ LỤA VÀ CON ĐƯỜNG TƠ LỤA TRÊN BIỂN THẾ KỶ XXI Cơ quan ban hành: Ủy ban Phát triển và Cải cách Quốc gia, Bộ

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name   Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc

More information

So tay di cu an toan.indd

So tay di cu an toan.indd Bộ ấn phẩm: Sáng kiến phòng chống mua bán người và di cư không an toàn Sổ tay di cư an toàn World Vision International 2014 ISBN 978-0-918261-41-0 Tầm nhìn Thế giới (TNTG) là tổ chức nhân đạo Cơ đốc, thực

More information

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM The role of Old Hungarian Poultry Breeds in development of poor regions with regards to agrarian environmental protection and gene conservation in Vietnam VAI TRO CAC GIONG GIA CAM CHAN THA HUNGARY TRONG

More information

?f^ (Co Bieu chi tiet kern theo). Ty le lao dong nong thon sau dao tao nghe co viec lam mdi hoac thu nhap tang them dat 8% trd len;.% xa, thi tran trong tinh thuc hien tuyen truyen, tu van hoc nghe va

More information

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000

More information

2 汉语和越南语形容词的体 Trí thông minh về vận động (bodily/kinesthetic): Những người có trí thông minh này có thiên hướng học tập thông qua cách vận động và sử

2 汉语和越南语形容词的体 Trí thông minh về vận động (bodily/kinesthetic): Những người có trí thông minh này có thiên hướng học tập thông qua cách vận động và sử 1 汉语和越南语形容词的体 ỨNG DỤNG THUYẾT ĐA TRÍ TUỆ TRONG VIỆC GIẢNG DẠY TIẾNG TRUNG TẠI KHOA ĐÔNG PHƢƠNG ThS. Hoàng Thị Thu Thủy Bộ môn Trung Quốc học, khoa Đông phương học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

More information

Welcome To Kindergarten VIETNAMESE 2016.indd

Welcome To Kindergarten VIETNAMESE 2016.indd NGUN T LIU CA HC KHU StudentServices(SpecialEducation)5032618209 http://www.ddouglas.k12.or.us/departments/studentservices/ EnglishasaSecondLanguageandEquity5032618223 http://www.ddouglas.k12.or.us/departments/esl/

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2 Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7

More information

Final Index of Viet Ad Person.xls

Final Index of Viet Ad Person.xls 11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung

More information

Luatsd: QUOCHOI /2013/QH13 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc LUAT NHAP CANH, XUAT CANH, ClT TRU CUA NGlTOtt NlTCfC NGOAI

Luatsd: QUOCHOI /2013/QH13 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc LUAT NHAP CANH, XUAT CANH, ClT TRU CUA NGlTOtt NlTCfC NGOAI Luatsd: QUOCHOI /2013/QH13 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc LUAT NHAP CANH, XUAT CANH, ClT TRU CUA NGlTOtt NlTCfC NGOAI TAI VIET NAM Can cu Hien phdp nude Cong hoa xd hoi

More information

BAN CHAP HANH TRUNG UONG BANG CONG SAN VIET NAM BAN CAN _SV DANG : : : BQ Npl VU m Nft ngbyjz thong Jo nam 2011 Kien toan to chirc bo may cua Lien hie

BAN CHAP HANH TRUNG UONG BANG CONG SAN VIET NAM BAN CAN _SV DANG : : : BQ Npl VU m Nft ngbyjz thong Jo nam 2011 Kien toan to chirc bo may cua Lien hie BAN CHAP HANH TRUNG UONG BANG CONG SAN VIET NAM BAN CAN _SV DANG : : : BQ Npl VU m Nft ngbyjz thong Jo nam 2011 Kien toan to chic bo may cua Lien hiep Cac hoi khoa hoc va ky thuat 6" Tung io'ng va tinh,

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH- Khdnh San, ngay2, ^ thdng 4 nam 2017 KE HOACH Xet duyet Sang kien kinh nghiem

More information

TRU'CfNG CDCN THU fiuc CONG H6A XA HQI CHU NGHIA VIET NAM KHOA CO KHI 6 TO D$c lap - Tu- do - Hanh phiic KEHO^CHDAOTAO KHOA TUYfeN SINH NAM 2017 (Ban

TRU'CfNG CDCN THU fiuc CONG H6A XA HQI CHU NGHIA VIET NAM KHOA CO KHI 6 TO D$c lap - Tu- do - Hanh phiic KEHO^CHDAOTAO KHOA TUYfeN SINH NAM 2017 (Ban TRU'CfNG CDCN THU fiuc CONG H6A XA HQI CHU NGHIA VIET NAM KHOA CO KHI 6 TO D$c lap - Tu- do - Hanh phiic KEHO^CHDAOTAO KHOA TUYfeN SINH NAM 17 (Ban hanh theo Qityet dinh so Aki./& $ {N7- -$l~..sjsjaj..c./.rf/&&./&-...

More information

UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl tha

UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl tha UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl thang 12 nam 2017 KE HOACH To chu-c Hoi khoe Phu D6ng

More information

Khoa học xã hội và nhân văn: mười năm đổi mới và phát triển

Khoa học xã hội và nhân văn: mười năm đổi mới và phát triển r- 5. PHAM TAT DONG (C h u b ie n ) CK.0 0 0 0 0 6 0 0 3 9 Miroi n a m DDI MOI VA PHAT TRIEN n h A x u a t b a n k h o a h o c XA HOl HA NOl-1997 GS. PHAM TAT DONG (Chii bien) KHOA HOC XA HOI VA NHAN VAN

More information

Bốn bài thi của Phó đại sĩ

Bốn  bài  thi  của  Phó  đại  sĩ 1 Bốn bài thi của Phó đại sĩ Tác giả : Văn Thận Độc Dịch giả : Dương Đình Hỷ Phó đại sĩ (497-569) là một cư sĩ đời Tề, Lương người huyện Nhĩa Ô nay thuộc tỉnh Triết Giang. Năm 16 tuổi lấy Lưu thị, sanh

More information

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN

More information

Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay

Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay Dtf THAO CONG TY CO PHAN DICH VU XUAT KHAU LAO DONG VA CHUYEN GIA van k ien DAI HOI DONG CO DONG THtftfNG NIEN nam 2017 T hanh pho Ho Chi M inh, ngay thang 04 nam 2017 D anh m uc tai lieu STT TEN TAI LIEU

More information

Pháp Luân Đại Pháp Nghĩa Giải

Pháp Luân Đại Pháp Nghĩa Giải 法輪大法義解 Pháp Luân Đại Pháp Nghĩa Giải 李洪志 Lý Hồng Chí Lời nói đầu Để làm tốt hơn nữa công tác phụ đạo Pháp Luân Đại Pháp, và theo yêu cầu của Hội Nghiên cứu và các trạm phụ đạo các nơi, [một số] giảng Pháp

More information

Thong tu s6 65/2017/TT-BTC ngay 27 thang 6 nam 2017 ciia B6 truong 136 Tai chinh ban hanh Danh muc hang boa xuat khau, nhap khau Viet Nam. b) Danh muc

Thong tu s6 65/2017/TT-BTC ngay 27 thang 6 nam 2017 ciia B6 truong 136 Tai chinh ban hanh Danh muc hang boa xuat khau, nhap khau Viet Nam. b) Danh muc Thong tu s6 65/2017/TT-BTC ngay 27 thang 6 nam 2017 ciia B6 truong 136 Tai chinh ban hanh Danh muc hang boa xuat khau, nhap khau Viet Nam. b) Danh muc cam nhap khau dugc b6 sung, sira d6i phii hop voi

More information

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: 1 4 8 /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY 06 THANG DAU NAM

More information

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN

More information

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY NAM 2015 Kinh gu-i:

More information

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC070818MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA KIEM NGHI1~M 28/11/2018 1. Ten khach hang: TONG CONG

More information

UBND TINH SON LA BAN CHI DAO XAY DV*NG NONG THON M0I So.v/i /BCD-VPDP C0NG HOA XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Dpc lap - Ty do - Hanh phuc San La, ngay Dty

UBND TINH SON LA BAN CHI DAO XAY DV*NG NONG THON M0I So.v/i /BCD-VPDP C0NG HOA XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Dpc lap - Ty do - Hanh phuc San La, ngay Dty UBND TINH SON LA BAN CHI DAO XAY DV*NG NONG THON M0I So.v/i /BCD-VPDP C0NG HOA XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Dpc lap - Ty do - Hanh phuc San La, ngay Dty thdng 7 nam 2016 V/v: phat dpng thi sang tac bieu trung

More information

UY BAN NHAN DAN TINH THAI BINH CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Dc 1ap - Tr do - Hanh phuc S& AgT 't /QD-UBND Thai Binh, ngky J3 thang 7 nam 2017 QU

UY BAN NHAN DAN TINH THAI BINH CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Dc 1ap - Tr do - Hanh phuc S& AgT 't /QD-UBND Thai Binh, ngky J3 thang 7 nam 2017 QU UY BAN NHAN DAN TINH THAI BINH CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Dc 1ap - Tr do - Hanh phuc S& AgT 't /QD-UBND Thai Binh, ngky J3 thang 7 nam 2017 QUYET DINH Ban hanh Quy dinh dam bao an town thong tin

More information

BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA V

BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA V BAO CAO HOAT DONG CUA HOI DONG QUAN TRI VA KET QUA SXKD NAM 2015, KE HOACH NAM 2016 BAO CAO GUI DAI KOI DONG CO DONG THLTONVG NIEN NAM 2016 DANH GIA VE TINH HINH KINH TE THE GI6I NAM 2015 Tinh hinh kinh

More information

UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3

UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3 UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3 nam 2019 QUYET DINH A A A A A A Ve viec thanh lap

More information

Thiết kế bài giảng hóa học 12 nâng cao. Tập 1

Thiết kế bài giảng hóa học 12 nâng cao. Tập 1 GUYEN c Lieu NHA XUAT BAN HA NOl uaa uor TS. CAO ClTGlAC (Chu bten) - ThS. h 6 THANH THUY THIET KE BAIGIANG hoahog12 M A ll iia b Nh N Q Q I O - T 0 P N Q T NHA XUAT ban HA NOl Thiet ke bai giang HOA

More information

sdf.cdr

sdf.cdr CRYPTOPROFILE WHITE PAPER www.cryptopr.io 1 MỤC LỤC Tóm tắt Vấn đề và tình hình thị trường Tình hình thị trường.. Các vấn đề trong ngành công nghiệp tiền điện tử Vấn đề Cơ h i và u mô thị trường.... u

More information

TONG LIEN DOAN LAO B0NG VIETNAM LIEN DOAN LAO DpNG TINH SON LA C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc So: 26/HD-LDLD Son La, n

TONG LIEN DOAN LAO B0NG VIETNAM LIEN DOAN LAO DpNG TINH SON LA C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc So: 26/HD-LDLD Son La, n TONG LIEN DOAN LAO B0NG VIETNAM LIEN DOAN LAO DpNG TINH SON LA C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc So: 26/HD-LDLD Son La, ngay 21 thang 02 nam 2019 Hl/ONG DAN To chirc Thang

More information

UBND TiNH HA TINH SO GIAO DUG VA BAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Boc lap - Ty do - Hanh phuc' S6: /I^Oj /SGDDT-VP JY I^^ ^^g^y ^5 f^^^g j2

UBND TiNH HA TINH SO GIAO DUG VA BAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Boc lap - Ty do - Hanh phuc' S6: /I^Oj /SGDDT-VP JY I^^ ^^g^y ^5 f^^^g j2 UBND TiNH HA TINH SO GIAO DUG VA BAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Boc lap - Ty do - Hanh phuc' S6: /I^Oj /SGDDT-VP JY I^^ ^^g^y ^5 f^^^g j2 ^dm 2017 KE HOACH Tuyen truyen ve cong tac Cai each

More information

UBND HUYEN KHANH SON CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUG VA DAO TAO Doc lap - Tir do - Hanh phiic S6: S^1-/CTr-GD&DT Khdnh San, ngay 30

UBND HUYEN KHANH SON CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUG VA DAO TAO Doc lap - Tir do - Hanh phiic S6: S^1-/CTr-GD&DT Khdnh San, ngay 30 UBND HUYEN KHANH SON CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUG VA DAO TAO Doc lap - Tir do - Hanh phiic S6: S^1-/CTr-GD&DT Khdnh San, ngay 30 thdng 12 nam 2016 CHirONG TRINH CONG Nam 2017 TAC I.

More information

TUYÊN NGÔN KHAI ĐẠO CỦA ĐỨC CAO ĐÀI Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị bổ túc, sửa đổi những sơ s

TUYÊN NGÔN KHAI ĐẠO CỦA ĐỨC CAO ĐÀI Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info. Mọi góp ý, đề nghị bổ túc, sửa đổi những sơ s ÐẠI ÐẠO TAM KỲ PHỔ ÐỘ TÒA THÁNH TÂY NINH TUYÊN NGÔN KHAI ĐẠO CỦA ĐỨC CAO ĐÀI Chú Giải TRẦN VĂN RẠNG 2010 TUYÊN NGÔN KHAI ĐẠO CỦA ĐỨC CAO ĐÀI Ebook được làm theo Ấn-Bản phổ biến trên Website của daocaodai.info.

More information

UBND HUY N IRAN VAN THCH PHONG GIAO DUC VA DAO TAO C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tir do - Hanh phuc S6:^fKH-PGDDT-GDMN Huyen Iran Van T

UBND HUY N IRAN VAN THCH PHONG GIAO DUC VA DAO TAO C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tir do - Hanh phuc S6:^fKH-PGDDT-GDMN Huyen Iran Van T UBND HUY N IRAN VAN THCH PHONG GIAO DUC VA DAO TAO C0NG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tir do - Hanh phuc S6:^fKH-PGDDT-GDMN Huyen Iran Van Thai, ngaytfthdng 9 nam 2013 V/v Huang dan thuc hien

More information

BO GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: M /2019/TT-BGDDT THONG TIT Ha Noi, ngay&thdng 02 nam

BO GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: M /2019/TT-BGDDT THONG TIT Ha Noi, ngay&thdng 02 nam BO GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: M /2019/TT-BGDDT THONG TIT Ha Noi, ngay&thdng 02 nam 2019 2 2 C I L 2 Sira doi, bo sung mot so Dieu cua Quy che

More information

H

H H.T. THÍCH TRÍ THỦ Chủ trương LÊ MẠNH THÁT Chủ biên TỰ ĐIỂN BÁCH KHOA PHẬT GIÁO VIỆT NAM A Tập II Từ A Di Đà (Tịnh Độ Giáo) đến A Di Đà Tự Phật Lịch 2548 TL 2004 Lời Tựa Từ điển BÁCH KHOA PHẬT GIÁO VIỆT

More information

Tinh Tan Yeu Chi 3

Tinh Tan Yeu Chi 3 法輪大法 Pháp Luân Đại Pháp 精進要旨三 Tinh Tấn Yếu Chỉ 3 李洪志 Bản dịch tiếng Việt trên Internet http://phapluan.org http://vi.falundafa.org MỤC LỤC Lời chúc đến Pháp hội tại New York...1 Sư phụ chúc mừng năm mới...1

More information

* Tiểu kết chương CHƯƠNG 4: ĐẶC ĐIỂM, VAI TRÒ PHẬT GIÁO THỜI MINH MẠNG ( ) Đặc điểm Phật giáo thời Minh Mạng ( ).

* Tiểu kết chương CHƯƠNG 4: ĐẶC ĐIỂM, VAI TRÒ PHẬT GIÁO THỜI MINH MẠNG ( ) Đặc điểm Phật giáo thời Minh Mạng ( ). MỤC LỤC MỞ ĐẦU... 1 1. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI... 1 2. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU... 2 3. MỤC TIÊU VÀ NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU... 2 4. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU... 3 5. ĐÓNG GÓP CỦA LUẬN ÁN... 4 6. BỐ CỤC CỦA LUẬN

More information

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147

More information