Tu Dien Phat Hoc

Size: px
Start display at page:

Download "Tu Dien Phat Hoc"

Transcription

1 CÁC BÔ PHÁI PHẬT GIÁO ẤN ĐÔ (TRÍCH) CÁC BÔ PHÁI PHẬT GIÁO ẤN ĐÔ (TRÍCH) Phật nhập Niết-bàn Trưởng lão bộ 長老部 sthaviravāda Đại chúng bộ 大衆部 mahāsāṅghika 200 sau NB Phân biệt bộ 分別部 vibhajyavāda 236 sau NB Nhất thiết hữu bộ 一切有部 sarvāstivāda 236 sau NB Nhất thuyết bộ 一說部 ekavyāvahārika Thượng tọa bộ 上座部 theravāda Hóa địa bộ 化地部 mqkīśāsaka Ẩm Quang bộ 飲光部 kāśyapīpa Thuyết xuất thế bộ 說出世部 lokottaravāda Khôi sơn trụ bộ 灰山住部 gokulika Độc tử bộ 獨醑部 vātsīputrīya hoặc Trụ tử bộ pudgalavāda Pháp Tạng bộ 法藏部 dharmaguptaka Kinh lượng bộ 經量部 sautrāntika 350 sau NB Đa văn bộ 多聞部 bahuśrutīya Thuyết giả bộ 說假部 prajñaptivāda Chế đa sơn bộ 制多山部 caitika Chính lượng bộ 正量部 saṃmitīya Pháp thượng bộ 法上部 dharmotarīya Hiền trụ bộ 賢住部 bhadrayānīya Mật lâm sơn bộ 密林山部 sannagarika 711

2 Biểu đồ I.1: Thiền tông Ấn Độ Biểu đồ I.1: Thiền tông Ấn Độ 01. Ma-ha Ca-diếp (mahākāśyapa) 摩訶迦葉 02. A-nan (ānanda) 阿難陀 03. Thương-na Hòa-tu (śānavāsin) 商那和修 04. Ưu-bà-cúc-đa (upagupta) 優婆掬多 05. Đề-đa-ca (dhītika) 提多迦 06. Di-già-ca (miśaka) 彌遮迦 07. Bà-tu-mật (cũng gọi là Thế Hữu, vasumitra) 婆須密 08. Phù-đà Nan-đề (buddhanandi) 浮陀難提, 佛陀難提 09. Phù-đà Mật-đa (buddhamitra) 浮陀密多, 佛陀密多 10. Bà-lật Thấp-bà (pārśva) 婆栗濕婆, 脅尊者 11. Phú-na Dá-xa (puṇayaśa) 富那夜奢 12. A-na Bồ-đề (ānabodhi) hoặc Mã Minh (aśvaghoṣa) 阿那菩提, 馬鳴 13. Ca-tì-ma-la (kapimala) 迦毘摩羅 14. Long Thụ (nāgārjuna) 龍樹 Thích-ca Mâu-ni Phật (śākyamuni buddha) 釋迦牟尼佛 15. Ka-na-đề-bà (kāṇadeva) hoặc Thánh Thiên (āryadeva) 迦那提婆, 聖天 16. La-hầu-la-đa (rāhulabhadra) 羅睺羅多 17. Tăng-già Nan-đề (saṃghanandi) 僧伽難提 18. Tăng-già Xá-đa (saṃghayathata) 僧伽舍多 19. Cưu-ma-la-đa (kumāralāta) 鳩摩羅多 20. Xà-dạ-đa (śayata) 闍夜多 21. Thế Thân (vasubandhu) 婆修盤頭, 世親 22. Ma-noa-la (manorata) 摩拏羅 23. Cưu-lặc-na (haklenayaśa) 鳩勒那, 鶴勒那 24. Sư Tử Bồ Đề (siṃhabodhi) 師子菩提 25. Bà-xá Tư-đa (baśaṣita) 婆舍斯多 26. Bất-như Mật-đa (puṇyamitra) 不如密多 27. Bát-nhã Đa-la (prajñādhāra) 般若多羅 28. Bồ-đề Đạt-ma (bodhidharma) 菩提達磨 THIỀN TÔNG ẤN ĐÔ (Xin xem tiếp) 712

3 Biểu đồ I.2: Thiền Ấn Độ Đến Trung Quốc Biểu đồ I.2: Thiền Ấn Độ Đến Trung Quốc Bồ-đề Đạt-ma 菩提達磨 ~ Thiền tông Trung Quốc Huệ An 慧安 Tì-ni-đa Lưu-chi 毘尼多流支,?-594 Thiền tông Việt Nam XEM BIÊ U ĐỒ VII.1, VII.2 Thần Tú 神秀 ~ Bắc Thiền Huệ Khả 慧可 Tăng Xán 僧璨?-606 Đạo Tín 道信 Hoằng Nhẫn 弘忍 Huệ Năng 慧能, Nam Thiền XEM BIÊ U ĐỒ I.3 Pháp Dung 法融 NGƯU ĐẦU THIỀN Trí Nham 智巖 Huệ Phương 慧方 Pháp Trì 法持 Trí Uy 智威 Nghĩa Phúc 義福 Trí Tiển Phổ Tịch 普寂 Huệ Trung 慧忠 Huyền Tố 玄素 Đạo Lượng 道量 Phá Táo Đọa 破竈墮 Duy Chính 惟政 Đạo Tuyên 道宣 Kính Sơn Đạo Khâm 徑山道欽 Tuấn Cực 峻極 Chí Chân 志眞 Hành Biểu 行表 Nhật Bản Tối Trừng 最澄

4 Biểu đồ I.3: Thiền Trung Quốc Huệ Năng và Môn Đệ Biểu đồ I.3: Thiền Trung Quốc Huệ Năng và Môn Đệ Huệ Năng 慧能 Hà Trạch Thần Hội 荷澤神會 HÀ TRẠCH TÔNG Vĩnh Gia Huyền Giác 永嘉玄覺 Thanh Nguyên Hành Tư 青原行思 Nam Dương Huệ Trung 南陽慧忠 Nam Nhạc Hoài Nhượng 南嶽懷讓 Pháp Như 法如 Ngũ Đài Vô Danh 五臺無名 Thạch Đầu Hi Thiên 石頭希遷 Đam Nguyên Ứng Chân 躭源應眞 Mã Tổ Đạo Nhất 馬祖道一 XEM BIÊ U Đồ II.1 Duy Trung 惟忠 Đại Đức Đạo Viên 大德道圓 Khuê Phong Tông Mật 圭峰宗密 Dược Sơn Duy Nghiễm 藥山惟儼 ~ XEM BIÊ U ĐỒ III.1 Thiên Hoàng Đạo Ngộ 天皇道悟 Long Đàm Sùng Tín 龍潭崇信 Đại Điên Bảo Thông 大顛寶通?-819 Tam Bình Nghĩa Trung 三平義忠 Đan Hà Thiên Nhiên 丹霞天然 Thúy Vi Vô Ngọc 翠微無學 Đức Sơn Tuyên Giám 德山宣鑒 XEM BIÊ U ĐỒ V Đầu Tử Đại Đồng 投子大同

5 Biểu đồ II.1: Dòng Mã Tổ Biểu đồ II.1: Dòng Mã Tổ Mã Tổ Đạo Nhất 馬祖道一 Đại Châu Huệ Hải 大珠慧海 Bàng Uẩn 龐蘊 Kim Ngưu 金牛 Ngũ Duệ Linh Mặc 五洩靈默 Tây Đường Trí Tạng 西堂智藏 Bách Trượng Duy Chính 百丈惟政 Phần Châu Vô Nghiệp 汾州無業 Đông Tự Như Hội 東寺如會 Thạch Củng Huệ Tạng 石鞏慧藏 Ma Cốc Bảo Triệt 麻谷寶徹 Đặng Ẩn Phong 五臺隱峯 Chương Kính Hoài Huy 章敬懷暉 Đại Mai Pháp Thường 大梅法常 Hàng Châu Thiên Long 杭州天龍 Câu Chi 俱胝 Bách Trượng Niết Bàn 百丈涅槃 Diêm Quan Tế An 鹽官齊安 Quan Nam Đạo Thường 關南道常 Quan Nam Đạo Ngô 關南道吾 Bách Trượng Hoài Hải 百丈懷海 Phổ Hóa 普化?-860 (Xin xem tiếp II. 2) Qui Tông Trí Thường 歸宗智常 Cao An Đại Ngu 高安大愚 Mạt Sơn Liễu Nhiên 末山了然 Bàn Sơn Bảo Tích 盤山寶積 Từ Hổ Lợi Tung 子湖利蹤 800(?)-880 Nam Truyền Phổ Nguyện 南泉普願 Triệu Châu Tòng Phẩm 趙州從諗 Trung Ấp Hồng Ân 中邑洪恩 Trường Sa Cảnh Sầm 長沙景岑?-868 Tuyết Đậu Thường Thông 雪竇常通

6 Biểu đồ II.2: Dòng Mã Tổ Biểu đồ II.2: Dòng Mã Tổ Qui Sơn Linh Hựu 潙山靈祐 Khai Tổ tông Qui Ngưỡng Thạch Sương Tính Không 石霜性空 Trường Khánh Đại An 長慶大安 Ngũ Phong Thường Quán 五峰常觀 Hoàng Bá Hi Vận 黃檗希運?-850 Lưu Thiết Ma 劉鐵磨 tk.9 Hương Nghiêm Trí Nhàn 香嚴智閑?-898 Ngưỡng Sơn Huệ Tịch 仰山慧寂 Tổ thứ 2 Linh Vân Chí Cần 靈雲志勤 Linh Thụ Như Mẫn 靈樹如敏 tk.9 Đại Tuỳ Pháp Chân 大隨法眞 Vô Trước Văn Hỉ 無著文喜 tk.8/9 Nam Tháp Quang Dũng 南塔光涌 Ba Tiêu Huệ Thanh 芭蕉慧清 Tây Tháp Quang Mục 西塔光穆 Tư Phúc Như Bảo 資福如寶 Bùi Hưu 裴休 Vô Ngôn Thông 無言通,?-826 THIÊN TÔNG VIỆT NAM XEM BIÊ U ĐỒ VII.2 Mục Châu Đạo Minh 睦州道明 ~ Trần Tháo 陳操 Lâm Tế Nghĩa Huyền 臨濟義玄?-866 KHAI TỔ TÔNG LÂM TẾ XEM BIÊ U ĐỒ IV.1 Hưng Dương Thanh Nhượng 興陽清讓 QUI NGƯƠ NG TÔNG 716

7 Biểu đồ III.1: Tông Tào Động Biểu đồ III.1: Tông Tào Động Dược Sơn Duy Nghiễm 藥山惟儼 ~ Đạo Ngô Viên Trí 道吾圓智 ~ Cao Sa-di 高沙彌 Thuyền Tử Đức Thành 船子德誠 Vân Nham Đàm Thạnh 雲巖曇晟 Thạch Sương Khánh Chư 石霜慶諸 Cửu Phong Đạo Kiền 九峰道虔 Hòa Sơn Vô Ân 禾山無殷?-960 Tiệm Nguyên Trọng Hưng 漸源仲興 Dũng Tuyền Cảnh Hân 湧泉景欣 Trương Chuyết Tú Tài 張拙秀才 Giáp Sơn Thiện Hội 夾山善會 Lạc Phố Nguyên An 洛浦元安 Tào Sơn Bản Tịch 曹山本寂 TỔ THỨ HAI TÔNG TÀO ĐÔ NG Long Nha Cư Tuần 龍牙居遁 Động Sơn Lương Giới 洞山良价 TỔ THỨ NHẤT TÔNG TÀO ĐÔ NG Việt Châu Càn Phong 越州乾峰 (Xin xem tiếp) Khâm Sơn Văn Thúy 欽山文邃 Nhất Cú Tri Giáo 一句知教 Tông Tào Động Việt Nam, đới thứ 35, truyền đàng ngoài (Bắc) XEM BIÊ U ĐỒ VII.5 Thạch Liêm 石溓 Tông Tào Động Việt Nam, đời thứ 29, truyền đàng trong (Trung) XEM BIÊ U ĐỒ VII.5 717

8 Biểu đồ III.2: Tông Tào Động Biểu đồ III.2: Tông Tào Động Vân Cư Đạo Cư 雲居道膺?-902 Đan Hà Tử Thuần 丹霞子淳?-1119 Đồng An Đạo Phi 同安道丕 Chân Yết Thanh Liễu 眞歇清了 Hoằng Trí Chính Giác 宏智正覺 Đồng An Quán Chí 同安觀志 Thiên Đồng Tông Giác 天童宗玨 Đông Minh Huệ Nhật 東明慧日 Đông Lăng Vĩnh Dư 東陵永璵?-1365 Hưng Dương Thanh Phẫu 興陽清剖 Đại Hồng Báo Ân 大洪報恩 Lương Sơn Duyên Quán 梁山緣觀 Thái Dương Cảnh Huyền 太陽警玄 Đầu Tử Nghĩa Thanh 投子義青?-1083 Phù Dung Đạo Khải 芙蓉道楷 Tuyết Đậu Trí Giám 雪竇智鑒 Thiên Đồng Như Tịnh 天童如淨 Đạo Nguyên Hi Huyền 道元希玄 TÔNG TÀO ĐÔ NG NHẬT BẢN Tịnh Nhân Pháp Thành 淨因法成 Đại Trí Tề Liễn 大智齊璉 Xiển Đề Duy Chiếu 闡提惟照 TÔNG TÀO ĐÔ NG 718

9 Biểu đồ IV.1: Tông Lâm Tế Biểu đồ IV.1: Tông Lâm Tế Lâm Tế Nghĩa Huyền 臨濟義玄?-866 Tam Thánh Huệ Nhiên 三聖慧然 Hưng Hóa Tổn Tưởng 興化存獎 Nam Viện Huệ Ngung 南院慧顒?-930 Đồng Phong Am Chủ 桐峰庵主 Định Thượng Tọa 定上座 Phong Huyệt Diên Chiểu 風穴延沼 Thủ Sơn Tỉnh Niệm 首山省念 Thừa Thiên Trí Tung 承天智嵩 Phần Dương Thiện Chiêu 汾陽善昭 Diệp Huyện Qui Tỉnh 葉縣歸省 Đại Ngu Thủ Chi 大愚守枝 Vân Phong Văn Duyệt 雲峰文悅 Thạch Sương Sở Viên 石霜楚圓 (Xin xem tiếp) Lang Da Huệ Giác 琅邪慧覺 Ba Tiêu Cốc Tuyền 芭蕉谷泉 719

10 Biểu đồ IV.2: Tông Lâm Tế Biểu đồ IV.2: Tông Lâm Tế Hoàng Long Huệ Nam 黃龍慧南 KHAI TỔ PHÁI HOÀNG LONG Dương Kì Phương Hội 楊岐方會 KHAI TỔ PHÁI DƯƠNG KÌ Lặc Đàm Hồng Anh 泐潭洪英 Hối Đường Tổ Tâm 晦堂祖心 Bảo Phong Khắc Văn 寶峰克文 Bạch Vân Thủ Đoan 白雲守端 Bảo Ninh Nhân Dũng 保寧仁勇 Linh Nguyên Duy Thanh 靈源惟清 Lặc Đàm Thiện Thanh 泐潭善清 Tử Tâm Ngộ Tân 死心悟新 Đâu Suất Tòng Duyệt 兜率從悅 Pháp Vân Phật Chiếu 法雲佛照 Phần Đàm Văn Chuẩn 泐潭文準 Vân Cái Trí Bản 雲蓋智本 Ngũ Tổ Pháp Diễn 五祖法演 ~ Thượng Phương Nhật Ích 上方日益 Trường Linh Thủ Trác 長靈守卓 Thượng Phong Bản Tài 上峰本才 Tuyết Phong Huệ Châu T 雪峰慧空 Vạn Niên Pháp Nhất 萬年法一 Lâm Tế Tông sang Việt Nam XEM BIÊ U ĐỒ VII.5 Hòa Sơn Huệ Phương 禾山慧方 Tuyết Am Tòng Cẩn 雪庵從瑾 Hư Am Hoài Thưởng 虛庵懷敞 Diệu Phổ Tính Không 妙普性空 Thanh Viễn Phật Nhãn 清遠佛眼 Sĩ Khuê Trúc Am 士珪竹庵 Hoàng Long Pháp Trung 黃龍法忠 Đạo Hạnh Tuyết Đường 道行雪堂 Vân Cư Pháp Như 雲居法如 Thái Bình Huệ Cần 太平慧懃 Văn Thù Tâm Đạo 文殊心道 Long Nha Trí Tài 龍牙智才 Khai Phúc Đạo Ninh 開福道寧?-1113 Nguyệt Am Thiện Quả 月菴善果 Lão Nạp Tổ Đăng 老衲祖燈, Viên Ngộ Khắc Cần XEM BIÊ U ĐỒ IV.3 Nguyệt Lâm Sư Quán 月林師觀 Vô Môn Huệ Khai 無門慧開 Vinh Tây 榮西 TÔNG LÂM TẾ NHẬT BẢN LÂM TẾ TÔNG Tâm Địa Giác Tâm 心地覺心 THIÊN NHẬT BẢN 720

11 Biểu đồ IV.3: Dòng Lâm Tế Viên Ngộ Biểu đồ IV.3: Dòng Lâm Tế Viên Ngộ Viên Ngộ Khắc Cần 圓悟克勤 Đại Huệ Tông Cảo 大慧宗杲 Hạt Đường Huệ Viễn 瞎堂慧遠 Hộ Quốc Cảnh Nguyên 護國景元 Hổ Khâu Thiệu Long 虎丘紹隆 Phúc Nghiêm Liễu Hiền 福嚴了賢 Phật Chiếu Đức Quang 佛照德光 Đại Qui Pháp Bảo 大溈法寶 Giản Đường Hành Cơ 簡堂行機 Hoặc Am Sư Thể 或菴師體 Ứng Am Đàm Hoa 應庵曇華 Dục Vương Như Diễm 育王如琰?-1225 Bắc Giản Cư Giản 北磵居簡 Dục Vương Sư Thuỵ 育王師瑞 Tạng Tẩu Thiện Trân 藏叟善珍 Đại Xuyên Phổ Tế 大川普濟 Vật Sơ Đại Quán 物初大觀 Mật Am Hàm Kiệt 密庵咸傑 Nguyên Tẩu Hạnh Đoan 元叟行端 Tùng Nguyên Sùng Nhạc 松源崇嶽 Linh Ẩn Liễu Ngộ 靈隱了悟 Phá Am Tổ Tiên 破庵祖先 Vô Minh Huệ Tính 無明慧性 Vận Am Phổ Nham 運庵普巖 Vô Chuẩn Sư Phạm 無準師範 Lan Khê Đạo Long 蘭溪道隆 Hư Đường Trí Ngu 虛堂智愚 Nam Phố Thiệu Minh 南浦紹明 Đại Ứng Quốc Sư Viên Nhĩ Biện Viên 圓爾辨圓 Cũng mang danh hiệu Thánh Nhất Quốc Sư 聖一國師 Tuyết Nham Tổ Khâm 雪巖祖欽 Cao Phong Nguyên Diệu 高峰原妙 Trung Phong Minh Bản 中峰明本 Vô Học Tổ Nguyên 無學祖元

12 Biểu đồ V: Tông Vân Môn & Pháp Nhãn Biểu đồ V: Tông Vân Môn & Pháp Nhãn Đức Sơn Tuyên Giám 德山宣鑒 Tuyết Phong Nghĩa Tồn 雪峰義存 Vân Môn Văn Yển 雲門文偃 KHAI TỔ TÔNG VÂN MÔN Hương Lâm Trừng Viễn 香林澄遠 Trí Môn Quang Tộ 智門光祚?-1031 Tuyết Đậu Trọng Hiển 雪竇重顯 Lôi Am Chính Thụ 雷庵正受 Động Sơn Thủ Sơ 洞山守初 Viên Thông Pháp Tú 圓通法秀?-1090 Thảo Đường 草堂 tk. 11 THIÊN TÔNG VIỆT NAM Trường Khánh Huệ Lăng 長慶慧稜 Ba Lăng Hạo Giám 巴陵顥鑒 tk. 10 Thiên Y Nghĩa Hoài 天衣義懷 tk. 11 Tông Bản Viên Chiếu 宗本圓照?-1099 Thiện Bản Đại Thông 善本大通 Tịnh Từ Sở Minh 凈慈楚明 Diệu Trạm Tư Huệ 妙湛思慧 Tổ Chiếu Đạo Hoà 祖照道和 Thúy Nham Lệnh Tham 翠巖令參 /10 Kính Thanh Đạo Phó 鏡清道怤 Thụy Nham Sư Ngạn Bảo Phúc Tòng Triển 寶福從展?-928 Đức Sơn Duyên Mật 德山緣密 Động Sơn Hiểu Thông 洞山曉通 Khế Tung 契嵩 Chứng Ngộ Tu Ngung 憕悟修顒 Kim Sơn Thiện Ninh 金山善寧 Huyền Sa Sư Bị 玄沙師備 An Quốc Huệ Cầu 安國慧球?-913 Long Tế Thiệu Tu 龍濟紹修 Thanh Lương Hưu Phục 清涼休復?-943 Nham Đầu Toàn Hoát 巖頭全豁 瑞巖師彥 /10 Báo Ân Huệ Minh 報恩慧明 Linh Ẩn Thanh Tủng 靈隱清聳 Thanh Lương Pháp Đăng 清涼法燈,?-974 Đạo Nguyên 道原 Đoan Lộc Bản Tiên 端鹿本先 Hoa Nghiêm Huệ Đạt 華嚴慧達 La Sơn Đạo Nhàn 羅山道閑 /10 Minh Chiêu Đức Khiêm 明招德謙 tk. 10 La Hán Quế Sâm 羅漢桂琛 /10 Pháp Nhãn Văn Ích 法眼文益 KHAI TỔ TÔNG PHÁP NHA N Thiên Thai Đức Thiều 天台德韶 Vĩnh Minh Diên Thọ 永明延壽 VÂN MÔN TÔNG PHÁP NHA N TÔNG 722

13 Biểu đồ VI.1: Thiền Nhật Bản Cội nguồn của Phong Trào Ngũ Sơn Thập Sát Biểu đồ VI.1: Thiền Nhật Bản Cội nguồn của Phong Trào Ngũ Sơn Thập Sát Vô Chuẩn Sư Phạm 無準師範 Vô Học Tổ Nguyên 無學祖元 Viên Nhĩ Biện Viên 圓爾辨圓 XEM BIÊ U ĐỔ VI.4 Tuyết Nham Tổ Khâm 雪巖祖欽 Ngột Am Phổ Ninh 兀菴普寧 Ngoan Cực Hành Di 頑極行彌 Cao Phong Hiển Nhật 高峰顯日 Mộng Song Sơ Thạch 夢窻疎石 XEM BIÊ U ĐỒ VI.4 Phí Ẩn Thông Dung 費隱通容 Trung Phong Minh Bản 中峰明本 Cổ Tiên Ấn Nguyên 古先印元 Đại Chuyết Tổ Năng 大拙祖能 Hổ Quan Sư Luyện 虎關師鍊 Nhất Sơn Nhất Ninh 一山一寧 Tuyết Thôn Hữu Mai 雪村有梅 Ẩn Nguyên Long Kì 隱元隆琦 XEM BIÊ U ĐỒ VI.4 CÔ I NGUỒN CỦA PHONG TRÀO NGŨ SƠN 723

14 Biểu đồ VI.2: Thiền Nhật Bản Việc truyền bá thiền Lâm Tế từ Trung Quốc sang Nhật Biểu đồ VI.2: Thiền Nhật Bản Việc truyền bá thiền Lâm Tế từ Trung Quốc sang Nhật Lâm Tế Nghĩa Huyền 臨濟義玄?-866 Viên Ngộ Khắc Cần 圓悟克勤 Hoàng Long Huệ Nam 黃龍慧南 Dương Kì Phương Hội 楊岐方會 Tùng Nguyên Sùng Nhạc 松源崇嶽 Phá Am Tổ Tiên 破菴祖先 Minh Am Vinh Tây 明菴榮西 XEM BIÊ U ĐỒ VI.3 Ngũ Tổ Pháp Diễn 五祖法演 Vô Minh Huệ Tính 無明慧性 Vận Am Phổ Nham 運菴普巖 Vô Chuẩn Sư Phạm 無準師範 Khai Phúc Đạo Ninh 開福道寧?-1113 Vô Môn Huệ Khai 無門慧開 Tâm Địa Giác Tâm 心地覺心 XEM BIÊ U ĐỒ VI.3 Dĩ Tâm Sùng Truyền 以心崇傳 Lan Khê Đạo Long 蘭溪道隆 Ước Ông Đức Kiệm 約翁德儉 Tịch Thất Nguyên Quang 寂室元光 Nam Phố Thiệu Minh 南浦紹明 XEM BIÊ U ĐỒ VI.6 BƯỚC DU NHẬP CỦA TÔNG LÂM TẾ TA I NHẬT BẢN 724

15 Biểu đồ VI.3: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế I Biểu đồ VI.3: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế I Minh Am Vinh Tây 明菴榮西 Đại Nhật Năng Nhãn 大日能忍 Liễu Nhiên Minh Toàn 了然明全 Thối Canh Hành Dũng 退耕行勇 Thích Viên Vinh Triều 釋圓榮朝?-1247 Giác Yển 覺晏 Tạng Tẩu Lãng Dự 藏叟朗與 Tịch Am Thượng Chiêu 寂菴上昭 Long Sơn Đức Kiến 龍山德見 DO NG MINH AM VINH TÂY Cô Vân Hoài Trang 孤雲懷莊 Hoài Chiếu 懷照 Triệt Thông Nghĩa Giới 徹通義介 Giác Thiền Hoài Giám 覺禪懷鑒?-1251 (?) Nghĩa Diễn 義演?-1314 NHẬT BẢN ĐẠT-MA TÔNG Hoài Nghĩa Ni 懷義尼 Nghĩa Chuẩn 義準 Tâm Địa Giác Tâm 心地覺心 Cũng mang danh hiệu Pháp Đăng Viên Minh Quốc Sư Viên Nhĩ Biện Viên 圓爾辨圓 Cũng mang danh hiệu Thánh Nhất Quốc Sư Cô Phong Giác Minh 孤峰覺明 Tiềm Khê Xứ Khiêm 潛溪處謙?-1330 Bạch Vân Huệ Hiểu 白雲慧曉 Vô Quan Phổ Môn 無關普門 Đông Sơn Trạm Chiếu 東山湛照 Từ Vân Diệu Ý 慈雲妙意 Bạt Đội Đắc Thắng 拔隊得勝 Nhật Đông Tổ Húc 日東祖旭?-1344 Mộng Nham Tổ Ứng 夢巖祖應?-1344 Quế Am Huyền Thụ 桂庵玄樹 Hổ Quan Sư Luyệt 虎關師鍊 Tuấn Ông Linh Sơn 俊翁令山 PHÁP ĐĂNG PHÁI Kì Dương Phương Tú 岐陽方秀 THÁNH NHẤT PHÁI 725

16 Biểu đồ VI.4: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế II Biểu đồ VI.4: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế II Trung Phong Minh Bản 中峰明本 Phi Ẩn Thông Dung 費隱通容 Thiên Nham Nguyên Trường 千巖元長 Vô Ẩn Nguyên Hối 無隱元晦?-1358 Viễn Khê Tổ Hùng 遠溪祖雄 Cổ Tiên Ấn Nguyên 古先印元 Ẩn Nguyên Long Kì 隱元隆琦 Đạo Giả Siêu Nguyên 道者超元 Đại Chuyết Tổ Năng 大拙祖能 Nhất Hoa Thạc Do 一華碩由 Nguyệt Châu Thọ Quế 月舟壽桂?-1333 Độc Trạm Tính Oánh 獨湛性瑩 Mộc Am Tính Thao 木菴性瑫 Cao Tuyền Tính Đôn 高泉性潡 Vô Học Tổ Nguyên 無學祖元 HUYỄN TRU PHÁI Cao Phong Hiển Nhật 高峰顯日 Triều Am Đạo Hải 潮音道海 Thiết Nhãn Đạo Quang 鐵眼道光 HOÀNG BÁ TÔNG Thiết Ngưu Đạo Cơ 鐵牛道機 Mộng Song Sơ Thạch 夢窻疎石 Vô Cực Chí Huyền 無極志玄 Không Cốc Minh Ứng 空谷明應 Xuân Ốc Diệu Ba 春屋妙葩 Trung Nham Viên Nguyệt 中巖圓月 Nghĩa Đường Châu Tín 義堂周信 Tuyệt Hải Trung Tân 絕海中津 Duy Tiêu Đắc Nham 惟肖得巖 Đàm Trọng Đạo Phương 曇仲道芳 Tây Thiếu Thừa Đoái 西笑承兌 Thụy Khê Châu Phụng 瑞溪周鳳 MÔ NG SONG PHÁI Hi Thế Linh Ngạn 希世靈彥

17 Biểu đồ VI.5: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế II Biểu đồ VI.5: Thiền Nhật Bản Các chi phái của Tông Lâm Tế II Nam Phố Thiệu Minh 南浦紹明 Tuyết Giang Tông Thâm 雪江宗深 Phong Ông Tổ Nhất 峰翁祖一 Đại Trùng Tông Sầm 大蟲宗岑 Ngộ Khê Tông Đốn 悟溪宗頓 Thiên Tung Tông Thụ 天縱宗受?-1512 Đặc Phương Thiền Kiệt 特芳禪傑 Đại Hưu Tông Hưu 大宗休休 Đông Dương Anh Triều 東陽英朝 Cảnh Xuyên Tông Long 景川宗隆 XEM BIÊ U ĐỒ VI.6 Nguyệt Am Tông Quang 月菴宗光 Đại Trùng Tông Sầm 大蟲宗岑 Vô Trước Đạo Trung 無著道忠 NGUYỆT AM PHÁI TUYẾT GIANG PHÁI 727

18 Biểu đồ VI.6: Thiền Nhật Bản Lâm Tế Chính Mạch I Dòng Nam Phố Thiệu Minh Biểu đồ VI.6: Thiền Nhật Bản Lâm Tế Chính Mạch I Dòng Nam Phố Thiệu Minh Nam Phố Thiệu Minh 南浦紹明 Tông Phong Diệu Siêu 宗峰妙超 Nhất Hưu Tông Thuần 一休宗純 Xuân Ốc Tông Viên 春屋宗園 Triệt Ông Nghĩa Đình 徹翁義亭 Ngôn Ngoại Tông Trung 言外宗忠 Hoa Tẩu Tông Đàm 華叟宗曇 Dưỡng Tẩu Tông Di 養叟宗頤 Xuân Phố Tông Hi 春浦宗熙 Thật Truyền Tông Chân 實傳宗眞 Cổ Nhạc Tông Tuyên 古嶽宗亘 Tiếu Lĩnh Tông Tố 笑嶺宗訴 Cổ Khuê Tông Trận 古溪宗陳 Nhất Đống Thiệu Đích 一凍紹滴 Đặc Phương Thiền Kiệt 特芳禪傑 Cổ Nguyệt Thiền Tài 古月禪材 Nguyệt Thuyền Thiền Huệ 月船禪慧 Tiên Nhai Nghĩa Phạm 仙崖義梵 Quan Sơn Huệ Huyền 關山慧玄 Thụ Ông Tông Bật 授翁宗弼 Vô Nhân Tông Nhân 無因宗因 Tuyết Giang Tông Thâm 雪江宗深 Bàn Khuê Vĩnh Trác 盤珪永琢 Đông Dương Anh Triều 東陽英朝 Ngu Đưởng Đông Thật 愚堂東寔 Chí Đạo Vô Nan 至道無難 Đạo Kính Huệ Đoan 道鏡慧端 Giang Nguyệt Tông Ngoạn 江月宗玩 Tiểu Quật Viễn Châu 小堀遠州 Trạch Am Tông Bành 澤菴宗彭 Bạch Ẩn Huệ Hạc 白隱慧鶴 XEM BIỀU ĐỒ VI.7

19 Biểu đồ VI.7: Thiền Nhật Bản Lâm Tế Chính Mạch II Dòng Bạch Ẩn Huệ Hạc Biểu đồ VI.7: Thiền Nhật Bản Lâm Tế Chính Mạch II Dòng Bạch Ẩn Huệ Hạc Bạch Ẩn Huệ Hạc 白隱慧鶴 Đông Lĩnh Viên Từ 東嶺圓慈 Túy Ông Nguyên Lư 醉翁元盧 Nga Sơn Từ Điệu 峨山慈掉 Nhất Nặc 一諾 Thiền Thứ 禪恕 Đại Quán Văn Thù 大觀文殊 Ẩn Sơn Duy Diễm 隱山惟琰 Trác Châu Hồ Tiên 卓洲胡僊 Thái Nguyên Tư Nguyên 太元孜元 Đường Lâm Tông Thọ 棠林宗夀?-1837 Diệu Hỉ Tông Tích 妙喜宗積 Xuân Ứng Thiền Duyệt 春應禪悅 ? Tô Sơn Huyền Kiều 蘇山玄喬 Đại Chuyết Thừa Diễn 大拙承演 Nghi Sơn Thiện Lai 儀山善來 Tuyết Đàm Thiệu Phác 雪潭紹璞 Ca Lăng Thụy Ca 迦陵瑞迦 Già Sơn Toàn Lăng 伽山全楞 Độc Viên Thừa Châu 獨園承珠 Đích Thủy Nghi Mục 滴水宜牧 Hồng Xuyên Tông Ôn 洪川宗溫 Hồng Nhạc Tông Diễn 洪嶽宗演 Việt Khê Thủ Khiêm 越溪守謙 Đàm Hải Huyền Xương 潭海玄昌 Độc Trạm Tạp Tam 毒湛匝三 Vụ Hải Cổ Lượng 霧海古亮 Mặc Lôi Tông Uyên 默雷宗淵 La Sơn Nguyên Ma 羅山元磨 Nam Ẩn Toàn Ngu 南隱全愚 Bảo Nhạc Từ Hưng 寶嶽慈興 Chuyết Ông Tông Hoạt 拙翁宗活 Thiên Kì Như Huyễn 千崎如幻 Trung Thôn Thái Hựu 中村泰祐 Thụy Nham Tông Thạc 瑞巖宗碩 Cũng được gọi Hậu Đằng Thụy Nham Chỉ Nguyệt Tông Sầm 指月宗岑 Cũng được gọi Tá Mộc Chỉ Nguyệt Tam Phố Nhất Châu 三浦一舟

20 Biểu đồ VI.8: Thiền Nhật Bản Đạo Nguyên và Tông Tào Động Biểu đồ VI.8: Thiền Nhật Bản Đạo Nguyên và Tông Tào Động Tịch Viên 寂圓 Nghĩa Vân 義雲 Đạo Nguyên Hi Huyền 道元希玄 Thuyên Huệ 詮慧 Kinh Hào 經豪 Giác Thiền Hoài Giám 覺禪懷鑒?-1251(?) Nga Sơn Thiều Thạc 峨山韶碩 Nghĩa Diễn 義演?-1314 Cô Vân Hoài Trang 孤雲懷莊 Nga Sơn Thiều Thạc 峨山韶碩 Oánh Sơn Thiệu Cẩn 瑩山紹瑾 Minh Phong Tố Triết 明峰素哲 Đại Trí Tổ Kế 大智祖繼 Triệt Thông Nghĩa Giới 徹通義介 Cung Ông Vận Lương 恭翁運良 Vô Nhai Trí Hồng 無涯智洪?-1357 Hàn Nham Nghĩa Doãn 寒巖義尹 Vạn An Anh Chủng 萬安英種 Thái Nguyên Tông Chân 太源宗眞?-1370 Thông Huyễn Tịch Linh 通幻寂靈 Vô Đoan Tổ Hoàn, 無端祖環,?-1387; Đại Triệt Tông Linh, 大徹宗令, ; Thật Phong Lương Tú, 實峰良秀, ; Nguyên Ông Tâm Chiêu, 源翁心昭, Vô Để Lương Thiều 無底良韶 Vô Ngoại Viên Chiếu 無外圓照 Mai Sơn Văn Bản 梅山聞本?-1417 Liễu Am Huệ Minh 了菴慧明 Thạch Ốc Chân Lương 石屋眞梁 Nguyệt Tuyền Lương Ấn 月泉良印 Đạo Tẩu Đạo Ái 道叟道愛?-1379 Vô Trước Diệu Dung 無著妙融 Kiệt Đường Năng Thắng 傑堂能勝 Nam Anh Khiêm Tông 南英謙宗 Ngũ Phong Hải Âm 五峰海音 Thiên Quế Truyền Tôn 天桂傳尊 Nguyệt Giang Chính Văn 月江正文?-1462 Nhất Châu Chính Y 一州正伊 Đàm Anh Huệ Ứng 曇英慧應 Chỉ Nguyệt Huệ Ấn 指月慧印 Hạt Đường Bản Quang 瞎堂本光 Đức Ông Lương Cao 德翁良高, Huyền Thấu Tức Trung 玄透即中, Minh Phong Tố Triết 明峰素哲, Bạch Phong Huyền Đích 白峰玄滴, Nguyệt Châu Tông Hồ 月舟宗胡, Tuyên Mặc Huyền Kế 宣默玄契 Độc Am Huyền Quang 獨庵玄光 Vạn Sơn Đạo Bạch 卍山道白, Tổn Ông Tông Ích 損翁宗益, Diện Sơn Thụy Phương 面山瑞方,

21 Biểu đồ VII.1: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Tì-ni-đa Lưu-chi Biểu đồ VII.1: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Tì-ni-đa Lưu-chi Tì-ni-đa Lưu-chi 毘尼多流支?-594 Pháp Hiền 法賢?-626 La Quí An 羅貴安 Vô Ngại 無碍 Pháp Thuận 法順?-990? Huệ Nghiêm 慧嚴 Thanh Biện 清辨?-686 Thiền Ông 禪翁 Vạn Hạnh 萬行?-1018 Định Huệ 定慧 Sùng Phạm 崇範 Đạo Hạnh 道行?-1115 Trì Bát 持鉢 Ma-ha 摩訶 Pháp Bảo 法寶 Thuần Chân 純眞?-1101 Đạo Pháp 道法? Huệ Sinh 慧生?-1063 Minh Không 明空?-1141 Bản Tịch 本寂?-1140 Thiền Nham 禪巖 ? Quảng Phúc 廣福 Khánh Hỉ 慶喜 ? Giới Không 戒空 Pháp Dung 法融?-1174 Thảo Nhất 草一 Định Không 定空 Trí Thiền 智禪 Đạo Lâm 道林?-1203 Chân Không 眞空 1045/ Thông Thiện 通善 Tịnh Thiền 淨禪 Diệu Nhân 妙因 Viên Học 圓學 Viên Thông 圓通 Y Sơn 依山?

22 Biểu đồ VII.2: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Vô Ngôn Thông Biểu đồ VII.2: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Vô Ngôn Thông Vô Ngôn Thông 無言通?-826 Cảm Thành 感誠?-860 Thiện Hội 善會?-900/901 Vân Phong 雲峰?-957 Khuông Việt 匡越 Đa Bảo 多寶 Cứu Chỉ 究旨 Thông Biện 通辨?-1134 Biện Tài 辨才 Viên Chiếu 圓照 Định Hương 定香?-1051 Đạo Huệ 道慧?-1173 Bảo Tính 寶性?-1034 Đa Vân 多雲 Bảo Giám 寶鑒? Tịnh Không, 凈空, ; 2. Đại Xả, 大捨, ; 3. Tín Học, 信學,?-1190; 4. Trường Nguyên, 長源, ; 5. Tĩnh Lực, 靜力, ; 6. Trí Bảo, 智寶,?-1190; 7. Minh Trí, 明智,? Minh Tâm 明心?-1034 Không Lộ 空露?-1119 Giác Hải 覺海 tk. 11/12 Mãn Giác 滿覺 Bản Tịnh 本淨 Trí Thiền 智禪 Quảng Trí 廣智?-1091 Quảng Nghiêm 廣嚴 Thiền Lão 禪老 Bảo Giác 寶覺 Tịnh Giới 淨戒?-1207 Lí Thái Tông 李太宗 Ngộ Ấn 悟印 Viên Trí 圓智 Nguyện Học 願學?-1174 Thường Chiếu 常照?-1203 Trí Thông 智通 Thần Nghi 神儀?-1216 Thông Thiền 通禪?-1228 Hiện Quang 現光?-1221, Tổ khai sơn Yên Tử Tức Lự 息慮 Ứng Thuận Vương 應順王 732

23 Biểu đồ VII.3: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử Biểu đồ VII.3: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử Thông Thiền?-1228 Nhật Thiển Tức Lự Chí Nhàn Ứng Thuận Vương Đạo Sĩ Chân Giám Tiêu Dao Quốc Nhất Quế Sâm Thôn Tăng, Trạch Lâu, Lại Toản, Thần Tán, Thạch Đầu, Vị Hải, Đạo Tiềm, Thủ Nhân, Ngu Ông, Vô Sơ Huệ Trung Thượng Sĩ Trần Thái Tông An Nhiên, Thiên Nhiên Trần Nhân Tông Trúc Lâm Đầu Đà Thạch Kim, Thoại Bà Pháp Tràng, Hương Tràng Cảnh Huy Pháp Loa Huyền Quang Hương Sơn, Pháp Cổ, Mật Tông Quế Đường Hương Hải THIỀN PHÁI TRÚC LÂM YÊN TỬ 733

24 Biểu đồ VII.4: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Thảo Đường Biểu đồ VII.4: Thiền tông Việt Nam Thiền phái Thảo Đường Thảo Đưởng tk. 11 Lí Nhân Tông Bát Nhã Ngộ Xá Ngộ Ích Thiệu Minh? Định Giác Đô Vũ Phạm ÂM Lí Anh Tông Đỗ Đô Trương Tam Tạng Chân Huyền Đỗ Thường? Hải Tỉnh Lí Cao Tông Nguyễn Thức Phạm Phụng Ngự THIỀN PHÁI THẢO ĐƯỜNG 734

25 Biểu đồ VII.5: Thiền Việt Nam Tông Tào Động và Lâm Tế Biểu đồ VII.5: Thiền Việt Nam Tông Tào Động và Lâm Tế An Kiết Tịnh Chu Nhất Cú Tri Giáo Giác Lãng Thạch Liêm Pháp hệ thứ 35 Pháp hệ thứ Thông Giác Thủy Nguyệt Hưng Long Nguyễn Phúc Châu Hưng Liên Quả Hoằng Chân Dung Tông Diễn TÔNG TÀO ĐÔ NG TRUYỀN SANG MIỀN TRUNG Bản Lai Thiện Thuận Hạnh Nhất Tỉnh Giác Nguyên Thiều TÔNG TÀO ĐÔ NG TRUYỀN SANG MIỀN BẮC Pháp hệ thứ 33 Tăng Đà Bà th. 33 Chuyết Công th. 34 Thành Đẳng Minh Hà Thành Nhạc Ẩn Sơn Minh Vật Nhất Tri?-1786 Tử Dung Minh Hoằng Pháp hệ thứ 34 Minh Lương Minh Hành th. 35 Thiệt Vinh Bảo Hạnh Liễu Quán th.35 Chân Nguyên Chân Trú Trạm Quang Lưu Quang Hải Điện Tế Nhân Tổ Huấn Từ Chiếu Như Hiện Nguyệt Quang Như Trừng Lân Giác Như Tùy? TÔNG LÂM TẾ TRUYỀN SANG MIỀN NAM Tính Tĩnh Tính Dược Tính Ngạn TÔNG LÂM TẾ TRUYỀN SANG MIỀN BẮC 735

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN THACH TUONG ANH 12/05/2008 5 4 5 14 2 VO GIA BAO 18/05/2008 4 4 5 13 3 NGUYEN

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN GIA HAO 19/05/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN BAO THY 01/09/2008 2 2 3 7 3 LE GIA

More information

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE 30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 15/05/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong

More information

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGO GIA HAN 12/12/2011 4 5 5 14 2 BUI HOANG CAM TU 25/05/2011 3 4 5 12 3 NGUYEN

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN 40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU

More information

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE 50001 LE NHU AI 23.02.2002 50002 DINH THAI AN 04.10.2000 50003 DOAN THI HOANG AN 05.08.2006 50004 HO MY AN 19.10.2005 50005 LE TRONG AN 13.10.1987 50006 NGUYEN NHU AN 17.04.1998 50007 NGUYEN QUI AN 15.12.2003

More information

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Doan Ngoc Truc Giang 8.6 9.9 9.8 9.5 9.2 9.8 9.9 9.5 A 2 Lee Hong Hai 8.2 7.3 6.1 5.4 6.4 6.0 7.9 6.8 C 3 Doan Khanh Gia Han 8.7 9.0 9.9 8.9 8.9 8.9 9.1 9.1 A 4

More information

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20,000 090xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500,000 091xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI 20,000 090xxxx466 3/15/2017 9:04 DO VIET PHUONG 20,000

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng 1 117654390 LU THAO NGOC 294 119801351 PHAN THI LAM OANH 2 117189474 THAI HUU TUAN 295 120880161

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Nguyen Hoang Anh 6.7 7.4 7.5 6.4 7.9 2.7 5.9 6.3 D 2 Nguyen Phuoc Dat 9.0 9.4 9.0 8.4 9.1 8.1 6.7 8.5 B 3 Tran Thanh Hien Duy 6.8 7.4 7.2 6.9 7.2 3.9 6.8 6.6 C 4 Le Truong Giang 9.7

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.4 8.6 7.6 8.0 5.8 6.5 8.3 7.6 C 2 Do Thien Bao 8.4 6.6 6.0 6.9 6.3 7.4 7.1 7.0 C 3 Phan Dien Ky Boi 9.0 8.3 7.9 8.4 6.9 7.8 8.4 8.1 B 4 Bui

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH

More information

Movers PM.xlsx

Movers PM.xlsx BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.5 8.0 8.9 8.4 5.7 9.1 6.5 7.9 C 2 Do Thien Bao 8.9 6.5 7.5 6.4 4.1 8.6 4.9 6.7 C 3 Phan Dien Ky Boi 8.1 7.5 8.5 8.2 6.5 9.7 7.6 8.0 B 4 Bui

More information

KET for Schools_ August xls

KET for Schools_ August xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015 Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6

More information

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx No. Name of Student School ID No. Award 1 Nguyen Manh Quân Hanoi Amsterdam Secondary School HN404 Platinum Invited to Round 2 2 Tran Dinh Quan Hanoi Amsterdam Secondary School HN411 Platinum Invited to

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Doan Thanh An 7.9 6.9 7.6 6.8 7.8 5.5 5.0 4.8 6.5 C 2 Lieu Tan Anh 8.2 6.9 6.6 7.2 8.3 7.1 6.3 8.5 7.4 C 3 Ly Vinh

More information

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20,000 090xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20,000 098xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH 20,000 093xxxx274 15/04/2017 NGUYEN GIA HIEN 20,000

More information

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984

More information

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997

More information

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016 Class: Intermediate 1 History Economic Math Biology Physics 1 Vu Nhat Chuong 9.3 7.6 6.6 7.9 8.6 8.1 9.6 7.3 8.1 B 2 Nguyen Tran Anh Duy 9.1 7.8 5.4 7.9 7.2 7.2 8.5 6.7 7.5 C 3 Do Le Y Duyen 9.7 8.8 8.8

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 Grammar Reading & Chemistry Mathematics History Literature 1 Dang Quang Anh 8.1 7.9 4.8 6.7 7.6 6.2 9.0 6.4 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.9 8.7 7.2 6.8 8.4 7.4 7.1 6.7 7.5 C

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong

More information

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name   Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Thuy Quynh Anh 9.3 6.1 7.3 8.1 9.5 8.5 5.6 6.3 7.6 C 2 Nguyen Tran Ha Anh 9.2 8.2 9.4 8.8 9.5 9.5 9.8 9.2 9.2 A 3 Chang

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name   Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date Class: Elementary 1 GPA 1 Tran Anh 8.8 8.9 7.7 8.2 7.3 6.7 5.3 7.6 C 2 Nguyen Ngoc Minh Anh 9.2 9.3 9.6 9.9 9.1 8.1 8.7 9.1 A 3 Tran Xuan Bach 9.4 8.9 8.8 9.5 7.6 7.7 8.9 8.7 B 4 Nguyen Chi Cuong 8.3 8.1

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2 Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 1 Tran Duy Anh 9.3 8.5 8.4 9.6 9.8 10.0 9.8 10.0 9.4 A 2 Nguyen Tang Hieu 9.3 9.2 9.4 9.4 9.6 9.3 9.7 9.7 9.5 A 3 Nguyen Duc Thuong Ct Lina 9.6 7.5 8.8 9.3 9.9 9.7 7.8 9.9 9.1

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000

More information

Final Index of Viet Ad Person.xls

Final Index of Viet Ad Person.xls 11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung

More information

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN

More information

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN

More information

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/2016-27/5/2016 1 GIAI 01: MAY ANH VO TIEN HUY AN DUONG 2 GIAI 01: MAY ANH

More information

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 Lucky draw entries for Lucky Draw Program for cycle

More information

_x0001_ _x0001_

_x0001_	_x0001_ 1 BAO DO 2 HO NGUYEN 3 TAM PHAM 4 MY LINH TONG 5 THU DO 6 HONG NGUYEN 7 THOM NGUYEN 8 BINH VO 9 MY LE VO 10 HAI DUONG NGUYEN 11 DAO THI NGUYEN 12 LAN NGUYEN 13 ROMAI THI NGUYEN 14 TOAN NGUYEN 15 PHI VO

More information

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i

More information

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer date Rate: 22735 20-Dec-16 Phac Nguyen CA 400.00 23-Dec-16

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS

More information

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016

More information

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT

More information

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q nam 2019 QUYET DINH Ve viec ban hanh danh muc 07 thuoc san xuat trong nuoc duoc cap giay

More information

THÔNG CÁO BÁO CHÍ

THÔNG CÁO BÁO CHÍ HỘI SỰ NGHIỆP TỪ THIỆN MINH ĐỨC Minh Duc Charitable Foundation (MDCF) 明德慈善事業基金會 Website: http://www.tuthienminhduc.com Địa chỉ: Chùa Trung Lâm, xã Tân Xã, Thạch Thất, Hà Nội Số 242A Minh Khai, Quận Hai

More information

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG ' " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG '  ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG 2016 --- ----1 ------------ '---------- " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay thang 12 nam 2016 V/v trien khai to chuc hoi nghj khach

More information

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9 KẾ HOẠCH HỘI CHỢ TRIỂN LÃM (CHỦ YẾU) NĂM 018 do Công ty VIETFAIR tổ chức thực hiện TẠI HÀ NỘI STT Tên Hội chợ, Triển lãm Thời gian Địa điểm tổ chức Nội dung, quy mô Đơn vị chủ trì, ủng hộ, phối hợp Ghi

More information

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C

Mục lục 1.Chú ý an toàn 2.Danh sách các bộ phận 4~5 6 3.Chú ý trong thi công 7 4.Các bước thi công chính Chuẩn bị lắp đặt bồn tắm~lắp đặt bồn tắm (1)C NTE150 2013.10 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT BỒN TẮM GANG TRÁNG MEN ĐẶT SÀN CÓ CHÂN FBY1756PWGE, FBY1756PWNE Để phát huy hết tính năng của sản phẩm, vui lòng lắp đặt đúng như bản hướng dẫn này. Sau khi lắp đặt, hãy

More information

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Sua d6i, bo sung Thong tir so 23/2010/TT-BKHCN ngay

More information

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan

More information

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br 001743308 NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth 001743309 NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth 001743310 LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Branch 001743311 LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Branch

More information

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Xu- do - Hanh phiic Hd Tinh, ngdy/flf

More information

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG CONG TY CP NHI/ BINH MINH CQNG HO X HQI CHU NGHI VlfT NM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DI HQI CO DONG THUONG NIEN NM 2018 - Can cu Luat Doanh nghiep so 68/2014/QH13

More information

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM

TIEM LUC CAN BANG-BAOVE SINH THAI VA PHAT TRIEN NONG THON QUA XAY DUNG HE THONG CHAN NUOI GIA CAM DAC SAN TAI VIETNAM The role of Old Hungarian Poultry Breeds in development of poor regions with regards to agrarian environmental protection and gene conservation in Vietnam VAI TRO CAC GIONG GIA CAM CHAN THA HUNGARY TRONG

More information

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An l lnguyen Ng9c Anh I 14 12 2006 2 Nguyen Minh Phuoc An 13 7 2006 3 Dao Nht Tan 12 2 2006 4 Dinh Khanh An 1 6 2006 5 LamBinh An 9 10 2006 6 Nguyen Thai Hoai An 23 6 2006 7 Huynh Phuc An 30 10 2006 8 Ha

More information

(36).pdf

(36).pdf Ủy ban Nhân dân Quận 10 12.06.2019 19:30:23 +07:00 UY BAN NHAN DAN QUAN 10 S6: CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tt do - Hanh phuc /QD-UBND Qudn 10, ngayjj thdng 6 ndm 2019 QUYET DIINH Thanh

More information

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam

Giáo trình tư duy thơ hiện đại Việt Nam G'.0000016852 A I H O C Q U O C G I A H A NGUYEN BA THANH g i A o t r i n h i n DUY TH0 HIEN DAI VIET NAM O K ] O D G Ha NQI NHA XUAT BAN DAI HOC QUOC GIA HA NO' GIAOTRiNH TITDUY THAT HIEN DAI VIET NAM

More information

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: 1 4 8 /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY 06 THANG DAU NAM

More information

Đại Việt Quốc Tổng Lãm Đồ (ĐVQTLD)

Đại Việt Quốc Tổng Lãm Đồ (ĐVQTLD) Đại Việt Quốc Tổng Lãm Đồ (ĐVQTLD) 大越 國總覽圖 Trần Việt Bắc (Tiếp theo) Như đã trình bày trong phần trước theo như Việt Sử Toàn Thư của sử gia Phạm Văn Sơn đã ghi: - Là bản-đồ nước ta do hai Đại-tướng nhà

More information

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY NAM 2015 Kinh gu-i:

More information

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An, ngay 22 thdng 03 nam 2016 S6: 01/GM-HDQT V/v: DHDCD thuang nien

More information

UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 na

UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 na UBND TINH SON LA SO' GIAO DUC VA BAO TAO CONG HO A XA H0I CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ttr do - Hanh phuc S6: 1341/KH-SGDDT Son La, ngay 28 thdng 9 nam 2018 KE HOACH Boi duong thuong xuyen can bo quan

More information

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin TS. PHAM VAN SINH (Chu bien) NGAN HANG CAU HOI THI, KlfeM TRA MON NHUNG NGUYEN LY C(T BAN CUA CHU NGHIA MAC - LENIN (Dung lam tai lieu tham khao phuc vu thi, kiem tra cho cac trirang dai hoc, cao d^ng)

More information

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0ClNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, nang cao chat hrong, hieu qua boat dong cua Lien hiep

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH- Khdnh San, ngay2, ^ thdng 4 nam 2017 KE HOACH Xet duyet Sang kien kinh nghiem

More information

QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv

QUA.N2,.,, -... -- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I  Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC 2017-2018 G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv 02 8 2006 2 Nguv@n Thi Huvnh INhu 05 4 2006 3 Pham Nguyen Minh

More information

BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG T

BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG T BQ KHOA HOC VA CONG NGHE CQNG HOA XA H0I CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phiic S6: 12/2015/TT-BKHCN Ha Mi, ngay 20 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Quy dinh ve phan tich an toan doi \m nha may dien

More information

UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl tha

UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl tha UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl thang 12 nam 2017 KE HOACH To chu-c Hoi khoe Phu D6ng

More information

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d

BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve d BO CONG AN CONG HOA XA HOI CHTJ NGHIA VIET NAM Boc lap - Tu 1 do - Hanh phiic S6: 213 /TTr-BCA-A61 Ha Not, ngay 26 thdng 6 ndm 2013 TO? TRINH ^ f Ve dy an Luat Nhap canh, xuat canh, cu tru cua ngiroi nircrc

More information

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT  ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET DJNH Ve viec tang Ky niem chirong "Vi su* nghiep giao

More information

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NAM 2016 (Kern thea Quyit dinh s6

More information

1.ROF Contributor's List in 2008.xls

1.ROF Contributor's List in 2008.xls From 1 January 2008 to December 2008 1 Lua dao Silk Image-Jocelyn Nguyen 60 10244 1/4/2008 2 Hoc Do 100 8869 1/8/2008 3 Hoc Do 400 8870 1/8/2008 4 Trung/Bao Chau Tran 90 cash 1/20/2008 5 Van Tu Nghiem

More information

胡志明:多情西贡

胡志明:多情西贡 越南 胡志明市 西贡 米粉 邮局 红教堂 范老五街 地道 封面... 1 一 在西贡最棒的体验... 4 1 看特色建筑 抚过西贡的悲喜哀愁... 4 2 浪迹湄公河... 5 3 堤岸老城区忆繁华旧梦... 6 4 吃在西贡... 7 二 胡志明市概述... 9 1 地图... 9 2 概述... 11 三 胡志明市景点详述... 13 1 范老五街(Pham Ngu Lao)... 13 2 统一宫Reunification

More information

河内:百花春城

河内:百花春城 越南 河内 旅行 胡志明陵墓 殖民建筑 水上木偶 还剑湖 封面... 1 一 在河内最棒的体验... 4 1 鲜榨青柠水 大碗生牛河 新鲜越南味... 4 2 在法国殖民时期的迷宫中体会现代河内的狂热... 5 3 漫天凤凰花下看恋恋三季... 6 4 还剑湖边 观如梦似幻水上木偶... 7 二 河内概况... 9 1 地图... 10 2 特色建筑... 12 三 河内景点详述... 14 1 还剑湖Hoan

More information

PHÁP LUÂN CÔNG 法輪功 Lý Hồng Chí 李洪志 MỤC LỤC Chương I Khái luận...1 I. Khởi nguồn của khí công...1 II. Khí và công...2 III. Công lực và công năng...3 1. Công lực là dựa vào tu tâm tính mà xuất lai...3 2.

More information

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INTERNET BANKING HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ SACOMBANK EBANKING Sacombank ebanking phiên bản Ngân hàng điện tử mới Ưu việt Thân thiện An toàn Hãy trải nghiệm các chức năng nổi trội của Sacombank - ebanking: Cá nhân hóa giao

More information