DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/

Size: px
Start display at page:

Download "DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/"

Transcription

1 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 7 từ 01/10/2016 tới 31/10/ An Giang NGUYEN TOM 200,000 2 An Giang PHAN THI LIEN 100,000 3 Ba Đình NGUYEN THI NGOC THUY 1,000,000 4 Ba Đình NGUYEN MANH HOA 500,000 5 Ba Đình NGUYEN THI VAN 500,000 6 Ba Đình NGUYEN VAN DOAN 500,000 7 Ba Đình TRINH LAN DUNG 200,000 8 Ba Đình TRAN THANH BINH 200,000 9 Ba Đình NGUYEN THI HIEN 200, Ba Đình NGUYEN THI HUONG GIANG 200, Ba Đình NGUYEN THANH TUAN 200, Ba Đình RUONAN LI 200, Ba Đình KHUAT THI HIEN 200, Ba Đình TRAN THI HONG LIEN 200, Ba Đình BUI THI BICH PHUONG 200, Ba Đình DAM THI HAO 200, Ba Đình VU QUYNH VAN 100, Ba Đình DAO DUC TIEM 100, Ba Đình NGUYEN THI BICH HOP 100, Ba Đình NGUYEN THI THU HA 100, Ba Đình PHAM MAI HANH 100, Ba Đình PHAN THI HONG THAI 100, Ba Đình PHAM THI THUY DUNG 100, Bắc Bình Dương LIU,CHUN-FU 500, Bắc Bình Dương WU TIEN JUNG 500, Bắc Bình Dương LIN CHENG CHE 200, Bắc Giang LU PHAM HOANG HUY 500, Bắc Giang KAN MEI 200, Bắc Giang HOANG NGOC HA LINH 200, Bắc Hà Tĩnh PHAN THI KIM ANH 500, Bạc Liêu TRAN NGHIN SON 500, Bắc Ninh ZHU WEI 200, Bắc Ninh HOANG VAN DAT 200, Bắc Ninh ZOU MINGJUN 100, Bắc Ninh PARK BYUNG KYU 100, Bắc Sài Gòn NGUYEN THUY NHI 1,000, Bắc Sài Gòn ZHENG JIAN LIANG 100, Bắc Sài Gòn TANG CHIA WEI 100, Bắc Sài Gòn NGUYEN THI LOC UYEN 100, Bắc Sài Gòn LI YONG HUA 100, Bắc Sài Gòn BUI DINH DZINH 100, Bến Thành NGUYEN HOANG HUNG 500, Bến Thành TRAN MY VAN 500, Bến Thành PHUNG UYEN PHUONG 500, Bến Thành NGUYEN MINH HAI 500, Bến Thành TRAN THI KIM DUNG 500, Bến Thành LE LE DUNG 500, Bến Thành PHAN THI VAN ANH 500, Bến Thành NGUYEN THI XUAN 500, Bến Thành PHAM THI TRONG 200, Bến Thành PHAM THI THANH GIANG 200, Bến Thành NGUYEN THANH BINH 200,000 Page 1 of 12

2 53 Bến Thành DUONG VAN THIEN 200, Bến Thành DANG THI TU LOAN 200, Bến Thành LE CAO TRI 200, Bến Thành TRAN THI LAN PHUONG 200, Bến Thành NGUYEN MINH THUAN 200, Bến Thành THOMAS ALBERT GERBRACHT 200, Bến Thành Dang Thanh Vu 200, Bến Thành HUYNH TU MUOI 100, Bến Thành LY QUANG BAC 100, Bến Thành TSAN SAM MUI 100, Bến Thành NGUYEN THI XUAN DUNG 100, Bến Thành TRUONG TRI LAM 100, Biên Hòa JUNG HO CHOI 500, Biên Hòa HOANG VAN TOAN 500, Biên Hòa YAO GUANGDA 200, Biên Hòa LIU MEI CHEN 200, Biên Hòa NGUYEN HUU LOC 100, Biên Hòa BUI THI THANH HOA 100, Biên Hòa NGUYEN THI UYEN 100, Bình Dương MICHEL JEAN X.BERTSCH 1,000, Bình Dương LI CHENGJI 500, Bình Dương DANG THI THU TRANG 200, Bình Dương KIM HEEJIN 200, Bình Dương HIROSHI SUGIMURA 200, Bình Dương XIONG ZHIHENG 100, Bình Dương NGUYEN THANH QUANG 100, Bình Dương DINH THI NGOC SUONG 100, Bình Dương YEH MEI LIEN 100, Bình Dương MARK NICHOLAS TERRANA 100, Bình Tây NGUYEN THANH NHA 100, Bình Tây THAI NGOC LE 100, Bình Tây NGUYEN THI THU TRUC 100, Bình Tây LE THI THANH NGOC 100, Bình Tây NGO THI THU XUAN 100, Bình Thuận Nguyen Thi Nhu Trang 500, Cần Thơ TRAN THI THU SUONG 100, Cần Thơ TRAN KIM DUNG 100, Chương Dương DO MINH TAM 500, Chương Dương TUONG THANH BINH 200, Chương Dương NGUYEN XUAN CHIEN 200, Chương Dương BUI TUAN VIET 200, Chương Dương DO DUY DINH 100, Chương Dương NAM PHUONG CHI 100, Chương Dương NGUYEN THI HONG KY 100, Chương Dương hoang thi mai 100, Chương Dương LE PHUONG LY 100, Đà Lạt VINCENT TSUTOMU HIRAI 500, Đà Lạt LE DIEM LINH 500, Đà Lạt ARDUINI CARLO 500, Đà Lạt KENSEI ODA 100, Đà Lạt LE THI PHUC 100, Đà Lạt VO VUONG QUOC 100, Đà Nẵng PAK MATHEW HUE 500, Đà Nẵng NGUYEN NGOC DUNG 500, Đà Nẵng NGUYEN THI XUAN LANG 200, Đà Nẵng DANG THI LUA 200, Đà Nẵng LIU MIN KAI 200,000 Page 2 of 12

3 110 Đà Nẵng LIN CHIN WEI 200, Đà Nẵng LE MINH TRANG 200, Đà Nẵng NGUYEN THI HANH 200, Đà Nẵng NGUYEN THI CAM DUYEN 200, Đà Nẵng PHAM THI NGHI 100, Đà Nẵng HYAKUTAKE HIDEKAZU 100, Đà Nẵng LE QUANG BAO TUNG 100, Đà Nẵng LU XIAOZE 100, Đà Nẵng NGUYEN VAN HET 100, Đà Nẵng VU THI MY NGA 100, Đà Nẵng CHOE CHANGSEON 100, Đà Nẵng LE KHANH NGOC 100, Đà Nẵng LE THI HUE 100, Đà Nẵng NGUYEN THI NGOC TRANG 100, Đà Nẵng NGUYEN HUNG 100, Daklak LE DUC HAI 100, Đông Anh LE HUU DOAN 500, Đồng Nai HA YEN OANH 500, Đồng Nai EDNILSON FRANCISCO DO NASCIMENTO 100, Đông Sài Gòn NGO THAI VINH 500, Đông Sài Gòn NGUYEN THI HIEN 500, Đông Sài Gòn dang thanh phong 500, Đông Sài Gòn DUMOLLARD OLIVIER MARIE DOMINIQUE 500, Đông Sài Gòn NGUYEN THI MY TRANG 500, Đông Sài Gòn HUYNH THI NGOC KHANH 500, Đông Sài Gòn DANG QUANG TUAN 500, Đông Sài Gòn NGUYEN TRUNG KIEN 200, Đông Sài Gòn DANG THI THUONG HUYEN 200, Đông Sài Gòn NGO THI HOAI 100, Đông Sài Gòn THAI THI PHUONG NGUYEN 100, Đông Sài Gòn DANG DINH HONG PHI 100, Đông Sài Gòn LE THI ANH THY 100, Đông Sài Gòn TRAN HOAI HUU 100, Đông Sài Gòn HO VAN TAM 100, Đông Sài Gòn BUI THI MINH TAM 100, Đông Sài Gòn OTHELLO W.L.I. KARI NGUYEN MANH KHANH 100, Đông Sài Gòn LE HO BA PHUOC 100, Dung Quất ANDREW BLANCHE 200, Gia Lai NGUYEN THI THU HANG 500, Hạ Long ARNO BOLLIGER 200, Hạ Long TRINH THI HAI 100, Hà Nam DINH QUOC THIEN 200, Hà Nam TRAN THI MINH NGUYET 100, Hà Nội VAN THI HONG HANH 1,000, Hà Nội CAO VU MAI 500, Hà Nội DO THI HUONG 500, Hà Nội TRUONG THI THUY HANG 500, Hà Nội PHAM TIEN DUONG 500, Hà Nội NGUYEN THI QUE 200, Hà Nội NGUYEN THI KIEU PHUONG 200, Hà Nội CT CP DT XD TAN LIEN PHAT 200, Hà Nội do thi hoang ha 200, Hà Nội NGUYEN VAN THUONG 200, Hà Nội NGUYEN QUOC VINH 200, Hà Nội NGUYEN TRUONG NAM 200, Hà Nội DUONG THUY HONG 200, Hà Nội AN THI KIM HUONG 100,000 Page 3 of 12

4 167 Hà Nội MAI PHUONG THUY 100, Hà Nội NGUYEN VAN GIANG 100, Hà Nội TRAN THI MINH THIN 100, Hà Nội NGUYEN XUAN SON 100, Hà Nội LE VAN PHU 100, Hà Nội PHI HOANG CHUNG 100, Hà Nội NGUYEN ANH TUAN 100, Hà Nội HOANG VAN TUYEN 100, Hà Nội VU MINH DUC 100, Hà Nội NGUYEN THI NGUYET 100, Hà Nội NGUYEN VIET HA 100, Hà Nội NGUYEN THU HANG 100, Hà Nội NGUYEN THI NGOC LAN 100, Hà Nội NGUYEN ANH TIEN 100, Hà Tây VU HUU TY 200, Hà Tây BUI VAN MANH 100, Hà Tây NGUYEN THI XO 100, Hà Tĩnh NGUYEN THI HOA 200, Hà Tĩnh TSAI CHIH FA 100, Hải Dương WU PING-CHIEN 200, Hải Dương PHUONG THANH HUYEN 200, Hải Dương KO-YU-LIANG 100, Hải Dương VU DUY THU 100, Hải Dương YE JING RONG 100, Hải Dương VU VAN CHAC 100, Hải Dương MAI LY NHAN 100, Hải Dương DO VAN TINH 100, Hải Phòng PHAM VAN TRUC 500, Hải Phòng TRAN THI NGOC HOA 500, Hải Phòng TONG PHUC THUAN 200, Hải Phòng PHAM THI THU HONG 200, Hải Phòng DINH VIET GIEN 100, Hải Phòng KAMBAYASHI JUNJI 100, Hải Phòng DO DAI TUNG 100, Hải Phòng LUONG TIEN HIEP 100, Hải Phòng VU THI HOAN 100, Hải Phòng NGUYEN HAI ANH TUAN 100, Hải Phòng NGUYEN DUC HOA 100, Hồ Chí Minh TRAN VU ANH 1,000, Hồ Chí Minh NGUYEN HONG VAN 1,000, Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC MY 500, Hồ Chí Minh NGUYEN THI DIEM HANG 500, Hồ Chí Minh TOMASCH JOHANNES PAUL 500, Hồ Chí Minh LUONG QUANG VINH 500, Hồ Chí Minh NGUYEN THUY TRANG 500, Hồ Chí Minh YANG YEN MING 500, Hồ Chí Minh VO PHAM PHUC HAU 500, Hồ Chí Minh VO THI KIM HA 500, Hồ Chí Minh ANEK CHANKUPTARAT 500, Hồ Chí Minh PHAM TRI THUC 500, Hồ Chí Minh TRAN VAN HOA 500, Hồ Chí Minh TEJINDER PAL SINGH 500, Hồ Chí Minh OH HAESEON 500, Hồ Chí Minh TRAN THI HAO 500, Hồ Chí Minh HO THI THU HUYEN 500, Hồ Chí Minh CHAN, HUI-JUNG 500, Hồ Chí Minh CHIA-WEI HSU 500,000 Page 4 of 12

5 224 Hồ Chí Minh HANS ASMUSSEN 500, Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NGOC 500, Hồ Chí Minh PHUNG THI TO QUYEN 500, Hồ Chí Minh NGUYEN DANG BICH DUY 500, Hồ Chí Minh DONY KUEN SING NG 500, Hồ Chí Minh GRAEME ERIC HALING 500, Hồ Chí Minh PHAM BA LAM 500, Hồ Chí Minh NGUYEN VAN HUE 200, Hồ Chí Minh TIET MY ANH 200, Hồ Chí Minh HO PHUONG HONG NGOC 200, Hồ Chí Minh NGUYEN HUU AN 200, Hồ Chí Minh HOANG THI MY HONG 200, Hồ Chí Minh KI HONG KIM 200, Hồ Chí Minh PHAM THI CUC 200, Hồ Chí Minh ONG CHONG HUAT 200, Hồ Chí Minh DINH THANH NGOC 200, Hồ Chí Minh DOAN THI HAI 200, Hồ Chí Minh DUONG A BAU 200, Hồ Chí Minh NAPOLEON PATERAKIS 200, Hồ Chí Minh NGUYEN VAN PHUOC 200, Hồ Chí Minh BUI KIM NGOC 200, Hồ Chí Minh PHUONG TUAN TRI 200, Hồ Chí Minh QUACH THOAI PHAT 200, Hồ Chí Minh LE NHAN HOA 200, Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOAN 200, Hồ Chí Minh LE THI THUY KIEU 200, Hồ Chí Minh NGUYEN TAN NGHIA 200, Hồ Chí Minh Le Thi Thanh Thuy 200, Hồ Chí Minh NGUYEN THI BICH LIEN 200, Hồ Chí Minh NGUYEN THI MINH PHUONG 200, Hồ Chí Minh NGO THI SEN 200, Hồ Chí Minh TON THAT TAI 200, Hồ Chí Minh NGUYEN DUC TRUNG 200, Hồ Chí Minh CHU THI HAI HA 200, Hồ Chí Minh LUU UY SIEU 200, Hồ Chí Minh NGUYEN TUONG CO 200, Hồ Chí Minh TRAN NGOC TUAN 200, Hồ Chí Minh TRAN XUAN SON 200, Hồ Chí Minh PHAN THANH PHONG 200, Hồ Chí Minh DANG TUYET HOA 200, Hồ Chí Minh HUYNH THI THU 200, Hồ Chí Minh NGUYEN THI LE DUNG 200, Hồ Chí Minh TRAN CONG CHINH 200, Hồ Chí Minh ANTHONY AN NONG 200, Hồ Chí Minh TRAN THI DIEU 200, Hồ Chí Minh NGUYEN DAT DANH 100, Hồ Chí Minh NGUYEN THIEN PHUOC 100, Hồ Chí Minh PHAN CONG HUNG 100, Hồ Chí Minh MA MAN CHING 100, Hồ Chí Minh NGUYEN THI THE YEN 100, Hồ Chí Minh TRAN VAN NGOC 100, Hồ Chí Minh DONG HOANG THINH 100, Hồ Chí Minh BUI VAN DONG 100, Hồ Chí Minh YASUHIRO SAITOH 100, Hồ Chí Minh NGUYEN ANH KIET 100, Hồ Chí Minh JANKI DASS JAJOO 100, Hồ Chí Minh PHAM DO THANG 100,000 Page 5 of 12

6 281 Hồ Chí Minh HOANG THANH LONG 100, Hồ Chí Minh TRAN XUAN DZU 100, Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC THAO 100, Hồ Chí Minh NGUYEN HOAI THU 100, Hồ Chí Minh VU TRONG NGHINH 100, Hồ Chí Minh DINH THI THU HUONG 100, Hồ Chí Minh NGO VAN LUYEN 100, Hồ Chí Minh TRAN THI KIM HONG 100, Hồ Chí Minh MARC CHARLES BERNARD ANDRE MARIE WITLOX 100, Hồ Chí Minh NGUYEN VU 100, Hồ Chí Minh NGUYEN LE THANH THUY 100, Hồ Chí Minh NGUYEN HUU CHUONG 100, Hồ Chí Minh DINH TAN LUC 100, Hồ Chí Minh BUI DUY PHUONG 100, Hồ Chí Minh TRINH MY ANH 100, Hồ Chí Minh BUI TUAN HUNG 100, Hồ Chí Minh DOAN THI KIM PHUONG 100, Hồ Chí Minh TRAN THI NGOC DIEM 100, Hồ Chí Minh HUYNH NGOC THO 100, Hồ Chí Minh DOAN THIEN BAO 100, Hồ Chí Minh BRUNO JEAN DENIS URY 100, Hồ Chí Minh BEAU PATRICK CHRISTIAN 100, Hồ Chí Minh CHU THI LAN 100, Hồ Chí Minh VO QUOC TINH 100, Hồ Chí Minh DOAN NAM 100, Hồ Chí Minh TRAN THI HUONG 100, Hồ Chí Minh NGUYEN CAO HIEP 100, Hồ Chí Minh PHAM VAN HOANG 100, Hồ Chí Minh VU THANH LONG 100, Hồ Chí Minh LE HOANG GIANG 100, Hoàn Kiếm TRAN ANH KIET 1,000, Hoàn Kiếm LI CHI KEUNG 500, Hoàn Kiếm NGUYEN THANH TUNG 500, Hoàn Kiếm NGUYEN THU THAO 200, Hoàn Kiếm LE THI QUYET 200, Hoàn Kiếm NGUYEN THI HUONG 200, Hoàn Kiếm NGO THI HOAI ANH 200, Hoàn Kiếm HO THI HUONG GIANG 100, Hoàn Kiếm TRAN THI KHANH 100, Hoàn Kiếm HOANG LAN ANH 100, Hoàn Kiếm TRAN NGOC ANH 100, Hoàng Mai SHOGO TAI 500, Hoàng Mai NGUYEN THI BICH VAN 100, Hoàng Mai DOAN VAN VU 100, Huế HUANG SHIH HSING 500, Huế NGUYEN LUAN 100, Huế PIGNOL BENJAMIN REMI 100, Huế MAI THI HOA 100, Huế TRAN THI PHUONG 100, Huế HO THI SUONG LAN 100, Huế LE VAN HONG 100, Khánh Hòa TRAN THI TUYET MINH 500, Khánh Hòa LE MINH DUC 500, Khánh Hòa PARK JUNG KEUN 500, Khánh Hòa CHOW HSIANG-YUN 500, Khánh Hòa JON CALZADA FERNANDEZ 500, Khánh Hòa VU QUI KY 200,000 Page 6 of 12

7 338 Khánh Hòa NGUYEN THI HAO 200, Khánh Hòa STEPHEN PATRICK CLIFTON 200, Khánh Hòa DANG THI KIM THI 200, Khánh Hòa DINH TRONG TRUONG 100, Khánh Hòa VO VAN TRUONG 100, Khánh Hòa TUNG MING TER 100, Khánh Hòa DODERO ENRICO 100, Khánh Hòa IOANNIS VALKANIOTIS 100, KHĐB NGUYEN DANG DOANH 1,000, KHĐB NGUYEN TRUONG AN 500, KHĐB LAM HUNG CUONG 500, KHĐB TRAN TUYET LAN 500, KHĐB NGUYEN DUC 500, KHĐB TRAN THI THUY 200, Kiên Giang NGUYEN THI HUONG 500, Kiên Giang NGUYEN THI CAM NHI 200, Kiên Giang NGO VAN VI 200, Kỳ Đồng DINH NHAT TUAN ANH 200, Kỳ Đồng NGUYEN THI CUC 200, Kỳ Đồng DAM THI XUAN TRANG 200, Kỳ Đồng NGUYEN THANH SON 200, Kỳ Đồng PHAM THANH LIEM 100, Kỳ Đồng NGUYEN THI HAI 100, Kỳ Đồng LE VAN BAO VI 100, Kỳ Đồng NGUYEN HONG HAI 100, Kỳ Đồng DANG PHUOC HAU 100, Long An PHAM THI MUOI 100, Long An QUACH NHAT TIEN 100, Long An LEE IN HYUCK 100, Móng Cái PHAM VAN DAO 200, Nam Bình Dương HSU CHANG SHU CHUAN 500, Nam Bình Dương DO VAN HUNG 200, Nam Bình Dương NGUYEN THUY LAN 100, Nam Định TA HONG ANH 500, Nam Sài Gòn TANG VIET XUAN 200, Nam Sài Gòn DANG NGOC PHUONG TAM 200, Nam Sài Gòn STIERMANN MARTIN WALTER 200, Nam Sài Gòn LE THI MY LINH 200, Nam Sài Gòn PHAN THI THANH HUONG 200, Nam Sài Gòn GURDEEP SINGH MEHTA 100, Nam Sài Gòn SONJA MARION TRAN 100, Nam Sài Gòn RONALD WONG LONGFA 100, Nam Sài Gòn TRAN THI LE 100, Nam Sài Gòn PHAM THI KIM ANH 100, Nam Sài Gòn PHAM VAN THACH 100, Nam Sài Gòn VAN HUYNH DUY 100, Nam Sài Gòn HA THI MY LE 100, Nha Trang HUYNH THI BICH THANH 100, Nhơn Trạch YI TONY U 1,000, Phú Tài VO VAN THUAN 200, Phú Thọ VO THI HOANG HA 500, Phú Thọ NGUYEN THANH TRI 500, Phú Thọ NGUYEN THI THUY 500, Phú Thọ TRAN VAN NGUYEN 500, Phú Thọ NGUYEN VAN DAT 200, Phú Thọ LE VAN HIEN 200, Phú Thọ PHAN HONG NGOC 100,000 Page 7 of 12

8 395 Phú Thọ PHUNG PHAN THUY TIEN 100, Phú Thọ DUFOUR PHILIPPE LEON FERNAND 100, Phú Yên HUYNH NGOC THUONG 200, Quận 2 FABRICE ALEXANDRE MARIE LIBION 100, Quận 2 LE VAN HIEU 100, Quận 5 TRAN PHUC TAI 500, Quận 5 LAM TAI 500, Quận 5 TRINH VINH THANH 200, Quận 5 NGO LICHTENSTEIGER YEN QUYNH 200, Quận 5 ON VINH HUONG 200, Quận 5 ON NHA NGHI 100, Quận 5 TRAN HAO THUYEN 100, Quảng Nam HATTON NICHOLAS DAVID 100, Quảng Nam ZANELLATO IVAN 100, Quảng Nam RUDY VAN BORK 100, Quảng Ngãi NGUYEN THANH HA 100, Quảng Trị FRANK MICHAEL POGADE 500, Quảng Trị QUOC MINH HOANG 100, Quy Nhơn LE THI KIM LIEN 100, Sở Giao dịch VU THI HONG HA 1,000, Sở Giao dịch DO THANH TUNG 500, Sở Giao dịch DOAN VAN CAI 500, Sở Giao dịch NGUYEN CONG MANH 500, Sở Giao dịch HOANG THANH TUNG 500, Sở Giao dịch DO THI NGUYET 500, Sở Giao dịch DO MINH TU 500, Sở Giao dịch NGUYEN DUC TAM 500, Sở Giao dịch NGO HUY KHANH 500, Sở Giao dịch BOSIGER URS 500, Sở Giao dịch DINH THUY HAU 500, Sở Giao dịch TRAN LAN ANH 500, Sở Giao dịch HA HAI NAM 500, Sở Giao dịch PHAM VAN DAI 500, Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH TUYET 500, Sở Giao dịch TRAN THI HANH AN 500, Sở Giao dịch NGUYEN QUANG ANH 500, Sở Giao dịch DO DANG HUNG 500, Sở Giao dịch tran thi thanh thao 500, Sở Giao dịch NGUYEN GIANG NAM 500, Sở Giao dịch PHAM QUANG VINH 500, Sở Giao dịch TRAN THI THANH HAI 500, Sở Giao dịch NGUYEN THI NGOAN 500, Sở Giao dịch NGUYEN DUY LINH 200, Sở Giao dịch NGUYEN KHANH TRINH 200, Sở Giao dịch HOANG XUAN NAM 200, Sở Giao dịch NGUYEN MINH DUC 200, Sở Giao dịch NGUYEN THI HAI 200, Sở Giao dịch DINH THI GIANG 200, Sở Giao dịch NGUYEN DAC QUY 200, Sở Giao dịch DINH HAI YEN 200, Sở Giao dịch NGUYEN THU HANG 200, Sở Giao dịch NGUYEN THI NAM 200, Sở Giao dịch DUONG DANH CONG 200, Sở Giao dịch NGUYEN VAN BAC 200, Sở Giao dịch DO QUANG TUNG 200, Sở Giao dịch CHU TIEN DUNG 200, Sở Giao dịch NGUYEN THI BICH THUY 200,000 Page 8 of 12

9 452 Sở Giao dịch TANG THI THUY HAN 200, Sở Giao dịch DUONG DUC TUNG 200, Sở Giao dịch PHAM TRUNG THANH 200, Sở Giao dịch NGUYEN THI THU HOAI 200, Sở Giao dịch LE ANH TUAN 200, Sở Giao dịch DINH VAN QUANG 200, Sở Giao dịch HIROMI YASU 200, Sở Giao dịch VU TRUNG HAU 200, Sở Giao dịch VERTONGHEN RENE RUDI 200, Sở Giao dịch NGUYEN THI VY 200, Sở Giao dịch HUYNH THI HUONG GIANG 200, Sở Giao dịch TRAN THI QUYNH TRANG 200, Sở Giao dịch DAO THI THUY NINH 200, Sở Giao dịch TRAN THANH BINH 200, Sở Giao dịch THAN DUC MANH 200, Sở Giao dịch KAZUMI ITO 100, Sở Giao dịch TRINH MANH CUONG 100, Sở Giao dịch SHIZUO IWATA 100, Sở Giao dịch XUE XIONG YIN 100, Sở Giao dịch ZHAO QIAN 100, Sở Giao dịch NGUYEN ANH HIEP 100, Sở Giao dịch NGUYEN THUY DIEP 100, Sở Giao dịch LE VAN HIEP 100, Sở Giao dịch GOULIAN DANIEL 100, Sở Giao dịch PHAN THI MINH NGOC 100, Sở Giao dịch TRAN XUAN TU 100, Sở Giao dịch NGUYEN VIET TRINH 100, Sở Giao dịch TU THI MY HANH 100, Sở Giao dịch NGUYEN PHUONG THAO 100, Sở Giao dịch DOAN THACH CUONG 100, Sở Giao dịch DUONG VAN DONG 100, Sở Giao dịch HOANG DINH NAM 100, Sở Giao dịch VIDYA NIDHI GUMMA 100, Sở Giao dịch NGUYEN NGOC LAN 100, Sở Giao dịch TRUONG QUANG THAI 100, Sở Giao dịch DUONG XUAN TRANG 100, Sở Giao dịch NGUYEN QUANG HAI 100, Sở Giao dịch HA THI PHUONG LAM 100, Sở Giao dịch PHUNG PHUONG HA 100, Sở Giao dịch NGUYEN VAN DIEP 100, Sở Giao dịch PHAM VAN CAN 100, Sở Giao dịch NGUYEN VAN LUAN 100, Sở Giao dịch DOAN THU TRANG 100, Sở Giao dịch TRAN DINH NHAT 100, Sở Giao dịch VU TUYET LAN 100, Sở Giao dịch LE THI THANH HA 100, Sở Giao dịch NGUYEN THI HONG DIEP 100, Sở Giao dịch DONALD TAYLOR 100, Sở Giao dịch NGUYEN THI THUY MAI 100, Sở Giao dịch PHAM HUY TRUNG 100, Sở Giao dịch NGUYEN KIM ANH 100, Sở Giao dịch TRAN MANH TUONG 100, Sở Giao dịch HOANG THE HAU 100, Sở Giao dịch NGUYEN THI MINH HUONG 100, Sóc Trăng NGUYEN THANH HUNG 200, Sóc Trăng LAM BICH TRAM 100, Sóc Trăng TRAN QUOC KHANH 100,000 Page 9 of 12

10 509 Sóng Thần OU HUEI RONG 500, Sóng Thần 1/HOANG HUONG GIANG 500, Sóng Thần NGUYEN HONG THANH 200, Sóng Thần VU MINH PHUONG 200, Sóng Thần HE DE SU 200, Sóng Thần BO THANH THUY 200, Sóng Thần NGUYEN VAN TRONG 100, Sóng Thần FENG MING JIU 100, Tân Bình HIROYOSHI ABIRU 500, Tân Bình DO THI BANG 500, Tân Bình MAI XUAN HONG 500, Tân Bình HAM SEOK-HOON 200, Tân Bình NGUYEN THI THU HA 200, Tân Bình TRUONG CAM TRAN 200, Tân Bình NGUYEN TINH NHIEM 200, Tân Bình HUYNH DUY LINH 100, Tân Bình LUONG THI THANH TAM 100, Tân Bình BACH QUANG MINH 100, Tân Bình NGUYEN THI THU HA 100, Tân Bình DANG THI THAI 100, Tân Định TRAN THI THANH THUY 500, Tân Định NGUYEN THI KIM YEN 500, Tân Định PHAM CHI VAN 500, Tân Định MHD MANAR LABABIDI 200, Tân Định LE THI TUYET AN 200, Tân Định NGUYEN THI BACH MAI 200, Tân Định NGUYEN THI BICH QUYEN 200, Tân Định LE MINH TUE 200, Tân Định LE THIEN HOAI THUONG 200, Tân Định NGUYEN VIET CAM VIEN 200, Tân Định NGUYEN THI TRA MY 200, Tân Định NGUYEN DAT VINH 100, Tân Định DANG XUAN THO 100, Tân Định HO PETER VIET 100, Tân Định DUONG HOANG PHUONG 100, Tân Định GUILENO SQUITIERI 100, Tân Định NGUYEN THI HOANG VY 100, Tân Định TRAN HUONG LE 100, Tân Định BUI MY THU 100, Tây Đô LAI THI KIM THAO 100, Tây Hồ NGUYEN THI MINH NGUYET 200, Tây Hồ NGUYEN NGOC THANH 200, Tây Hồ NGUYEN XUAN HOA 200, Tây Hồ DANG THI PHUONG 200, Tây Hồ PHAM THI OANH 100, Thái Bình WU YI CHIH 200, Thái Bình NGUYEN THI HUE 100, Thái Bình LO SHIH TIEN 100, Thái Bình QUACH XUAN CHIEN 100, Thái Nguyên NGUYEN VAN QUANG 200, Thái Nguyên NGUYEN TIEN DOAN 200, Thăng Long NGUYEN MINH PHUONG 500, Thăng Long NGUYEN VAN HIEN 500, Thăng Long TRAN THI TUYET 500, Thăng Long DINH THI VIET HA 500, Thăng Long TRAN THI HONG VIET 200, Thăng Long DINH TRONG NGHIA 200,000 Page 10 of 12

11 566 Thăng Long TRAN MANH HUNG 200, Thăng Long TRAN THI LIEU 100, Thăng Long BUI THI TU 100, Thăng Long NGUYEN HOAI LE 100, Thăng Long NGUYEN QUOC TUAN 100, Thăng Long NGO DUY DOANH 100, Thăng Long NGUYEN VAN CHUNG 100, Thăng Long TRAN ANH THONG 100, Thăng Long DANG VAN TUAN 100, Thăng Long HA QUOC CUONG 100, Thăng Long TRAN TRI KIET 100, Thăng Long LE DINH PHAN 100, Thăng Long NGUYEN VIET VUONG 100, Thành Công NGUYEN TUAN ANH 500, Thành Công NGUYEN THANH SON 500, Thành Công DO TRONG MANH 500, Thành Công NGUYEN MANH CUONG 500, Thành Công PHAN THI DIEU THAO 500, Thành Công CHU NHU QUYNH 200, Thành Công NGUYEN THI HONG LIEN 200, Thành Công NGUYEN HOANG TRUNG 200, Thành Công MIYAZAWA MICHIO 200, Thành Công NGUYEN THI HUONG 200, Thành Công LE VAN KHANH 200, Thành Công DO HAI YEN 200, Thành Công KIM THANH HA 200, Thành Công LUONG THUY TRANG 100, Thành Công BUI VAN HUNG 100, Thành Công TONG THI NA HUONG 100, Thành Công NGUYEN THI TUOI 100, Thành Công VU NHU TRANG 100, Thành Công PHAN HAI NHI 100, Thành Công PHAN LE NAM 100, Thành Công TRINH THI THU GIANG 100, Thành Công DUONG VAN HOAI 100, Thành Công NGHIEM XUAN HUNG 100, Thanh Hóa KHUONG SY THANH 100, Thanh Hóa LE THI HIEN 100, Thanh Xuân NGUYEN HUU HOAN 500, Thanh Xuân TRAN BA DUY 100, Thanh Xuân COLIN KENT OHRT 100, Thủ Đức VU THI NGOC LAN 500, Thủ Đức TRAN NGOC KHIEM 200, Thủ Đức LIAO YUNG MIN 100, Thủ Đức KENICHI HORINOUCHI 100, Thủ Đức CHU NU DIEU HONG 100, Tiền Giang NGUYEN THI BAO TRAM 200, Tiền Giang TRAN HOANG VU 200, Trung Đô NGUYEN THI THUY TRANG 100, Việt Trì BUI THI THUY HANH 100, Vinh LE THI THU HA 500, Vinh NGUYEN LE THANG 500, Vinh LIN CHIU YUNG 500, Vinh NGUYEN ANH TUAN 200, Vinh PHAN THI THANH HAI 200, Vinh PHAN THI MAI HONG 100, Vinh TRUONG THI QUYNH 100,000 Page 11 of 12

12 623 Vinh HO THI QUY 100, Vinh NGUYEN THI KHIEM 100, Vĩnh Long OANH THI NGUYEN 100, Vĩnh Phúc NGUYEN THI SON 100, Vĩnh Phúc NGUYEN THI THU HUONG 100, Vĩnh Phúc NGUYEN THI THUY 100, Vũng Tàu DUONG THUY CHI 1,000, Vũng Tàu DUONG HUONG GIANG 1,000, Vũng Tàu NGUYEN THI PHUONG BINH 500, Vũng Tàu OHN THWIN 500, Vũng Tàu ALLEN GRAHAM HITCHCOCK 500, Vũng Tàu GUSHCHIN VLADIMIR 500, Vũng Tàu KESSLER HEINZ PETER 200, Vũng Tàu Dinh Ngoc Huyen 200, Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC HAI 200, Vũng Tàu TRAN DOAN THAI SON 100, Vũng Tàu GLENN H JAASUND 100, Vũng Tàu NGUYEN THI CAM LOAN 100, Vũng Tàu ARTHUR KARL DEBBERT 100, Vũng Tàu TRAN THI HAI 100, Vũng Tàu TRAN THI KIM KHOA 100, Vũng Tàu DANG VU HAI TỔNG 100, ,000,000 Page 12 of 12

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PR Class: Intermediate 1 1 Dang Quang Anh 8.0 6.0 6.1 7.9 6.8 7.3 7.3 7.7 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 8.3 6.4 6.0 7.5 6.6 7.3 5.4 9.1 7.1 C 3 Nguyen Tran Ha Anh 8.8 6.4 8.5 8.7 9.0 7.1 9.9 8.5 8.4 B 4 Chang

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Nguyen Hoang Anh 6.7 7.4 7.5 6.4 7.9 2.7 5.9 6.3 D 2 Nguyen Phuoc Dat 9.0 9.4 9.0 8.4 9.1 8.1 6.7 8.5 B 3 Tran Thanh Hien Duy 6.8 7.4 7.2 6.9 7.2 3.9 6.8 6.6 C 4 Le Truong Giang 9.7

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Class: Starter 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.2 5.6 7.1 5.3 3.8 5.3 8.6 6.1 D 2 Phung Lam Ngoc An 7.8 8.2 8.6 7.6 4.3 7.1 9.3 7.6 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.5 8.3 9.2 7.4 4.4 7.9 9.6 7.8 C 4 Nguyen Thi Truong

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/ LAO VAN DOAN STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 15/05/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 15/05/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 15/05/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 8/2017 Họ và Tên LAI THUY DUONG NGUYEN THI THANH DUONG VU ANH NGUYEN THU HUYEN BUI HAI YEN NGUYEN THI NGOC HUYEN NGUYEN VAN DAN NGUYEN QUANGMINH

More information

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN THACH TUONG ANH 12/05/2008 5 4 5 14 2 VO GIA BAO 18/05/2008 4 4 5 13 3 NGUYEN

More information

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN GIA HAO 19/05/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN BAO THY 01/09/2008 2 2 3 7 3 LE GIA

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.4 8.6 7.6 8.0 5.8 6.5 8.3 7.6 C 2 Do Thien Bao 8.4 6.6 6.0 6.9 6.3 7.4 7.1 7.0 C 3 Phan Dien Ky Boi 9.0 8.3 7.9 8.4 6.9 7.8 8.4 8.1 B 4 Bui

More information

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE

SBD HO TEN Ngày Sinh Sửa đổi DOAN THI AI DAO THI AN DO VAN AN DO XUAN AN LE 30001 DOAN THI AI 05.01.1993 30002 DAO THI AN 17.05.1995 30003 DO VAN AN 09.08.1995 30004 DO XUAN AN 20.09.1993 30005 LE HONG AN 29.07.1992 30006 LE XUAN AN 19.02.1994 30007 MA MY AN 25.08.2005 30008 MAC

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/11/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 BUI PHAM DANG NAM 11/06/2010 3 2 3 8 2 LE PHUC ANH 07/07/2009 2 4 2 8 3 VO GIA

More information

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY ,403 2 NGUYEN THI DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 11 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 LE ANH THUY 025355865 152,403 2 NGUYEN THI HUONG HUYEN 320635110 1,500,000 3 HA DUY THANH 023146891

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Elementary 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROG Class: Elementary 1 1 Tran Nguyen Binh An 7.6 6.0 6.1 6.9 6.8 5.9 7.1 6.6 C 2 Phung Lam Ngoc An 8.2 6.8 8.1 7.9 8.2 6.4 8.7 7.8 C 3 Tu Pham Tieu Bang 7.4 8.1 8.4 8.4 8.6 8.3 9.3 8.4 B 4 Nguyen Thi Truong

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Nguyen Ngoc Kim Anh 8.5 8.0 8.9 8.4 5.7 9.1 6.5 7.9 C 2 Do Thien Bao 8.9 6.5 7.5 6.4 4.1 8.6 4.9 6.7 C 3 Phan Dien Ky Boi 8.1 7.5 8.5 8.2 6.5 9.7 7.6 8.0 B 4 Bui

More information

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G

Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/ /12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG G Danh Sách Trả Thưởng Chi Tiêu Đợt 1 (1/12/2018-31/12/2018) STT TEN_KH SO_THE GIẢI HOÀN TIỀN 1 NGUYEN THI SEN 422076XXXXXX0125 1,000,000 2 DOAN HUONG GIANG 457353XXXXXX8460 1,000,000 3 NGO VAN PHUC 422076XXXXXX7476

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.3 8.7 8.8 9.0 9.4 9.6 7.4 9.1 8.8 B 2 Hoang Truc Anh 7.1 5.5 7.2 7.4 8.0 7.7 6.0 6.9 7.0 C 3 Nguyen Phu Cuong

More information

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN

SBD HỌ TEN Ngày Sinh Sửa đổi NGUYEN VINH AI DO XUAN AN HOANG VAN AN LUU LE HONG AN 40001 NGUYEN VINH AI 26.10.1995 40002 DO XUAN AN 03.05.1998 40003 HOANG VAN AN 25.09.1994 40004 LUU LE HONG AN 19.03.2003 40005 NGO THI THUY AN 17.11.2000 40006 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 40007 NGUYEN HUU

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading &

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM No. Class: Starter 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Class: Starter 1 Literature Geography 1 Doan Ngoc Truc Giang 8.6 9.9 9.8 9.5 9.2 9.8 9.9 9.5 A 2 Lee Hong Hai 8.2 7.3 6.1 5.4 6.4 6.0 7.9 6.8 C 3 Doan Khanh Gia Han 8.7 9.0 9.9 8.9 8.9 8.9 9.1 9.1 A 4

More information

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI

STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx TITANIUM STEPUP CREDI STT Tên KH Số điện thoại Hạng thẻ 1 NGUYEN THI HOANG YEN 0933xxx277 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 2 PHAM NGOC PHUONG 0945xxx111 03. TITANIUM STEPUP CREDIT 3 DO DINH DAO 0943xxx000 03. TITANIUM STEPUP CREDIT

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Duc Anh 6.5 5.7 4.3 4.9 4.0 4.0 5.9 6.7 5.3 D 2 Tran Ngoc Van Anh 7.6 8.2 6.9 8.2 7.3 7.3 8.9 9.4 8.0 B 3 Pham Dai Duong 7.4 8.2 7.6 7.4 6.6 7.1 8.5 9.2 7.8 C 4 Le Xuan

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Flyers 1 RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR 2015 Class: Flyers 1 No. Name Speaking Listening Grammar 1 PHAN DIEN KY BOI 8.3 9.1 8.8 8.9 7.6 7.8 8.6 7 8.3 Distinction 2 LUC PHU HUNG 8.5 9 7.9 8 7.3 6.8 9.1 7 8 Distinction 3 LUU DUONG BAO KHANH 7.5 9.6

More information

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE

n5 SBD HO TEN NGÀY SINH LE NHU AI DINH THAI AN DOAN THI HOANG AN HO MY AN LE 50001 LE NHU AI 23.02.2002 50002 DINH THAI AN 04.10.2000 50003 DOAN THI HOANG AN 05.08.2006 50004 HO MY AN 19.10.2005 50005 LE TRONG AN 13.10.1987 50006 NGUYEN NHU AN 17.04.1998 50007 NGUYEN QUI AN 15.12.2003

More information

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HUU XUAN KHANG 10/04/2009 4 4 5 13 2 TRAN LONG MINH DUY 01/10/2008 2 2

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathematics 1 Dang Quang Anh 7.8 7.6 6.8 7.9 7.0 6.2 8.7 8.4 7.6 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.6 8.7 6.7 7.3 6.5 6.1 6.8 7.3

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 Grammar Reading & Chemistry Mathematics History Literature 1 Dang Quang Anh 8.1 7.9 4.8 6.7 7.6 6.2 9.0 6.4 7.1 C 2 Nguyen Thuy Quynh Anh 7.9 8.7 7.2 6.8 8.4 7.4 7.1 6.7 7.5 C

More information

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09

STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/ PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/ LAO VAN DOAN 09 STT Tên Khách hàng Số điện thoại Ngày giao quà dự kiến 1 NGUYEN QUAN TUNG 0966xxx838 5/15/2018 2 PHAM NHUT MINH 0936xxx848 5/15/2018 3 LAO VAN DOAN 0966xxx669 5/15/2018 4 CHU THI BAO NGOC 0916xxx993 5/15/2018

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng LU THAO NGOC DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI TUẦN VÀNG TRẢI NGHIỆM ĐỢT 2 STT CIF Tên Khách hàng STT CIF Tên Khách hàng 1 117654390 LU THAO NGOC 294 119801351 PHAN THI LAM OANH 2 117189474 THAI HUU TUAN 295 120880161

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II ACADEMIC Y Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Doan Thanh An 7.9 6.9 7.6 6.8 7.8 5.5 5.0 4.8 6.5 C 2 Lieu Tan Anh 8.2 6.9 6.6 7.2 8.3 7.1 6.3 8.5 7.4 C 3 Ly Vinh

More information

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/12/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 WANG NAN SIANG 28/02/2010 3 5 5 13 2 CHEN HSUAN BANG 08/04/2012 5 5 5 15 3 HUANG

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Upper-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YE Class: Upper-Intermediate 1 History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Nguyen Thuy Quynh Anh 9.3 6.1 7.3 8.1 9.5 8.5 5.6 6.3 7.6 C 2 Nguyen Tran Ha Anh 9.2 8.2 9.4 8.8 9.5 9.5 9.8 9.2 9.2 A 3 Chang

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Movers 1.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies 1 NGUYEN CAO THIEN AN 7.7 9.3 9.8 8.8 9.7 8.9 8.9 9.6 9.1 High Distinction 2 LE PHUONG ANH 7.7 8.7 9.0 7.8 9.1 6.5 7.8 8.6 8.2 Distinction

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR 2016 Class: Intermediate 1 History Economic Math Biology Physics 1 Vu Nhat Chuong 9.3 7.6 6.6 7.9 8.6 8.1 9.6 7.3 8.1 B 2 Nguyen Tran Anh Duy 9.1 7.8 5.4 7.9 7.2 7.2 8.5 6.7 7.5 C 3 Do Le Y Duyen 9.7 8.8 8.8

More information

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH

Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20, xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20, xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH Họ tên Giải thưởng Điện thoại Ngày giờ PHUNG THI KIM HOA 20,000 090xxxx666 15/04/2017 NGUYEN THI MY HUONG 20,000 098xxxx445 15/04/2017 NGUYEN NGOC ANH 20,000 093xxxx274 15/04/2017 NGUYEN GIA HIEN 20,000

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20, xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20, xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày TRINH ANH VIET 20,000 090xxxx555 3/3/2017 9:00 NGUYEN CAM TU 20,000 093xxxx057 3/3/2017 9:00 DO THI HONG DIEP 500,000 098xxxx068 3/3/2017 9:00 DO TUAN ANH 20,000 012xxxx122

More information

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI

Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20, xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500, xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI Họ tên Quà tặng Điện thoại Ngày NGUYEN XUAN TRUONG 20,000 090xxxx999 3/15/2017 9:00 HOANG THI HONG PHUONG 500,000 091xxxx818 3/15/2017 9:04 LE DUC HAI 20,000 090xxxx466 3/15/2017 9:04 DO VIET PHUONG 20,000

More information

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN

N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN LUU LE HONG AN NGUYEN CONG AN NGUYEN DINH NGAN AN N5 SBD HO TEN Ngày Sinh 0001 HOANG VAN AN 23.10.1996 0002 LUU LE HONG AN 19.03.2003 0003 NGUYEN CONG AN 07.07.1997 0004 NGUYEN DINH NGAN AN 13.01.2000 0005 NGUYEN HAI AN 05.12.1995 0006 NGUYEN QUOC AN

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name   Speaking Listening Grammar RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Chemistry Mathemati 1 Le Hai An 8.9 9.0 7.6 7.7 9.9 7.4 7.3 9.0 8.4 B 2 Le Minh Anh 7.1 5.6 6.6 5.4 7.3 7.7 7.7 5.3 6.6 C 3 Hoang Truc

More information

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN

SBD HO N5 TEN NGAY SINH BUI NGOC AN HOANG THI NHI AN HOANG THI UT AN NGUYEN BINH AN SBD HO TEN NGAY SINH 50001 BUI NGOC AN 16.08.1989 50002 HOANG THI NHI AN 19.08.1993 50003 HOANG THI UT AN 19.08.1993 50004 NGUYEN BINH AN 15.12.1995 50005 NGUYEN HUU AN 06.10.1993 50006 PHAM THI AN 05.04.1984

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Elementary 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR Date Class: Elementary 1 GPA 1 Tran Anh 8.8 8.9 7.7 8.2 7.3 6.7 5.3 7.6 C 2 Nguyen Ngoc Minh Anh 9.2 9.3 9.6 9.9 9.1 8.1 8.7 9.1 A 3 Tran Xuan Bach 9.4 8.9 8.8 9.5 7.6 7.7 8.9 8.7 B 4 Nguyen Chi Cuong 8.3 8.1

More information

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx

Results- Vietnam 2015 (OK).xlsx No. Name of Student School ID No. Award 1 Nguyen Manh Quân Hanoi Amsterdam Secondary School HN404 Platinum Invited to Round 2 2 Tran Dinh Quan Hanoi Amsterdam Secondary School HN411 Platinum Invited to

More information

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGO GIA HAN 12/12/2011 4 5 5 14 2 BUI HOANG CAM TU 25/05/2011 3 4 5 12 3 NGUYEN

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: TOEFL Beginner 1 RESULTS FOR SEMESTER I ACADEMIC YEAR 2 Class: TOEFL Beginner 1 Speaking Listening Grammar Reading & Literature Geography History Economics Math Biology Physics Chemistry 1 Le Hai An 8.9 9.2 8.3 9.2 8.7 9.6 8.2 8.9 8.9 B 2 Hoang Truc Anh 8.7

More information

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN

N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH DUONG QUOC AI CHU MINH AN NINH VAN AN PHAM THI THUY AN N5 SBD HỌ TEN NGAY SINH 50001 DUONG QUOC AI 16.09.1993 50002 CHU MINH AN 14.08.1990 50003 NINH VAN AN 22.06.1994 50004 PHAM THI THUY AN 17.05.2000 50005 VUONG THI AN 03.09.1992 50006 BUI THI ANH 08.08.1997

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG H DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000

More information

Movers PM.xlsx

Movers PM.xlsx BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN LINH CHI 31/12/2009 5 5 5 15 2 BUI HOANG QUAN 19/06/2008 5 4 5 14 3 BLINO

More information

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List

No. THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Movers 2.1 Name   Speaking RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR List No. Class: Movers 2.1 Name Speaking Listening Grammar Reading & Writing Social Studies Science Maths 1 NGUYEN HOANG ANH 8.8 9.7 8.6 9.7 9.8 9.9 9.8 9.2 9.4 High Distinction 2 DOAN NGOC TRUC GIANG 8.6 9.8

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Class: Pre- Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR Class: Pre- Intermediate 1 1 Tran Phuc An 8.6 6.7 6.8 6.5 6.9 7.4 8.7 8.4 7.5 C 2 Nguyen Manh Dan 9.1 8.4 7.9 6.9 5.2 6.7 9.5 6.7 7.6 C 3 Huynh Tuan Dat 8.7 7.4 6.8 6.3 4.1 7.7 9.7 7.6 7.3 C 4 Lam The

More information

KET for Schools_ August xls

KET for Schools_ August xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 11/08/2018 Cấp độ: KET 0001 CONG CHIEN NGUYEN Pass 128 0002 BA RIN PHAM Z 0003 THI MAI ANH DO Council of Europe Level A1 112 0004 KHOI

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 Geograph Histor Econom ic Math Phsics Chenistr GPA 1 Vu Nhat Chuong 8.9 9.0 6.4 8.6 7.6 6.5 7.5 7.0 7.7 C 2 Nguen Tran Anh Du 9.0 8.9 6.7 8.3 8.7 8.4 7.6 8.2 8.2 B 3 Do Le Y Duen

More information

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC

Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC Danh Sách Trả Thưởng Thẻ Mở Mới Đợt 1 (01/12/2018 tới 31/12/2018) STT TEN_KH SĐT Giải Hoàn tiền 1 TRAN KHANH LINH 096xxxxx104 1,000,000 2 NGUYEN NGOC DIEM 093xxxxx779 1,000,000 3 NGUYEN TIEN DUNG 090xxxxx796

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER II SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Pre-Intermediate 1 1 Tran Duy Anh 9.3 8.5 8.4 9.6 9.8 10.0 9.8 10.0 9.4 A 2 Nguyen Tang Hieu 9.3 9.2 9.4 9.4 9.6 9.3 9.7 9.7 9.5 A 3 Nguyen Duc Thuong Ct Lina 9.6 7.5 8.8 9.3 9.9 9.7 7.8 9.9 9.1

More information

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Starters RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR INTERNATIONAL ENGLIS Class: Starters 2.1 No. Name Speaking Listening Grammar Social Studies Science 1 PHAM HUYNH LOC AN 7.5 7.4 6.7 8.7 5.9 6.9 8.0 7.4 7.3 Pass with Merit 2 JI YOU BIN 7.8 10.0 10.0 9.5 9.0 7.5 9.3 9.3 9.1

More information

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA

DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG HO THI MY QUYEN NGUYEN THANH VINH LAM QUA DANH SÁCH 200 KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI NHÌ STT ID KHÁCH HÀNG HỌ TÊN KHÁCH HÀNG 1 28342753 HO THI MY QUYEN 2 28259949 NGUYEN THANH VINH 3 28265356 LAM QUANG DAT 4 23156836 NGUYEN NGOC NHO 5 26231419 NGUYEN

More information

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA

GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM NHCT SAM SON HUA THANH PHONG NHCT CA GIẢI TƯ Tên khách hàng Mã dự thưởng Chi nhánh NGUYEN THI HEN 1294090 NHCT CHI NHANH 9 LE DINH TAM 6327127 NHCT SAM SON HUA THANH PHONG 0737415 NHCT CA MAU NGUYEN THI CAI 6532757 NHCT QUANG NINH NGUYEN

More information

Final Index of Viet Ad Person.xls

Final Index of Viet Ad Person.xls 11000-001 Truong Tan Sang 11000-002 Nguyen Thi Doan 12100-001 Nguyen Phu Trong 12220-001 Nguyen Phu Trong 12220-002 Truong Tan Sang 12220-003 Nguyen Tan Dung 12220-004 Nguyen Sinh Hung 12220-005 Phung

More information

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA Giai đoạn 1: Từ 28/4/ /5/2016 STT GI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 CHƯƠNG TRÌNH "HÀNH TRÌNH TỚI BRAZIL 2016 CÙNG THẺ TECHCOMBANK VISA" Giai đoạn 1: Từ 28/4/2016-27/5/2016 1 GIAI 01: MAY ANH VO TIEN HUY AN DUONG 2 GIAI 01: MAY ANH

More information

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L

Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 L Danh Sách Mã Dự Thưởng Chương Trình Bốc Thăm May Mắn Tháng 6/2018 Mã số dự thưởng cho Khách hàng tham gia chương trình bốc thăm may mắn tháng 6/2018 Lucky draw entries for Lucky Draw Program for cycle

More information

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX

CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON XX CHƯƠNG TRÌNH DẤU ẤN KHOẢNH KHẮC VÀNG Danh sách Chủ thẻ được Hoàn tiền Giải Giờ vàng STT BRANCH_NAME Số thẻ Tên KH Số tiền được hoàn 1 CHO LON 457353XXXXXX8443 LE HONG THUY TIEN 230,000 2 HAI PHONG 478097XXXXXX3147

More information

_x0001_ _x0001_

_x0001_	_x0001_ 1 BAO DO 2 HO NGUYEN 3 TAM PHAM 4 MY LINH TONG 5 THU DO 6 HONG NGUYEN 7 THOM NGUYEN 8 BINH VO 9 MY LE VO 10 HAI DUONG NGUYEN 11 DAO THI NGUYEN 12 LAN NGUYEN 13 ROMAI THI NGUYEN 14 TOAN NGUYEN 15 PHI VO

More information

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer

Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer Eyes of Compassion Relief Organization Ngày Nhận Check Date Tỉnh bang Province USD CAD VND Người Đóng Góp - Benefactor Chuyển tiền 16/01/2017 Transfer date Rate: 22735 20-Dec-16 Phac Nguyen CA 400.00 23-Dec-16

More information

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br

NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Br 001743308 NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth 001743309 NGUYEN VAN HA 4801 Thanh pho Phan Thiet bth 001743310 LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Branch 001743311 LE THI THUY LINH 1400 Lang Ha Branch

More information

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An

STT HQ lot Ten Ngay sinh Ghi chu l lnguyen Ng9c Anh I Nguyen Minh Phuoc An Dao Nh~t Tan Dinh Khanh An l lnguyen Ng9c Anh I 14 12 2006 2 Nguyen Minh Phuoc An 13 7 2006 3 Dao Nht Tan 12 2 2006 4 Dinh Khanh An 1 6 2006 5 LamBinh An 9 10 2006 6 Nguyen Thai Hoai An 23 6 2006 7 Huynh Phuc An 30 10 2006 8 Ha

More information

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th

TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v th TONG CONG TY BIEN LI/C MIEN BAC CONG TY BIEN LU~C HA TINH CONG HOA XA H 0I CHU NGfflA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: J b /PCHT-TC& NS V/v thong bao ket qua thi nang bac lirong dot 2 nam 2016

More information

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C

TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, C TRVQNG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CQNG HoA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phuc DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NAM 2016 (Kern thea Quyit dinh s6

More information

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM)

MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) MM CBTT/SGDHCM-06 (Ban hanh kern theo Quyit dinh so 07/2013/QD-SGDHCM ngay 24/07/2013 cua TGD SGDCK TPHCMvi Quy chi Cong bs thong tin tai SGDCK TPHCM) TAP DOAN HOA CHAT VIET NAM CONG TY CO PHAN BOT GIAT

More information

QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv

QUA.N2,.,, -... -- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I  Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv QUA.N2,.,, -... "-- AO T ~ 0.. OC SINH LOP 6 NAM HOC 2017-2018 G THCS NGUYEN TIIJ DJNII STT HQ lot I " Ngay sinb Ghi chii 'Ten 1 Vo Ha Tu Mv 02 8 2006 2 Nguv@n Thi Huvnh INhu 05 4 2006 3 Pham Nguyen Minh

More information

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI

Duo Ju-Jitsu Asian Federation 2nd Regional Championship Southeast and Est Asia MEDAL WINNERS DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VIETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VI Duo DUO SHOW 1 NGUYEN / TRAN VETNAM 2 NGUYEN THANH / TRAN VETNAM 3 NGUYEN / LE VETNAM 3 BU / LE VETNAM 5 LAO / LN CHNESE TAPE DUO SHOW 1 NGUYEN / HOANG VETNAM 2 DAO / DO VETNAM 3 NGUYEN / NGUYEN VETNAM

More information

DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN" (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng 1 An Gian

DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG KIỀU HỐI MAY MẮN (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) STT Chi Nhánh Họ và tên Mã dự thưởng 1 An Gian DANH SÁCH MÃ DỰ THƯỞNG "KIỀU HỐI MAY MẮN" (Dành cho các khách hàng không đăng ký số điện thoại di động) 1 An Giang BUI THI XUAN 538 2 An Giang NGUYEN THI HOA LY 1723 3 An Giang HUYNH THI TUYET NGA 3861

More information

1.ROF Contributor's List in 2008.xls

1.ROF Contributor's List in 2008.xls From 1 January 2008 to December 2008 1 Lua dao Silk Image-Jocelyn Nguyen 60 10244 1/4/2008 2 Hoc Do 100 8869 1/8/2008 3 Hoc Do 400 8870 1/8/2008 4 Trung/Bao Chau Tran 90 cash 1/20/2008 5 Van Tu Nghiem

More information

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b

BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q thang nam 2019 QUYET DINH Ve viec b BO YTE CUC QUAN LY DUOC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu1 do - Hanh phuc S6: /QD-QLD Ha Noi, ngay/q nam 2019 QUYET DINH Ve viec ban hanh danh muc 07 thuoc san xuat trong nuoc duoc cap giay

More information

TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC,

TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, TRUONG DAI HOC DONG NAI HOI DONG TUYEN SINH CONG HoA xa HOI CHU NGHIA VI:eT NAM Doc Hip - Ttl' do - Hanh phtic DANH SACH THI SINH TRUNG TUYEN D~I HQC, CAO DANG CHINH QUY NA.M2016 (Kern thea Quyit dinh

More information

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D

BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT  ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET D BO GIAO DyC VA DAP TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic S6:4805 /QD-BGDDT " ' Ha Noi, ngay 08 thdng 11 nam 2018 QUYET DJNH Ve viec tang Ky niem chirong "Vi su* nghiep giao

More information

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015

CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 CONG TY CP DAU TU^ THlTONG MAI SMC CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc So: 1 4 8 /2015/SMC TPHCM, ngay 20 thang 07 nam 2015 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY 06 THANG DAU NAM

More information

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do

NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do NO CIIOONG THUONG NIEN NAM 2017 DAI H(.M DONG COn Vietcombank ran HANiOf-JMCP DAI THlTONG VIET NAM C0NG HOA XA HOl CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tur do - Hanh phuc Dia< M3D1 16/12/201 ~.98 T*. Khai,HaN6i

More information

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga

CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An Giang, nga CONG TY CP QUAN LY BAO TRI DUOfNG THUY NOI DIA SO 13 esbdoaso CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc Lap - Tu Do - Hanh Phuc eg so oa so An, ngay 22 thdng 03 nam 2016 S6: 01/GM-HDQT V/v: DHDCD thuang nien

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUC VA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6: /9 5 /GD&DT Khanh San, ngay 03 thdng 5 nam 017 V/v huong din danh gia, hoan thanh h6 so BDTX nam hoc 016-017 Thuc hien KS

More information

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016

I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 I CONG TY CP DAU Tir THUONG MAI SMC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu- do - Hanh phuc So: 1 3 /2016/SMC TPHCM, ngay 12 thang 01 nam 2016 BAO CAO TINH HINH QUAN TRI CONG TY NAM 2015 Kinh gu-i:

More information

STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An [Nguyen 'l uong An Nguyen Nh?t Minh Anh Le Nguyen Ngoc Duy An

STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An [Nguyen 'l uong An Nguyen Nh?t Minh Anh Le Nguyen Ngoc Duy An STT Ho lot Ten Ngay sinh Ghi chri. 1 Hoang Binh An 02 02 2006 2 [Nguyen 'l uong An 18 6 2006 3 Nguyen Nh?t Minh Anh 08 09 2006 4 Le Nguyen Ngoc Duy Anh 19 10 2006 5 Dao Thuy Anh 14 01 2006 6 Hoang Thj

More information

河内:百花春城

河内:百花春城 越南 河内 旅行 胡志明陵墓 殖民建筑 水上木偶 还剑湖 封面... 1 一 在河内最棒的体验... 4 1 鲜榨青柠水 大碗生牛河 新鲜越南味... 4 2 在法国殖民时期的迷宫中体会现代河内的狂热... 5 3 漫天凤凰花下看恋恋三季... 6 4 还剑湖边 观如梦似幻水上木偶... 7 二 河内概况... 9 1 地图... 10 2 特色建筑... 12 三 河内景点详述... 14 1 还剑湖Hoan

More information

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE

UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIE UBND TINH HA TINH S6 GIAO DUG VA DAG TAG So: /SGDDT-GDTrH V/v huong din cong tac pho bien, giao due phap luat quy 1/2015 CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Xu- do - Hanh phiic Hd Tinh, ngdy/flf

More information

A partir de la base de données des tournois de Chess-Results 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Open 18 Blitz

A partir de la base de données des tournois de Chess-Results   20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships Open 18 Blitz A partir de la base de données des tournois de Chess-Results http://chess-results.com 20th ASEAN+ Age Groups Chess Championships 2019 - Open 18 Blitz chess Dernière mise à jour 18.06.2019 07:21:38 Rg initial

More information

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th

UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH-GD&DT Khdnh San, ngay2, ^ th UBND HUYEN KHANH SON PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Boc lap - Ty do - Hanh phiic NAM S6:^^0 /KH- Khdnh San, ngay2, ^ thdng 4 nam 2017 KE HOACH Xet duyet Sang kien kinh nghiem

More information

2

2 M A S A H I D E T A C H I (initially known as Hitachi Express ) was established as a separate entity in February 1 2 Hitachi Transport System Ltd. ( hereafter HTS) Company name Founded Head office Capital

More information

胡志明:多情西贡

胡志明:多情西贡 越南 胡志明市 西贡 米粉 邮局 红教堂 范老五街 地道 封面... 1 一 在西贡最棒的体验... 4 1 看特色建筑 抚过西贡的悲喜哀愁... 4 2 浪迹湄公河... 5 3 堤岸老城区忆繁华旧梦... 6 4 吃在西贡... 7 二 胡志明市概述... 9 1 地图... 9 2 概述... 11 三 胡志明市景点详述... 13 1 范老五街(Pham Ngu Lao)... 13 2 统一宫Reunification

More information

(36).pdf

(36).pdf Ủy ban Nhân dân Quận 10 12.06.2019 19:30:23 +07:00 UY BAN NHAN DAN QUAN 10 S6: CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tt do - Hanh phuc /QD-UBND Qudn 10, ngayjj thdng 6 ndm 2019 QUYET DIINH Thanh

More information

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG ' " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th

BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG '  ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay th BCD CHlTONG TRINH TONG KET TKD Doc lap - Tir do - Hanh phuc VA TRI AN KHACH HANG 2016 --- ----1 ------------ '---------- " ( l* /PCHT-KD Yinh, ngay thang 12 nam 2016 V/v trien khai to chuc hoi nghj khach

More information

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n

BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0CfflNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, n BAN CHAP HANH TRUNG ITOOVG * BANG CONG SAN VIET NAM S6 42-CT/TW H** Noi, ngay 16 thdng 4 ndm 2010 CHI THI CUAB0ClNHTRI -\ T r ve tiep tuc doi moi, nang cao chat hrong, hieu qua boat dong cua Lien hiep

More information

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN

CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CONG TY CO PHAN DAu TU san XUAT VA THUONG MAl SEN VIET GROUP.. CHUONG TRINH DAo TAO eo BAN CHUONG TRINH TAp HuAN Sau khi ky HQ'P dong tham gia ban hang da c~p voi Cong ty, Nha phan phoi c6 nghia vu hoan

More information

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG

CONG TY CP NHI/A BINH MINH CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VlfT NAM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DAI HQI CO DONG CONG TY CP NHI/ BINH MINH CQNG HO X HQI CHU NGHI VlfT NM Doc lap -T ir d o - Hanh phuc NGHIQUYET Tp. H6 Chi Mink, ngay 20/4/2018 DI HQI CO DONG THUONG NIEN NM 2018 - Can cu Luat Doanh nghiep so 68/2014/QH13

More information

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9

Microsoft Word - VIETFAIR's EXHIBITION SCHEDULE 2018 (Vietnamese Version) - update 28.9 KẾ HOẠCH HỘI CHỢ TRIỂN LÃM (CHỦ YẾU) NĂM 018 do Công ty VIETFAIR tổ chức thực hiện TẠI HÀ NỘI STT Tên Hội chợ, Triển lãm Thời gian Địa điểm tổ chức Nội dung, quy mô Đơn vị chủ trì, ủng hộ, phối hợp Ghi

More information

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA

UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUaC sal GON TRAcH NHIEM HUu HAN MOT THANH VlEN... SWC070818MT I. THONG TIN MAu PHIEU KET QuA KIEM NGHI1~M 28/11/2018 1. Ten khach hang: TONG CONG

More information

/.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truo

/.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truo /.~~~IAO DVC VA DAO T~O LAM DONG 41~~~KY'~~~ TUYEN SINH VAO LOP 10 CHUYEN (~, Glio ~uc \~} Khoa ngay 16, 17/6/2016?.,;.t... BANG GHI DIEM BAI THI Truong: THPT Chuyen Bao Lee H(_)va ten GT Dan toe Ngay

More information

UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3

UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3 UBND HUYEN QUOC OAI PHONG GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VI$T NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc S6 :30 /QB-PGD&BT QuSc Oai, ngayj$thang 3 nam 2019 QUYET DINH A A A A A A Ve viec thanh lap

More information

UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl tha

UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl tha UBND THI XA DONG XOAI CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM PHONG GIAO DUCVA DAO TAO Doc lap - Ty do - Hanh phuc S6 : ^bg /KH-PGDDT Dong Xoai, ngayjl thang 12 nam 2017 KE HOACH To chu-c Hoi khoe Phu D6ng

More information

2019 Chinese Taipei National High School Athletic Game Boxing Championship Junior Men Division Top 8 As of WED 24 APR 2019 Men s Mosquito(38-41Kg) Ran

2019 Chinese Taipei National High School Athletic Game Boxing Championship Junior Men Division Top 8 As of WED 24 APR 2019 Men s Mosquito(38-41Kg) Ran Junior Men Division Men s Mosquito(38-41Kg) 1 CHANG, CHI-EN TPE 2 HUANG, YU-CHEN TPE 3 YANG, MIN-SHUN TPE 3 CHIU, CHENG TPE 5 WU, CHIA-TING TPE 5 LIN, KUAN-YI TPE 7 TSAI, MING-FENG TPE 7 CHOU, MING-HSIEN

More information

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T

BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG T BO KHOA HOC VA CONG NGHE S6: 13/2015/TT-BKHCN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phiic Ha Ngi, ngay 21 thdng 7 nam 2015 THONG TIT Sua d6i, bo sung Thong tir so 23/2010/TT-BKHCN ngay

More information

PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/ SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1

PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/ SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1 PHONG DIEU DUONG DANH SA.CH PHONG Till so 02, DQT 01 Thiri gian thi tir 07h30 d~n 09h, ngay 30/712016 SBS Ho va ten Trinh do CM Khoa/ phong Ghi chu 1 Ma ThiMS H9 sinh Kham benh 2 Phung Thi Hfmg H:;tnh

More information